
Sắt hộp chữ nhật 70x140 thép hộp chữ nhật 140x70 hộp kẽm 70x140
- Mã: THCN 70X140
- 329
- Đường kính: Sắt hộp chữ nhật 70x140 thép hộp chữ nhật 140x70 hộp kẽm 70x140
- Độ dầy: 4mm,5mm,6mm,8mm,10mm....
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Nhập khẩu
- Ứng dụng: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Sắt hộp chữ nhật 70x140 thép hộp chữ nhật 140x70 hộp kẽm 70x140
Chuyên cung cấp thép hộp đen 80x160, hộp mạ kẽm 80x160
Thép hộp đen 70x140x5 Thép hộp kẽm 70x140x5
Thép hộp đen 70x140x6 Thép hộp kẽm 70x140x6
Thép hộp đen 70x140x8 Thép hộp kẽm 70x140x8
Thép hộp đen 70x140x9 Thép hộp kẽm 70x140x9
Thép hộp đen 70x140x10 Thép hộp kẽm 70x140x10
Sắt hộp chữ nhật 70x140 thép hộp chữ nhật 140x70 hộp kẽm 70x140
sắt hộp chữ nhật 70x140,sat hop chu nhat 70x140,thép hộp chữ nhật 140x70,thep hop chu nhat 140x70,hộp kẽm 70x140,hop kem 70x140,thép hộp mạ kẽm 70x140,thep hop ma kem 70x140,thép hộp 70x140,thep hop 70x140,sắt hộp 70x140
TÊN SẢN PHẨM THÉP HỘP 70X140
Quy cách sắt hộp :Sắt hộp chữ nhật 70x140 thép hộp chữ nhật 140x70 hộp kẽm 70x140
Độ ly thép hộp mạ kẽm :4mm,5mm,6mm,8mm,10mm....
Chiều dài thép hộp :6m
Ứng dụng thép hộp :được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 70X140
TÊN SẢN PHẨM | ĐỘ LY MM | KHỐI LƯỢNG KG/C |
Thép hộp chữ nhật 70x140 | 4mm | 76.11 KG/C |
Thép hộp chữ nhật 70x140 | 5mm | 94.2 KG/C |
Thép hộp chữ nhật 70x140 | 6mm | 111.91 KG/C |
Thép hộp chữ nhật 70x140 | 8mm | 146.2 KG/C |
Thép hộp chữ nhật 70x140 | 10mm | 178.98 KG/C |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
SẮT HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp chữ nhật tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ :
----------------------------------------------------------------------
Mr Nam: 091.554.1119 Tel: 02743 719 330
E-Mail: nam.truongthinhphat@gmail.com Website: http://thepongduc.com/
-----------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C: Số75/28M Tổ05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình