
Sắt hộp chữ nhật 75x150 thép hộp chữ nhật 150x75 hộp kẽm 75x150
- Mã: THCN75X150
- 350
- Đường kính: 75x150 , 150x75
- Độ dầy: 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Hòa Phát , Nminh , Nhập Khẩu ...
- Ứng dụng: thép hộp chữ nhật 75x150: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Sắt hộp chữ nhật 75x150 thép hộp chữ nhật 150x75 hộp kẽm 75x150
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 3.0ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 4.0ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 4.5ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 5.0ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 6.0ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 8.0ly x 6m
Thép hộp chữ nhật 75 x 150 x 10ly x 6m
Sắt hộp chữ nhật 75x150 thép hộp chữ nhật 150x75 hộp kẽm 75x150
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Quy cách sắt hộp : 75x150 , 150x75
Độ dày thép hộp : 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm
Chiều dài hộp kẽm : 6m
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 75x150: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 75X150/ THÉP HỘP 150X75:
|
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 75x150x2 |
75 |
x |
150 |
x |
2 |
7.00 |
2 |
Thép hộp 75x150x3 |
75 |
x |
150 |
x |
3 |
10.46 |
3 |
Thép hộp 75x150x3.2 |
75 |
x |
150 |
x |
3.2 |
11.14 |
4 |
Thép hộp 75x150x3.5 |
75 |
x |
150 |
x |
3.5 |
12.17 |
5 |
Thép hộp 75x150x4 |
75 |
x |
150 |
x |
4 |
13.88 |
6 |
Thép hộp 75x150x4.5 |
75 |
x |
150 |
x |
4.5 |
15.58 |
7 |
Thép hộp 75x150x5 |
75 |
x |
150 |
x |
5 |
17.27 |
8 |
Thép hộp 75x150x6 |
75 |
x |
150 |
x |
6 |
20.63 |
9 |
Thép hộp 75x150x8 |
75 |
x |
150 |
x |
8 |
27.26 |
10 |
Thép hộp 75x150x9 |
75 |
x |
150 |
x |
9 |
30.52 |
11 |
Thép hộp 75x150x10 |
75 |
x |
150 |
x |
10 |
33.76 |
12 |
Thép hộp 75x150x12 |
75 |
x |
150 |
x |
12 |
40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
SẮT HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp chữ nhật tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
VPDD: T5/28M ,Tổ 5 ,KP Bình Thuận 2 ,Thuận Giao ,Thuận An ,Bình dương
Email: nam.truongthinhphat@gmail.com Phone: 0915541119 - 0941332669