
Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%
- Mã: HV 100x100
- 255
Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%
Thép hộp,Sắt hộp,thép hộp vuông 100 x 100 x (2ly – 12ly) x 6m
Thép hộp đen,sắt hộp đen,thép hộp vuông đen 100 x 100 x (2ly – 12ly) x 6m
Hộp kẽm,sắt hộp kẽm,thép hộp vuông kẽm 100 x 100 x (2ly – 12ly) x 6m
Tất cả hàng hóa đều có đầy đủ chứng từ , CO , CQ , giấy hải quan ,
Công ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ TQ,các nhà máy Việt Nam...
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Có xe vận chuyển tới công trình
Ứng dụng của thép hộp Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 100X100 , SẮT HỘP VUÔNG 100X100
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.5 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%:
Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100%:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
Sắt hộp vuông 100x100 , Thép hộp 100x100 đen , Sắt hộp 100x100 kẽm mới 100% TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
Ngoài ra còn các sản phẩm như : Các quy cách khác: Hộp vuông 20*20, 25*25, 30*30,40*40, 50*50, 60*60, 75*75, 80*80, 90*90, 100*100, 120*120, 125*125, 150*150, 160*160, 175*175, 200*200, 250*250,300*300
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ :
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,TP Thuận An ,Tỉnh Bình dương
Hotline : 0915541119 Mr Nam / Zalo 0915541119
DT : 0973688676
Website :thepongduc.com
Mail : nam.truongthinhphat@gmail.com