
Thép hình V25 - V250 TCVN
- Mã: TH006
- 405
Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.
Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
Thép V
Thông số kỹ thật:
STT | Tên Hàng – Quy Cách | Khối Lượng – Kg/Cây |
THÉP V | ||
1 | V 25 x 25 x 3 x 6m | 5.5 |
2 | V 30 x 30 x 3 x 6m | 6.5 |
3 | V 40 x 40 x 3 x 6m | 10.5 |
4 | V 40 x 40 x 4 x 6m | 13.5 |
5 | V 50 x 50 x 4 x 6m | 17.5 |
6 | V 50 x 50 x 5 x 6m | 21.5 |
7 | V 63 x 63 x 5 x 6m | 30.5 |
8 | V 63 x 63 x 6 x 6m | 32.5 |
9 | V 70 x 70 x 6 x 6m | 36.5 |
10 | V 70 x 70 x 7 x 6m | 42.1 |
11 | V 75 x 75 x 6 x 6m | 38.2 |
12 | V 75 x 75 x 7 x 6m | 44 |
13 | V 75 x 75 x 8 x 6m | 52.3 |
14 | V 80 x 80 x 6 x 6m | 41.9 |
15 | V 80 x 80 x 8 x 6m | 55.2 |
16 | V 90 x 90 x 6 x 6m | 46 |
17 | V 90 x 90 x 7 x 6m | 53.5 |
18 | V 90 x 90 x 8 x 6m | 59.5 |
19 | V 90 x 90 x 9 x 6m | 69 |
20 | V 100 x 100 x 7 x 6m | 58.8 |
21 | V 100 x 100 x 8 x 6m | 68 |
22 | V 100 x 100 x 9 x 6m | 77 |
23 | V 100 x 100 x 10 x 6m | 84 |
24 | V 125 x 125 x 8 x 12m | 186 |
25 | V 125 x 125 x 10 x 12m | 229.2 |
26 | V 125 x 125 x 12 x 12m | 272.4 |
27 | V 130 x 130 x 10 x 12m | 237 |
28 | V 130 x 130 x 12 x 12m | 280.8 |
29 | V 150 x 150 x 10 x 12m | 274.8 |
30 | V 150 x 150 x 12 x 12m | 327.6 |
31 | V 150 x 150 x 15 x 12m | 403.2 |
32 | V 200 x 200 x 20 x 12m | 716.4 |