
Thép hộp chữ nhật 50x150 , Thép hộp đen 50x150 , Hộp 150x50
- Mã: THCN 50X150
- 312
Thép hộp chữ nhật 50x150 , Thép hộp đen 50x150 , Hộp 150x50
Thép hộp 150x50,Thep hộp 150x50,Thép hộp đen 50x150,Thep hop den 50x150,Thép hộp 50x150,Thep hop 50x150,Thép hộp đen 150x50,Thep hop den 150x50,Sắt hộp 150x50,Sat hop 150x50,sắt hộp 50x150,sat hop 50x150,thép hộp kẽm 150x50,thep hop kem 150x50,thep hop kem 50x150,thép hộp kẽm 50x150
Thép hộp chữ nhật 50x150 , Thép hộp đen 50x150 , Hộp 150x50
Thép hộp 150x50,Thep hộp 150x50,Thép hộp đen 50x150,Thep hop den 50x150,Thép hộp 50x150,Thep hop 50x150,Thép hộp đen 150x50,Thep hop den 150x50,Sắt hộp 150x50,Sat hop 150x50,sắt hộp 50x150,sat hop 50x150,thép hộp kẽm 150x50,thep hop kem 150x50,thep hop kem 50x150,thép hộp kẽm 50x150
Công Ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...
Thép hộp đen 50x150
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Thép hộp kẽm 50x150
Ứng dụng của thép hộp 50x150 : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP HỘP CHỮ NHẬT,SẮT HỘP CHỮ NHẬT
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ :
----------------------------------------------------------------------
Hotline : 091.554.1119 Zalo : 0915541119
E-Mail: nam.truongthinhphat@gmail.com Website: http://thepongduc.com/
-----------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C: Số75/28M Tổ05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình