ThepTruongThinhPhat
Thép hộp vuông 80x160

Thép hộp vuông 80x160

  • Mã: 80X160
  • 260

Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160"

Thép hộp chữ nhật 80 x 160 x 5.0ly x 6m

Thép hộp chữ nhật 80 x 160 x 6.0ly x 6m

Thép hộp chữ nhật 80 x 160 x 8.0ly x 6m

Thép hộp chữ nhật 80 x 160 x 10ly x 6m

Chi tiết sản phẩm

Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160"

Công ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...  Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

I. TIÊU CHUẨN Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160"

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Có xe vận chuyển tới công trình

Ứng dụng của Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160": được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...

thep-hop-70x160

 Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.

II.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160":

Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160" TIÊU CHUẨN Q235:

Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Steel Grade

Quality Grade

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

 

Grade

Yield Strength

Tensile Strength

Elongation %

Q235 Steel

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2)

 

 

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG  Thép hộp vuông 80x160 "sắt hộp vuông 80x160"

TÊN SẢN PHẨM

QUY CÁCH MM

KHỐI LƯỢNG (KG/M)

Thép hộp chữ nhật 80x160x5

80x160x5

108.33

Thép hộp chữ nhật 80x160x6

80x160x6

128.87

Thép hộp chữ nhật 80x160x8

80x160x8

168.81

Thép hộp chư nhật 80x160x10

80x160x10

207.24

 

0915541119
Menu