
Thép ống đúc phi 406 thép ống phi 406 ống thép phi 406
- Mã: OTK 406
- 387
- Đường kính: Thép ống đúc phi 406 thép ống phi 406 ống thép phi 406
- Độ dầy: 6.35mm -30mm
- Chiều dài: 6m - 12 m
- Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
- Ứng dụng: được sử dụng Ống dẫn nước , Ống PCCC ,dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
Công Ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép ống đúc ,thép ống hàn,thép ống mạ kẽm,hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASTM A106-Grade A/B, ASTM A53-Grade A/B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Công Ty Thép Trường Thịnh Phát chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép ống đúc ,thép ống hàn,thép ống mạ kẽm,hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm
Đường kính :Thép ống đúc phi 406 ,dn400,d406,16inch
Độ dầy: 6.35mm - 50mm
Chiều dài: 6m - 12m
Xuất Xứ :Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống được sử dụng Ống dẫn nước , Ống PCCC ,dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
Thép ống đúc dẫn dầu
Tên Sản Phẩm | Độ Dày mm | Trọng Lượng KG/C |
---|---|---|
Thép ống đúc phi 406 | 6.35MM | 375.7KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 7.92MM | 559.4KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 9.53MM | 466.7 KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 12.7MM | 739.5KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 16.66MM | 960.3KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 21.4MM | 1.220.6KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 26.19MM | 1.472.7KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 30.96MM | 1.719.1KG/C |
Thép ống đúc phi 406 | 36.53MM | 1.998.2KG/C |
Thép ống đúc liền mạch
Chúng tôi cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu. Tại đây chúng tôi Thép Trường Thịnh Phát có kho tại Bình Dương nên rất thuận lợi cho khách hàng khu vực miền Nam đến lấy hàng.
Thép ống đúc phi 406 được sản xuất với mục đích sử dụng trong môi trường chịu áp suất cao như : ống lò hơi , ống dẫn nhiệt ...
Ngoài ống thép sản xuất trong nước thì Việt Nam nhập khẩu các loại thép ống khác để đáp ứng nhu cầu trong nước về các sản phẩm ống đúc dùng cho cơ khí chế tạo, dẫn dầu dẫn khí, các ống có kích cỡ lớn mà trong nước không sản xuất được.
Thép ống đúc chịu áp lực
Ống thép đúc:đường kính từ 21mm đến 700mm hoặc lớn hơn được nhập chủ yếu từ Trung Quốc, Nga theo các tiêu chuẩn GB/T, GOST, ASTM, API, DIN… phục vụ cho việc chế tạo đường hơi, dẫn dầu, đóng tàu,…
Ống thép hàn cỡ lớn:đường kính từ 273mm trở lên trên 1000mm cũng được nhập chủ yếu từ Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc, Đài Loan. Sản xuất theo công nghệ hàn thẳng, hoặc hàn xoắn.
Thép ống đúc dẫn khí
Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø406) tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 406: % |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Thép ống đúc 406 |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø406) tiêu chuẩn ASTM A106 :
|
Grade A |
Grade B |
Grade |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø406) tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø406) tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 406 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 406 (Ø406) tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ :
----------------------------------------------------------------------
Hotline : 091.554.1119 Zalo : 0915541119
E-Mail: nam.truongthinhphat@gmail.com Website: http://thepongduc.com/
-----------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C: Số75/28M Tổ05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình