
Thép tấm SS400, S45c, S50C , C45, C50 1ly đến 50 ly
- Mã: TT016
- 354
Thép tấm thông dụng : Thép tấm SS400, S45c, S50C , C45, C50 1ly đến 50 ly
Thép tấm SS400, S45c, S50 , A572 40ly
Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc : SS400,S45c, S50c, C55, C45, C50
Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD theo tiêu chuẩn : ASTM A36
Mô tả chi tiết:
Thứ tự | Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) |
1 | Tấm SS400S45c, S50c, C55, C45, C50 3 x 1250 x 6000 mm | 176,62 |
2 | Tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 3 x 1500 x 6000 mm | 212 |
3 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 4 x 1500 x 6000 mm | 282,6 |
4 | Thép tấm SS400S45c, S50c, C55, C45, C50 5 x 1500 x 6000 mm | 353,25 |
5 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 6 x 1500 x 6000 mm | 423,9 |
6 | Thép tấm SS400 8 S45c, S50c, C55, C45, C50 x 1500 x 6000 mm | 565,2 |
7 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 10 x 1500 x 6000 mm | 706,5 |
8 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 12 x 2000 x 6000 mm | 1.130,4 |
9 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 14 x 1500 x 6000 mm | 989,1 |
10 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 16 x 2000 x 6000 mm | 1.507,2 |
11 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 18 x 1500 x 6000 mm | 1.271,7 |
12 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 20 x 2000 x 6000 mm | 1.884 |
13 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 22 x 1500 x 6000 mm | 2.072,4 |
14 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 25 x 2000 x 6000 mm | 2.355 |
15 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 30 x 2000 x 6000 mm | 2.826 |
16 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 40 x 1500 x 6000 mm | 2.826 |
17 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 50 x 1500 x 6000 mm | 2.961 |
18 | Thép tấm SS400 S45c, S50c, C55, C45, C50 60mm -> 100mm |
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Điên thoại : 06503.719.330
Fax : 06503 719 123
Hotline : 0933.010.333 (
Mr Đức)
Email : theptruongthinhphat@gmail.com
Web : http://thepong.vn