Thép Trường Thịnh Phát

Ống thép đúc Phi 21 (½") - DN15, đường kính ngoài 21.3mm:

Độ dày SCH40: 2.77mm, trọng lượng 1.27 kg/m, thành tiền 150,304 VNĐ/cây
Độ dày SCH80: 3.73mm, trọng lượng 1.62 kg/m, thành tiền 191,909 VNĐ/cây
Độ dày XXS: 7.47mm, trọng lượng 2.55 kg/m, thành tiền 302,523 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 27 (¾") - DN20, đường kính ngoài 26.7mm:

Độ dày SCH40: 2.87mm, trọng lượng 1.69 kg/m, thành tiền 200,273 VNĐ/cây
Độ dày SCH80: 3.91mm, trọng lượng 2.20 kg/m, thành tiền 260,938 VNĐ/cây
Độ dày SCH160: 5.56mm, trọng lượng 2.90 kg/m, thành tiền 344,188 VNĐ/cây
Độ dày XXS: 7.82mm, trọng lượng 3.64 kg/m, thành tiền 432,339 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 34 (1") - DN25, đường kính ngoài 33.4mm:

SCH40, độ dày 3.4mm, trọng lượng 2.51 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH80, độ dày 4.55mm, trọng lượng 3.24 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH160, độ dày 6.35mm, trọng lượng 4.23 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
XXS, độ dày 9.09mm, trọng lượng 5.45 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg

Ống thép đúc Phi 42 (1 ¼") - DN32, đường kính ngoài 42.2mm:

SCH40, độ dày 3.56mm, trọng lượng 3.39 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH80, độ dày 4.85mm, trọng lượng 4.47 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH160, độ dày 6.35mm, trọng lượng 5.61 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
XXS, độ dày 9.7mm, trọng lượng 7.77 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg

Ống thép đúc Phi 48 (1 ½") - DN40, đường kính ngoài 48.3mm:

SCH40, độ dày 3.68mm, trọng lượng 4.05 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH80, độ dày 5.08mm, trọng lượng 5.41 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH160, độ dày 7.14mm, trọng lượng 7.24 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
XXS, độ dày 10.15mm, trọng lượng 9.54 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg

Ống thép đúc Phi 60 (2") - DN50, đường kính ngoài 60.3mm:

SCH40, độ dày 3.91mm, trọng lượng 5.43 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH80, độ dày 5.54mm, trọng lượng 7.48 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
SCH160, độ dày 8.74mm, trọng lượng 11.11 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg
XXS, độ dày 11.07mm, trọng lượng 13.43 kg/m, giá 19,800 VNĐ/kg

Ống thép đúc Phi 76 (2 ½") - DN65, đường kính ngoài 76mm:

SCH40: độ dày 5.16mm, trọng lượng 9.01 kg/m, đơn giá 19,800 VNĐ/kg, thành tiền 1,070,395 VNĐ/cây
SCH80: độ dày 7.01mm, trọng lượng 11.92 kg/m, đơn giá 19,800 VNĐ/kg, thành tiền 1,416,185 VNĐ/cây
SCH160: độ dày 9.53mm, trọng lượng 15.61 kg/m, đơn giá 19,800 VNĐ/kg, thành tiền 1,854,959 VNĐ/cây
XXS: độ dày 14.02mm, trọng lượng 21.42 kg/m, đơn giá 19,800 VNĐ/kg, thành tiền 2,544,575 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 90 (3") - DN80, đường kính ngoài 88.9mm:

SCH40: dày 5.49mm, trọng lượng 11.29 kg/m → 1,340,930 VNĐ/cây
SCH80: dày 7.62mm, trọng lượng 15.27 kg/m → 1,813,654 VNĐ/cây
SCH160: dày 11.13mm, trọng lượng 21.34 kg/m → 2,534,679 VNĐ/cây
XXS: dày 15.24mm, trọng lượng 27.67 kg/m → 3,287,248 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 101.6 (3") - DN90, đường kính ngoài 88.9mm:

SCH40: dày 5.74mm, trọng lượng 11.77 kg/m → 1,397,791 VNĐ/cây
SCH80: dày 8.08mm, trọng lượng 16.10 kg/m → 1,912,256 VNĐ/cây
SCH160: dày 5mm, trọng lượng 10.34 kg/m → 1,228,422 VNĐ/cây
XXS: dày 6mm, trọng lượng 12.26 kg/m → 1,456,537 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 114 (4") - DN100, đường kính ngoài 114.3mm:

SCH30: dày 4.78mm, trọng lượng 12.90 kg/m → 1,532,982 VNĐ/cây
SCH40: dày 6.02mm, trọng lượng 16.07 kg/m → 1,908,800 VNĐ/cây
SCH80: dày 8.56mm, trọng lượng 22.31 kg/m → 2,650,506 VNĐ/cây
SCH120: dày 11.13mm, trọng lượng 28.30 kg/m → 3,362,516 VNĐ/cây
SCH160: dày 13.49mm, trọng lượng 33.52 kg/m → 3,982,276 VNĐ/cây
XXS: dày 17.12mm, trọng lượng 41.01 kg/m → 4,871,878 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 141 (5") - DN125, đường kính ngoài 141.3mm:

SCH40 (dày 5mm): trọng lượng 16.80 kg/m → 1,995,637 VNĐ/cây
SCH40 (dày 6.55mm): trọng lượng 21.76 kg/m → 2,584,555 VNĐ/cây
SCH80: dày 9.53mm, trọng lượng 30.95 kg/m → 3,677,267 VNĐ/cây
SCH120: dày 12.7mm, trọng lượng 40.26 kg/m → 4,782,560 VNĐ/cây
SCH160: dày 15.88mm, trọng lượng 49.09 kg/m → 5,832,208 VNĐ/cây
XXS: dày 19.05mm, trọng lượng 57.40 kg/m → 6,819,611 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 168 (6") - DN150, đường kính ngoài 168.3mm:

  • SCH30: dày 6.35mm, trọng lượng 25.35 kg/m → 3,011,414 VNĐ/cây
  • SCH40: dày 7.11mm, trọng lượng 28.25 kg/m → 3,356,012 VNĐ/cây
  • SCH80: dày 10.97mm, trọng lượng 42.54 kg/m → 5,053,985 VNĐ/cây
  • SCH120: dày 14.27mm, trọng lượng 54.18 kg/m → 6,436,430 VNĐ/cây
  • SCH160: dày 18.26mm, trọng lượng 67.53 kg/m → 8,022,756 VNĐ/cây
  • XXS: dày 21.95mm, trọng lượng 79.18 kg/m → 9,406,824 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 219 (8") - DN200, đường kính ngoài 219.1mm:

  • SCH20: dày 6.35mm, trọng lượng 33.30 kg/m → 3,956,025 VNĐ/cây
  • SCH30: dày 7.04mm, trọng lượng 36.80 kg/m → 4,371,668 VNĐ/cây
  • SCH40: dày 8.18mm, trọng lượng 42.53 kg/m → 5,052,273 VNĐ/cây
  • SCH60: dày 10.31mm, trọng lượng 53.06 kg/m → 6,303,534 VNĐ/cây
  • SCH80: dày 12.7mm, trọng lượng 64.61 kg/m → 7,675,897 VNĐ/cây
  • SCH100: dày 15.09mm, trọng lượng 75.88 kg/m → 9,014,807 VNĐ/cây
  • SCH120: dày 18.26mm, trọng lượng 90.40 kg/m → 10,739,071 VNĐ/cây
  • SCH140: dày 20.62mm, trọng lượng 100.88 kg/m → 11,984,534 VNĐ/cây
  • SCH160: dày 23.01mm, trọng lượng 111.22 kg/m → 13,212,585 VNĐ/cây
  • XXS: dày 22.23mm, trọng lượng 107.87 kg/m → 12,815,476 VNĐ/cây
  • Dày 30mm, trọng lượng 139.83 kg/m → 16,612,253 VNĐ/cây
  • Dày 40mm, trọng lượng 176.59 kg/m → 20,978,350 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 208.41 kg/m → 24,758,787 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 273 (10") - DN250, đường kính ngoài 273.1mm:

  • SCH20: dày 6.35mm, trọng lượng 41.75 kg/m → 4,960,140 VNĐ/cây
  • SCH30: dày 7.8mm, trọng lượng 51.01 kg/m → 6,059,651 VNĐ/cây
  • SCH40: dày 9.27mm, trọng lượng 60.28 kg/m → 7,161,758 VNĐ/cây
  • SCH60: dày 12.7mm, trọng lượng 81.52 kg/m → 9,684,126 VNĐ/cây
  • SCH80: dày 15.09mm, trọng lượng 95.97 kg/m → 11,400,963 VNĐ/cây
  • SCH100: dày 18.26mm, trọng lượng 114.70 kg/m → 13,626,494 VNĐ/cây
  • SCH120: dày 21.44mm, trọng lượng 133.00 kg/m → 15,799,914 VNĐ/cây
  • SCH140: dày 25.4mm, trọng lượng 155.08 kg/m → 18,423,641 VNĐ/cây
  • SCH160: dày 28.58mm, trọng lượng 172.26 kg/m → 20,464,086 VNĐ/cây
  • XXS: dày 25.4mm, trọng lượng 155.08 kg/m → 18,423,641 VNĐ/cây
  • Dày 30mm, trọng lượng 179.77 kg/m → 21,356,101 VNĐ/cây
  • Dày 40mm, trọng lượng 229.83 kg/m → 27,303,480 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 274.96 kg/m → 32,665,200 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 323.9 (12") - DN300, đường kính ngoài 323.9mm:

  • SCH20: dày 6.35mm, trọng lượng 49.70 kg/m → 5,904,751 VNĐ/cây
  • SCH30: dày 8.38mm, trọng lượng 65.17 kg/m → 7,742,597 VNĐ/cây
  • STD: dày 9.53mm, trọng lượng 73.85 kg/m → 8,773,033 VNĐ/cây
  • SCH40: dày 10.31mm, trọng lượng 79.69 kg/m → 9,467,528 VNĐ/cây
  • SCH60: dày 14.27mm, trọng lượng 108.91 kg/m → 12,938,465 VNĐ/cây
  • XS: dày 12.7mm, trọng lượng 97.42 kg/m → 11,573,349 VNĐ/cây
  • SCH80: dày 17.48mm, trọng lượng 132.03 kg/m → 15,684,630 VNĐ/cây
  • SCH100: dày 21.44mm, trọng lượng 159.84 kg/m → 18,989,279 VNĐ/cây
  • SCH120: dày 25.4mm, trọng lượng 186.89 kg/m → 22,202,087 VNĐ/cây
  • SCH140: dày 28.58mm, trọng lượng 208.04 kg/m → 24,715,581 VNĐ/cây
  • SCH160: dày 33.32mm, trọng lượng 238.65 kg/m → 28,352,180 VNĐ/cây
  • XXS: dày 25.4mm, trọng lượng 186.89 kg/m → 22,202,087 VNĐ/cây
  • Dày 30mm, trọng lượng 217.33 kg/m → 25,818,832 VNĐ/cây
  • Dày 40mm, trọng lượng 279.91 kg/m → 33,253,788 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 337.57 kg/m → 40,103,085 VNĐ/cây

Ống thép đúc Phi 355.6 (14") - DN350, đường kính ngoài 355.6mm:

  • SCH10: dày 6.35mm, trọng lượng 54.67 kg/m → 6,494,203 VNĐ/cây
  • SCH20: dày 7.92mm, trọng lượng 67.87 kg/m → 8,063,445 VNĐ/cây
  • SCH30 / STD: dày 9.53mm, trọng lượng 81.29 kg/m → 9,657,675 VNĐ/cây
  • SCH40: dày 11.13mm, trọng lượng 94.50 kg/m → 11,226,964 VNĐ/cây
  • SCH60: dày 15.09mm, trọng lượng 126.65 kg/m → 15,046,478 VNĐ/cây
  • XS: dày 12.7mm, trọng lượng 107.34 kg/m → 12,752,254 VNĐ/cây
  • SCH80: dày 19.05mm, trọng lượng 158.03 kg/m → 18,774,152 VNĐ/cây
  • SCH100: dày 23.83mm, trọng lượng 194.88 kg/m → 23,151,381 VNĐ/cây
  • SCH120: dày 27.79mm, trọng lượng 224.55 kg/m → 26,676,355 VNĐ/cây
  • SCH140: dày 31.75mm, trọng lượng 253.45 kg/m → 30,109,488 VNĐ/cây
  • SCH160: dày 35.71mm, trọng lượng 281.57 kg/m → 33,450,781 VNĐ/cây
  • Dày 40mm, trọng lượng 311.17 kg/m → 36,966,874 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 376.64 kg/m → 44,744,442 VNĐ/cây

Ống thép đúc 16" – DN400 – Phi 406.4mm

  • SCH10, dày 6.35mm, trọng lượng 62.62 kg/m → 7,438,815 VNĐ/cây
  • SCH20, dày 7.92mm, trọng lượng 77.79 kg/m → 9,241,606 VNĐ/cây
  • SCH30/STD, dày 9.53mm, trọng lượng 93.23 kg/m → 11,075,336 VNĐ/cây
  • SCH40/XS, dày 12.7mm, trọng lượng 123.24 kg/m → 14,641,477 VNĐ/cây
  • SCH60, dày 16.66mm, trọng lượng 160.05 kg/m → 19,013,660 VNĐ/cây
  • SCH80, dày 21.44mm, trọng lượng 203.44 kg/m → 24,168,858 VNĐ/cây
  • SCH100, dày 26.19mm, trọng lượng 245.45 kg/m → 29,159,145 VNĐ/cây
  • SCH120, dày 30.96mm, trọng lượng 286.51 kg/m → 34,037,467 VNĐ/cây
  • SCH140, dày 36.53mm, trọng lượng 333.04 kg/m → 39,565,306 VNĐ/cây
  • SCH160, dày 40.49mm, trọng lượng 365.19 kg/m → 43,384,820 VNĐ/cây
  • Dày 25.4mm, trọng lượng 238.54 kg/m → 28,338,342 VNĐ/cây
  • Dày 30mm, trọng lượng 278.34 kg/m → 33,066,377 VNĐ/cây
  • Dày 40mm, trọng lượng 361.26 kg/m → 42,917,182 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 439.25 kg/m → 52,182,327 VNĐ/cây

Ống thép đúc 18" – DN450 – Phi 457mm

  • SCH10, dày 6.35mm, trọng lượng 70.54 kg/m → 8,379,707 VNĐ/cây
  • SCH20, dày 7.92mm, trọng lượng 87.67 kg/m → 10,415,129 VNĐ/cây
  • SCH30, dày 11.13mm, trọng lượng 122.32 kg/m → 14,531,792 VNĐ/cây
  • STD, dày 9.53mm, trọng lượng 105.11 kg/m → 12,487,416 VNĐ/cây
  • SCH40, dày 14.27mm, trọng lượng 155.73 kg/m → 18,500,296 VNĐ/cây
  • XS, dày 12.7mm, trọng lượng 139.08 kg/m → 16,523,262 VNĐ/cây
  • SCH80, dày 23.8mm, trọng lượng 254.14 kg/m → 30,191,254 VNĐ/cây

Ống thép đúc 20" – DN500 – Phi 508mm

  • SCH10, dày 6.35mm, trọng lượng 78.52 kg/m → 9,328,038 VNĐ/cây
  • SCH20/STD, dày 9.53mm, trọng lượng 117.09 kg/m → 13,910,658 VNĐ/cây
  • SCH30/XS, dày 12.7mm, trọng lượng 155.05 kg/m → 18,419,922 VNĐ/cây
  • SCH40, dày 15.09mm, trọng lượng 183.34 kg/m → 21,780,739 VNĐ/cây
  • SCH60, dày 20.62mm, trọng lượng 247.72 kg/m → 29,428,770 VNĐ/cây
  • SCH80, dày 23.88mm, trọng lượng 284.96 kg/m → 33,853,462 VNĐ/cây
  • SCH100, dày 29.36mm, trọng lượng 346.39 kg/m → 41,151,037 VNĐ/cây
  • SCH120, dày 34.93mm, trọng lượng 407.31 kg/m → 48,388,230 VNĐ/cây
  • SCH140, dày 39.67mm, trọng lượng 457.95 kg/m → 54,403,886 VNĐ/cây
  • SCH160, dày 45.24mm, trọng lượng 516.03 kg/m → 61,304,754 VNĐ/cây
  • Dày 25.4mm, trọng lượng 302.15 kg/m → 35,895,233 VNĐ/cây
  • Dày 50mm, trọng lượng 564.46 kg/m → 67,058,097 VNĐ/cây

Ống thép đúc 24" – DN600 – Phi 610mm

  • SCH10, dày 6.35mm, trọng lượng 94.48 kg/m → 11,224,698 VNĐ/cây
  • SCH20/STD, dày 9.53mm, trọng lượng 141.05 kg/m → 16,757,142 VNĐ/cây
  • SCH30, dày 14.27mm, trọng lượng 209.54 kg/m → 24,893,685 VNĐ/cây
  • SCH40, dày 17.48mm, trọng lượng 255.30 kg/m → 30,329,146 VNĐ/cây
  • SCH60, dày 24.61mm, trọng lượng 355.10 kg/m → 42,186,419 VNĐ/cây
  • XS, dày 12.7mm, trọng lượng 186.98 kg/m → 22,213,244 VNĐ/cây
  • SCH80, dày 30.96mm, trọng lượng 441.88 kg/m → 52,495,885 VNĐ/cây
  • SCH100, dày 38.39mm, trọng lượng 540.90 kg/m → 64,258,957 VNĐ/cây
  • SCH120, dày 46.023mm, trọng lượng 639.79 kg/m → 76,006,733 VNĐ/cây
  • SCH140, dày 52.37mm, trọng lượng 719.83 kg/m → 85,515,423 VNĐ/cây
  • SCH160, dày 59.54mm, trọng lượng 807.86 kg/m → 95,973,281 VNĐ/cây
 
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ 
Mr Nam: 091.554.1119 Tel: 02743 719 330
E-Mail: nam.truongthinhphat@gmail.com 
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C: Số75/28M Tổ05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình Dương
 
 
 
 
091.554.1119