Thép Hộp Chữ Nhật 20x40 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
20x40x1ly | 5.46 | 17,500 | 18,500 |
20x40x1,2ly | 6.51 | 17,500 | 18,500 |
20x40x1,4ly | 7.54 | 17,500 | 18,500 |
20x40x1,5ly | 8.05 | 17,500 | 18,500 |
20x40x1,8ly | 9.56 | 17,500 | 18,500 |
20x40x2,0ly | 10.55 | 17,500 | 18,500 |
20x40x2,5ly | 12.95 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 30x60 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
30x60x1ly | 8.29 | 17,500 | 18,500 |
30x60x1,2ly | 9.9 | 17,500 | 18,500 |
30x60x1,4ly | 11.5 | 17,500 | 18,500 |
30x60x1,5ly | 12.29 | 17,500 | 18,500 |
30x60x1,8ly | 14.65 | 17,500 | 18,500 |
30x60x2,0ly | 16.2 | 17,500 | 18,500 |
30x60x2,5ly | 20.02 | 17,500 | 18,500 |
30x60x3,0ly | 23.74 | 17,500 | 18,500 |
30x60x3,5ly | 27.37 | 17,500 | 18,500 |
30x60x4,0ly | 30.9 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 40x80 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
40x80x1ly | 11.12 | 17,500 | 18,500 |
40x80x1,2ly | 13.29 | 17,500 | 18,500 |
40x80x1,4ly | 15.46 | 17,500 | 18,500 |
40x80x1,5ly | 16.53 | 17,500 | 18,500 |
40x80x1,8ly | 19.74 | 17,500 | 18,500 |
40x80x2,0ly | 21.85 | 17,500 | 18,500 |
40x80x2,5ly | 27.08 | 17,500 | 18,500 |
40x80x3,0ly | 32.22 | 17,500 | 18,500 |
40x80x3,5ly | 37.26 | 17,500 | 18,500 |
40x80x4,0ly | 42.2 | 17,500 | 18,500 |
40x80x5,0ly | 51.81 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 50x100 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
50x100x1ly | 13.94 | 17,500 | 18,500 |
50x100x1,2ly | 16.68 | 17,500 | 18,500 |
50x100x1,4ly | 19.41 | 17,500 | 18,500 |
50x100x1,5ly | 20.77 | 17,500 | 18,500 |
50x100x1,8ly | 24.82 | 17,500 | 18,500 |
50x100x2,0ly | 27.51 | 17,500 | 18,500 |
50x100x2,5ly | 34.15 | 17,500 | 18,500 |
50x100x3,0ly | 40.69 | 17,500 | 18,500 |
50x100x3,5ly | 47.15 | 17,500 | 18,500 |
50x100x4,0ly | 53.51 | 17,500 | 18,500 |
50x100x5,0ly | 65.94 | 17,500 | 18,500 |
50x100x6,0ly | 78 | 17,500 | 18,500 |
50x100x8,0ly | 100.98 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 60x120 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
60x120x1ly | 16.77 | 17,500 | 18,500 |
60x120x1,2ly | 20.08 | 17,500 | 18,500 |
60x120x1,4ly | 23.37 | 17,500 | 18,500 |
60x120x1,5ly | 25.01 | 17,500 | 18,500 |
60x120x1,8ly | 29.91 | 17,500 | 18,500 |
60x120x2,0ly | 33.16 | 17,500 | 18,500 |
60x120x2,5ly | 41.21 | 17,500 | 18,500 |
60x120x3,0ly | 49.17 | 17,500 | 18,500 |
60x120x3,5ly | 57.04 | 17,500 | 18,500 |
60x120x4,0ly | 64.81 | 17,500 | 18,500 |
60x120x5,0ly | 80.07 | 17,500 | 18,500 |
60x120x6,0ly | 94.95 | 17,500 | 18,500 |
60x120x8,0ly | 123.59 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 70x140 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
70x140x1,5ly | 29.25 | 17,500 | 18,500 |
70x140x1,8ly | 35 | 17,500 | 18,500 |
70x140x2,0ly | 38.81 | 17,500 | 18,500 |
70x140x2,5ly | 48.28 | 17,500 | 18,500 |
70x140x3,0ly | 57.65 | 17,500 | 18,500 |
70x140x3,5ly | 66.93 | 17,500 | 18,500 |
70x140x4,0ly | 76.11 | 17,500 | 18,500 |
70x140x5,0ly | 94.2 | 17,500 | 18,500 |
70x140x6,0ly | 111.91 | 17,500 | 18,500 |
70x140x8,0ly | 146.2 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 75x125 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
75x125x3,0ly | 54.82 | 18,000 | 20,000 |
75x125x3,5ly | 63.63 | 18,000 | 20,000 |
75x125x4,0ly | 72.35 | 18,000 | 20,000 |
75x125x5,0ly | 89.49 | 18,000 | 20,000 |
75x125x6,0ly | 106.26 | 18,000 | 20,000 |
75x125x8,0ly | 138.66 | 18,000 | 20,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 75x150 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
75x150x2,5ly | 51.81 | 18,000 | 20,000 |
75x150x3,0ly | 61.89 | 18,000 | 20,000 |
75x150x3,5ly | 71.87 | 18,000 | 20,000 |
75x150x4,0ly | 81.77 | 18,000 | 20,000 |
75x150x5,0ly | 101.27 | 18,000 | 20,000 |
75x150x6,0ly | 120.39 | 18,000 | 20,000 |
75x150x8,0ly | 157.5 | 18,000 | 20,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 80x120 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
80x120x2,5ly | 45.92 | 18,000 | 20,000 |
80x120x3,0ly | 54.82 | 18,000 | 20,000 |
80x120x3,5ly | 63.63 | 18,000 | 20,000 |
80x120x4,0ly | 72.35 | 18,000 | 20,000 |
80x120x5,0ly | 89.49 | 18,000 | 20,000 |
80x120x6,0ly | 106.26 | 18,000 | 20,000 |
80x120x8,0ly | 138.66 | 18,000 | 20,000 |
80x120x10ly | 169.56 | 18,000 | 20,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 100x150 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
100x150x2,5ly | 57.7 | 18,000 | 20,000 |
100x150x3,0ly | 68.95 | 18,000 | 20,000 |
100x150x3,5ly | 80.12 | 18,000 | 20,000 |
100x150x4,0ly | 91.19 | 18,000 | 20,000 |
100x150x5,0ly | 113.04 | 18,000 | 20,000 |
100x150x6,0ly | 134.52 | 18,000 | 20,000 |
100x150x8,0ly | 176.34 | 18,000 | 20,000 |
100x150x10ly | 216.66 | 18,000 | 20,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 100x200 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
100x200x2,5ly | 69.47 | 18,000 | 20,000 |
100x200x2,8ly | 77.65 | 18,000 | 20,000 |
100x200x3,0ly | 83.08 | 17,500 | 18,500 |
100x200x3,5ly | 96.6 | 17,500 | 18,500 |
100x200x4,0ly | 110.03 | 17,500 | 18,500 |
100x200x5,0ly | 136.59 | 17,500 | 18,500 |
100x200x6,0ly | 162.78 | 17,500 | 18,500 |
100x200x8,0ly | 214.02 | 17,500 | 18,500 |
100x200x10ly | 263.76 | 17,500 | 18,500 |
100x200x12ly | 311.99 | 17,500 | 18,500 |
Thép Hộp Chữ Nhật 150x200 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
150x200x2,5ly | 81.25 | 18,000 | 20,000 |
150x200x3,0ly | 97.21 | 18,000 | 20,000 |
150x200x3,5ly | 113.09 | 18,000 | 20,000 |
150x200x4,0ly | 128.87 | 18,000 | 20,000 |
150x200x5,0ly | 160.14 | 18,000 | 20,000 |
150x200x6,0ly | 191.04 | 18,000 | 20,000 |
150x200x8,0ly | 251.7 | 18,000 | 20,000 |
150x200x10,0ly | 310.86 | 18,000 | 20,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 150x250 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
150x250x5,0ly | 183.69 | 19,000 | 21,000 |
150x250x6,0ly | 219.3 | 19,000 | 21,000 |
150x250x8,0ly | 289.38 | 19,000 | 21,000 |
150x250x10,0ly | 357.96 | 19,000 | 21,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 150x300 (6000mm)
Kích Thước | Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
150x300x5,0ly | 207.24 | 19,000 | 21,000 |
150x300x6,0ly | 247.56 | 19,000 | 21,000 |
150x300x8,0ly | 327.06 | 19,000 | 21,000 |
150x300x10,0ly | 405.06 | 19,000 | 21,000 |
Thép Hộp Chữ Nhật 200x300 (6000mm)
Kích Thước |
Khối Lượng (kg/Cây) | Đơn Giá Thấp Nhất (đ/kg) | Đơn Giá Cao Nhất (đ/kg) |
---|---|---|---|
200x300x5,0ly | 230.79 | 19,000 | 21,000 |
200x300x6,0ly | 275.82 | 19,000 | 21,000 |
200x300x8,0ly | 364.74 | 19,000 | 21,000 |
200x300x10,0ly | 452.16 | 19,000 | 21,000 |
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ :
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,TP Thuận An ,Tỉnh Bình dương
Hotline : 0915541119 Mr Nam / Zalo 0915541119
Website :thepongduc.com
Mail : nam.truongthinhphat@gmail.com