Thép Trường Thịnh Phát

Tổng quan về thép hộp vuông mạ kẽm

1. Giới thiệu chung về thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm là loại thép có tiết diện hình vuông, được phủ một lớp kẽm bên ngoài nhằm bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxy hóa. Quá trình mạ kẽm giúp tăng độ bền, tuổi thọ cho sản phẩm, đồng thời mang lại hiệu quả cao trong thi công xây dựng, cơ khí và nhiều ngành công nghiệp khác.
 
thép hộp vuông mạ kẽm

2. Cấu tạo và thành phần vật liệu của thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm được cấu tạo chủ yếu từ thép carbon – loại thép có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu. Quá trình sản xuất bao gồm hai giai đoạn chính:
a. Phần lõi – Thép hộp vuông từ thép carbon
Phần lõi của sản phẩm là thép hộp có tiết diện hình vuông, được tạo thành từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Thép carbon chứa thành phần chính là sắt (Fe) và carbon (C), đôi khi bổ sung thêm một số nguyên tố vi lượng như mangan (Mn), silic (Si) để tăng khả năng chịu lực và tính gia công.
b. Lớp phủ ngoài – Mạ kẽm bảo vệ
Để bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, bề mặt hộp thép được phủ một lớp kẽm (Zn) bằng một trong hai phương pháp phổ biến:
Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ ~450°C. Lớp kẽm kết dính chắc chắn, dày, có khả năng chống gỉ sét và chịu được môi trường ngoài trời khắc nghiệt trong thời gian dài.
Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm mỏng hơn lên bề mặt thép. Ưu điểm là bề mặt nhẵn mịn, tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc không tiếp xúc trực tiếp với thời tiết.
Ưu điểm của cấu tạo này:
Tăng khả năng chống ăn mòn: Lớp kẽm ngăn cản sự tiếp xúc giữa thép và môi trường, hạn chế rỉ sét hiệu quả.
Tăng tuổi thọ cho thép: Ngay cả khi bị trầy xước nhẹ, lớp kẽm vẫn có thể bảo vệ phần thép bên dưới thông qua cơ chế “hy sinh điện hóa”.
Tạo vẻ ngoài thẩm mỹ: Bề mặt thép sáng bóng, sạch sẽ, không cần sơn phủ thêm khi sử dụng.

3. Quy trình mạ kẽm chống gỉ – Bảo vệ tối ưu cho thép hộp vuông mạ kẽm

Một trong những yếu tố then chốt quyết định đến độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép hộp vuông mạ kẽm chính là quy trình mạ kẽm. Hiện nay, phương pháp mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng phổ biến nhất nhờ hiệu quả bảo vệ vượt trội, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
a. Mạ kẽm nhúng nóng – Phương pháp chống rỉ sét hiệu quả nhất
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng bao gồm các bước chính sau:
Làm sạch bề mặt thép: Thép hộp được tẩy dầu mỡ, rỉ sét và các tạp chất bằng dung dịch axit loãng để đảm bảo bề mặt sạch sẽ, giúp lớp kẽm bám dính tốt hơn.
Rửa sạch và làm khô: Sau khi làm sạch, thép được rửa kỹ bằng nước và sấy khô để loại bỏ dư lượng hóa chất.
Nhúng vào bể kẽm nóng chảy: Thép được đưa vào bể chứa kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Kẽm sẽ phản ứng với bề mặt thép tạo thành lớp hợp kim sắt-kẽm bền chắc.
Làm nguội: Sau khi mạ, sản phẩm được làm nguội bằng nước hoặc không khí để cố định lớp kẽm trên bề mặt.
Kiểm tra chất lượng: Thành phẩm được kiểm tra độ dày lớp mạ, độ bám dính và bề mặt để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
b. Cơ chế chống gỉ sét của lớp mạ kẽm
Lớp kẽm sau khi mạ không chỉ bao phủ bề mặt thép mà còn tạo liên kết hóa học với kim loại nền, hình thành một hàng rào bảo vệ kép:
Bảo vệ vật lý: Lớp kẽm ngăn cản sự tiếp xúc giữa không khí, nước, hóa chất với thép bên trong.
Bảo vệ điện hóa: Khi lớp kẽm bị trầy xước, kẽm sẽ hy sinh để bảo vệ thép bên dưới, nhờ tính chất điện hóa của kẽm có điện thế thấp hơn sắt.
c. Ưu điểm của mạ kẽm nhúng nóng:
Khả năng chống ăn mòn gấp 5–10 lần so với thép không mạ.
Lớp mạ bền vững trong môi trường axit nhẹ, muối biển, ẩm ướt.
Không cần sơn phủ, giảm chi phí bảo trì dài hạn.

4. Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm là vật liệu được đánh giá cao không chỉ bởi độ bền mà còn nhờ nhiều ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và kinh tế. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp:
a. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Lớp kẽm mạ bên ngoài đóng vai trò như một lớp áo giáp bảo vệ, giúp thép hộp chống lại sự oxy hóa, rỉ sét do môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước mặn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển.
b. Tuổi thọ dài, ít cần bảo trì
Thép hộp vuông mạ kẽm có thể duy trì chất lượng ổn định trong 20–50 năm tùy điều kiện sử dụng. Nhờ cơ chế bảo vệ kép (vật lý và điện hóa), sản phẩm không cần sơn phủ định kỳ hay thay thế thường xuyên, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
c. Khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn kết cấu
Thép carbon bên trong có độ cứng cao, giúp chịu tải trọng lớn, không bị cong vênh hay biến dạng trong quá trình sử dụng. Đây là yếu tố đảm bảo tính ổn định và an toàn cho toàn bộ công trình.
d. Dễ dàng cắt, hàn và gia công theo nhu cầu
Nhờ cấu trúc rỗng và trọng lượng nhẹ hơn so với thép đặc, thép hộp vuông mạ kẽm dễ dàng thi công, lắp ráp, cắt gọt và hàn nối linh hoạt. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công và tối ưu nhân công.
e. Đa dạng kích thước và độ dày – Phù hợp nhiều mục đích sử dụng
Thép hộp vuông mạ kẽm được sản xuất với nhiều kích thước từ nhỏ đến lớn (từ 12x12mm đến 200x200mm), cùng các độ dày từ 0.7mm đến 6mm. Nhờ đó, sản phẩm dễ dàng đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng, trang trí đến công nghiệp nặng.

5. Ứng dụng của thép hộp vuông mạ kẽm trong xây dựng và công nghiệp

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong thi công, thép hộp vuông mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành xây dựng và công nghiệp cơ khí.
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:
a. Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
Khung nhà thép, nhà tiền chế: Thép hộp vuông là vật liệu lý tưởng để làm khung sườn cho nhà xưởng, kho chứa, nhà thép tiền chế nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ lắp ghép.
Hàng rào, lan can, cổng sắt: Với bề mặt sáng bóng và bền đẹp, thép hộp vuông mạ kẽm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có tuổi thọ cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Khung mái che, mái hiên, nhà giàn: Được sử dụng rộng rãi nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và không cần bảo trì thường xuyên.
Cột điện, trụ đèn chiếu sáng công cộng: Thép hộp vuông mạ kẽm có khả năng chịu thời tiết tốt, rất phù hợp với các công trình ngoài trời.
Giàn giáo xây dựng: Với độ cứng cao và tính ổn định, thép hộp là lựa chọn an toàn để làm khung giàn giáo chịu lực.
b. Trong cơ khí và chế tạo máy móc
Thiết bị cơ khí, kết cấu máy móc: Được sử dụng làm khung máy, bệ đỡ, kết cấu chịu lực trong các nhà máy sản xuất và dây chuyền công nghiệp.
Khung xe, thiết bị vận tải: Một số dòng thép hộp vuông mạ kẽm chuyên dụng còn được ứng dụng trong ngành ô tô và cơ khí vận tải.
c. Trong năng lượng và công trình xanh
Giàn pin năng lượng mặt trời: Làm khung đỡ cho tấm pin nhờ khả năng chống gỉ, chịu nắng gió, không cần bảo trì thường xuyên.
Giá đỡ hệ thống điện – nước: Dùng trong các công trình kỹ thuật, nhà máy, hoặc hệ thống ống dẫn công nghiệp.
6. Kích thước và tiêu chuẩn phổ biến của thép hộp vuông mạ kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm có đa dạng kích thước và độ dày, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình xây dựng và công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các kích thước, độ dày và khối lượng phổ biến:
Kích thước (mm) Độ dày (mm) Khối lượng (kg/m)
20×20 1.0 – 2.0 0.6 – 1.13
25×25 1.0 – 3.0 0.75 – 2.07
40×40 1.5 – 5.0 1.81 – 5.5
60×60 2.0 – 6.0 3.64 – 10.17
100×100 2.0 – 12.0 6.15 – 40.69
Ngoài các kích thước trên, thép hộp vuông mạ kẽm còn có kích thước lớn như:
150×150 mm
200×200 mm
250×250 mm
300×300 mm
350×350 mm
400×400 mm
Những kích thước này phù hợp cho các công trình quy mô lớn, nhà xưởng, kết cấu chịu lực cao và các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải lớn.
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp vuông mạ kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, chẳng hạn như:
Tiêu chuẩn TCVN 6076:2018 về thép mạ kẽm
Tiêu chuẩn ASTM A500 về ống thép vuông mạ kẽm
Tiêu chuẩn JIS G3444 về ống thép mạ kẽm tại Nhật Bản
Các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm trong mọi điều kiện sử dụng.

7. Giá thép hộp vuông mạ kẽm mới nhất

Giá thép hộp vuông mạ kẽm thường thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày, loại mạ (mạ kẽm nhúng nóng hay mạ điện phân), và đơn vị cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hộp vuông mạ kẽm phổ biến trên thị trường:
Kích thước (mm) Độ dày (mm) Giá tham khảo (đồng/cây)
14×14 0.8 30.000 – 35.000
20×20 1.0 55.000 – 60.000
30×30 2.0 180.000 – 190.000
 
Lý do giá có sự biến động:
Kích thước và độ dày: Kích thước lớn và độ dày cao sẽ làm tăng trọng lượng và giá thành sản phẩm.
Loại mạ kẽm: Thép mạ kẽm nhúng nóng thường có giá cao hơn so với thép mạ điện phân vì lớp mạ dày hơn và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Số lượng và đơn vị cung cấp: Giá có thể thấp hơn khi đặt mua số lượng lớn hoặc khi mua từ các nhà phân phối chính hãng, có giá ưu đãi.
Lưu ý:
Giá thép có thể thay đổi theo biến động của giá kẽm và giá thép toàn cầu.
Để có báo giá chính xác và ưu đãi, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và yêu cầu báo giá theo số lượng đặt hàng và yêu cầu cụ thể.

8. Lưu ý khi lựa chọn thép hộp vuông mạ kẽm

Khi lựa chọn thép hộp vuông mạ kẽm, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho công trình, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng dưới đây:
a. Chọn đúng kích thước và độ dày theo mục đích sử dụng
Kích thước và độ dày của thép hộp vuông mạ kẽm phải phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Nếu bạn sử dụng cho kết cấu chịu lực lớn, nên chọn các kích thước và độ dày cao để đảm bảo khả năng chịu tải.
Các công trình nhẹ, không chịu tải trọng lớn có thể sử dụng thép hộp với kích thước nhỏ hơn.
b. Ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng cho công trình ngoài trời
Thép mạ kẽm nhúng nóng thường có lớp mạ dày hơn, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ngoài trời như hàng rào, cột điện, hoặc các công trình tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt.
Nếu công trình của bạn nằm trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có sự thay đổi nhiệt độ lớn, thép mạ nhúng nóng sẽ là lựa chọn tối ưu.
c. Kiểm tra bề mặt lớp mạ, độ đồng đều và độ bám dính
Lớp mạ kẽm trên thép hộp vuông phải đều, không bị bong tróc hoặc bị dính các tạp chất. Kiểm tra độ bám dính của lớp mạ để đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng.
Lớp mạ không đều hoặc bị lỗi có thể làm giảm khả năng chống gỉ và tuổi thọ của sản phẩm.
d. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) từ nhà cung cấp
Để đảm bảo thép hộp vuông mạ kẽm đạt chuẩn, bạn nên yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) từ nhà cung cấp. Những chứng chỉ này xác nhận rằng sản phẩm đã được kiểm định chất lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Chứng chỉ cũng là minh chứng cho nguồn gốc và tính hợp pháp của sản phẩm.
e. So sánh giá giữa các đơn vị cung cấp để có lựa chọn tối ưu
Giá thép hộp vuông mạ kẽm có thể dao động giữa các nhà cung cấp. Bạn nên so sánh giá cả, đồng thời kiểm tra các yếu tố như chất lượng, dịch vụ và bảo hành của sản phẩm.
Đặt hàng với số lượng lớn có thể giúp giảm giá thành và tối ưu chi phí cho công trình.

9. Địa chỉ cung cấp thép hộp vuông mạ kẽm uy tín

Khi lựa chọn thép hộp vuông mạ kẽm, việc tìm kiếm một địa chỉ cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Dưới đây là những yếu tố bạn nên xem xét khi tìm kiếm nhà cung cấp thép mạ kẽm:
a. Lựa chọn đại lý, nhà máy hoặc nhà phân phối chính hãng
Nhà phân phối chính hãng hoặc đại lý trực tiếp từ nhà sản xuất thường có nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý. Các đơn vị này cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và có đầy đủ chứng từ như CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).
Việc chọn mua từ nhà phân phối chính thức sẽ giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
b. Đơn vị có thương hiệu lâu năm
Những đơn vị có thương hiệu lâu năm trong ngành cung cấp thép mạ kẽm thường đã xây dựng được uy tín và có các tiêu chuẩn chất lượng rõ ràng. Họ có khả năng kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đảm bảo rằng sản phẩm đến tay khách hàng luôn đạt chuẩn.
Các nhà cung cấp lâu năm thường có dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
c. Cung cấp đầy đủ chứng từ và bảo hành
Chứng từ hợp lệ như giấy chứng nhận chất lượng, chứng từ xuất xứ và các tiêu chuẩn kỹ thuật là yêu cầu cần có khi mua thép hộp vuông mạ kẽm. Những nhà cung cấp uy tín sẽ luôn có chứng nhận CO, CQ đi kèm với sản phẩm, đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch.
Chế độ bảo hành cũng rất quan trọng. Bạn nên chọn những đơn vị có cam kết bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
d. Giá cả ổn định và dịch vụ giao hàng nhanh chóng
Các nhà cung cấp uy tín thường có giá ổn định và không thay đổi quá nhiều theo biến động của thị trường. Điều này giúp bạn lên kế hoạch chi phí chính xác cho công trình của mình.
Dịch vụ giao hàng của các đơn vị uy tín luôn nhanh chóng và linh hoạt, đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian và trong tình trạng tốt nhất.
 
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ :
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,TP Thuận An ,Tỉnh Bình dương
Hotline : 0915541119 Mr Nam / Zalo 0915541119
Website :thepongduc.com
Mail : nam.truongthinhphat@gmail.com
 
 
 
 
091.554.1119