Thép Trường Thịnh Phát

Thép tròn đặc là gì?

Thép tròn đặc là loại thép có dạng thanh trụ tròn, không rỗng bên trong, được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ (inox). Đây là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng và gia công cơ khí chính xác.
Phân loại thép tròn đặc
 
thép tròn đặc
 
 

1. Theo thành phần vật liệu

Thép tròn đặc carbon (Carbon Steel Round Bar): Chứa chủ yếu là sắt (Fe) và carbon (C).
Đặc điểm: Cứng, chịu lực tốt nhưng dễ bị gỉ sét.
Ứng dụng: Kết cấu công trình, chế tạo máy, trục, bulong, bánh răng.
Thép tròn đặc hợp kim (Alloy Steel Round Bar): Bổ sung thêm các nguyên tố như Cr (Crom), Ni (Niken), Mo (Molypden)...
Đặc điểm: Chịu mài mòn, chịu nhiệt, độ bền cao.
Ứng dụng: Chế tạo khuôn mẫu, trục động cơ, cơ khí chính xác.
Thép tròn đặc không gỉ (inox) (Stainless Steel Round Bar): Chứa lượng crom cao (từ 10,5% trở lên) giúp chống ăn mòn.
Đặc điểm: Không gỉ sét, bề mặt sáng bóng, độ bền cao.
Ứng dụng: Ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, đóng tàu.
Các mác inox phổ biến: 201, 304, 316, 430.

2. Theo phương pháp sản xuất

Thép tròn đặc cán nóng (Hot Rolled Round Bar): Sản xuất bằng cách nung nóng phôi thép và cán ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm: Bề mặt thô, độ chính xác không cao, giá rẻ.
Ứng dụng: Xây dựng, gia công cơ khí, kết cấu công nghiệp.
Thép tròn đặc cán nguội (Cold Drawn Round Bar): Được gia công nguội để có kích thước chính xác hơn.
Đặc điểm: Bề mặt mịn, độ chính xác cao, chịu lực tốt.
Ứng dụng: Chế tạo trục, bánh răng, cơ khí chính xác.

3. Theo tiêu chuẩn mác thép

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): CT3, SS400, S45C, SCM440...
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): S20C, S45C, SNCM439...
Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): A36, A105, 4140...
Tiêu chuẩn Châu Âu (EN): C45, 42CrMo4...
Ứng dụng của thép tròn đặc
Xây dựng: Cọc móng, cột, giằng kết cấu.
Cơ khí chế tạo: Trục máy, bánh răng, chi tiết máy.
Công nghiệp ô tô: Thanh truyền, trục cam, tay biên.
Ngành đóng tàu: Kết cấu tàu, trục chân vịt.
Y tế & thực phẩm (đối với inox 304, 316): Dụng cụ y tế, bồn chứa thực phẩm.
Kết luận
Nếu cần thép giá rẻ, chịu lực tốt, chọn thép tròn carbon.
Nếu cần thép bền, chịu nhiệt, chọn thép tròn hợp kim.
Nếu cần thép chống gỉ, đẹp, chọn thép tròn inox.
 
thép tròn đặc
 
 

Quy trình sản xuất thép tròn đặc

Thép tròn đặc được sản xuất qua nhiều công đoạn, từ việc nung chảy nguyên liệu thô đến cán, xử lý nhiệt và gia công hoàn thiện. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất thép tròn đặc:

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Nguyên liệu chính: Quặng sắt (Fe), Than cốc (C), Vôi (CaO) và các hợp kim khác (Cr, Ni, Mn, Mo...) tùy vào loại thép cần sản xuất.
Nếu sản xuất thép hợp kim hoặc thép không gỉ, sẽ bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Molypden (Mo)...

2. Nấu luyện thép

Có hai phương pháp phổ biến để luyện thép:
Lò cao (Blast Furnace - BF): Dùng để luyện thép carbon truyền thống.
Lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace - EAF): Dùng cho thép hợp kim và thép không gỉ, tận dụng phế liệu tái chế.
Quá trình nấu luyện:
Nguyên liệu được nung chảy ở nhiệt độ từ 1600 - 1700°C.
Các tạp chất như lưu huỳnh (S), phốt pho (P) bị loại bỏ bằng cách thêm vôi (CaO).
Hợp kim được bổ sung nếu cần.

3. Đúc phôi (Continuous Casting - CC)

Thép nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo thành phôi tròn (billet) hoặc phôi vuông.
Sau đó làm nguội dần bằng nước hoặc không khí để tránh nứt vỡ.
Kiểm tra chất lượng để loại bỏ phôi bị lỗi.

4. Cán nóng thép tròn đặc (Hot Rolling Process)

Phôi thép được nung lại ở 1200 - 1300°C rồi đưa vào máy cán để kéo dài thành dạng thanh tròn đặc với đường kính mong muốn.
Trong quá trình cán, thép được kéo, nắn thẳng và làm tròn liên tục.
Thành phẩm: Thanh thép tròn đặc có đường kính từ 6mm đến hơn 500mm.

5. Xử lý nhiệt (Heat Treatment) - Nếu cần

Ủ (Annealing): Giúp thép mềm hơn, dễ gia công.
Tôi (Quenching) & Ram (Tempering): Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn cho thép hợp kim cao cấp.

6. Gia công hoàn thiện

Cán nguội (Cold Drawing - Nếu có): Dùng để sản xuất thép tròn có độ chính xác cao, bề mặt nhẵn mịn hơn.
Mài bóng & Đánh bóng: Nếu là thép tròn inox, sẽ được đánh bóng để có độ sáng cao.
Kiểm tra chất lượng: Đo kích thước, kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, chống ăn mòn.

7. Cắt & Đóng gói

Thép tròn đặc được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m, 9m, 12m) hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Đóng gói thành bó, có thể bọc nhựa hoặc sơn chống gỉ nếu là thép carbon.
 
thép tròn đặc
 
 

Thành phần hóa học của thép tròn đặc

Thép tròn đặc có nhiều loại khác nhau tùy theo ứng dụng. Dưới đây là thành phần hóa học của một số loại thép tròn phổ biến:

1. Thép tròn đặc carbon (Carbon Steel Round Bar)

Thép carbon chứa chủ yếu là sắt (Fe) và carbon (C), với hàm lượng carbon quyết định độ cứng và tính chất cơ học.
Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) P (%) S (%) Fe (%)
CT3 (SS400, A36) 0.14 - 0.22 0.40 - 0.65 0.12 - 0.30 ≤ 0.045 ≤ 0.050 Còn lại
S45C (C45, 1045) 0.42 - 0.50 0.60 - 0.90 0.15 - 0.35 ≤ 0.030 ≤ 0.035 Còn lại
S50C, S55C 0.47 - 0.60 0.60 - 0.90 0.15 - 0.35 ≤ 0.030 ≤ 0.035 Còn lại
Đặc điểm:
Càng nhiều carbon thì thép càng cứng nhưng giòn hơn.
Dùng cho kết cấu, cơ khí chế tạo, trục máy, bánh răng...

2. Thép tròn đặc hợp kim (Alloy Steel Round Bar)

Thép hợp kim chứa các nguyên tố như Cr, Ni, Mo để tăng độ bền, chống mài mòn và chịu nhiệt.
Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) Cr (%) Ni (%) Mo (%) Fe (%)
SCM440 (42CrMo4, 4140) 0.38 - 0.45 0.60 - 0.90 0.15 - 0.35 0.90 - 1.20 ≤ 0.25 0.15 - 0.30 Còn lại
SNCM439 (4340) 0.37 - 0.44 0.60 - 0.90 0.15 - 0.35 0.70 - 0.90 1.65 - 2.00 0.20 - 0.30 Còn lại
Đặc điểm:
Có độ cứng cao, chịu lực tốt, chống mài mòn.
Dùng cho ngành cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu, trục truyền động.

3. Thép tròn đặc không gỉ (Stainless Steel Round Bar)

Thép inox chứa nhiều Cr (Crom) giúp chống ăn mòn tốt, đặc biệt là inox 304 và 316.
Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) Cr (%) Ni (%) Mo (%) Fe (%)
Inox 201 ≤ 0.15 5.50 - 7.50 ≤ 1.00 16.00 - 18.00 3.50 - 5.50 - Còn lại
Inox 304 ≤ 0.08 ≤ 2.00 ≤ 1.00 18.00 - 20.00 8.00 - 10.50 - Còn lại
Inox 316 ≤ 0.08 ≤ 2.00 ≤ 1.00 16.00 - 18.00 10.00 - 14.00 2.00 - 3.00 Còn lại
Đặc điểm:
Inox 304: Phổ biến nhất, chống gỉ tốt, dùng trong thực phẩm, y tế.
Inox 316: Chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với môi trường nước biển, hóa chất.
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Nhà cung cấp thép uy tín - Chất lượng hàng đầu
Địa chỉ: T5/28M, Tổ 5, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0915 541 119 (Mr. Trần Nam)
Email: nam.truongthinhphat@gmail.com
Website: thepongduc.com
Sản phẩm & Dịch vụ:
Thép ống | Thép tấm | Thép hình | Thép hộp
Cung cấp giải pháp thép toàn diện cho xây dựng & công nghiệp
Cam kết chất lượng - Giao hàng tận nơi - Dịch vụ hậu mãi chu đáo
 
 
 
091.554.1119