Bảng giá thép hộp vuông Hoà Phát, Nhập Khẩu
Thép hộp vuông 30x30x0,7mm, khối lượng 3.86kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x0,8mm, khối lượng 4.40kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x1mm, khối lượng 5.46kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x1,1mm, khối lượng 5.99kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x1,2mm, khối lượng 6.51kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x1,4mm, khối lượng 7.54kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x1,5mm, khối lượng 8.05kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x2mm, khối lượng 10.55kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x2,5mm, khối lượng 12.95kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x3mm, khối lượng 15.26kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 30x30x4mm, khối lượng 19.59kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 40x40x0,8mm, khối lượng 5.91kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x1mm, khối lượng 7.35kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x1,2mm, khối lượng 8.77kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x1,4mm, khối lượng 10.18kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x1,5mm, khối lượng 10.88kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x1,8mm, khối lượng 12.95kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x2mm, khối lượng 14.32kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x2,5mm, khối lượng 17.66kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x3mm, khối lượng 20.91kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x4mm, khối lượng 27.13kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 40x40x5mm, khối lượng 32.97kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 50x50 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 50x50x1mm, khối lượng 9.23kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x1,2mm, khối lượng 11.03kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x1,4mm, khối lượng 12.82kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x1,5mm, khối lượng 13.71kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x1,8mm, khối lượng 16.35kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x2mm, khối lượng 18.09kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x2,5mm, khối lượng 22.37kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x3mm, khối lượng 26.56kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x4mm, khối lượng 34.67kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x5mm, khối lượng 42.39kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 50x50x6mm, khối lượng 49.74kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 60x60 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 60x60x1mm, khối lượng 11.12kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x1,2mm, khối lượng 13.29kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x1,4mm, khối lượng 15.46kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x1,5mm, khối lượng 16.53kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x1,8mm, khối lượng 19.74kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x2mm, khối lượng 21.85kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x2,5mm, khối lượng 27.08kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x3mm, khối lượng 32.22kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x4mm, khối lượng 42.20kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x5mm, khối lượng 51.81kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 60x60x6mm, khối lượng 61.04kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 70x70 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 70x70x3mm, khối lượng 37.87kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 70x70x4mm, khối lượng 49.74kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 70x70x5mm, khối lượng 61.23kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 70x70x6mm, khối lượng 72.35kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 70x70x8mm, khối lượng 93.45kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 75x75 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 75x75x1,5mm, khối lượng 20.77kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x1,8mm, khối lượng 24.82kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x2mm, khối lượng 27.51kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x2,5mm, khối lượng 34.15kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x3mm, khối lượng 40.69kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x4mm, khối lượng 53.51kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x5mm, khối lượng 65.94kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x6mm, khối lượng 78.00kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 75x75x8mm, khối lượng 100.98kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 80x80 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 80x80x2mm, khối lượng 29.39kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x2,5mm, khối lượng 36.50kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x3mm, khối lượng 43.52kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x4mm, khối lượng 57.27kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x5mm, khối lượng 70.65kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x6mm, khối lượng 83.65kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
Thép hộp vuông 80x80x8mm, khối lượng 108.52kg, đơn giá thấp nhất 16,300đ/kg, đơn giá cao nhất 18,300đ/kg
thép hộp vuông 90x90 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 90x90x1mm, khối lượng 16.77kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x1,2mm, khối lượng 20.08kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x1,4mm, khối lượng 23.37kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x1,5mm, khối lượng 25.01kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x1,8mm, khối lượng 29.91kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x2mm, khối lượng 33.16kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x2,5mm, khối lượng 41.21kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x3mm, khối lượng 49.17kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x4mm, khối lượng 64.81kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x5mm, khối lượng 80.07kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x6mm, khối lượng 94.95kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 90x90x8mm, khối lượng 123.59kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
thép hộp vuông 100x100 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 100x100x1,2mm, khối lượng 22.34kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x1,4mm, khối lượng 26.01kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x1,5mm, khối lượng 27.84kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x1,8mm, khối lượng 33.30kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x2mm, khối lượng 36.93kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x2,5mm, khối lượng 45.92kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x3mm, khối lượng 54.82kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x3,5mm, khối lượng 63.63kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x4mm, khối lượng 72.35kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x5mm, khối lượng 89.49kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x6mm, khối lượng 106.26kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x8mm, khối lượng 138.66kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x10mm, khối lượng 169.56kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 100x100x12mm, khối lượng 198.95kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 120x120 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 120x120x2mm, khối lượng 44.46kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x2,5mm, khối lượng 55.34kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x3mm, khối lượng 66.13kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x3,5mm, khối lượng 76.82kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x4mm, khối lượng 87.42kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x5mm, khối lượng 108.33kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x6mm, khối lượng 128.87kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x8mm, khối lượng 168.81kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x10mm, khối lượng 207.24kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 120x120x12mm, khối lượng 244.17kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 125x125 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 125x125x2mm, khối lượng 46.35kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x2,5mm, khối lượng 57.70kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x3mm, khối lượng 68.95kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x3,5mm, khối lượng 80.12kg, đơn giá thấp nhất 16,500đ/kg, đơn giá cao nhất 18,500đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x4mm, khối lượng 91.19kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x5mm, khối lượng 113.04kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x6mm, khối lượng 134.52kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x8mm, khối lượng 176.34kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x10mm, khối lượng 216.66kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 125x125x12mm, khối lượng 255.47kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 140x140 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 140x140x4mm, khối lượng 110.03kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 140x140x5mm, khối lượng 136.59kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 140x140x6mm, khối lượng 162.78kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 140x140x8mm, khối lượng 214.02kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 140x140x10mm, khối lượng 263.76kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 140x140x12mm, khối lượng 311.99kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 150x150 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 150x150x2mm, khối lượng 55.77kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x2,5mm, khối lượng 69.47kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x3mm, khối lượng 83.08kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x3,5mm, khối lượng 96.60kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x4mm, khối lượng 110.03kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x5mm, khối lượng 136.59kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x6mm, khối lượng 162.78kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x8mm, khối lượng 214.02kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x10mm, khối lượng 263.76kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 150x150x12mm, khối lượng 311.99kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 160x160 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 160x160x4mm, khối lượng 117.56kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 160x160x5mm, khối lượng 146.01kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 160x160x6mm, khối lượng 174.08kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 160x160x8mm, khối lượng 229.09kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
Thép hộp vuông 160x160x10mm, khối lượng 282.60kg, đơn giá thấp nhất 17,000đ/kg, đơn giá cao nhất 19,000đ/kg
thép hộp vuông 200x200 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 200x200x4mm, khối lượng 147.71kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 200x200x5mm, khối lượng 183.69kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 200x200x6mm, khối lượng 219.30kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 200x200x8mm, khối lượng 289.38kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 200x200x10mm, khối lượng 357.96kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 200x200x12mm, khối lượng 425.03kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
thép hộp vuông 250x250 với các quy cách và khối lượng khác nhau, kèm theo mức giá từ thấp nhất đến cao nhất (theo đơn vị đồng/kg):
Thép hộp vuông 250x250x4mm, khối lượng 185.39kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 250x250x5mm, khối lượng 230.79kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 250x250x6mm, khối lượng 275.82kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 250x250x8mm, khối lượng 364.74kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 250x250x10mm, khối lượng 452.16kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Thép hộp vuông 250x250x12mm, khối lượng 538.07kg, đơn giá thấp nhất 17,500đ/kg, đơn giá cao nhất 19,500đ/kg
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ :
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,TP Thuận An ,Tỉnh Bình dương
Hotline : 0915541119 Mr Nam / Zalo 0915541119
Website :thepongduc.com
Mail : nam.truongthinhphat@gmail.com