Giới Thiệu Chung Về Thép Tấm (Sắt Tấm)
Thép tấm (sắt tấm) là sản phẩm thép dạng phẳng, có độ dày đồng đều và được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Độ dày của thép tấm phổ biến từ 1mm đến 100mm hoặc hơn, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.
Thép tấm được tạo thành qua hai phương pháp chính:
-
Cán nóng: Giúp thép có độ dẻo cao, thích hợp cho các kết cấu chịu lực lớn.
-
Cán nguội: Tạo ra bề mặt nhẵn mịn, độ chính xác cao về kích thước.
Đặc điểm nổi bật của thép tấm:
-
Độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng cơ khí nặng, kết cấu thép, công trình xây dựng.
-
Bề mặt có thể phủ chống gỉ hoặc để trơn, tùy vào nhu cầu.
-
Linh hoạt sử dụng trong nhiều ngành như: cơ khí, đóng tàu, kết cấu công trình, ô tô, sản xuất bồn bể và công nghiệp nặng.
.jpg)
Thông Số Kỹ Thuật Thép Tấm
-
Các dòng thép tấm:
Bao gồm thép tấm gân, thép tấm trơn, thép tấm mạ kẽm, thép tấm nguyên khổ, thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội. -
Độ dày sản phẩm:
Đa dạng từ 2ly đến 100ly (tương đương 2mm đến 100mm), phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp như cơ khí, xây dựng, đóng tàu, kết cấu thép. -
Khổ thép tiêu chuẩn:
-
1250x2500mm
-
1500x6000mm
-
2000x6000mm
Ngoài ra, Thép Trường Thịnh Phát nhận gia công cắt, chấn theo yêu cầu kỹ thuật riêng biệt của từng khách hàng.
-
-
Mác thép thông dụng:
SS400, A36, SS300, Q235, Q235B, Q345, Q345B, A752, S355, S275, S235. -
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế uy tín:-
JIS G3101 (Nhật Bản)
-
ASTM A36, ASTM A786, ASTM A786M (Hoa Kỳ)
-
EN 10025 (Châu Âu)
-
AS/NZS 3678 (Úc/New Zealand)
-
-
Xuất xứ:
Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nước sản xuất thép hàng đầu như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Thái Lan, Nhật Bản, Châu Âu và Ấn Độ.
.jpg)
Bảng Báo Giá Thép Tấm, Sắt Tấm Mới Nhất
Thép Trường Thịnh Phát trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm mới nhất, bao gồm các dòng thép tấm gân, thép tấm trơn, thép tấm mạ kẽm cùng các sản phẩm gia công theo yêu cầu.
Chi tiết bảng báo giá thép tấm
Chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại và độ dày như:
-
Từ 1ly đến 110ly
-
Quy cách tiêu chuẩn: 1250x2500mm, 1500x6000mm, 2000x6000mm
-
Đầy đủ mác thép: SS400, Q235B, A36
-
Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Posco, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Sản phẩm nổi bật và dịch vụ kèm theo
-
Thép tấm gân: Chống trượt, dùng làm sàn xe, bậc cầu thang, công nghiệp xây dựng
-
Thép tấm trơn: Dễ cắt hàn, dùng trong chế tạo máy, cơ khí kết cấu
-
Thép tấm mạ kẽm: Chống gỉ, sử dụng ngoài trời, công trình dân dụng
-
Cắt thép tấm theo yêu cầu: Đáp ứng nhanh chóng, chính xác theo bản vẽ kỹ thuật
Thế mạnh của Thép Trường Thịnh Phát
-
Kho hàng sắt thép tấm khổ lớn, đa dạng kích thước
-
Giá cả minh bạch, cạnh tranh, cập nhật thường xuyên theo thị trường
-
Tư vấn kỹ thuật tận tình, giao hàng tận nơi đúng tiến độ
-
Sản phẩm có đầy đủ CO, CQ đạt chuẩn ASTM A36, Q235B, JIS G3101
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá thép tấm
-
Cung – cầu thị trường
-
Khi nhu cầu thép tăng cao (trong xây dựng, công nghiệp, hạ tầng), nhưng nguồn cung không kịp đáp ứng, giá thép sẽ tăng.
-
Ngược lại, nếu nguồn cung dư thừa, giá sẽ có xu hướng giảm.
-
Tình trạng thiếu hụt quặng sắt – nguyên liệu chính – khiến giá thép dễ tăng đột biến.
-
-
Nguồn gốc và xuất xứ
-
Thép nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc thường có giá khác nhau do chất lượng và chi phí vận chuyển.
-
Thép nội địa hay thép tái chế cũng có giá thấp hơn nhưng có thể chất lượng không đồng đều.
-
-
Nguyên vật liệu sản xuất
-
Giá thép chịu ảnh hưởng bởi giá quặng sắt, than cốc, điện năng, và các chi phí phụ trợ khác.
-
Biến động giá nguyên vật liệu trên thế giới sẽ tác động trực tiếp đến giá thép thành phẩm.
-
-
Tình hình kinh tế – chính trị toàn cầu
-
Lạm phát, chiến tranh, biến động tỷ giá, và các chính sách xuất – nhập khẩu (như thuế chống bán phá giá) từ các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga ảnh hưởng lớn đến chuỗi cung ứng thép.
-
Ví dụ: chiến sự ở Ukraine khiến nguồn cung thép từ Nga và Ukraine giảm mạnh, đẩy giá toàn cầu tăng.
-
-
Biến đổi khí hậu và chính sách bảo vệ môi trường
-
Các quốc gia siết chặt tiêu chuẩn môi trường khiến chi phí sản xuất thép "xanh" tăng.
-
Xu hướng sản xuất và tiêu dùng thép thân thiện với môi trường làm giảm nguồn cung và tăng giá thành.
-
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật và đo lường
-
Các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng và công nghiệp cũng khiến giá thành tăng.
-
Dự báo từ Thép Trường Thịnh Phát
"Giá sắt thép sẽ tiếp tục tăng cao do:
Sự chênh lệch cung – cầu lớn.
Tài nguyên ngày càng cạn kiệt.
Nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng.
Tiêu chuẩn đo lường và chất lượng ngày càng chặt chẽ."
Cách tính trọng lượng thép tấm
Để quy đổi kích thước thép tấm thành trọng lượng (Kg), áp dụng công thức sau:
Công thức:
Ví dụ:
Một tấm thép kích thước:
-
Chiều dài: 2 mét
-
Chiều rộng: 1 mét
-
Độ dày: 5 mm
Áp dụng công thức:
(1).jpg)
1. Khái niệm thép tấm
Thép tấm là sản phẩm thép được sản xuất dưới dạng mặt phẳng hoặc có gân, có độ dày đa dạng, thường từ 0.5mm đến hơn 100mm. Sản phẩm được tạo ra qua các quá trình:
-
Cán nóng hoặc cán nguội.
-
Có thể được mạ kẽm, sơn phủ, hoặc tôi luyện để tăng độ bền, chống ăn mòn.
-
Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô, container, bồn bể áp lực…
Phân loại thép tấm theo công nghệ sản xuất
Thép tấm có thể được phân loại theo công nghệ sản xuất thành hai loại chính: thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội. Dưới đây là chi tiết về thép tấm cán nguội:
1. Thép tấm cán nguội
Khái niệm:
Thép tấm cán nguội là loại thép được sản xuất thông qua quá trình cán ở nhiệt độ phòng. Trong quá trình này, thép sẽ được làm nguội và cán qua các trục cán để đạt được độ dày và độ chính xác cao. Vì không bị nung nóng như thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội có bề mặt mịn màng, sắc nét hơn, và có đặc tính cơ học vượt trội.
Đặc điểm của thép tấm cán nguội:
-
Bề mặt mịn, sáng bóng:
-
Thép tấm cán nguội có bề mặt rất mịn và sáng bóng. Các cạnh biên của tấm thép có màu xám sáng và sắc cạnh, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như nội thất hoặc thân vỏ ô tô.
-
-
Độ bền và độ cứng cao:
-
Nhờ quá trình cán nguội, thép tấm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và độ cứng cao hơn so với thép tấm cán nóng.
-
Thép cán nguội có thể đạt được các tiêu chuẩn cơ học tốt hơn, vì quá trình cán nguội làm tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
-
-
Độ chính xác về kích thước:
-
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép tấm cán nguội là độ chính xác cao về kích thước. Kích thước của thép cán nguội được kiểm soát chặt chẽ, giúp sản phẩm đạt độ chính xác rất cao, phù hợp với các chi tiết kỹ thuật và gia công tinh.
-
-
Giá thành cao hơn:
-
Do quá trình sản xuất cần độ chính xác và công nghệ cao, thép tấm cán nguội có chi phí sản xuất cao hơn so với thép cán nóng. Hơn nữa, quy trình bảo quản thép tấm cán nguội cũng đòi hỏi nghiêm ngặt hơn, góp phần làm tăng giá thành của sản phẩm.
-
2. Thép tấm cán nóng (nhiệt độ sản xuất khoảng 1000°C)
Khái niệm:
Thép tấm cán nóng là sản phẩm thép được sản xuất qua quá trình cán ở nhiệt độ cao (trên 1000°C). Quá trình cán nóng giúp thép dễ dàng được định hình và tạo ra các sản phẩm với kích thước đa dạng. Thép tấm cán nóng có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và giá thành hợp lý, chính vì vậy đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Đặc điểm của thép tấm cán nóng:
-
Bề mặt xù xì, màu xanh đen:
-
Thép tấm cán nóng có bề mặt xù xì, không mịn màng như thép tấm cán nguội. Mép biên của thép không sắc cạnh, thường có màu xanh đen, là dấu hiệu đặc trưng của thép cán nóng.
-
Bề mặt không thẩm mỹ so với thép tấm cán nguội, vì vậy loại thép này ít được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
-
-
Độ bền cao:
-
Thép tấm cán nóng có độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
-
Vì được sản xuất ở nhiệt độ cao, thép tấm cán nóng có độ dẻo và độ bền kéo tốt, giúp thép dễ dàng uốn cong và gia công trong các ứng dụng kỹ thuật.
-
-
Kích thước đa dạng:
-
Thép tấm cán nóng có độ dày và chiều rộng phong phú, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các công trình xây dựng và sản xuất các cấu kiện thép.
-
Loại thép này có thể được sản xuất với các kích thước lớn và trọng lượng nặng, phù hợp với các dự án lớn như xây dựng cầu, nhà xưởng, kết cấu thép lớn.
-
-
Chi phí sản xuất thấp:
-
Một trong những ưu điểm lớn của thép tấm cán nóng là giá thành hợp lý, thấp hơn so với thép tấm cán nguội. Quy trình sản xuất thép tấm cán nóng ít tốn kém hơn và dễ dàng sản xuất với số lượng lớn.
-
Chính vì vậy, thép tấm cán nóng là sự lựa chọn phổ biến trong các dự án có yêu cầu về chi phí nhưng vẫn cần độ bền cao.
-
-
Quy trình bảo quản:
-
Thép tấm cán nóng có khả năng bị gỉ sét nếu không được bảo quản đúng cách. Do bề mặt xù xì và dễ bị oxi hóa, thép tấm cán nóng cần phải được bảo vệ khỏi ẩm ướt và tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố có thể gây rỉ sét.
-
Mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ có thể là lựa chọn để tăng khả năng chống ăn mòn.
-
3. Thép tấm trơn (tôn phẳng, sắt tấm phẳng)
Thép tấm trơn là loại thép tấm có bề mặt phẳng, bóng, trơn và không có gân nổi hay rãnh chìm. Loại thép này có tính chất cơ học tốt và bề mặt mịn màng, dễ dàng gia công, tạo hình theo yêu cầu. Thép tấm trơn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Đặc điểm của thép tấm trơn:
-
Bề mặt phẳng, bóng, trơn:
-
Thép tấm trơn có bề mặt mịn màng, không có gân hay rãnh chìm. Đặc điểm này giúp thép dễ dàng gia công, sơn phủ hoặc mạ, tạo nên các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
-
Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về kích thước và bề mặt đẹp.
-
-
Độ bền và tính cơ học tốt:
-
Thép tấm trơn có độ bền cơ học khá ổn định và dễ dàng gia công, uốn cong theo các hình dạng khác nhau mà không làm giảm chất lượng thép.
-
Thép này có khả năng chịu lực tốt, nhưng không mạnh mẽ bằng các loại thép tấm cán nóng hay cán nguội ở một số ứng dụng đặc biệt.
-
-
Dễ gia công và sơn phủ:
-
Bề mặt phẳng và bóng giúp thép tấm trơn dễ dàng gia công thêm, sơn phủ hoặc mạ, tùy theo nhu cầu sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ như thiết kế nội thất, cửa, vách ngăn, v.v.
-
4. Thép tấm gân (tấm gân chống trượt)
Thép tấm gân (hay còn gọi là tấm gân chống trượt) là loại thép có bề mặt gân nổi hoặc hoa văn, được thiết kế đặc biệt để chống trơn trượt. Với bề mặt có gân hoặc hoa văn, loại thép này cung cấp sự bám dính tốt, giúp tăng độ an toàn cho các bề mặt đi lại hoặc làm việc. Thép tấm gân thường được sản xuất bằng công nghệ cán nóng.
Đặc điểm của thép tấm gân:
-
Bề mặt gân nổi, hoa văn:
-
Thép tấm gân có bề mặt gân nổi, giúp chống trơn trượt hiệu quả. Những gân này tạo ra các bề mặt có ma sát cao, giúp người và phương tiện di chuyển an toàn hơn trên các bề mặt thép.
-
Các gân hoặc hoa văn trên bề mặt thép có thể có các kiểu dáng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng của sản phẩm.
-
-
Chống va đập tốt:
-
Thép tấm gân có khả năng chống va đập tốt, nhờ vào cấu trúc bề mặt đặc biệt. Những gân nổi giúp phân bố lực tác động lên bề mặt, làm giảm thiệt hại khi có vật nặng hoặc phương tiện va chạm.
-
-
Được sản xuất chủ yếu bằng công nghệ cán nóng:
-
Thép tấm gân thường được sản xuất bằng công nghệ cán nóng ở nhiệt độ cao. Quá trình này giúp tạo ra các gân nổi trên bề mặt thép và đảm bảo độ bền, độ cứng, và khả năng chịu lực của thép.
-
5. Thép bản mã
Thép bản mã là loại thép được gia công cắt từ các tấm thép lớn thành các hình dạng khác nhau như vuông, tròn, chữ nhật, tam giác, hoặc có thể cắt theo bản vẽ chi tiết tùy theo yêu cầu của khách hàng. Thép bản mã có thể được gia công đục đột lỗ để liên kết với các bộ phận khác thông qua bulong hoặc ti ren.
Đặc điểm của thép bản mã:
-
Gia công cắt theo yêu cầu:
-
Thép bản mã được cắt từ tấm thép lớn theo các kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của công trình hoặc sản phẩm. Các hình dạng phổ biến là vuông, tròn, chữ nhật, tam giác, hoặc cắt theo bản vẽ chi tiết.
-
Thép bản mã có thể được gia công đục đột lỗ để tạo ra các điểm kết nối với các bộ phận khác, như bulong hoặc ti ren.
-
-
Độ dày và quy cách đa dạng:
-
Thép bản mã có thể được sản xuất với độ dày và quy cách khác nhau, từ các loại thép mỏng cho đến thép dày tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
-
Có thể gia công thêm các hình dạng và kích thước đặc biệt, như cắt vát, khoét lỗ, hoặc mài sắc cạnh để phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật của khách hàng.
-
-
Có thể gia công đục đột lỗ:
-
Thép bản mã có thể được gia công đục lỗ, giúp dễ dàng kết nối các bộ phận với nhau, thường dùng để liên kết bulong hoặc ti ren, giúp cố định các chi tiết trong công trình hoặc sản phẩm cơ khí.
-
6. Thép tấm mạ kẽm
Thép tấm mạ kẽm là dòng thép tấm sau khi sản xuất sẽ trải qua quá trình mạ kẽm, tức là được phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép. Quá trình này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cho thép, bảo vệ thép khỏi tác động của các yếu tố môi trường như độ ẩm, không khí, hay các yếu tố ăn mòn khác.
Đặc điểm của thép tấm mạ kẽm:
-
Lớp mạ kẽm bảo vệ:
-
Thép tấm mạ kẽm có lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, giúp ngăn ngừa sự oxi hóa và chống ăn mòn cho thép. Lớp kẽm này có tác dụng bảo vệ thép khỏi các yếu tố như nước mưa, axit, và muối trong không khí, giúp thép duy trì độ bền và chất lượng lâu dài.
-
-
Khả năng chống ăn mòn tốt:
-
Việc mạ kẽm giúp thép tấm mạ kẽm có khả năng chịu được sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hay môi trường biển. Đây là đặc tính quan trọng khi thép được sử dụng trong các môi trường có tính khắc nghiệt.
-
-
Độ bền cao:
-
Lớp mạ kẽm không chỉ bảo vệ thép mà còn tăng cường độ bền cơ học, giúp thép tấm mạ kẽm chịu được các tác động bên ngoài mà không dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng.
-
-
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ:
-
Thép tấm mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, không chỉ làm tăng khả năng bảo vệ mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cả về chất lượng và vẻ ngoài.
-
BẢNG SO SÁNH ĐẶC TÍNH CÁC LOẠI THÉP TẤM PHỔ BIẾN
Loại thép | Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy MPa | Cường độ kéo MPa | Tính chất nổi bật | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
SS400 | JIS G3101 Nhật Bản | 235 đến 245 | 400 đến 510 | Dễ gia công, hàn, độ dẻo tốt | Kết cấu nhà thép, bồn chứa, chế tạo máy |
Q235 | GB T 700 Trung Quốc | Từ 235 | 370 đến 500 | Thép cacbon thấp, dễ hàn, dễ uốn | Nhà xưởng, cơ khí, khung xe |
Q345 | GB T 1591 Trung Quốc | Từ 345 | 470 đến 630 | Cường độ cao, dẻo tốt, chịu tải tốt | Cầu, xe tải, ống dẫn, bình chịu áp lực |
A572 | ASTM A572 Mỹ | 290 đến 450 tùy cấp độ | 450 đến 600 | Cường độ cao, chống ăn mòn tốt | Dầm cầu, cơ khí nặng, thiết bị khai khoáng |
SPHC | JIS G3131 Nhật Bản | Từ 270 | 270 đến 410 | Cán nóng, độ dẻo cao, dễ dập uốn | Ống thép, vỏ máy, chi tiết ô tô xe máy |
SPCC | JIS G3141 Nhật Bản | Từ 205 | 270 đến 410 | Cán nguội, bề mặt đẹp, dễ mạ sơn | Vỏ thiết bị điện, phụ tùng xe, đồ gia dụng |
Gợi ý lựa chọn theo ứng dụng
-
Kết cấu chịu lực lớn hoặc công trình công nghiệp: chọn Q345 hoặc A572
-
Gia công cơ khí, phụ tùng thông dụng: chọn SS400 hoặc Q235
-
Dập nguội, tạo hình sản phẩm: chọn SPHC nếu cán nóng, SPCC nếu cần bề mặt đẹp
-
Sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ, dễ mạ kẽm hoặc sơn phủ: chọn SPCC
CÔNG TY TNHH THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,TP Thuận An ,Tỉnh Bình dương
Hotline : 0915541119 Mr Nam
Website :thepongduc.com
Mail : nam.truongthinhphat@gmail.com