Thép Trường Thịnh Phát
Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25 Sch40 Sch80Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25 Sch40 Sch80Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25 Sch40 Sch80Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25 Sch40 Sch80

Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25 Sch40 Sch80

  • Mã: Thép Ống Đúc Phi 34 DN 25
  • 105
  • Đường kính: Phi 34, DN25
  • Độ dầy: 3.38 – 4.55 – 6.35 – 9.09 (mm)
  • Chiều dài: 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn quốc, Đài Loan, EU/G7…
  • Ứng dụng: Sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, gas, dùng cho xây dựng công trình, thủy điện, nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc…

Thép ống đúc phi 34, hay còn gọi là thép ống đúc DN25, là một loại sản phẩm thép đặc biệt được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp. Với đường kính ngoài là 33.4mm và độ dày từ 3.24mm đến 9.09mm, thép ống đúc phi 34 có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lựcchống ăn mòn tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, đặc biệt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 34 (DN25)


Thép ống đúc phi 34 (hay còn gọi là thép ống đúc DN25) có các thông số kỹ thuật sau đây, giúp đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khắt khe nhất:

  • Tên gọi khác: Thép ống đúc DN25

  • Đường kính ngoài: 33.4mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Độ dày tùy chọn: 3.24mm, 4.55mm, 6.35mm, 9.09mm

  • Tiêu chuẩn sản xuất:

    • ASTM A106/A53/A312 – tiêu chuẩn quốc tế, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cao.

    • SCH 40/80/160/XXS – tiêu chuẩn độ dày giúp lựa chọn phù hợp với từng mức độ chịu tải và điều kiện sử dụng.

    • JIS, DIN – tiêu chuẩn Nhật Bản và Đức, được tin dùng trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

Với những thông số kỹ thuật này, thép ống đúc phi 34 đảm bảo sự linh hoạt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chịu nhiệt, chịu áp lực và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

thép ống đúc dn25

Ứng dụng của thép ống đúc phi 34 (DN25)


Ống đúc phi 34 với các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và độ bền vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Nhà máy lọc dầu: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầukhí đốt, thép ống đúc phi 34 có khả năng chịu nhiệtáp suất tốt, đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • Đường ống chất lỏng: Thép ống đúc DN25 được ứng dụng trong hệ thống dẫn nướcchất lỏng công nghiệp, với khả năng chống ăn mòn tốt, giúp đảm bảo tuổi thọ cho hệ thống.

  • Lò hơi nhiệt độ cao: Sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống lò hơi công nghiệp, chịu được nhiệt độ caoáp suất lớn, đảm bảo vận hành ổn định và lâu dài.

  • Ngành hóa chất và sinh học: Thép ống đúc phi 34 được sử dụng trong hệ thống vận chuyển hóa chất, đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống ăn mònđộ bền cơ học cao.

  • Ngành thực phẩm và giải khát: Với khả năng chống ăn mòn và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, thép ống đúc phi 34 được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩmnước giải khát, đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành.

Với những đặc tính vượt trội, thép ống đúc phi 34 không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả trong các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về chịu nhiệt, chịu áp lực, và chống ăn mòn.

Bảng Giá Ống Đúc Phi 34 (DN25)

Bảng giá ống đúc phi 34 (DN25)

Tên ống đúc Quy cách + trọng lượng Tiêu chuẩn Giá tham khảo /kg
Ống đúc phi 34 DN25 33.4×3,34(mm) x 2,5(kg/m) SCH40 20.000 – 26.000
Ống đúc phi 34 DN25 33.4×4,55(mm) x 3,24(kg/m) SCH80 20.000 – 26.000
Ống đúc phi 34 DN25 33.4×6,35(mm) x 4,24(kg/m) SCH160 20.000 – 26.000
Ống đúc phi 34 DN25 33.4×9,09(mm) x 5,45(kg/m) XXS 20.000 – 26.000

Thép Trường Thịnh Phát luôn có sẵn kho hàng lớn các sản phẩm thép ống đúc phi 34 (DN25) với giá cạnh tranh trên thị trường. Chúng tôi cam kết cung cấp giá tốt nhất, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tối đa cho các dự án công nghiệp và xây dựng của bạn.

Nếu bạn cần tham khảo thêm bảng giá đầy đủ các quy cách, kích thước thép ống đúc, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Bảng giá ống thép Trung Quốc (Dòng ống đúc nhập khẩu)

Tên ống đúc Quy cách + trọng lượng Tiêu chuẩn Giá tham khảo /kg
Ống thép đúc Trung Quốc 33.4×3.24(mm) x 2,5(kg/m) SCH40 20.000 – 25.000
Ống thép đúc Trung Quốc 33.4×4.55(mm) x 3,1(kg/m) SCH80 20.500 – 26.500
Ống thép đúc Trung Quốc 33.4×6.35(mm) x 4,0(kg/m) SCH160 21.000 – 27.000
Ống thép đúc Trung Quốc 33.4×9.09(mm) x 5,4(kg/m) XXS 21.500 – 28.000

Bảng giá ống thép đúc mạ kẽm

Tên ống đúc mạ kẽm Quy cách + trọng lượng Tiêu chuẩn Giá tham khảo /kg
Ống thép đúc mạ kẽm 33.4×3.24(mm) x 2,6(kg/m) SCH40 22.000 – 28.000
Ống thép đúc mạ kẽm 33.4×4.55(mm) x 3,3(kg/m) SCH80 22.500 – 29.000
Ống thép đúc mạ kẽm 33.4×6.35(mm) x 4,1(kg/m) SCH160 23.000 – 30.000
Ống thép đúc mạ kẽm 33.4×9.09(mm) x 5,6(kg/m) XXS 23.500 – 31.000

Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp giá tốt nhấtdịch vụ giao hàng nhanh chóng. Nếu bạn cần thêm thông tin về các sản phẩm thép ống đúc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0915541119 để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác nhất cho dự án của bạn.

thép ống đúc nhập khẩu phi 34

Đặc điểm của thép ống đúc phi 34:

  1. Độ cứng và độ bền cao:

    • Ống thép đúc phi 34 có khả năng chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng, rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ an toàn cao.

    • Tính năng này giúp sản phẩm có thể làm việc trong môi trường có sự tác động mạnh như các hệ thống đường ống công nghiệp, công trình xây dựng, hoặc trong các ứng dụng chịu lực cao.

  2. Khả năng chống hoen gỉ và ăn mòn:

    • Thép ống đúc phi 34 có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ môi trường như độ ẩm, hóa chất, hay môi trường có tính axit.

    • Điều này giúp cho sản phẩm có tuổi thọ dài, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời tiết và môi trường khắc nghiệt.

  3. Khả năng chống mài mòn:

    • Với cấu trúc thép chắc chắn, ống thép đúc phi 34 có khả năng chịu được mài mòn từ các yếu tố bên ngoài, làm cho nó phù hợp với việc vận chuyển các chất liệu có tính mài mòn hoặc trong những môi trường làm việc yêu cầu sự bền bỉ.

  4. Độ chính xác cao:

    • Ống thép đúc phi 34 có kích thước đồng nhất, giúp cho việc lắp đặt và kết nối giữa các ống với nhau trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

    • Đảm bảo tính khít và không bị rò rỉ trong các hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu hay các chất lỏng khác.

  5. Tính linh hoạt trong gia công:

    • Các ống thép đúc phi 34 có thể được mạ kẽm hoặc sơn phủ để bảo vệ bề mặt, chống lại sự ăn mòn thêm nữa và gia tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Ứng dụng của thép ống đúc phi 34:

  1. Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp:

    • Được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, công nghiệp, làm đường ống dẫn nước, khí, hơi, và dầu.

    • Tính bền vững của thép giúp ống thép đúc phi 34 có thể làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt như các hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, hoặc các công trình có yêu cầu cao về độ bền.

  2. Công trình xây dựng và cầu đường:

    • Sử dụng trong các công trình cầu đường, khung nhà xưởng, giàn giáo và các công trình có kết cấu thép.

    • Vật liệu chắc chắn giúp các khung thép, giàn giáo vững chắc và đảm bảo an toàn trong quá trình thi công.

  3. Ngành cơ khí:

    • Trong ngành cơ khí, thép ống đúc phi 34 được dùng để chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp, ô tô, xe máy, và các dụng cụ cơ khí khác.

    • Sự bền bỉ và khả năng chịu lực của thép giúp các sản phẩm cơ khí được gia công chính xác và hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  4. Trang trí nội thất:

    • Ngoài các ứng dụng công nghiệp, thép ống đúc phi 34 còn được sử dụng trong ngành trang trí nội thất.

    • Các sản phẩm như bàn ghế, giường tủ, kệ sách được chế tạo từ thép ống đúc mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu được tải trọng tốt.

Bảng tra thành phần hóa học, cơ lý của ống thép đúc phi 34

Dưới đây là bảng thành phần hóa học của thép ống đúc phi 34 theo chuẩn ASTM A106, với các mác thép Gr. A, Gr. B, và Gr. C:

Mác thép C (Carbon) Mn (Manganese) P (Phosphorus) Si (Silicon) S (Sulfur) Cu (Copper) Cr (Chromium) Ni (Nickel) Mo (Molybdenum) V (Vanadium)
Gr. A Max 0.25% 0.27 – 0.93% Max 0.035% Min 0.10% Max 0.035% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.15% Max 0.08%
Gr. B Max 0.30% 0.29 – 1.06% Max 0.035% Min 0.10% Max 0.035% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.15% Max 0.08%
Gr. C Max 0.35% 0.29 – 1.06% Max 0.035% Min 0.10% Max 0.035% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.40% Max 0.15%

Giải thích các thành phần:

  • C (Carbon): Carbon là nguyên tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn của thép. Mác thép Gr. A có hàm lượng carbon thấp hơn, làm cho thép mềm hơn, trong khi Gr. C có hàm lượng carbon cao hơn, giúp thép cứng và bền hơn.

  • Mn (Manganese): Manganese giúp cải thiện tính chất cơ học của thép, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền kéo.

  • P (Phosphorus)S (Sulfur): Cả hai nguyên tố này cần phải được giữ ở mức thấp vì chúng có thể làm giảm tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.

  • Si (Silicon): Silicon là một yếu tố quan trọng giúp tăng độ cứng và khả năng chống oxi hóa của thép.

  • Cu (Copper): Đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.

  • Cr (Chromium): Crom giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép.

  • Ni (Nickel): Nickel cải thiện độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép.

  • Mo (Molybdenum)V (Vanadium): Các nguyên tố này giúp thép tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính chất cơ học.

Dưới đây là bảng tính cơ học của sản phẩm thép ống đúc phi 34 theo chuẩn ASTM A106 với các mác thép Gr. A, Gr. B, và Gr. C:

Tính chất cơ lý Gr. A Gr. B Gr. C
Khả năng năng suất (psi) 36,000 50,000 40,000
Độ bền kéo, min (psi) 58,000 70,000 70,000

Giải thích các chỉ số:

  • Khả năng năng suất (Yield Strength): Là mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu bị biến dạng dẻo (không thể phục hồi). Đây là thông số quan trọng khi tính toán độ bền của thép trong các ứng dụng chịu tải. Thép Gr. B có khả năng năng suất cao nhất (50,000 psi), theo sau là Gr. C và Gr. A.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Là mức lực mà thép có thể chịu trước khi bị đứt hoặc gãy. Các mác thép Gr. B và Gr. C có độ bền kéo tối thiểu là 70,000 psi, trong khi Gr. A có độ bền kéo thấp hơn (58,000 psi).

091.554.1119