
Thép Tấm: Quy Cách và Thành Phần Hóa Học Cập Nhật Mới Nhất 2025
- Mã: TT
- 127
Thép tấm là một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thép tấm luôn đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố, xây dựng kết cấu vững chắc cho các công trình. Để hiểu rõ hơn về thép tấm, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách và thành phần hóa học của thép tấm, giúp bạn có cái nhìn chính xác và đầy đủ nhất.
Thép Tấm: Quy Cách và Thành Phần Hóa Học Cập Nhật Mới Nhất 2025
Thép tấm là một trong những vật liệu quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thép tấm luôn đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố, xây dựng kết cấu vững chắc cho các công trình. Để hiểu rõ hơn về thép tấm, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách và thành phần hóa học của thép tấm, giúp bạn có cái nhìn chính xác và đầy đủ nhất.
1. Thép Tấm Là Gì?
Thép tấm là một loại thép được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có độ dày và chiều rộng lớn, được dùng trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, tàu biển, xây dựng và nhiều ứng dụng khác. Thép tấm có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
.jpg)
2. Quy Cách Thép Tấm
Quy cách của thép tấm chủ yếu được phân loại theo các tiêu chí sau:
Độ dày: Thép tấm có độ dày từ 1mm đến hơn 100mm, tùy thuộc vào yêu cầu của công trình hoặc sản phẩm.
Chiều rộng: Thép tấm có chiều rộng đa dạng từ 600mm đến 3,5m.
Chiều dài: Thép tấm thường có chiều dài từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, thép tấm còn được phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, hoặc các tiêu chuẩn đặc thù của từng quốc gia.
3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm
Thép tấm được chế tạo từ hợp kim của sắt và các nguyên tố khác để tăng cường các đặc tính cơ lý, độ bền, khả năng chống ăn mòn. Thành phần hóa học của thép tấm thường bao gồm:
Carbon (C): Là nguyên tố chính quyết định độ cứng và độ bền của thép. Carbon trong thép tấm thường có tỷ lệ từ 0.15% đến 2.1%, tùy vào loại thép và mục đích sử dụng.
Mangan (Mn): Tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Tỷ lệ mangan trong thép tấm có thể từ 0.3% đến 1.65%.
Silic (Si): Giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Lưu huỳnh (S) và Phosphorus (P): Cả hai đều có tác dụng giảm độ dẻo của thép, nhưng cũng giúp tăng cường khả năng chống mài mòn.
Kẽm (Zn): Được sử dụng trong thép tấm mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
Các nguyên tố khác: Các nguyên tố như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo) được thêm vào để cải thiện tính chất đặc biệt của thép, như khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
.jpg)
4. Các Loại Thép Tấm Thông Dụng
Thép tấm có nhiều loại khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng đa dạng. Một số loại thép tấm phổ biến bao gồm:
Thép tấm SS400: Là loại thép có độ bền vừa phải, được sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng và gia công cơ khí.
Thép tấm A36: Đây là loại thép tấm phổ biến trong xây dựng, có khả năng chịu tải trọng tốt và dễ gia công.
Thép tấm chịu nhiệt: Loại thép này được sản xuất để chịu được nhiệt độ cao, thường được dùng trong ngành sản xuất lò hơi hoặc các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt.
Thép tấm mạ kẽm: Loại thép này được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
5. Ứng Dụng Của Thép Tấm
Thép tấm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Xây dựng: Thép tấm là vật liệu chính để chế tạo kết cấu thép, các cột, dầm thép trong các công trình lớn như cầu, tòa nhà cao tầng.
Chế tạo cơ khí: Được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp.
Sản xuất tàu biển: Thép tấm cường độ cao được dùng trong ngành đóng tàu, đặc biệt là các tàu vận tải lớn.
.jpg)
6. Lựa Chọn Thép Tấm Phù Hợp
Việc lựa chọn thép tấm phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tính chất của công trình. Các yếu tố cần lưu ý khi chọn thép tấm bao gồm độ bền kéo, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo.
7. Bảng Quy Cách Thép Tấm
Loại thép | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
Thép tấm cán nóng | 1.5 - 100 | 1000 - 2500 | 6000 - 12000 | ASTM A36, SS400, Q235B |
Thép tấm cán nguội | 0.3 - 3 | 600 - 1500 | 1200 - 3000 | JIS G3141 SPCC, ASTM A1008 |
Thép tấm kết cấu | 6 - 100 | 1000 - 3000 | 6000 - 12000 | ASTM A572, Q345B, S355JR |
Thép tấm chống mài mòn | 8 - 80 | 1500 - 2500 | 6000 - 12000 | AR400, AR500, Hardox 400/500 |
Thép tấm chịu nhiệt | 2 - 60 | 1500 - 3000 | 6000 - 12000 | ASTM A516, A387, 16Mo3 |
Thép tấm không gỉ (Inox) | 0.5 - 50 | 1000 - 2000 | 2000 - 6000 | SUS 201, 304, 316, 430 |
8. Thành Phần Hóa Học Một Số Loại Thép Phổ Biến
Thép Kết Cấu Cacbon (SS400, ASTM A36, Q235B)
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
SS400 | ≤ 0.17 | ≤ 0.35 | 0.30 - 0.90 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
ASTM A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | 0.60 - 1.20 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 |
Q235B | ≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.30 - 0.70 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
Thép Chịu Mài Mòn (Hardox 400, AR400, NM400)
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Hardox 400 | 0.12 - 0.20 | 0.70 | 1.00 - 1.70 | 0.50 - 1.50 | ≤ 0.25 | ≤ 0.60 |
AR400 | ≤ 0.30 | ≤ 0.40 | 0.50 - 1.00 | 0.40 - 1.00 | ≤ 0.25 | ≤ 0.50 |
NM400 | 0.12 - 0.25 | 0.30 - 0.70 | 1.00 - 1.60 | 0.40 - 1.50 | ≤ 0.30 | 0.20 - 0.60 |
Thép Không Gỉ (Inox 304, 316, 430)
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | 18.0 - 20.0 | 8.0 - 10.5 | - |
Inox 316 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | 16.0 - 18.0 | 10.0 - 14.0 | 2.0 - 3.0 |
Inox 430 | ≤ 0.12 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | 16.0 - 18.0 | - | - |