Thép Trường Thịnh Phát
Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)

Báo Giá Thép Tấm Mới Nhất Hôm Nay - Giá Cạnh Tranh (1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm)

  • Mã: TT 1.5MM
  • 110
  • Đường kính: 1250x2500mm , 1500x6000mm, 2000x6000mm
  • Độ dầy: Thép Tấm 1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2mm, 3mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 15mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm)
  • Chiều dài: 3mm - 6mm-12mm ........
  • Xuất sứ: Việt Nam , Nhập khẩu ....
  • Ứng dụng: Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất ô tô, kết cấu thép, và ngành đóng tàu. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, thép tấm thường được dùng làm vật liệu trong các kết cấu chịu tải trọng lớn, thiết bị cơ khí, và công trình xây dựng

Thép tấm là loại vật liệu xây dựng, cơ khí phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, chế tạo máy móc, ô tô, và sản xuất kết cấu thép. Với các kích thước đa dạng từ 1mm đến 3mm, thép tấm mang đến độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công theo yêu cầu. Sản phẩm thép tấm của chúng tôi được cung cấp với chất lượng vượt trội, giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các dự án lớn nhỏ.

Chi tiết sản phẩm

1. Thép tấm là gì ?

Thép tấm là một loại thép được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có chiều dày và kích thước lớn. Thép tấm thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, qua quá trình rèn và cán nóng hoặc cán nguội để tạo ra các tấm thép với độ bền cao và độ dày phù hợp với yêu cầu sử dụng.
Thép tấm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Xây dựng: dùng để làm kết cấu thép, tấm lợp, sàn nhà, vách ngăn, v.v.
Ô tô và tàu thủy: sử dụng để chế tạo thân xe, vỏ tàu, khung gầm.
Công nghiệp chế tạo máy móc: dùng làm các bộ phận của máy móc, thiết bị cơ khí.
Thép tấm có nhiều loại khác nhau, tùy vào mục đích sử dụng mà có thể chia thành các loại thép tấm cán nóng, cán nguội, thép tấm mạ kẽm, thép tấm không gỉ, v.v
 
thép tấm 1.5ly

2. Thép tấm 1.5 ly có đặc điểm gì?

Thép tấm 1.5 ly (hay còn gọi là thép tấm 1.5mm) có độ dày 1.5mm, là một trong những loại thép tấm có độ dày mỏng vừa phải, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là một số đặc điểm của thép tấm 1.5 ly:

1. Độ dày và độ bền:

Độ dày 1.5mm: Thép tấm 1.5 ly có độ dày là 1.5mm, nghĩa là tấm thép này rất mỏng so với các loại thép tấm khác có độ dày lớn hơn như 3mm, 5mm hay 10mm. Điều này làm cho thép tấm 1.5 ly dễ dàng uốn cong hoặc tạo hình, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng mà không cần các phương pháp xử lý phức tạp.
Độ bền: Mặc dù có độ dày mỏng, nhưng thép tấm 1.5 ly vẫn có độ bền cơ học tốt khi chịu lực tác động vừa phải. Nó không dễ bị biến dạng hay gãy khi chịu lực nhẹ và có thể duy trì hình dạng ổn định khi sử dụng trong các điều kiện không quá khắc nghiệt.

2. Ứng dụng:

Thép tấm 1.5 ly rất đa dạng trong ứng dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Làm vỏ thiết bị điện tử, máy móc nhỏ: Với độ mỏng và khả năng gia công dễ dàng, thép tấm 1.5 ly thường được sử dụng để chế tạo vỏ cho các thiết bị điện tử, máy tính, hoặc các thiết bị điện nhẹ. Vỏ thép tấm này bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va chạm, đồng thời giúp tản nhiệt hiệu quả.
Làm vỏ thùng, tủ, các bộ phận nhẹ: Thép tấm 1.5 ly có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận nhẹ như vỏ thùng, tủ chứa, khung bảo vệ thiết bị, hay các bộ phận máy móc có yêu cầu trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển. Các vật liệu này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị điện, ô tô, hoặc sản xuất đồ gia dụng.
Xây dựng và trang trí: Ngoài việc sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, thép tấm 1.5 ly cũng rất phổ biến trong ngành xây dựng, làm các sản phẩm trang trí như cửa thép, bảng hiệu quảng cáo, các tấm ốp trang trí cho các công trình kiến trúc. Nó giúp tiết kiệm chi phí và giảm trọng lượng cho các công trình mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.

3. Tính chất vật lý:

Chịu ăn mòn: Tùy thuộc vào loại thép mà thép tấm 1.5 ly có thể có khả năng chống ăn mòn tốt. Ví dụ, nếu là thép tấm không gỉ (stainless steel), thì thép sẽ có khả năng chống ăn mòn cao, chịu được tác động của các yếu tố môi trường như hơi nước, độ ẩm cao hoặc các chất hóa học. Còn đối với thép tấm carbon, khả năng chống ăn mòn sẽ thấp hơn, nhưng có thể được bảo vệ bằng lớp sơn mạ hoặc xử lý bề mặt để tăng khả năng chống gỉ.
Khả năng gia công tốt: Thép tấm 1.5 ly có thể dễ dàng gia công (cắt, uốn, hàn, hoặc khoan) mà không gặp phải khó khăn lớn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất, đặc biệt là đối với các sản phẩm yêu cầu nhiều chi tiết nhỏ, chính xác và các hình dạng phức tạp. Điều này cũng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo.

4. Khả năng chịu lực:

Chịu lực vừa phải: Mặc dù thép tấm 1.5 ly có độ dày mỏng, nó vẫn có khả năng chịu được một lực tác động nhất định mà không bị biến dạng quá mức. Tuy nhiên, vì độ dày mỏng, thép này không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng quá lớn, như các kết cấu chịu lực nặng trong ngành xây dựng hoặc chế tạo máy móc nặng.
Ứng dụng trong kết cấu nhẹ: Các ứng dụng phù hợp với thép tấm 1.5 ly bao gồm những sản phẩm nhẹ như khung gầm xe hơi, thiết bị điện tử, đồ gia dụng, các bộ phận máy móc không yêu cầu tải trọng quá lớn.

5. Tính thẩm mỹ:

Bề mặt nhẵn, sạch sẽ: Thép tấm 1.5 ly có bề mặt rất nhẵn, không có khuyết tật lớn và có thể dễ dàng gia công để tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ cao. Điều này làm cho thép tấm 1.5 ly rất phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi sản phẩm có bề ngoài đẹp mắt, như làm bảng hiệu quảng cáo, các thiết bị điện tử, hoặc các bộ phận trang trí trong kiến trúc.
Dễ dàng hoàn thiện bề mặt: Thép tấm 1.5 ly cũng có thể được sơn hoặc mạ thêm lớp bảo vệ để tạo ra các sản phẩm có màu sắc và kết cấu bề mặt đẹp mắt, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của người sử dụng.

6. Khối lượng nhẹ:

Dễ vận chuyển và lắp đặt: Với độ dày mỏng và trọng lượng nhẹ, thép tấm 1.5 ly là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm cuối cùng, rất hữu ích trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất thùng chứa, vỏ thiết bị điện tử, hoặc các chi tiết máy móc nhỏ.
Tiết kiệm chi phí: Vì trọng lượng nhẹ, thép tấm 1.5 ly giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và xử lý, đồng thời giảm thiểu tác động lên cơ cấu kết cấu khi sử dụng trong các công trình nhẹ hoặc thiết bị di động.
Nhìn chung, thép tấm 1.5 ly là một vật liệu có tính linh hoạt cao, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ dày vừa phải, khả năng gia công tốt, và đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển
 
thép tấm 1.5mm

3. Thép tấm có những loại nào ?

Thép tấm có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được sản xuất với các tính năng đặc biệt để phục vụ cho những mục đích sử dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là chi tiết mô tả về các loại thép tấm:

A) Thép tấm cán nóng (Hot-rolled steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nóng được sản xuất bằng cách nung nóng thép đến nhiệt độ cao (thường khoảng 1000°C – 1300°C) và sau đó cán qua các con lăn để tạo thành tấm thép có độ dày và kích thước yêu cầu. Quá trình này giúp thép có kết cấu chắc chắn và dễ gia công.
Đặc điểm: Thép tấm cán nóng thường có bề mặt không nhẵn mịn như thép tấm cán nguội và có thể có các vết rỉ sét nhẹ do tiếp xúc với không khí trong quá trình sản xuất. Thép tấm cán nóng có chi phí sản xuất thấp và được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và không cần bề mặt hoàn thiện tốt.
Ứng dụng: Thép tấm cán nóng chủ yếu được dùng trong các kết cấu lớn như xây dựng công nghiệp, cầu, khung thép, tàu biển, và các sản phẩm có yêu cầu chịu lực.

B) Thép tấm cán nguội (Cold-rolled steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nguội được sản xuất bằng cách cán thép ở nhiệt độ thấp, dưới nhiệt độ nóng chảy, giúp tạo ra bề mặt láng mịn, độ chính xác cao và độ cứng lớn hơn so với thép tấm cán nóng.
Đặc điểm: Thép tấm cán nguội có bề mặt mịn màng, độ bóng cao và độ chính xác về kích thước tốt hơn thép tấm cán nóng. Tuy nhiên, thép tấm cán nguội dễ bị biến dạng khi bị uốn hoặc gia công quá mức.
Ứng dụng: Thép tấm cán nguội được sử dụng trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao như chế tạo ô tô, thiết bị điện tử, máy móc, và các sản phẩm tiêu dùng yêu cầu tính thẩm mỹ.

1) Thép tấm mạ kẽm (Galvanized steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm mạ kẽm là thép tấm được phủ một lớp kẽm lên bề mặt nhằm bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn. Quá trình mạ kẽm có thể thực hiện bằng phương pháp mạ nhúng nóng hoặc mạ điện.
Đặc điểm: Thép tấm mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ lớp kẽm bảo vệ bề mặt. Lớp kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ẩm ướt, mưa, hay các hóa chất ăn mòn.
Ứng dụng: Thép tấm mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, các sản phẩm xây dựng như mái tôn, cửa, vách ngăn, và các sản phẩm cần chống ăn mòn.
 
thép tấm kẽm 1.5ly

2) Thép tấm gân – chống trượt (Checker plate or non-slip steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm gân được sản xuất bằng cách cán thép sao cho một hoặc cả hai bề mặt của thép có các đường gân nổi lên, tạo ra hiệu quả chống trượt.
Đặc điểm: Bề mặt thép tấm gân có các đường gân tạo thành các vân nổi giúp chống trượt, rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nơi cần chống trơn trượt.
Ứng dụng: Thép tấm gân được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, cầu thang, sàn nhà, bãi đỗ xe, tàu biển, nơi yêu cầu bề mặt không trơn trượt.
 
thép tấm gân

3) Thép tấm kết cấu chung (General structural steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm kết cấu chung là thép tấm được sản xuất chủ yếu để làm kết cấu trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Đặc điểm: Loại thép này có độ bền và tính dẻo cao, phù hợp để chế tạo các cấu kiện chịu tải trọng nặng như dầm, cột, khung thép trong các công trình lớn.
Ứng dụng: Thép tấm kết cấu chung được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cầu đường, nhà máy công nghiệp, chế tạo các kết cấu thép lớn.

4) Thép tấm chịu mài mòn (Wear-resistant steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm chịu mài mòn là loại thép được chế tạo đặc biệt để có khả năng chống mài mòn tốt, có độ cứng và khả năng chịu va đập cao.
Đặc điểm: Thép tấm chịu mài mòn có độ cứng rất cao, giúp nó chịu được tác động mạnh và mài mòn từ các vật liệu cứng, lý tưởng cho các ứng dụng cần sự bền bỉ.
Ứng dụng: Thép tấm chịu mài mòn thường được sử dụng trong các ngành khai thác mỏ, sản xuất xi măng, ngành thép, máy móc công nghiệp, và các công trình yêu cầu chịu mài mòn như lót máng, băng tải.
 
thép tấm chống mài mòn

5) Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao (Low alloy high-strength steel plate):

Quy trình sản xuất: Đây là loại thép tấm được pha trộn với các hợp kim khác (như mangan, silicon, chromium) nhằm cải thiện tính chất cơ học của thép, đặc biệt là độ bền kéo và khả năng chịu lực.
Đặc điểm: Thép tấm hợp kim thấp cường độ cao có khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền cao mà không cần tăng độ dày của tấm thép, giúp giảm trọng lượng và tiết kiệm vật liệu.
Ứng dụng: Loại thép này được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao nhưng lại cần giảm trọng lượng, như trong ngành xây dựng cầu, xe tải, chế tạo tàu thủy.

6) Thép tấm đóng tàu (Shipbuilding steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm đóng tàu được sản xuất đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu va đập và khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
Đặc điểm: Loại thép này có khả năng chống ăn mòn biển và chịu lực tốt, giúp đảm bảo độ an toàn và độ bền cho các kết cấu tàu thuyền.
Ứng dụng: Thép tấm đóng tàu được sử dụng để chế tạo thân tàu, boong tàu, các kết cấu chịu tải trọng lớn trên biển, hoặc các phương tiện vận chuyển biển.
 
thép tấm đóng tàu

7) Thép tấm kết cấu hàn (Weldable structural steel plate):

Quy trình sản xuất: Thép tấm kết cấu hàn là loại thép tấm được chế tạo để có thể hàn dễ dàng mà không bị giảm độ bền, không bị nứt vỡ khi thực hiện các thao tác hàn.
Đặc điểm: Loại thép này có tính hàn tốt, không bị giòn sau khi hàn, giúp tạo ra các kết cấu hàn chắc chắn và ổn định.
Ứng dụng: Thép tấm kết cấu hàn thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, chế tạo cầu, nhà xưởng, tàu biển, và các sản phẩm đòi hỏi các mối hàn mạnh mẽ, chắc chắn

4. Cách bảo quản thép tấm 1.5 ly

Bảo quản thép tấm 1.5 ly (hay bất kỳ loại thép tấm nào) đúng cách là rất quan trọng để duy trì chất lượng và tính bền vững của thép, tránh bị hư hỏng, gỉ sét, hay các yếu tố làm giảm tuổi thọ sản phẩm. Dưới đây là một số cách bảo quản thép tấm 1.5 ly hiệu quả:

1. Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát:

Tránh ẩm ướt: Thép tấm 1.5 ly rất dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao. Vì vậy, cần bảo quản thép tấm ở nơi khô ráo, có không gian thoáng mát và tránh để thép tấm tiếp xúc trực tiếp với đất, nước hoặc các yếu tố có thể gây ra sự ăn mòn.
Độ ẩm thấp: Nếu không gian bảo quản quá ẩm, thép có thể bị gỉ hoặc oxy hóa. Bạn có thể sử dụng các vật liệu hút ẩm, chẳng hạn như silica gel hoặc vôi sống, để giữ cho môi trường lưu trữ khô ráo.

2. Bảo quản tránh tiếp xúc với hóa chất:

Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Các hóa chất như axit, kiềm, hoặc dung môi có thể làm thép bị ăn mòn nhanh chóng. Do đó, cần đảm bảo thép tấm 1.5 ly không tiếp xúc với các hóa chất này trong suốt quá trình bảo quản.

3. Sử dụng lớp bảo vệ chống ăn mòn:

Lớp dầu mỡ bảo vệ: Một số nhà sản xuất thép thường phủ lên bề mặt thép một lớp dầu mỡ mỏng để bảo vệ khỏi gỉ sét. Nếu thép không có lớp bảo vệ sẵn, bạn có thể tự phủ dầu mỡ hoặc chất bảo vệ chống ăn mòn lên bề mặt thép tấm để giảm nguy cơ bị gỉ.
Mạ kẽm: Nếu cần bảo vệ thêm, bạn có thể sử dụng thép tấm mạ kẽm hoặc sử dụng các phương pháp phủ lớp bảo vệ để thép tấm chịu được yếu tố môi trường.
 
thép tấm 5mm

4. Bảo quản tránh tác động cơ học:

Tránh va đập và cọ xát: Thép tấm 1.5 ly cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị va đập, trầy xước hoặc bị biến dạng. Bạn nên xếp thép tấm trên bề mặt phẳng, tránh đặt những vật nặng lên trên hoặc làm thép bị ép, vặn.
Sử dụng pallet hoặc giá đỡ: Khi lưu trữ thép tấm, sử dụng pallet hoặc giá đỡ để thép không bị tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Điều này giúp tránh làm thép bị bẩn, ẩm hoặc bị trầy xước.

5. Bảo quản thép tấm trong kho:

Kho bãi có mái che: Nếu thép tấm phải được bảo quản ngoài trời, bạn nên sử dụng các kho bãi có mái che hoặc lều để ngăn mưa, nắng trực tiếp. Tránh để thép tấm tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết, như mưa, nắng, hoặc tuyết, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của thép.
Giữ khoảng cách giữa các tấm thép: Khi xếp chồng thép tấm, bạn cần để khoảng cách giữa các tấm thép để tránh tình trạng các tấm bị dính vào nhau hoặc bị cong vênh do sự thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm.

6. Vệ sinh định kỳ:

Kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra các tấm thép định kỳ để phát hiện bất kỳ dấu hiệu của gỉ sét, bẩn, hoặc vết nứt nào. Nếu phát hiện vấn đề, có thể lau sạch hoặc thực hiện các biện pháp xử lý kịp thời.
Dọn dẹp bụi bẩn: Bụi bẩn có thể gây ra vết bẩn hoặc oxy hóa, vì vậy cần dọn dẹp thép tấm thường xuyên để giữ cho bề mặt sạch sẽ.

7. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp:

Tránh tác động của tia UV: Nếu thép tấm bị tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, nhiệt độ cao có thể làm tăng tốc quá trình oxy hóa và gỉ sét. Vì vậy, thép nên được bảo quản ở nơi có bóng mát hoặc có che chắn để tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Bảo quản thép theo từng lô:

Dán nhãn và ghi chép rõ ràng: Khi bảo quản thép tấm 1.5 ly, cần ghi chép rõ ràng từng lô thép và dán nhãn theo mã số, loại thép, ngày nhập kho để dễ dàng theo dõi và kiểm tra chất lượng sau này
 
thép tấm 4mm

5. Báo giá thép tấm hôm nay 29/04/2025

Giá thép tấm ngày 29/04/2025 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại thép, độ dày, kích thước, nguồn gốc xuất xứ và địa điểm mua hàng. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về giá thép tấm trong thời gian gần đây

1. Thép tấm đen

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m²) Quy cách
8 62.8 Tấm thép đen, tấm phẳng
10 78.5 Tấm thép đen, tấm phẳng
12 94.2 Tấm thép đen, tấm phẳng
14 109.9 Tấm thép đen, tấm phẳng
16 125.6 Tấm thép đen, tấm phẳng
18 141.3 Tấm thép đen, tấm phẳng

2. Thép tấm mạ kẽm

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m²) Quy cách
5 37.2 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng
6 44.6 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng
8 59.5 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng
10 74.3 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng
12 89.1 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng
14 103.8 Tấm thép mạ kẽm, tấm phẳng

Chú thích:

  • Trọng lượng (kg/m²) là trọng lượng của thép tấm tính trên diện tích 1 m². Trọng lượng này sẽ thay đổi tùy vào loại thép và độ dày.

  • Quy cách chỉ định hình thức và tính chất của thép tấm, chẳng hạn như thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm.

6. thành phần hoá học thép tấm 1.5ly

Thép tấm 1.5mm (1.5ly) có thể được làm từ nhiều loại thép khác nhau, mỗi loại có thành phần hóa học khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thép tấm thông thường thường có thành phần cơ bản sau:
Carbon (C): 0.10% - 0.25%
Carbon là thành phần quan trọng quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Hàm lượng carbon càng cao, thép càng cứng, nhưng độ dẻo dai sẽ giảm.
Mangan (Mn): 0.30% - 0.60%
Mangan giúp thép tăng độ bền và khả năng chịu lực. Nó cũng giúp cải thiện tính hàn và độ bền khi thép chịu nhiệt.
Silic (Si): 0.15% - 0.35%
Silic được sử dụng để tăng cường độ bền của thép và giúp thép có khả năng chống oxy hóa tốt hơn.
Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Hàm lượng thấp, thường dưới 0.05%
Lưu huỳnh và photpho có thể làm giảm độ bền của thép, do đó chúng phải được kiểm soát và hạn chế trong thành phần.
Kẽm (Zn) hoặc Chrom (Cr) (nếu có): Thường có trong thép hợp kim, giúp cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền của thép.
Thép tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, chế tạo máy móc, cơ khí, và ô tô. Nếu bạn đang nói đến thép tấm theo tiêu chuẩn nào đó (như thép SS400, A36, hay các loại thép hợp kim khác), thành phần hóa học có thể thay đổi một chút
Sản phẩm cùng loại
091.554.1119