1. Thép Tấm 2 Ly
Thép tấm 2 ly là một loại thép có độ dày 2mm, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là mô tả chi tiết về loại thép này:
1. Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm 2 ly:
Độ dày: 2mm (có thể dao động một chút tùy vào nhà sản xuất).
Chất liệu: Thép tấm 2 ly thường được làm từ các hợp kim thép carbon thấp hoặc thép không gỉ, có thể được mạ kẽm, mạ màu, hoặc giữ nguyên dạng thép thô.
Kích thước: Thép tấm thường được cung cấp dưới dạng tấm phẳng với kích thước chuẩn như 1000mm x 2000mm, 1250mm x 2500mm hoặc các kích thước khác tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Khả năng uốn cong: Với độ dày 2mm, thép tấm có thể được uốn hoặc gia công dễ dàng mà không bị nứt hay vỡ.
2. Tính chất của thép tấm 2 ly:
Độ bền cao: Thép tấm có khả năng chịu lực và chịu va đập tốt, đặc biệt là khi được gia công từ thép carbon.
Chống ăn mòn: Nếu thép được mạ kẽm hoặc làm từ thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa sẽ tốt hơn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Dễ gia công: Thép tấm 2 ly dễ dàng cắt, hàn, uốn hoặc gò mà không bị giảm chất lượng.
Bề mặt: Bề mặt thép có thể được gia công mịn màng hoặc mạ lớp bảo vệ tùy theo nhu cầu sử dụng.
3. Ứng dụng của thép tấm 2 ly:
Xây dựng và kết cấu: Thép tấm 2 ly thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, làm sàn nhà, tường bao, hoặc cấu kiện kết cấu nhẹ.
Chế tạo ô tô và cơ khí: Thép tấm 2 ly được sử dụng để chế tạo các chi tiết ô tô, máy móc, thiết bị công nghiệp.
Công nghiệp đóng tàu: Loại thép này cũng được sử dụng trong ngành đóng tàu để làm các bộ phận kết cấu của tàu thuyền.
Thiết bị gia dụng và nội thất: Thép tấm mỏng cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, bếp, máy giặt, hoặc các sản phẩm nội thất.
4. Ưu điểm và nhược điểm:
Ưu điểm:
Độ bền cơ học cao, dễ gia công và có tính ứng dụng rộng rãi.
Khả năng chống ăn mòn tốt nếu được mạ kẽm hoặc làm từ thép không gỉ.
Dễ dàng bảo quản và vận chuyển do kích thước tấm lớn.
Nhược điểm:
Đối với các ứng dụng yêu cầu độ dày cao hoặc khả năng chịu lực cực lớn, thép tấm 2 ly có thể không đủ mạnh.
Việc gia công cần phải cẩn thận để không làm mất tính chất cơ học của thép.
Thép tấm 2 ly là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong các sản phẩm chế tạo
2. Thông Số Kỹ Thuật Thép Tấm 2 Ly
Dưới đây là mô tả chi tiết về thông số kỹ thuật của thép tấm 2 ly (thép tấm có độ dày 2mm). Các thông số này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu cụ thể của người sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các yếu tố chính sau:
1. Độ dày:
Độ dày tấm: 2mm (có thể có sự dao động nhỏ tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể, có thể dao động từ 1.8mm đến 2.2mm).
2. Chiều rộng và chiều dài:
Chiều rộng tấm thép: Thép tấm 2 ly thường có chiều rộng phổ biến từ 1000mm đến 1250mm, hoặc có thể theo yêu cầu khách hàng (ví dụ, 1500mm, 2000mm, tùy theo nhu cầu sử dụng).
Chiều dài tấm thép: Chiều dài phổ biến là từ 2000mm đến 6000mm. Tùy theo yêu cầu, tấm có thể được cắt theo chiều dài cụ thể.
3. Chất liệu và thành phần hóa học:
Chất liệu thép:
Thép carbon thấp (ST37, ST52): Thép tấm 2 ly phổ biến sử dụng thép carbon thấp, với thành phần chính là sắt (Fe) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S), phốt pho (P), v.v.
Thép không gỉ (304, 316): Một số loại thép tấm 2 ly có thể làm từ thép không gỉ, có thêm thành phần crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Thành phần hóa học (cho thép carbon):
Carbon (C): 0.06% - 0.12%
Mangan (Mn): 0.30% - 0.60%
Silic (Si): 0.10% - 0.40%
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
Phốt pho (P): ≤ 0.05%
4. Cơ tính của thép tấm 2 ly:
Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Khoảng 400 - 550 MPa (MegaPascal). Đây là lực kéo tối đa mà thép có thể chịu đựng mà không bị đứt gãy.
Độ bền uốn (Yield Strength): Khoảng 250 - 350 MPa. Đây là lực mà khi thép chịu phải, nó sẽ không bị biến dạng vĩnh viễn (uốn cong).
Độ cứng (Hardness): Thường khoảng 120 - 170 HV (với thép carbon thấp). Đối với thép không gỉ, độ cứng có thể cao hơn.
5. Tính chất vật lý:
Mật độ thép: Khoảng 7.85 g/cm³.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1400 - 1500°C đối với thép carbon thấp, có thể thay đổi tùy thuộc vào hợp kim.
Tính dẫn nhiệt: Khoảng 50 W/m.K (Đây là khả năng của thép trong việc dẫn nhiệt).
6. Quy trình sản xuất:
Công nghệ sản xuất: Thép tấm 2 ly có thể được sản xuất bằng quy trình cán nóng hoặc cán nguội, tùy vào yêu cầu của khách hàng và loại thép sử dụng. Cán nguội giúp bề mặt tấm thép mịn màng hơn và có độ chính xác cao hơn.
Phương pháp xử lý bề mặt: Thép tấm có thể được xử lý bề mặt theo nhiều cách như mạ kẽm (galvanized), mạ crom, hoặc chỉ gia công bề mặt để có độ nhẵn cao. Điều này giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
7. Ứng dụng phổ biến của thép tấm 2 ly:
Xây dựng: Làm các cấu kiện kết cấu nhẹ trong xây dựng, như cửa, vách ngăn, hệ thống khung thép.
Chế tạo ô tô: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận thân vỏ xe, chi tiết máy móc, linh kiện ô tô.
Cơ khí chế tạo máy: Được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí nhẹ, làm bộ phận trong thiết bị công nghiệp, máy móc, và các chi tiết kỹ thuật.
Nội thất và gia dụng: Dùng làm các vật dụng như cửa sắt, tủ, khung cửa, vách ngăn, hoặc các bộ phận nội thất trong các ngành công nghiệp chế biến.
8. Chứng nhận và tiêu chuẩn:
Thép tấm 2 ly có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
JIS (Nhật Bản): JIS G 3101 (thép tấm không hợp kim).
ASTM (Mỹ): ASTM A36 (thép cấu kiện carbon).
EN (Châu Âu): EN 10025 (thép xây dựng).
ISO (Quốc tế): ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng).
Tóm lại, thép tấm 2 ly có tính chất cơ học và vật lý ổn định, là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt
3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Tấm 2 Ly
Thép tấm 2 ly (thép có độ dày 2mm) sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là chi tiết về các ưu điểm chính của thép tấm 2 ly:
1. Độ bền và khả năng chịu lực tốt:
Cường độ chịu lực cao: Dù có độ dày chỉ 2mm, thép tấm 2 ly vẫn giữ được độ bền cơ học tốt, có thể chịu được các tác động và lực kéo một cách ổn định, đặc biệt khi sử dụng thép carbon hoặc thép hợp kim.
Khả năng chống uốn cong: Với độ dày mỏng, thép tấm 2 ly có khả năng chịu lực uốn tốt, giữ được hình dạng ổn định khi gia công hoặc sử dụng trong các ứng dụng chịu lực.
2. Dễ gia công và chế tạo:
Dễ dàng cắt, uốn, hàn: Thép tấm 2 ly dễ dàng gia công nhờ vào độ mỏng, có thể cắt, hàn, uốn hoặc gò theo yêu cầu mà không gặp khó khăn. Điều này làm cho thép tấm 2 ly phù hợp với nhiều quy trình chế tạo cơ khí khác nhau.
Độ chính xác cao: Nhờ quy trình sản xuất và gia công hiện đại, thép tấm 2 ly có độ chính xác cao, bề mặt mịn màng và không bị cong vênh, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Khả năng chống ăn mòn tốt:
Mạ kẽm hoặc thép không gỉ: Nhiều loại thép tấm 2 ly được mạ kẽm hoặc làm từ thép không gỉ (như thép inox 304 hoặc 316), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các chất ăn mòn.
Độ bền với thời gian: Với khả năng chống ăn mòn tốt, thép tấm 2 ly có thể duy trì chất lượng và độ bền lâu dài, đặc biệt khi được sử dụng trong các môi trường ngoài trời hoặc trong các ứng dụng chịu tác động của hóa chất.
4. Tính linh hoạt cao trong ứng dụng:
Ứng dụng đa dạng: Thép tấm 2 ly có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, chế tạo ô tô, cơ khí, sản xuất nội thất, và công nghiệp đóng tàu. Với tính linh hoạt này, thép tấm 2 ly có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm từ nhẹ đến nặng.
Dễ dàng thay đổi kích thước: Với khả năng gia công dễ dàng, thép tấm 2 ly có thể được cắt theo các kích thước yêu cầu, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau mà không cần quá nhiều công đoạn chế biến phức tạp.
5. Chi phí hợp lý:
Giá thành phải chăng: So với các loại thép tấm dày hơn hoặc thép hợp kim cao cấp, thép tấm 2 ly có chi phí sản xuất và tiêu thụ thấp hơn, giúp giảm chi phí cho các dự án công nghiệp và xây dựng.
Tiết kiệm vật liệu: Việc sử dụng thép tấm 2 ly có thể giúp tiết kiệm vật liệu và giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm, điều này rất quan trọng trong các ngành như chế tạo ô tô hoặc đóng tàu, nơi việc giảm trọng lượng là một yếu tố quan trọng.
6. Khả năng uốn và tạo hình dễ dàng:
Dễ uốn và chế tạo thành các hình dạng phức tạp: Với độ dày 2mm, thép tấm này có khả năng uốn cong hoặc tạo hình theo các mẫu thiết kế mà không gặp khó khăn lớn. Điều này đặc biệt hữu ích khi chế tạo các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao và các hình dạng phức tạp.
Ứng dụng trong chế tạo đồ nội thất: Thép tấm 2 ly có thể được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ, tủ, hoặc các sản phẩm trang trí khác, nhờ vào tính dễ gia công và tạo hình.
7. Bảo trì và bảo dưỡng dễ dàng:
Dễ dàng bảo dưỡng: Thép tấm 2 ly, đặc biệt là loại mạ kẽm hoặc thép không gỉ, dễ dàng duy trì và bảo dưỡng, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm mà không cần nhiều chi phí cho việc bảo dưỡng.
Khả năng vệ sinh cao: Với bề mặt nhẵn và mịn, thép tấm 2 ly có thể được làm sạch dễ dàng, điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như ngành thực phẩm, y tế, hoặc công nghiệp hóa chất.
8. Tính thẩm mỹ cao:
Bề mặt sáng bóng và sạch sẽ: Thép tấm 2 ly, đặc biệt khi được gia công đúng cách hoặc mạ kẽm, có bề mặt sáng bóng và sạch sẽ, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm hoàn thiện.
Phù hợp với thiết kế hiện đại: Với tính chất dễ gia công và khả năng tạo hình, thép tấm 2 ly có thể được sử dụng trong các thiết kế hiện đại, tinh tế và có tính thẩm mỹ cao.
9. Khả năng tái chế cao:
Tái chế được: Thép là vật liệu có thể tái chế hoàn toàn mà không làm mất đi các tính chất cơ học của nó, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Việc sử dụng thép tấm 2 ly trong sản xuất có thể góp phần vào việc bảo vệ môi trường và duy trì sự bền vững trong ngành công nghiệp.
10. Khả năng ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt:
Sử dụng ngoài trời: Thép tấm 2 ly, đặc biệt là thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện ngoài trời, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
Chịu được tải trọng lớn: Trong các ứng dụng công nghiệp, thép tấm 2 ly có thể chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn, nhờ vào tính chất cơ học ổn định của nó.
4. Ứng Dụng Thép Tấm 2 Ly
Thép tấm 2 ly (thép có độ dày 2mm) là một vật liệu rất linh hoạt và có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và sản xuất nhờ vào những đặc điểm như dễ gia công, bền, và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là mô tả chi tiết về ứng dụng của thép tấm 2 ly trong các ngành công nghiệp:
1. Ngành Xây Dựng:
Cấu kiện kết cấu nhẹ: Thép tấm 2 ly được sử dụng để làm các cấu kiện kết cấu nhẹ trong các công trình xây dựng, chẳng hạn như làm vách ngăn, trần, cửa, hoặc các tấm ốp trang trí.
Khung thép: Thép tấm 2 ly có thể được dùng để chế tạo các khung thép trong các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm trọng lượng và chi phí mà vẫn đảm bảo tính bền vững và chịu lực tốt.
Vách ngăn và cửa thép: Với độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng, thép tấm 2 ly được sử dụng để chế tạo cửa, vách ngăn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình công nghiệp, nhà kho, và các công trình dân dụng.
2. Ngành Công Nghiệp Ô Tô:
Thân vỏ xe và bộ phận ô tô: Thép tấm 2 ly có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận thân vỏ xe, các chi tiết bên ngoài của ô tô, xe tải, giúp giảm trọng lượng xe mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
Khung xe và các linh kiện khác: Thép tấm 2 ly cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận nhỏ hơn trong khung xe, như các tấm bảo vệ, chằng buộc hoặc các chi tiết nhỏ khác trong hệ thống gầm và thân xe.
3. Ngành Chế Tạo Cơ Khí và Máy Móc:
Bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp: Thép tấm 2 ly thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc trong các ngành công nghiệp chế tạo, bao gồm các tấm thép gia công cơ khí, chi tiết máy móc, các bộ phận chịu lực trong máy móc, thiết bị công nghiệp.
Tấm bảo vệ máy móc: Thép tấm 2 ly có thể được dùng để làm các tấm bảo vệ thiết bị máy móc hoặc các tấm chắn bảo vệ trong quá trình vận hành.
4. Ngành Sản Xuất Nội Thất:
Sản xuất đồ nội thất: Thép tấm 2 ly được sử dụng trong sản xuất các món đồ nội thất như tủ, kệ, bàn ghế, và các sản phẩm trang trí khác. Với độ dày mỏng và khả năng uốn cong dễ dàng, thép tấm 2 ly rất phù hợp với các thiết kế hiện đại, tối giản và sang trọng.
Khung cửa, lan can và cầu thang: Thép tấm 2 ly còn được dùng để chế tạo các bộ phận như khung cửa, lan can, cầu thang trong các công trình xây dựng hoặc nhà ở.
5. Ngành Công Nghiệp Đóng Tàu:
Cấu kiện tàu và thuyền: Thép tấm 2 ly có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, chẳng hạn như thân tàu, vỏ tàu, hoặc các bộ phận kết cấu khác của tàu và thuyền. Thép tấm 2 ly chịu được môi trường khắc nghiệt, đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc làm từ thép không gỉ, giúp bảo vệ tàu thuyền khỏi ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
Phụ kiện tàu thuyền: Ngoài ra, thép tấm 2 ly còn được sử dụng để sản xuất các phụ kiện của tàu thuyền, như các tấm ốp bảo vệ, các bộ phận phụ trợ trong hệ thống máy móc của tàu.
6. Ngành Điện Tử và Thiết Bị Gia Dụng:
Vỏ thiết bị điện tử: Thép tấm 2 ly được sử dụng để làm vỏ bọc cho các thiết bị điện tử như tủ điện, máy tính, máy điều hòa không khí và các thiết bị điện gia dụng khác.
Bộ phận trong thiết bị gia dụng: Thép tấm 2 ly cũng được ứng dụng trong các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, bếp gas, nơi mà yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
7. Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Thép tấm 2 ly, đặc biệt là thép không gỉ, được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, máy móc chế biến, tủ lạnh công nghiệp, vì tính chất không gỉ và dễ vệ sinh.
Thiết bị y tế: Thép tấm 2 ly cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thiết bị y tế, chẳng hạn như các tấm bảo vệ máy móc y tế hoặc các bộ phận khác trong các thiết bị y tế nhờ vào tính an toàn và khả năng chống ăn mòn tốt.
8. Ngành Giao Thông Vận Tải:
Thùng xe tải và container: Thép tấm 2 ly có thể được dùng để chế tạo các bộ phận thùng xe tải, container hoặc các cấu kiện của phương tiện vận tải, giúp giảm trọng lượng xe và đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm.
Phụ kiện phương tiện vận tải: Thép tấm 2 ly còn được sử dụng để sản xuất các phụ kiện khác như cửa xe tải, thanh chắn bảo vệ, hoặc các chi tiết trong hệ thống gầm xe.
9. Ngành Năng Lượng:
Cấu kiện trong các dự án năng lượng: Thép tấm 2 ly được sử dụng trong các dự án năng lượng như các tấm ốp bảo vệ trong các nhà máy điện gió, điện mặt trời, hoặc các dự án năng lượng tái tạo khác, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
10. Ngành Chế Tạo Thùng Chứa và Vận Chuyển:
Thùng chứa chất lỏng và chất rắn: Thép tấm 2 ly được sử dụng trong chế tạo các thùng chứa cho chất lỏng và chất rắn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm
5. Phân Loại Thép Tấm 2 Ly Theo Tính Năng
Thép tấm 2 ly (thép có độ dày 2mm) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phân loại theo tính năng là một cách tiếp cận quan trọng giúp xác định các ứng dụng và đặc điểm phù hợp với từng loại thép. Dưới đây là mô tả chi tiết về phân loại
thép tấm 2 ly theo tính năng:
1. Thép Tấm 2 Ly Cơ Bản (Thép Carbon Thấp)
Tính năng: Đây là loại thép tấm phổ biến, được sản xuất từ thép carbon với một tỷ lệ thấp các hợp kim khác. Loại thép này có khả năng uốn cong, dễ gia công và có độ bền cơ học ổn định.
Ứng dụng: Thép tấm 2 ly cơ bản thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như chế tạo kết cấu xây dựng, các bộ phận máy móc không tiếp xúc với môi trường ăn mòn, hoặc các bộ phận cơ khí nhẹ.
Đặc điểm:
Cường độ chịu kéo: Khoảng 400 - 550 MPa.
Độ bền uốn: Khoảng 250 - 350 MPa.
Tính chất vật lý: Có độ bền tốt nhưng không chống ăn mòn tự nhiên.
2. Thép Tấm 2 Ly Mạ Kẽm
Tính năng: Thép tấm 2 ly mạ kẽm là loại thép cơ bản được phủ một lớp kẽm lên bề mặt để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm giúp bảo vệ thép khỏi tác động của nước và các yếu tố ăn mòn khác, làm tăng tuổi thọ của thép trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Ứng dụng: Thép tấm 2 ly mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như mái tôn, vách ngăn, và các kết cấu ngoài trời có tiếp xúc với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Nó cũng được sử dụng trong ngành xây dựng, sản xuất tủ điện, hộp điện, khung thép, v.v.
Đặc điểm:
Khả năng chống ăn mòn: Cao hơn so với thép tấm không mạ.
Tính bền vững: Có tuổi thọ lâu dài khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
3. Thép Tấm 2 Ly Không Gỉ (Thép Inox)
Tính năng: Thép tấm 2 ly không gỉ là thép hợp kim chứa crom (thường từ 10% đến 30%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Thép không gỉ cũng có khả năng duy trì độ bóng và sạch sẽ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và tính chất kháng ăn mòn.
Ứng dụng: Thép tấm 2 ly không gỉ được sử dụng trong các ngành đòi hỏi vệ sinh cao như chế biến thực phẩm, dược phẩm, hoặc sản xuất thiết bị y tế. Ngoài ra, nó còn được dùng trong xây dựng, chế tạo ô tô, sản xuất tàu thuyền, và các ứng dụng khác yêu cầu chống ăn mòn và độ bền cao.
Đặc điểm:
Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng và dễ vệ sinh.
Cường độ chịu kéo và độ bền uốn: Cao hơn so với thép carbon thấp.
4. Thép Tấm 2 Ly Chịu Nhiệt (Thép Hợp Kim)
Tính năng: Thép tấm 2 ly chịu nhiệt là loại thép được hợp kim hóa để có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính cơ học. Thép chịu nhiệt thường được hợp kim với các nguyên tố như molybdenum (Mo), vanadium (V), và niken (Ni), giúp thép duy trì tính năng vượt trội ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng: Loại thép này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có nhiệt độ cao như chế tạo lò hơi, các bộ phận động cơ, bộ phận chịu nhiệt trong các nhà máy thép, hoặc thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
Đặc điểm:
Khả năng chịu nhiệt: Tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ lên đến 600°C hoặc cao hơn tùy vào hợp kim.
Chịu được sự mài mòn và oxi hóa: Chống lại sự ăn mòn do nhiệt độ cao và các khí oxi hóa.
5. Thép Tấm 2 Ly Chống Mài Mòn
Tính năng: Thép tấm 2 ly chống mài mòn là loại thép có khả năng chống lại tác động của mài mòn và va đập nhờ vào việc bổ sung các hợp kim như mangan (Mn), crom (Cr), hoặc boron (B). Những hợp kim này giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn cho thép.
Ứng dụng: Thép tấm chống mài mòn thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng, hoặc các bộ phận chịu mài mòn như băng tải, gầu múc, và các bộ phận máy móc làm việc trong môi trường có sự ma sát lớn.
Đặc điểm:
Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, giữ được độ cứng và bền lâu trong các ứng dụng chịu tác động của ma sát.
Cứng: Thép có độ cứng cao, giảm thiểu sự mài mòn khi tiếp xúc với các bề mặt cứng hoặc trong điều kiện làm việc nặng.
6. Thép Tấm 2 Ly Chịu Lực Cao (Thép Cường Lực Cao)
Tính năng: Thép tấm chịu lực cao là thép có cường độ chịu kéo và độ bền uốn rất cao, được chế tạo để chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy. Loại thép này có thể được hợp kim với các nguyên tố như mangan, niken, hoặc molybdenum.
Ứng dụng: Thép tấm 2 ly chịu lực cao được sử dụng trong các ứng dụng như chế tạo kết cấu cầu, các bộ phận chịu lực trong các công trình xây dựng, thiết bị cơ khí, và các kết cấu chịu tải trọng nặng.
Đặc điểm:
Cường độ chịu kéo: Rất cao, từ 500 MPa trở lên.
Độ bền uốn và chịu lực: Xuất sắc, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
7. Thép Tấm 2 Ly Đặc Biệt (Thép Chống Chịu Lực và Chống Va Đập)
Tính năng: Loại thép này được chế tạo để chịu được các lực va đập mạnh và có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau tác động. Nó thường được hợp kim với các nguyên tố như silicon (Si), mangan (Mn) và niken (Ni) để tăng khả năng đàn hồi và độ bền khi bị tác động mạnh.
Ứng dụng: Thép tấm 2 ly đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống va đập cao, như trong ngành hàng không, vũ trụ, chế tạo thiết bị quân sự, và các công trình chịu lực tác động mạnh.
Đặc điểm:
Khả năng chịu va đập: Tốt, có khả năng chống lại lực tác động lớn mà không bị nứt vỡ.
Độ bền và đàn hồi: Tốt, có thể phục hồi hình dạng sau khi chịu lực tác động mạnh
6. Báo Giá Thép Tấm 2 Ly
Dưới đây là bảng báo giá thép tấm 2 ly với thông số kỹ thuật chiều rộng 1250mm x chiều dài 2500mm:
Bảng Báo Giá Thép Tấm 2 Ly (Thông số chiều rộng 1250mm x chiều dài 2500mm)
Mã Sản Phẩm |
Loại Thép |
Đơn Giá (VND/m²) |
Chất Liệu |
Ứng Dụng |
Thông Số Kỹ Thuật |
Ghi Chú |
TP2-2.0-CB |
Thép Carbon Cơ Bản |
150,000 - 200,000 |
Thép Carbon |
Sử dụng trong xây dựng, chế tạo cơ khí nhẹ |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Giá có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng |
TP2-2.0-GI |
Thép Mạ Kẽm |
180,000 - 250,000 |
Thép Carbon Mạ Kẽm |
Sử dụng ngoài trời, kết cấu xây dựng |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Mạ kẽm giúp chống ăn mòn, bảo vệ trong môi trường ẩm |
TP2-2.0-SS |
Thép Không Gỉ (Inox 304) |
300,000 - 450,000 |
Thép Inox 304 |
Công nghiệp chế biến thực phẩm, y tế |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Độ bền cao, chống ăn mòn trong môi trường hóa chất |
TP2-2.0-HR |
Thép Hợp Kim (Chịu Nhiệt) |
350,000 - 500,000 |
Thép Hợp Kim |
Chế tạo lò hơi, hệ thống chịu nhiệt |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Chịu được nhiệt độ lên tới 600°C |
TP2-2.0-WB |
Thép Chống Mài Mòn |
250,000 - 400,000 |
Thép Mangan |
Sử dụng trong khai thác mỏ, thiết bị xây dựng |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Khả năng chống mài mòn, độ cứng cao |
TP2-2.0-HL |
Thép Cường Lực Cao |
400,000 - 550,000 |
Thép Cường Lực |
Kết cấu chịu lực cao, cầu đường |
Độ dày: 2mm, Chiều rộng: 1250mm, Chiều dài: 2500mm |
Độ bền chịu lực cực kỳ tốt |
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép tấm 2 ly:
-
Loại thép và chất liệu:
-
Kích thước tấm thép:
-
Số lượng đặt hàng:
-
Vận chuyển và giao hàng:
-
Thị trường thép:
-
Tính năng đặc biệt:
Lưu Ý:
Bảng giá trên chỉ là mức giá tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian cũng như theo yêu cầu của khách hàng.
Để có báo giá chính xác hơn, bạn cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý thép để nhận báo giá chi tiết và thông tin về sản phẩm, cũng như các chiết khấu số lượng lớn và các yêu cầu đặc biệt.

7. Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm 2 Ly
Để tính trọng lượng của thép tấm 2 ly, bạn cần biết các yếu tố như kích thước tấm thép (chiều dài, chiều rộng, độ dày), mật độ thép (hoặc khối lượng riêng của thép), và chất liệu thép. Trọng lượng thép tấm có thể được tính bằng công thức cơ bản dựa trên các yếu tố này.
Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Tấm
Trọng lượng của thép tấm có thể tính bằng công thức sau:
Trọng lượng=Chieˆˋu daˋi×Chieˆˋu rộng×Độ daˋy×Mật độ theˊp
Các Thành Phần Trong Công Thức:
-
Chiều dài (L): Chiều dài của tấm thép, thường được tính bằng mét (m).
-
Chiều rộng (W): Chiều rộng của tấm thép, cũng tính bằng mét (m).
-
Độ dày (D): Độ dày của tấm thép, ví dụ 2mm (0.002m).
-
Mật độ thép (ρ): Mật độ của thép, thường là khoảng 7.85 g/cm³ (hoặc 7850 kg/m³) đối với thép carbon thông thường.
Bước Tính Cụ Thể:
-
Chuyển các đơn vị về cùng một hệ thống (thường là mét và kilogram).
-
Áp dụng vào công thức:
Trọng lượng=Chieˆˋu daˋi (m)×Chieˆˋu rộng (m)×Độ daˋy (m)×Mật độ (kg/m³)
Ví Dụ Cụ Thể:
Giả sử bạn có tấm thép với kích thước như sau:
-
Chiều dài: 2.5m
-
Chiều rộng: 1.25m
-
Độ dày: 2mm (0.002m)
-
Mật độ thép: 7850 kg/m³
Áp dụng công thức:
Trọng lượng=2.5m×1.25m×0.002m×7850kg/m³ Trọng lượng=2.5×1.25×0.002×7850 Trọng lượng=49.0625kg
Kết quả: Tấm thép có trọng lượng 49.06 kg.
Tóm Tắt Các Bước Tính Trọng Lượng Thép Tấm 2 Ly:
-
Chuyển đổi các đơn vị về hệ mét.
-
Sử dụng công thức để tính trọng lượng.
-
Nhân chiều dài, chiều rộng, độ dày, và mật độ thép để ra kết quả trọng lượng.
Lưu ý, nếu thép là inox hoặc thép hợp kim, mật độ có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn trong phạm vi gần với 7.85 g/cm³ (hoặc 7850 kg/m³)

8. Địa Chỉ Mua Thép Tấm 2 Ly Uy Tín
Công ty Thép Trường Thịnh Phát cung cấp
thép tấm 2 Ly chất lượng cao với các cam kết sau:
Chất lượng quốc tế: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ và chất lượng (CO, CQ).
Giao hàng nhanh chóng: Cam kết giao hàng đúng tiến độ và trên toàn quốc.
Tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Thép Trường Thịnh Phát là một địa chỉ tin cậy cho các dự án xây dựng, cơ khí, sản xuất và các ngành công nghiệp nặng