Thép Trường Thịnh Phát
Báo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhBáo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh Tranh

Báo Giá Thép Tấm 1.2x1250x2500mm Tốt Nhất Thị Trường Miền Nam, Miền Trung - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh Tranh

  • Mã: TT
  • 120
  • Đường kính: Thép tấm 1250mm x 2500mm
  • Độ dầy: 1.2ly,1.5ly,2ly,2.5ly.........100ly
  • Chiều dài: 2500mm,3000mm............
  • Xuất sứ: Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Thép tấm 1.2x1250x2500mm được ứng dụng trong xây dựng, chế tạo máy móc, cơ khí và công nghiệp. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, phù hợp cho các công trình yêu cầu chất lượng và độ chính xác cao.

Thép tấm 1.2x1250x2500mm là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, chế tạo máy móc, cơ khí và các công trình công nghiệp. Với độ dày 1.2mm và kích thước 1250x2500mm, thép tấm này có khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và có độ bền cao. Sản phẩm này được cung cấp với giá cạnh tranh tại các thị trường Miền Nam và Miền Trung, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng về chất lượng và hiệu quả kinh tế

Chi tiết sản phẩm

1. Thép Tấm Trơn 1.2x1250x2500mm: Đa Dạng Ứng Dụng và Sự Linh Hoạt Trong Xây Dựng

Kích Thước Tiêu Chuẩn và Linh Hoạt Thiết Kế

Thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm là một trong những lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào kích thước tiêu chuẩn dễ dàng cho việc cắt, hàn và gia công. Kích thước này cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế, dễ dàng điều chỉnh và tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng công trình. Kích thước này cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí gia công, vì vậy, nó rất được ưa chuộng trong các dự án xây dựng quy mô lớn và nhỏ.

Ứng Dụng Trong Các Cấu Trúc Xây Dựng

Thép tấm trơn được sử dụng rộng rãi trong các cấu trúc xây dựng, bao gồm các bộ phận kết cấu chính như dầm, cột, khung thép, và các kết cấu chịu tải trọng cao. Nó cũng được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, và các tòa nhà cao tầng. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự chắc chắn và ổn định.

Linh Hoạt Trong Gia Công

Một trong những ưu điểm lớn của thép tấm trơn là khả năng gia công linh hoạt. Nó có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn, và chế tạo thành các chi tiết nhỏ theo yêu cầu của từng dự án. Đặc biệt, với độ dày 1.2mm, thép tấm trơn có thể xử lý được nhiều kỹ thuật gia công khác nhau mà không gặp phải sự cố hay làm giảm chất lượng của vật liệu.

Khả Năng Chống Ăn Mòn và Tuổi Thọ Dài

Thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi được xử lý qua các phương pháp bảo vệ như sơn phủ hoặc mạ kẽm. Điều này giúp tăng tuổi thọ của thép trong các môi trường khắc nghiệt, nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn. Nhờ đó, các công trình sử dụng thép tấm trơn sẽ duy trì được độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Tích Hợp Thẩm Mỹ Và Hiệu Suất

Ngoài những đặc tính kỹ thuật xuất sắc, thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm còn có khả năng mang lại tính thẩm mỹ cao trong các công trình kiến trúc. Bề mặt phẳng mịn của thép giúp cho việc hoàn thiện bề mặt công trình trở nên dễ dàng hơn, tạo ra vẻ đẹp tối giản nhưng vẫn không kém phần hiện đại. Khi kết hợp với khả năng chịu lực và chống ăn mòn, thép tấm trơn còn giúp nâng cao hiệu suất và tính thẩm mỹ của công trình
 
thép tấm 3ly

2. Đặc điểm nổi bật của thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm

Kích Thước Tiêu Chuẩn: Thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm có kích thước tiêu chuẩn, thuận tiện cho việc gia công, cắt, và hàn. Kích thước này rất linh hoạt, dễ dàng sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và cơ khí.
Chất Liệu Bền Bỉ: Thép tấm trơn có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ với thời gian và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ ổn định và tuổi thọ của công trình.
Khả Năng Chống Ăn Mòn: Thép tấm trơn có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi được xử lý qua các phương pháp bảo vệ như mạ kẽm hoặc sơn phủ. Điều này giúp đảm bảo sự bền vững của thép trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn.
Dễ Gia Công: Với độ dày 1.2mm, thép tấm trơn dễ dàng cắt, uốn, và chế tạo thành các chi tiết nhỏ theo yêu cầu. Sự linh hoạt trong gia công giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu.
Tính Thẩm Mỹ: Bề mặt thép tấm trơn mịn màng, có thể sử dụng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, từ các công trình công nghiệp đến các dự án xây dựng dân dụng.
 
thép tấm 4ly

3. Tại sao nên chọn thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm?

Độ Bền Cao: Thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm có khả năng chịu tải trọng tốt, ổn định trong mọi điều kiện môi trường. Đây là lý do lý tưởng cho các công trình cần sự vững chắc và bền bỉ theo thời gian.
Linh Hoạt trong Thiết Kế: Với kích thước tiêu chuẩn, thép tấm trơn dễ dàng gia công và tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của các công trình, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Chống Ăn Mòn: Thép tấm trơn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ công trình, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Giá Trị Kinh Tế: Với khả năng sử dụng lâu dài và ít tốn kém cho việc bảo trì, thép tấm trơn mang lại hiệu quả kinh tế cao trong các dự án xây dựng.
Công ty Trường Thịnh Phát cung cấp thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm tốt nhất hiện nay?
Công ty Trường Thịnh Phát nổi bật trong việc cung cấp thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm với chất lượng đảm bảo và giá cả hợp lý. Họ cam kết cung cấp thép chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Nếu bạn cần thép tấm trơn cho công trình xây dựng, Trường Thịnh Phát là một trong những lựa chọn đáng tin cậy nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt.
Chất lượng thép tấm trơn tại Trường Thịnh Phát  có tốt không?
Trường Thịnh Phát  là một trong những nhà cung cấp thép tấm trơn uy tín, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Công ty cung cấp thép tấm trơn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có độ bền cao, đảm bảo cho các công trình xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm thép tấm trơn cho dự án của mình, Trường Thịnh Phát  là một sự lựa chọn không tồi.
 
thép tấm 5ly

4. Thép tấm trơn được báo giá ra sao?

Giá thép tấm trơn 1.2x1250x2500mm thường phụ thuộc vào các yếu tố như:
Chất liệu thép: Các loại thép khác nhau có mức giá khác nhau, ví dụ như thép mạ kẽm, thép carbon thấp, thép hợp kim,...
Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn.
Thị trường biến động: Giá thép có thể thay đổi tùy vào tình hình cung cầu, giá nguyên liệu đầu vào, và các yếu tố kinh tế khác.
Thông thường, giá thép tấm trơn sẽ được báo cụ thể khi bạn liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp. Bạn nên yêu cầu báo giá từ nhiều nhà cung cấp để có thể so sánh và chọn được giá tốt nhất
 
thép tấm 6ly

5. Thép Hình và Thép Hộp: Sự Linh Hoạt Cho Các Cấu Trúc Xây Dựng

Thép Hình: Thép tấm trơn có thể được gia công thành các dạng thép hình như chữ I, H, U, L,... Đây là những sản phẩm thép có độ cứng cao, giúp chịu tải trọng lớn và chống cong vênh. Thép hình chủ yếu được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu lực như cầu, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp.
Thép Hộp: Thép tấm trơn có thể được cắt, uốn và hàn lại để tạo thành thép hộp, là các thanh thép có hình dạng vuông hoặc chữ nhật. Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng khung nhà, lan can, cửa sổ, và các ứng dụng trong công nghiệp, mang lại tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt.
 
thép tấm 8ly

6. Thép Ống: Cơ Sở Cho Hệ Thống Cấp Thoát Nước Và Điện

Thép tấm trơn có thể được chế tạo thành thép ống thông qua các quy trình hàn hoặc dập. Thép ống có đặc điểm là hình dạng ống tròn hoặc vuông, được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí, hệ thống điện, và viễn thông. Các ống thép này có khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình. Thép tấm trơn thường được sử dụng cho các loại ống thép có đường kính lớn hoặc nhỏ, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

7. Thép Tấm và Tôn: Sức Mạnh Cho Các Mặt Bằng Xây Dựng

Thép Tấm: Thép tấm trơn là nguyên liệu quan trọng trong việc tạo ra các tấm thép dày, có khả năng chịu lực và chống va đập rất tốt. Những tấm thép này có thể được sử dụng trong việc xây dựng nền móng, mặt bằng công trình, hoặc làm sàn, vách ngăn trong các công trình công nghiệp. Thép tấm có thể chịu được tải trọng lớn và có độ bền cao, giúp đảm bảo sự ổn định cho các công trình.
Tôn Thép: Thép tấm trơn cũng có thể được chuyển đổi thành các tấm tôn thép, sản phẩm chủ yếu dùng để lợp mái, ốp tường, hoặc tạo các bề mặt chịu lực cho các công trình. Tôn thép được chế tạo với các lớp bảo vệ chống ăn mòn, giúp gia tăng tuổi thọ công trình và mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
 
thép tấm 10ly

8. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng: Khung Kết Cấu Vững Chắc

Xà Gồ: Thép tấm trơn có thể được gia công thành các thanh xà gồ, một loại vật liệu quan trọng dùng trong kết cấu mái. Xà gồ là các thanh thép có hình dạng nhất định, giúp phân phối tải trọng cho mái nhà, tăng cường khả năng chịu lực và ổn định của mái nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng. Với thép tấm trơn, xà gồ có thể được tạo thành các thanh thép chắc chắn và bền bỉ.
Sắt Thép Xây Dựng: Thép tấm trơn cũng được gia công thành các thanh sắt thép xây dựng có hình dạng đa dạng, từ các thanh vuông, chữ nhật đến thanh tròn, để dùng trong kết cấu chịu lực, đặc biệt là trong xây dựng khung móng, khung dầm và cột trụ. Các thanh thép này có khả năng chịu được các lực tác động lớn và là yếu tố quan trọng tạo ra sự vững chắc cho các công trình xây dựng.

9. Tôn Thép: Sự Kết Hợp Giữa Thẩm Mỹ Và Bền Vững

Tôn Thép: Thép tấm trơn có thể được chuyển thành các tấm tôn để sử dụng trong việc lợp mái nhà, ốp tường, và làm các tấm che cho công trình xây dựng. Tôn thép không chỉ mang lại tính bền vững cao mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Tôn thép có thể được phủ các lớp bảo vệ như kẽm, nhựa, hoặc hợp kim để chống ăn mòn và oxi hóa, tăng tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, tôn thép còn nhẹ và dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
 
thép tấm 12ly

10. Đóng Góp Vào Xây Dựng Bền Vững

Thép tấm 1.2ly đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình bền vững vì một số lý do:
Tái chế và tiết kiệm tài nguyên: Thép có thể tái chế hoàn toàn mà không mất đi các đặc tính cơ lý của nó. Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải, tiết kiệm nguyên liệu và bảo vệ môi trường.
Độ bền cao và lâu dài: Thép tấm có khả năng chịu được các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết, chống ăn mòn và chống mài mòn, giúp các công trình xây dựng duy trì độ bền và hiệu quả trong thời gian dài.
Giảm thiểu chi phí bảo trì: Các công trình sử dụng thép tấm trơn thường ít phải bảo trì và sửa chữa, giúp giảm chi phí cho chủ đầu tư và tăng hiệu quả sử dụng.
Với những đặc điểm trên, thép tấm trơn là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng và độ bền của các kết cấu xây dựng

11. QUY CÁCH THÉP TẤM SS400 , SHCP

 

 

QUY CÁCH BAREM (kg/tấm) ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm)
1x1250x2500mm 24.53 17,000 417,010
1x1000x2000mm 15.70 17,000 267,900
1,2x1250x2500mm 29.44 17,000 500,480
1,2x1000x2000mm 18.84 17,000 320,280
1,5x1250x2500mm 36.80 17,000 625,600
1,5x1000x2000mm 23.55 17,000 400,350
1.8x1250x2500mm 5.63 17,000 95,710
1.8x1000x2000mm 28.26 17,000 480,420
2x1250x2500mm 49.06 17,000 833,020
3 x 1500 x 6000 mm 211.95 14,000 2,967,300
4 x 1500 x 6000 mm 282.60 14,000 3,950,400
5 x 1500 x 6000 mm 353.25 14,000 4,940,500
5 x 2000 x 6000 mm 471.00 14,000 6,594,000
6 x 1500 x 6000 mm 423.90 14,000 5,927,600
6 x 2000 x 6000 mm 565.20 14,000 7,889,600
8 x 1500 x 6000 mm 565.20 14,000 7,889,600
8 x 2000 x 6000 mm 753.60 14,000 10,550,400
10 x 1500 x 6000 mm 706.50 14,000 9,891,000
10 x 2000 x 6000 mm 942.00 14,000 13,188,000
12 x 1500 x 6000 mm 847.80 14,000 11,867,200
12 x 2000 x 6000 mm 1,130.40 14,000 15,825,600
14 x 1500 x 6000 mm 989.10 14,000 13,867,400
14 x 2000 x 6000 mm 1,318.80 14,000 18,462,400
16 x 1500 x 6000 mm 1,130.40 14,000 15,825,600
16 x 2000 x 6000 mm 1,507.20 14,000 21,108,800
18 x 1500 x 6000 mm 1,271.70 14,000 17,801,800
18 x 2000 x 6000 mm 1,695.60 14,000 23,734,400
20 x 2000 x 6000 mm 1,884.00 14,000 26,376,000
22 x 2000 x 6000 mm 2,072.40 14,000 29,013,600
25 x 2000 x 6000 mm 2,355.00 14,000 32,970,000
30 x 2000 x 6000 mm 2,826.00 14,000 39,564,000
35 x 2000 x 6000 mm 3,297.00 13,500 44,499,500
40 x 2000 x 6000 mm 3,768.00 13,500 50,838,000
45 x 2000 x 6000 mm 4,239.00 13,500 57,222,500
50 x 2000 x 6000 mm 4,710.00 13,500 63,585,000
55 x 2000 x 6000 mm 5,181.00 13,500 69,938,500
60 x 2000 x 6000 mm 5,652.00 13,500 76,322,000
70 x 2000 x 6000 mm 6,594.00 13,500 89,019,000
80 x 2000 x 6000 mm 7,536.00 13,500 101,760,000
100 x 2000 x 6000 mm 9,420.00 13,500 127,170,000

 

091.554.1119