Thép Trường Thịnh Phát
Giá thép hình V50-V70-V90-V100.. hôm nay kèm quy cách

Giá thép hình V50-V70-V90-V100.. hôm nay kèm quy cách

  • Mã: THV
  • 115
Tên sản phẩm: Thép hình V (thép góc, hình chữ V, L)
Loại sản phẩm: Thép hình
Tiêu chuẩn: TCVN 7571-1, JIS G3101, ASTM A36
Mác thép: CT38, SS400, A36
Phân loại chính: Thép góc đều, thép góc lệch
Thương hiệu / Xuất xứ: Nhà Bè, An Khánh (AKS), Đại Việt (ĐVS), Á Châu (ACS), Thái Nguyên (TISCO), Vinaone (VNO), Trung Quốc, Nhật…
Quy cách: V25 đến V200, thép đen, mạ tráng kẽm (xi kẽm), mạ kẽm nhúng nóng (nhúng kẽm)
Độ dày: 2mm – 15mm
Chiều dài cây: 6m – 12m
Ứng dụng: Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, khung sườn xe, đóng tàu, sản xuất thiết bị máy móc, giao thông vận tải, dân dụng…
Chi tiết sản phẩm

1. Khái niệm thép hình L và thép hình V

Thép hình V là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ "V", được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Với thiết kế góc vuông, thép V có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và ít biến dạng. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, kết cấu thép và công nghiệp chế tạo.
Thép hình V có nhiều loại với kích thước đa dạng như V50, V63, V75, V100,… và có thể được mạ kẽm hoặc để ở dạng thép đen tùy theo nhu cầu sử dụng.
 
Thép hình V
 
 

2. Phân loại sắt chữ V và các ứng dụng phổ biến

Phân loại sắt chữ V

Thép hình V được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như phương pháp sản xuất, bề mặt hoàn thiện, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật:
Theo phương pháp sản xuất:
Thép V cán nóng: Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, có độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp với kết cấu công trình lớn.
Thép V cán nguội: Độ chính xác về kích thước cao hơn, bề mặt mịn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ.
Theo bề mặt hoàn thiện:
Thép V đen: Không có lớp phủ bảo vệ, dễ bị oxy hóa nếu không được bảo quản kỹ.
Thép V mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

Theo kích thước:

Các loại phổ biến như V40, V50, V63, V75, V100, V125, V150,...
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m.

Theo tiêu chuẩn kỹ thuật:

Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), TCVN (Việt Nam).

Ứng dụng phổ biến của sắt chữ V

Thép V có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Xây dựng & kết cấu thép: Làm khung nhà xưởng, nhà tiền chế, dầm, cột chịu lực, tháp truyền tải điện.
Cơ khí & chế tạo máy: Sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo máy móc, đóng tàu.
Hạ tầng giao thông: Làm lan can cầu đường, rào chắn, cột đèn chiếu sáng.
Trang trí nội thất: Làm khung bàn ghế, giá đỡ, kệ sắt, cửa cổng.
Ứng dụng dân dụng: Gia công các sản phẩm kim loại, làm giàn mái, khung cửa sắt.
 
Sắt hình V
 
 
 

3. Hướng dẫn phân biệt thép V thật với V giả chất lượng kém

1. Kiểm tra bề mặt thép

Thép V thật:
Bề mặt nhẵn, sáng bóng, lớp mạ kẽm (nếu có) đều màu, không bong tróc.
Độ dày đồng đều, không có vết nứt hoặc bề mặt bị sần sùi.
Thép V giả:
Bề mặt thô ráp, có gỉ sét, lớp mạ kẽm không đồng đều, dễ bong tróc.
Có thể có vết nứt nhỏ hoặc lỗ khí, do sản xuất kém chất lượng.

2. Kiểm tra kích thước và trọng lượng

Thép V thật:
Được sản xuất theo tiêu chuẩn, kích thước đúng với thông số kỹ thuật.
Trọng lượng đạt chuẩn, đảm bảo khả năng chịu lực.
Thép V giả:
Kích thước không đồng nhất, độ dày không đạt tiêu chuẩn.
Trọng lượng nhẹ hơn tiêu chuẩn, dễ bị cong vênh khi sử dụng.

3. Kiểm tra dấu hiệu nhận diện thương hiệu

Thép V thật:
Có in logo, tên nhà sản xuất, mã sản phẩm, tiêu chuẩn rõ ràng trên thanh thép.
Thông tin không bị mờ hoặc dễ bong tróc.
Thép V giả:
Không có dấu hiệu nhận diện hoặc chữ in mờ, không rõ ràng.
Dễ bị trầy xước hoặc mất chữ khi chà xát mạnh.
 
Thép V
 
 

4. Kiểm tra bằng nam châm

Thép chất lượng cao có chứa thành phần hợp kim đúng chuẩn, độ hút nam châm vừa phải.
Thép giả có thể có tỷ lệ tạp chất cao, độ hút nam châm yếu hơn hoặc không đồng đều.

5. Kiểm tra chứng nhận và hóa đơn mua hàng

Thép V thật:
Có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ (chứng nhận nguồn gốc và chất lượng).
Mua từ các đại lý uy tín, nhà phân phối chính hãng.
Thép V giả:
Không có giấy tờ chứng nhận hoặc cung cấp thông tin không rõ ràng.
Được bán với giá rẻ bất thường, không có nguồn gốc cụ thể.
 

4. Đặc tính kỹ thuật thép góc V và ưu điểm

1. Đặc tính kỹ thuật của thép góc V

Thép góc V là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ "V", thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, GB, TCVN. Dưới đây là một số đặc tính quan trọng:
Về kích thước
Kích thước phổ biến: V40x40, V50x50, V63x63, V75x75, V100x100,…
Độ dày: 3mm - 12mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m
Về thành phần hóa học
Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền cho thép.
Mangan (Mn): Cải thiện tính dẻo, chịu lực tốt hơn.
Silic (Si): Tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
Lưu huỳnh (S) & Phốt pho (P): Hàm lượng thấp giúp tránh giòn, nứt gãy.
Về cơ tính
Độ bền kéo (MPa): 400 - 600 MPa (tùy theo mác thép).
Giới hạn chảy (MPa): ≥ 235 MPa.
Độ giãn dài (%): ≥ 20%.
Phân loại theo bề mặt
Thép V đen: Không mạ kẽm, dễ bị oxy hóa nếu không bảo quản kỹ.
Thép V mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ngoài trời.

2. Ưu điểm của thép góc V

Chịu lực tốt: Thép V có kết cấu chắc chắn, chịu tải trọng lớn và chống uốn cong hiệu quả.
Độ bền cao: Được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chống oxy hóa, mài mòn.
Dễ gia công & lắp đặt: Có thể cắt, hàn, khoan lỗ dễ dàng, giúp thi công nhanh chóng.
Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt với loại thép V mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng đa dạng: Dùng trong kết cấu nhà thép, cầu đường, ngành cơ khí, chế tạo máy, đóng tàu,…
 
Thép V
 

Giá thép hình V mạ kẽm cập nhật hôm nay 15/04/2025

Giá sắt góc mạ kẽm được cập nhật liên tục bởi Thép Trường Thịnh Phát với nỗ lực phục vụ nhu cầu tìm kiếm của khách hàng được tốt nhất:

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V
STT Tên sản phẩm / Quy cách
/ Thương hiệu, Xuất xứ
Độ dày
(mm)
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(kg/cây)
Giá V mạ kẽm nhúng nóng tham khảo
(vnđ / kg)
1 Thép chữ V25x25 2.50 6 5.2 22.000 – 26.000
2 Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) 3.00 6 5.64 22.000 – 26.000
3 Thép chữ V25x25 3.00 6 7.50 22.000 – 26.000
4 Thép chữ V30x30 2.00 6 5.50 22.000 – 26.000
5 Thép chữ V30x30 2.50 6 6.50 22.000 – 26.000
6 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) 2.50 6 7.02 22.000 – 26.000
7 Thép chữ V30x30 2.80 6 8.0 22.000 – 26.000
8 Thép chữ V30x30 (QT) 3.00 6 8.50 22.000 – 26.000
9 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) 3.00 6 9.00 22.000 – 26.000
10 Thép chữ V40x40 2.00 6 7.50 20.000 – 24.000
11 Thép chữ V40x40 2.50 6 8.50 20.000 – 24.000
12 Thép chữ V40x40 2.80 6 9.50 20.000 – 24.000
13 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 3.00 6 10.26 20.000 – 24.000
14 Thép chữ V40x40 (QT) 3.00 6 10.50 20.000 – 24.000
15 Thép chữ V40x40 3.30 6 11.50 20.000 – 24.000
16 Thép chữ V40x40 3.50 6 12.50 20.000 – 24.000
17 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 4.00 6 13.20 20.000 – 24.000
18 Thép chữ V40x40 (QT) 4.00 6 14.00 20.000 – 24.000
19 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 5.00 6 17.82 20.000 – 24.000
20 Thép chữ V50x50 2.00 6 12.00 20.000 – 24.000
21 Thép chữ V50x50 2.50 6 12.50 20.000 – 24.000
22 Thép chữ V50x50 3.00 6 14.00 20.000 – 24.000
23 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 3.00 6 13.50 20.000 – 24.000
24 Thép chữ V50x50 3.50 6 15.00 20.000 – 24.000
25 Thép chữ V50x50 3.80 6 16.00 20.000 – 24.000
26 Thép chữ V50x50 4.00 6 17.00 20.000 – 24.000
27 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 4.00 6 17.16 20.000 – 24.000
28 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 4.00 6 18.00 20.000 – 24.000
29 Thép chữ V50x50 4.20 6 18.50 20.000 – 24.000
30 Thép chữ V50x50 4.50 6 20.00 20.000 – 24.000
31 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 22.00 20.000 – 24.000
32 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) 5.00 6 20.94 20.000 – 24.000
33 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) 5.00 6 22.08 20.000 – 24.000
34 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 6.00 6 26.82 20.000 – 24.000
35 Thép chữ V50x50 6.00 6 24.00 20.000 – 24.000
36 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 5.00 6 26.28 20.000 – 24.000
37 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 6.00 6 30.78 20.000 – 24.000
38 Thép chữ V63x63 (ACS) 4.00 6 23.00 20.000 – 24.000
39 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 5.00 6 27.96 20.000 – 24.000
40 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 28.00 20.000 – 24.000
41 Thép chữ V63x63 (ACS) 5.50 6 31.00 20.000 – 24.000
42 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 6.00 6 32.94 20.000 – 24.000
43 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 33.00 20.000 – 24.000
44 Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) 6.00 6 34.68 20.000 – 24.000
45 Thép chữ V70x70 (ACS) 5.50 6 35.00 20.000 – 24.000
46 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 6.00 6 36.90 20.000 – 24.000
47 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 37.00 20.000 – 24.000
48 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 39.00 20.000 – 24.000
49 Thép chữ V70x70 (ACS) 6.00 6 41.00 20.000 – 24.000
50 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 7.00 6 42.48 20.000 – 24.000
51 Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 7.00 6 43.00 20.000 – 24.000
52 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 47.00 20.000 – 24.000
53 Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) 5.00 6 33.00 20.000 – 24.000
54 Thép chữ V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 20.000 – 24.000
55 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 38.00 20.000 – 24.000
56 Thép chữ V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 20.000 – 24.000
57 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 6.00 6 39.66 20.000 – 24.000
58 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 47.00 20.000 – 24.000
59 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 8.00 6 52.92 20.000 – 24.000
60 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 8.00 6 53.00 20.000 – 24.000
61 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 9.00 6 60.60 20.000 – 24.000
62 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 43.00 20.000 – 24.000
63 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 48.00 20.000 – 24.000
64 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 56.00 20.000 – 24.000
65 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 48.00 20.000 – 24.000
66 Thép chữ V90x90 (VNO) 6.50 6 53.00 20.000 – 24.000
67 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 56.00 20.000 – 24.000
68 Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 20.000 – 24.000
69 Thép chữ V90x90 9.00 6 70.00 20.000 – 24.000
70 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 62.00 20.000 – 24.000
71 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 68.00 20.000 – 24.000
72 Thép chữ V100x100 (VNO) 8.00 6 72.00 20.000 – 24.000
73 Thép chữ V100x100 (AKS) 10.00 6 85.00 20.000 – 24.000
74 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 10.00 6 88.00 20.000 – 24.000
75 Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) 10.00 6 90.00 20.000 – 24.000
76 Thép chữ V120x120 8.00 6 88.20 22.000 – 26.000
77 Thép chữ V120x120 10.00 6 109.20 22.000 – 26.000
78 Thép chữ V120x120 12.00 6 129.96 22.000 – 26.000
79 Thép chữ V125x125 10.00 6 114.78 22.000 – 26.000
80 Thép chữ V125x125 12.00 6 136.20 22.000 – 26.000
81 Thép chữ V130x130 10.00 6 118.80 22.000 – 26.000
82 Thép chữ V130x130 12.00 6 140.40 22.000 – 26.000
83 Thép chữ V130x130 15.00 6 172.80 22.000 – 26.000
84 Thép chữ V150x150 10.00 6 137.40 22.000 – 26.000
85 Thép chữ V150x150 12.00 6 163.80 22.000 – 26.000
86 Thép chữ V150x150 15.00 6 403.20 22.000 – 26.000
87 Thép chữ V175x175 12.00 12 381.60 22.000 – 26.000
88 Thép chữ V200x200 15.00 12 547.20 22.000 – 26.000
89 Thép chữ V200x200 20.00 12 727.20 22.000 – 26.000
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Thép Trường Thịnh Phát để nhận báo giá chính xác nhất.

Báo giá sắt V tôn xi kẽm Hòa Phát, Nhà Bè, Đại Việt, An Khánh, Á Châu…

Bảng giá sản phẩm sắt thép V mạ kẽm Hòa Phát cùng các thương hiệu nổi tiếng sắt thép được cập nhật liên tục, mới và chính xác nhất:

 

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V
STT Tên sản phẩm / Quy cách
/ Thương hiệu, Xuất xứ
Độ dày
(mm)
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(kg/cây)
Giá V xi kẽm tham khảo
(vnđ / kg)
1 Thép chữ V25x25 2.50 6 5.2 18.000 – 25.000
2 Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) 3.00 6 5.64 18.000 – 25.000
3 Thép chữ V25x25 3.00 6 7.50 18.000 – 25.000
4 Thép chữ V30x30 2.00 6 5.50 18.000 – 25.000
5 Thép chữ V30x30 2.50 6 6.50 18.000 – 25.000
6 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) 2.50 6 7.02 18.000 – 25.000
7 Thép chữ V30x30 2.80 6 8.0 18.000 – 25.000
8 Thép chữ V30x30 (QT) 3.00 6 8.50 18.000 – 25.000
9 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) 3.00 6 9.00 18.000 – 25.000
10 Thép chữ V40x40 2.00 6 7.50 18.000 – 25.000
11 Thép chữ V40x40 2.50 6 8.50 18.000 – 25.000
12 Thép chữ V40x40 2.80 6 9.50 18.000 – 25.000
13 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 3.00 6 10.26 18.000 – 25.000
14 Thép chữ V40x40 (QT) 3.00 6 10.50 18.000 – 25.000
15 Thép chữ V40x40 3.30 6 11.50 18.000 – 25.000
16 Thép chữ V40x40 3.50 6 12.50 18.000 – 25.000
17 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 4.00 6 13.20 18.000 – 25.000
18 Thép chữ V40x40 (QT) 4.00 6 14.00 18.000 – 25.000
19 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 5.00 6 17.82 18.000 – 25.000
20 Thép chữ V50x50 2.00 6 12.00 18.000 – 25.000
21 Thép chữ V50x50 2.50 6 12.50 18.000 – 25.000
22 Thép chữ V50x50 3.00 6 14.00 18.000 – 25.000
23 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 3.00 6 13.50 18.000 – 25.000
24 Thép chữ V50x50 3.50 6 15.00 18.000 – 25.000
25 Thép chữ V50x50 3.80 6 16.00 18.000 – 25.000
26 Thép chữ V50x50 4.00 6 17.00 18.000 – 25.000
27 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 4.00 6 17.16 18.000 – 25.000
28 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 4.00 6 18.00 18.000 – 25.000
29 Thép chữ V50x50 4.20 6 18.50 18.000 – 25.000
30 Thép chữ V50x50 4.50 6 20.00 18.000 – 25.000
31 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 22.00 18.000 – 25.000
32 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) 5.00 6 20.94 18.000 – 25.000
33 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) 5.00 6 22.08 18.000 – 25.000
34 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 6.00 6 26.82 18.000 – 25.000
35 Thép chữ V50x50 6.00 6 24.00 18.000 – 25.000
36 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 5.00 6 26.28 18.000 – 25.000
37 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 6.00 6 30.78 18.000 – 25.000
38 Thép chữ V63x63 (ACS) 4.00 6 23.00 18.000 – 25.000
39 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 5.00 6 27.96 18.000 – 25.000
40 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 28.00 18.000 – 25.000
41 Thép chữ V63x63 (ACS) 5.50 6 31.00 18.000 – 25.000
42 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 6.00 6 32.94 18.000 – 25.000
43 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 33.00 18.000 – 25.000
44 Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) 6.00 6 34.68 18.000 – 25.000
45 Thép chữ V70x70 (ACS) 5.50 6 35.00 18.000 – 25.000
46 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 6.00 6 36.90 18.000 – 25.000
47 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 37.00 18.000 – 25.000
48 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 39.00 18.000 – 25.000
49 Thép chữ V70x70 (ACS) 6.00 6 41.00 18.000 – 25.000
50 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 7.00 6 42.48 18.000 – 25.000
51 Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 7.00 6 43.00 18.000 – 25.000
52 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 47.00 18.000 – 25.000
53 Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) 5.00 6 33.00 18.000 – 25.000
54 Thép chữ V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 18.000 – 25.000
55 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 38.00 18.000 – 25.000
56 Thép chữ V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 18.000 – 25.000
57 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 6.00 6 39.66 18.000 – 25.000
58 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 47.00 18.000 – 25.000
59 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 8.00 6 52.92 18.000 – 25.000
60 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 8.00 6 53.00 18.000 – 25.000
61 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 9.00 6 60.60 18.000 – 25.000
62 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 43.00 18.000 – 25.000
63 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 48.00 18.000 – 25.000
64 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 56.00 18.000 – 25.000
65 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 48.00 18.000 – 25.000
66 Thép chữ V90x90 (VNO) 6.50 6 53.00 18.000 – 25.000
67 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 56.00 18.000 – 25.000
68 Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 18.000 – 25.000
69 Thép chữ V90x90 9.00 6 70.00 18.000 – 25.000
70 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 62.00 18.000 – 25.000
71 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 68.00 18.000 – 25.000
72 Thép chữ V100x100 (VNO) 8.00 6 72.00 18.000 – 25.000
73 Thép chữ V100x100 (AKS) 10.00 6 85.00 18.000 – 25.000
74 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 10.00 6 88.00 18.000 – 25.000
75 Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) 10.00 6 90.00 18.000 – 25.000
76 Thép chữ V120x120 8.00 6 88.20 21.000 – 26.000
77 Thép chữ V120x120 10.00 6 109.20 21.000 – 26.000
78 Thép chữ V120x120 12.00 6 129.96 21.000 – 26.000
79 Thép chữ V125x125 10.00 6 114.78 21.000 – 26.000
80 Thép chữ V125x125 12.00 6 136.20 21.000 – 26.000
81 Thép chữ V130x130 10.00 6 118.80 21.000 – 26.000
82 Thép chữ V130x130 12.00 6 140.40 21.000 – 26.000
83 Thép chữ V130x130 15.00 6 172.80 21.000 – 26.000
84 Thép chữ V150x150 10.00 6 137.40 21.000 – 26.000
85 Thép chữ V150x150 12.00 6 163.80 21.000 – 26.000
86 Thép chữ V150x150 15.00 6 403.20 21.000 – 26.000
87 Thép chữ V175x175 12.00 12 381.60 21.000 – 26.000
88 Thép chữ V200x200 15.00 12 547.20 21.000 – 26.000
89 Thép chữ V200x200 20.00 12 727.20 21.000 – 26.000
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường

Giá thép đen V2, V3, V4, V5.. đến V20 mới cập nhật

Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép đen, thép góc V được cập nhật từ nhà máy sản xuất:

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V
STT Tên sản phẩm / Quy cách
/ Thương hiệu, Xuất xứ
Độ dày
(mm)
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(kg/cây)
Giá V đen
tham khảo
(vnđ / kg)
1 Thép chữ V25x25 2.50 6 5.2 15.000 – 21.000
2 Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) 3.00 6 5.64 15.000 – 21.000
3 Thép chữ V25x25 3.00 6 7.50 15.000 – 21.000
4 Thép chữ V30x30 2.00 6 5.50 15.000 – 21.000
5 Thép chữ V30x30 2.50 6 6.50 15.000 – 21.000
6 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) 2.50 6 7.02 15.000 – 21.000
7 Thép chữ V30x30 2.80 6 8.0 15.000 – 21.000
8 Thép chữ V30x30 (QT) 3.00 6 8.50 15.000 – 21.000
9 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) 3.00 6 9.00 15.000 – 21.000
10 Thép chữ V40x40 2.00 6 7.50 15.000 – 21.000
11 Thép chữ V40x40 2.50 6 8.50 15.000 – 21.000
12 Thép chữ V40x40 2.80 6 9.50 15.000 – 21.000
13 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 3.00 6 10.26 15.000 – 21.000
14 Thép chữ V40x40 (QT) 3.00 6 10.50 15.000 – 21.000
15 Thép chữ V40x40 3.30 6 11.50 15.000 – 21.000
16 Thép chữ V40x40 3.50 6 12.50 15.000 – 21.000
17 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 4.00 6 13.20 15.000 – 21.000
18 Thép chữ V40x40 (QT) 4.00 6 14.00 15.000 – 21.000
19 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 5.00 6 17.82 15.000 – 21.000
20 Thép chữ V50x50 2.00 6 12.00 15.000 – 21.000
21 Thép chữ V50x50 2.50 6 12.50 15.000 – 21.000
22 Thép chữ V50x50 3.00 6 14.00 15.000 – 21.000
23 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 3.00 6 13.50 15.000 – 21.000
24 Thép chữ V50x50 3.50 6 15.00 15.000 – 21.000
25 Thép chữ V50x50 3.80 6 16.00 15.000 – 21.000
26 Thép chữ V50x50 4.00 6 17.00 15.000 – 21.000
27 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 4.00 6 17.16 15.000 – 21.000
28 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 4.00 6 18.00 15.000 – 21.000
29 Thép chữ V50x50 4.20 6 18.50 15.000 – 21.000
30 Thép chữ V50x50 4.50 6 20.00 15.000 – 21.000
31 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 22.00 15.000 – 21.000
32 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) 5.00 6 20.94 15.000 – 21.000
33 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) 5.00 6 22.08 15.000 – 21.000
34 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 6.00 6 26.82 15.000 – 21.000
35 Thép chữ V50x50 6.00 6 24.00 15.000 – 21.000
36 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 5.00 6 26.28 15.000 – 21.000
37 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 6.00 6 30.78 15.000 – 21.000
38 Thép chữ V63x63 (ACS) 4.00 6 23.00 15.000 – 21.000
39 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 5.00 6 27.96 15.000 – 21.000
40 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 28.00 15.000 – 21.000
41 Thép chữ V63x63 (ACS) 5.50 6 31.00 15.000 – 21.000
42 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 6.00 6 32.94 15.000 – 21.000
43 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 33.00 15.000 – 21.000
44 Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) 6.00 6 34.68 15.000 – 21.000
45 Thép chữ V70x70 (ACS) 5.50 6 35.00 15.000 – 21.000
46 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 6.00 6 36.90 15.000 – 21.000
47 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 37.00 15.000 – 21.000
48 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 39.00 15.000 – 21.000
49 Thép chữ V70x70 (ACS) 6.00 6 41.00 15.000 – 21.000
50 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 7.00 6 42.48 15.000 – 21.000
51 Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 7.00 6 43.00 15.000 – 21.000
52 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 47.00 15.000 – 21.000
53 Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) 5.00 6 33.00 15.000 – 21.000
54 Thép chữ V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 15.000 – 21.000
55 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 38.00 15.000 – 21.000
56 Thép chữ V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 15.000 – 21.000
57 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 6.00 6 39.66 15.000 – 21.000
58 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 47.00 15.000 – 21.000
59 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 8.00 6 52.92 15.000 – 21.000
60 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 8.00 6 53.00 15.000 – 21.000
61 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 9.00 6 60.60 15.000 – 21.000
62 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 43.00 15.000 – 21.000
63 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 48.00 15.000 – 21.000
64 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 56.00 15.000 – 21.000
65 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 48.00 15.000 – 21.000
66 Thép chữ V90x90 (VNO) 6.50 6 53.00 15.000 – 21.000
67 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 56.00 15.000 – 21.000
68 Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 15.000 – 21.000
69 Thép chữ V90x90 9.00 6 70.00 15.000 – 21.000
70 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 62.00 15.000 – 21.000
71 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 68.00 15.000 – 21.000
72 Thép chữ V100x100 (VNO) 8.00 6 72.00 15.000 – 21.000
73 Thép chữ V100x100 (AKS) 10.00 6 85.00 15.000 – 21.000
74 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 10.00 6 88.00 15.000 – 21.000
75 Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) 10.00 6 90.00 15.000 – 21.000
76 Thép chữ V120x120 8.00 6 88.20 18.000 – 23.000
77 Thép chữ V120x120 10.00 6 109.20 18.000 – 23.000
78 Thép chữ V120x120 12.00 6 129.96 18.000 – 23.000
79 Thép chữ V125x125 10.00 6 114.78 18.000 – 23.000
80 Thép chữ V125x125 12.00 6 136.20 18.000 – 23.000
81 Thép chữ V130x130 10.00 6 118.80 18.000 – 23.000
82 Thép chữ V130x130 12.00 6 140.40 18.000 – 23.000
83 Thép chữ V130x130 15.00 6 172.80 18.000 – 23.000
84 Thép chữ V150x150 10.00 6 137.40 18.000 – 23.000
85 Thép chữ V150x150 12.00 6 163.80 18.000 – 23.000
86 Thép chữ V150x150 15.00 6 403.20 18.000 – 23.000
87 Thép chữ V175x175 12.00 12 381.60 18.000 – 23.000
88 Thép chữ V200x200 15.00 12 547.20 18.000 – 23.000
89 Thép chữ V200x200 20.00 12 727.20 18.000 – 23.000
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường

Giá thép đen V2, V3, V4, V5.. đến V20 mới cập nhật

Chúng Tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép đen, thép góc V được cập nhật từ nhà máy sản xuất:

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH CHỮ V
STT Tên sản phẩm / Quy cách
/ Thương hiệu, Xuất xứ
Độ dày
(mm)
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(kg/cây)
Giá V đen
tham khảo
(vnđ / kg)
1 Thép chữ V25x25 2.50 6 5.2 15.000 – 21.000
2 Thép chữ V25x25 (Nh.Bè) 3.00 6 5.64 15.000 – 21.000
3 Thép chữ V25x25 3.00 6 7.50 15.000 – 21.000
4 Thép chữ V30x30 2.00 6 5.50 15.000 – 21.000
5 Thép chữ V30x30 2.50 6 6.50 15.000 – 21.000
6 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ xanh) 2.50 6 7.02 15.000 – 21.000
7 Thép chữ V30x30 2.80 6 8.0 15.000 – 21.000
8 Thép chữ V30x30 (QT) 3.00 6 8.50 15.000 – 21.000
9 Thép chữ V30x30 (Nh.Bè/ đen) 3.00 6 9.00 15.000 – 21.000
10 Thép chữ V40x40 2.00 6 7.50 15.000 – 21.000
11 Thép chữ V40x40 2.50 6 8.50 15.000 – 21.000
12 Thép chữ V40x40 2.80 6 9.50 15.000 – 21.000
13 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 3.00 6 10.26 15.000 – 21.000
14 Thép chữ V40x40 (QT) 3.00 6 10.50 15.000 – 21.000
15 Thép chữ V40x40 3.30 6 11.50 15.000 – 21.000
16 Thép chữ V40x40 3.50 6 12.50 15.000 – 21.000
17 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 4.00 6 13.20 15.000 – 21.000
18 Thép chữ V40x40 (QT) 4.00 6 14.00 15.000 – 21.000
19 Thép chữ V40x40 (Nh.Bè) 5.00 6 17.82 15.000 – 21.000
20 Thép chữ V50x50 2.00 6 12.00 15.000 – 21.000
21 Thép chữ V50x50 2.50 6 12.50 15.000 – 21.000
22 Thép chữ V50x50 3.00 6 14.00 15.000 – 21.000
23 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 3.00 6 13.50 15.000 – 21.000
24 Thép chữ V50x50 3.50 6 15.00 15.000 – 21.000
25 Thép chữ V50x50 3.80 6 16.00 15.000 – 21.000
26 Thép chữ V50x50 4.00 6 17.00 15.000 – 21.000
27 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 4.00 6 17.16 15.000 – 21.000
28 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 4.00 6 18.00 15.000 – 21.000
29 Thép chữ V50x50 4.20 6 18.50 15.000 – 21.000
30 Thép chữ V50x50 4.50 6 20.00 15.000 – 21.000
31 Thép chữ V50x50 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 22.00 15.000 – 21.000
32 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đỏ) 5.00 6 20.94 15.000 – 21.000
33 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè/ đen) 5.00 6 22.08 15.000 – 21.000
34 Thép chữ V50x50 (Nh.Bè) 6.00 6 26.82 15.000 – 21.000
35 Thép chữ V50x50 6.00 6 24.00 15.000 – 21.000
36 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 5.00 6 26.28 15.000 – 21.000
37 Thép chữ V60x60 (Nh.Bè) 6.00 6 30.78 15.000 – 21.000
38 Thép chữ V63x63 (ACS) 4.00 6 23.00 15.000 – 21.000
39 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 5.00 6 27.96 15.000 – 21.000
40 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 5.00 6 28.00 15.000 – 21.000
41 Thép chữ V63x63 (ACS) 5.50 6 31.00 15.000 – 21.000
42 Thép chữ V63x63 (Nh.Bè) 6.00 6 32.94 15.000 – 21.000
43 Thép chữ V63x63 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 33.00 15.000 – 21.000
44 Thép chữ V65x65 (Nh.Bè) 6.00 6 34.68 15.000 – 21.000
45 Thép chữ V70x70 (ACS) 5.50 6 35.00 15.000 – 21.000
46 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 6.00 6 36.90 15.000 – 21.000
47 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 37.00 15.000 – 21.000
48 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 6.00 6 39.00 15.000 – 21.000
49 Thép chữ V70x70 (ACS) 6.00 6 41.00 15.000 – 21.000
50 Thép chữ V70x70 (Nh.Bè) 7.00 6 42.48 15.000 – 21.000
51 Thép chữ V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 7.00 6 43.00 15.000 – 21.000
52 Thép chữ V70x70 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 47.00 15.000 – 21.000
53 Thép chữ V75x75 ((An Khánh/Đại Việt) 5.00 6 33.00 15.000 – 21.000
54 Thép chữ V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 15.000 – 21.000
55 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 38.00 15.000 – 21.000
56 Thép chữ V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 15.000 – 21.000
57 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 6.00 6 39.66 15.000 – 21.000
58 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 47.00 15.000 – 21.000
59 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 8.00 6 52.92 15.000 – 21.000
60 Thép chữ V75x75 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 8.00 6 53.00 15.000 – 21.000
61 Thép chữ V75x75 (Nh.Bè) 9.00 6 60.60 15.000 – 21.000
62 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 43.00 15.000 – 21.000
63 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 48.00 15.000 – 21.000
64 Thép chữ V80x80 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 56.00 15.000 – 21.000
65 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 6.00 6 48.00 15.000 – 21.000
66 Thép chữ V90x90 (VNO) 6.50 6 53.00 15.000 – 21.000
67 Thép chữ V90x90 (An Khánh/Đại Việt) 7.00 6 56.00 15.000 – 21.000
68 Thép chữ V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 15.000 – 21.000
69 Thép chữ V90x90 9.00 6 70.00 15.000 – 21.000
70 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 7.00 6 62.00 15.000 – 21.000
71 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt) 8.00 6 68.00 15.000 – 21.000
72 Thép chữ V100x100 (VNO) 8.00 6 72.00 15.000 – 21.000
73 Thép chữ V100x100 (AKS) 10.00 6 85.00 15.000 – 21.000
74 Thép chữ V100x100 (An Khánh/Đại Việt/VNO) 10.00 6 88.00 15.000 – 21.000
75 Thép chữ V100x100 (Nh.Bè) 10.00 6 90.00 15.000 – 21.000
76 Thép chữ V120x120 8.00 6 88.20 18.000 – 23.000
77 Thép chữ V120x120 10.00 6 109.20 18.000 – 23.000
78 Thép chữ V120x120 12.00 6 129.96 18.000 – 23.000
79 Thép chữ V125x125 10.00 6 114.78 18.000 – 23.000
80 Thép chữ V125x125 12.00 6 136.20 18.000 – 23.000
81 Thép chữ V130x130 10.00 6 118.80 18.000 – 23.000
82 Thép chữ V130x130 12.00 6 140.40 18.000 – 23.000
83 Thép chữ V130x130 15.00 6 172.80 18.000 – 23.000
84 Thép chữ V150x150 10.00 6 137.40 18.000 – 23.000
85 Thép chữ V150x150 12.00 6 163.80 18.000 – 23.000
86 Thép chữ V150x150 15.00 6 403.20 18.000 – 23.000
87 Thép chữ V175x175 12.00 12 381.60 18.000 – 23.000
88 Thép chữ V200x200 15.00 12 547.20 18.000 – 23.000
89 Thép chữ V200x200 20.00 12 727.20 18.000 – 23.000
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường

 

091.554.1119