
Báo Giá Thép Hình H, I, U, V Mới Nhất – Uy Tín, Giá Rẻ
- Mã: TH
- 144
Báo Giá Thép Hình H, I, U, V Mới Nhất – Uy Tín, Giá Rẻ
Thép hình là loại thép có mặt cắt đặc trưng như chữ H, I, U, V, C, Z, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, giao thông, dầu khí nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ gia công. Thép hình có nhiều kích thước, tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc
THÉP HÌNH – GIỚI THIỆU, ỨNG DỤNG, ƯU ĐIỂM & QUY TRÌNH SẢN XUẤT
1. Giới thiệu về thép hình
Thép hình là loại thép có mặt cắt ngang với nhiều hình dạng khác nhau như chữ H, I, U, V, L, C, Z. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí nhờ vào khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ gia công.
Các loại thép hình phổ biến:
Thép hình H: Có hình dạng giống chữ "H", độ chịu lực tốt, được sử dụng trong kết cấu chịu tải trọng lớn.
Thép hình I: Tương tự chữ "I", có khả năng chịu tải dọc trục cao, thường dùng trong xây dựng cầu đường và nhà xưởng.
Thép hình U: Có dạng chữ "U", chuyên dùng trong kết cấu khung thép, giá đỡ.
Thép hình V: Có dạng chữ "V", thường dùng trong gia cố khung, làm thanh giằng.
Thép hình C, Z: Chủ yếu dùng trong kết cấu mái nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
2. Ứng dụng của thép hình
Thép hình được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng dân dụng và công nghiệp:
Kết cấu nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, cầu đường.
Kết cấu chịu lực của khung sườn nhà, nhà xưởng, kho bãi.
Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy:
Sản xuất khung xe tải, tàu thuyền, giàn khoan dầu khí.
Chế tạo bồn bể chứa, tháp truyền tải.
Ngành giao thông vận tải:
Xây dựng cầu đường, cột đèn, lan can bảo vệ.
Đường ray xe lửa, kết cấu cầu cảng.
Ngành đóng tàu, dầu khí:
Kết cấu giàn khoan, đường ống, bồn chứa xăng dầu.
Gia cố thân tàu, khung xương giàn khoan.
3. Ưu điểm của thép hình
Thép hình có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng và cơ khí.
Độ bền cao & khả năng chịu lực tốt:
Kết cấu vững chắc, chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
Độ cứng cao, thích hợp cho các công trình cần chịu lực lớn.
Dễ thi công, lắp đặt:
Có thể dễ dàng cắt, hàn, gia công theo yêu cầu.
Dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác để tạo thành kết cấu hoàn chỉnh.
Chống ăn mòn & tuổi thọ cao:
Được sản xuất từ thép hợp kim có độ bền cao, hạn chế gỉ sét khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để tăng độ bền.
Tiết kiệm chi phí:
Khả năng tái sử dụng cao, giúp giảm chi phí xây dựng.
Tuổi thọ dài, ít phải bảo trì.
4. Quy trình sản xuất thép hình
Thép hình được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
Bước 1: Luyện gang & tạo phôi thép
Nguyên liệu chính gồm quặng sắt, than cốc và vôi được đưa vào lò cao để luyện thành gang lỏng.
Gang lỏng được chuyển sang lò chuyển để khử tạp chất, tạo thành thép nóng chảy.
Bước 2: Đúc phôi thép
Thép nóng chảy được rót vào khuôn đúc để tạo thành phôi thép.
Phôi thép có thể là phôi thanh, phôi dẹt hoặc phôi tấm, tùy thuộc vào loại thép hình cần sản xuất.
Bước 3: Cán nóng & tạo hình thép
Phôi thép được đưa vào dây chuyền cán nóng, trải qua nhiều lần ép và kéo để tạo hình chữ H, I, U, V...
Quá trình này được thực hiện ở nhiệt độ cao (khoảng 1.200°C) để đảm bảo độ bền và độ chính xác của thép.
Bước 4: Làm nguội & kiểm tra chất lượng
Thép sau khi cán được làm nguội từ từ để tránh nứt gãy.
Sản phẩm được kiểm tra kích thước, độ dày, độ cứng và thành phần hóa học.
Bước 5: Xử lý bề mặt & đóng gói
Thép có thể được mạ kẽm, sơn chống gỉ hoặc phủ một lớp bảo vệ để tăng tuổi thọ.
Cuối cùng, thép được cắt theo kích thước tiêu chuẩn và đóng gói vận chuyển đến khách hàng.
5. Bảng kích thước tiêu chuẩn của thép hình H
Ký hiệu H | Chiều cao (H) mm | Chiều rộng cánh (B) mm | Độ dày bụng (tw) mm | Độ dày cánh (tf) mm |
---|---|---|---|---|
H100x100 | 100 | 100 | 6 | 8 |
H125x125 | 125 | 125 | 6.5 | 9 |
H150x150 | 150 | 150 | 7 | 10 |
H175x175 | 175 | 175 | 7.5 | 11 |
H200x200 | 200 | 200 | 8 | 12 |
H250x250 | 250 | 250 | 9 | 14 |
H300x300 | 300 | 300 | 10 | 15 |
H350x350 | 350 | 350 | 12 | 19 |
H400x400 | 400 | 400 | 13 |
21 |
.jpg)
6. Bảng kích thước thép hình I
Ký hiệu I | Chiều cao (H) mm | Chiều rộng cánh (B) mm | Độ dày bụng (tw) mm | Độ dày cánh (tf) mm |
---|---|---|---|---|
I100x55 | 100 | 55 | 4.5 | 7.5 |
I120x64 | 120 | 64 | 4.8 | 8.0 |
I150x75 | 150 | 75 | 5.0 | 8.0 |
I200x100 | 200 | 100 | 5.5 | 8.5 |
I250x125 | 250 | 125 | 6.0 | 9.0 |
I300x150 | 300 | 150 | 6.5 | 9.0 |
I350x175 | 350 | 175 | 7.0 | 11.0 |
I400x200 | 400 | 200 | 8.0 | 13.0 |
I450x200 | 450 | 200 | 9.0 | 14.0 |
I500x200 | 500 | 200 | 10.0 | 16.0 |
I600x215 | 600 | 215 | 11.0 | 17.0 |
7. Thành phần hóa học của thép hình theo tiêu chuẩn phổ biến
Ký hiệu U |
Chiều cao (H) mm | Chiều rộng cánh (B) mm | Độ dày bụng (tw) mm | Độ dày cánh (tf) mm |
---|---|---|---|---|
U50x25 | 50 | 25 | 3.0 | 4.0 |
U65x30 | 65 | 30 | 3.5 | 4.5 |
U75x40 | 75 | 40 | 4.0 | 5.0 |
U80x45 | 80 | 45 | 4.2 | 5.2 |
U100x50 | 100 | 50 | 5.0 | 6.0 |
U120x55 | 120 | 55 | 5.5 | 7.0 |
U125x65 | 125 | 65 | 6.0 | 8.0 |
U150x75 | 150 | 75 | 6.5 | 9.0 |
U180x75 | 180 | 75 | 7.0 | 10.0 |
U200x80 | 200 | 80 | 7.5 | 11.0 |
U250x90 | 250 | 90 | 9.0 | 14.0 |
U300x100 | 300 | 100 | 10.0 | 16.0 |
8. Bảng kích thước thép hình V
Ký hiệu V | Cạnh (A = B) mm | Độ dày (t) mm |
---|---|---|
V25x25 | 25 | 3.0 |
V30x30 | 30 | 3.0 - 4.0 |
V40x40 | 40 | 4.0 - 5.0 |
V50x50 | 50 | 4.0 - 6.0 |
V60x60 | 60 | 5.0 - 8.0 |
V65x65 | 65 | 6.0 - 9.0 |
V70x70 | 70 | 7.0 - 10.0 |
V75x75 | 75 | 6.0 - 12.0 |
V80x80 | 80 | 8.0 - 13.0 |
V90x90 | 90 | 8.0 - 14.0 |
V100x100 | 100 | 10.0 - 16.0 |
V120x120 | 120 | 10.0 - 19.0 |
V150x150 | 150 | 12.0 - 20.0 |
V200x200 | 200 | 15.0 - 25.0 |
9. Thành phần hóa học của thép hình theo tiêu chuẩn phổ biến
Tiêu chuẩn | Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
ASTM A36 | A36 | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | 0.60 - 0.90 | ≤ 0.04 | ≤ 0.05 |
JIS G 3101 | SS400 | ≤ 0.17 - 0.21 | ≤ 0.35 | ≤ 1.40 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 |
GB/T 700 | Q235 | ≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.30 - 0.70 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo.Si (Silicon): Giúp tăng cường độ bền và đàn hồi.Mn (Mangan): Giúp tăng độ dẻo và độ bền.P (Phosphorus) và S (Sulfur): Tạp chất, ảnh hưởng đến độ bền và tính hàn của thép.