Khái niệm thép hình I ?
Thép hình chữ I, hay còn gọi là I-Beam, là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ "I" in hoa. Cấu tạo gồm một thân thẳng đứng (web) và hai cánh ngang (flange) ở trên và dưới. Thiết kế này giúp thép chữ I có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực uốn và lực nén, nên được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại và ứng dụng phổ biến của thép chữ I
Thép chữ I được phân loại dựa trên kích thước và tiêu chuẩn sản xuất. Các kích thước phổ biến bao gồm I100, I150, I200, I300, I400, I500, I600, I700, I800, I900. Ứng dụng của thép chữ I rất đa dạng, từ việc làm dầm, cột trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, đến khung sườn cho các công trình công nghiệp và dân dụng.
Phân biệt thép hình chữ I và H
Mặc dù cả hai loại thép đều có hình dạng tương tự và được sử dụng trong xây dựng, nhưng có một số điểm khác biệt:
Thép hình chữ I: Phần thân (web) cao hơn so với chiều rộng của cánh (flange), thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu lực uốn lớn.
Thép hình chữ H: Cả thân và cánh đều có chiều rộng tương đương, giúp khả năng chịu lực nén và uốn tốt hơn, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
Đặc tính kỹ thuật và ưu điểm của thép chữ I
Khả năng chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp phân bổ tải trọng đều, tăng khả năng chịu lực uốn và nén.
Tiết kiệm vật liệu: So với các loại thép khác, thép chữ I có thể giảm trọng lượng kết cấu mà vẫn đảm bảo độ bền.
Dễ dàng lắp đặt: Với hình dạng đơn giản, thép chữ I thuận tiện trong việc gia công và lắp đặt.
Hiện nay, trên thị trường có ba loại thép hình chữ I được sử dụng phổ biến nhất là: Thép hình chữ I đúc, thép hình I mạ kẽm và thép I mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại sắt hình I sẽ có đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng, quý khách hàng có thể lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp:
Thép hình chữ I đúc: Được sản xuất bằng phương pháp cán đúc hiện đại, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thép đúc thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cầu đường, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng…
Thép hình I mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ lớp thép bên trong khỏi các tác động bên ngoài. Sắt I mạ kẽm có giá thành phải chăng và thường được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu, lan can, hàng rào, làm giàn giáo xây dựng, làm chuồng chăn nuôi gia súc, gia cầm…
Thép I mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ kẽm nhúng nóng không chỉ bảo vệ thép khỏi oxy hóa và hoen gỉ mà còn tăng cường khả năng chịu va đập, chịu lực mạnh của thép. Vì vậy, sắt I nhúng nóng thường được dùng trong các công trình xây dựng, sản xuất công nghiệp, trang trí nội thất, đóng tàu…
Bảng quy cách và kích thước phổ biến của thép chữ I
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép hình chữ I, cập nhật ngày 11/03/2025:
Kích thước (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá (VNĐ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ) |
Giá cây 12m (VNĐ) |
I 100 x 55 x 4.5 |
6 |
9.46 |
19.900 |
1.128.474 |
2.256.948 |
I 120 x 64 x 4.8 |
6 |
11.5 |
19.900 |
1.373.700 |
2.747.400 |
I 150 x 75 x 5 |
6 |
14 |
19.900 |
1.672.800 |
3.345.600 |
I 200 x 100 x 5.5 |
6 |
21.3 |
19.900 |
2.542.140 |
5.084.280 |
I 250 x 125 x 6 |
6 |
29.6 |
19.900 |
3.534.240 |
7.068.480 |
I 300 x 150 x 6.5 |
6 |
36.7 |
19.900 |
4.384.860 |
8.769.720 |
I 350 x 175 x 7 |
6 |
49.6 |
19.900 |
5.931.840 |
11.863.680 |
I 400 x 200 x 8 |
6 |
56.9 |
19.900 |
6.803.460 |
13.606.920 |
I 450 x 200 x 9 |
6 |
66.2 |
19.900 |
7.918.680 |
15.837.360 |
I 500 x 200 x 10 |
6 |
76.1 |
19.900 |
9.088.740 |
18.177.480 |
I 600 x 200 x 11 |
6 |
91.2 |
19.900 |
10.901.520 |
21.803.040 |
I 700 x 300 x 13 |
6 |
149.1 |
19.900 |
17.836.740 |
35.673.480 |
I 800 x 300 x 14 |
6 |
171.5 |
19.900 |
20.523.300 |
41.046.600 |
I 900 x 300 x 16 |
6 |
187.9 |
19.900 |
22.478.940 |
44.957.880 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn
Thép chữ I thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), đảm bảo các yêu cầu về cơ tính và hóa tính, phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Các thương hiệu sản phẩm thép chữ I hàng đầu hiện nay
Một số thương hiệu uy tín cung cấp thép chữ I trên thị trường Việt Nam bao gồm:
Posco: Thương hiệu Hàn Quốc với chất lượng cao, đa dạng kích thước.
Thép An Khánh: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giá cả cạnh tranh.
.jpg)
Thép hình I có thành phần hóa học chủ yếu gồm sắt (Fe) và các nguyên tố hợp kim khác nhằm tăng cường độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng của thép hình I:
1. Thành phần hóa học chính:
-
Carbon (C): (~0.12 - 0.30%) → Tăng độ cứng, độ bền nhưng giảm tính dẻo.
-
Mangan (Mn): (~0.30 - 1.50%) → Tăng độ bền, chống mài mòn.
-
Silic (Si): (~0.15 - 0.50%) → Tăng độ cứng, cải thiện độ bền kéo.
-
Lưu huỳnh (S) & Phốt pho (P): (< 0.05%) → Hàm lượng thấp để tránh giòn gãy.
-
Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molypden (Mo) (nếu có): → Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
2. Tính chất hóa học:
✅ Chống oxy hóa & ăn mòn: Phụ thuộc vào thành phần hợp kim, thép cacbon thông thường dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ.
✅ Phản ứng với axit & bazơ: Thép có thể bị ăn mòn bởi axit mạnh như HCl, H2SO4 đặc, nhưng bền hơn với môi trường kiềm nhẹ.
✅ Khả năng hàn & gia công: Ảnh hưởng bởi hàm lượng carbon, thép có hàm lượng C thấp dễ hàn hơn thép có C cao.
Tùy vào tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, GB,…) mà thành phần và tính chất hóa học của thép hình I có thể thay đổi để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
.jpg)
Mua thép hình I ở đâu uy tín, chất lượng nhất?
Để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, quý khách hàng nên lựa chọn các đại lý, nhà phân phối uy tín như:
Biến động thị trường giá sắt I hôm nay tại Miền Nam (11/03/2025)
Giá thép hình chữ I tại Miền Nam ngày 11/03/2025 có xu hướng ổn định so với tuần trước. Tuy nhiên, do biến động của thị trường nguyên liệu và nhu cầu xây dựng tăng cao, giá thép có thể thay đổi trong thời gian tới. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.
Thép I nói riêng và sắt hình nói chung không phải là một nguyên vật liệu xây dựng có giá cả cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Cung cầu, chi phí đầu vào, tỷ giá ngoại tệ, chính sách thuế, biến động thị trường…
Theo thống kê của Bộ Công Thương, giá sắt chữ I ở miền Nam đã tăng mạnh từ cuối năm 2022 do ảnh hưởng của dịch Covid19, thiếu hụt nguồn cung từ Trung Quốc và sự tăng giá nguyên liệu sản xuất thép (quặng sắt…).
Tuy nhiên, kể từ tháng 3/2023 đến thời điểm hiện tại giá thép xây dựng trong nước đã có xu hướng giảm dần do sự ổn định của tình hình dịch bệnh, nguồn cung nguyên vật liệu từ Trung Quốc và sự kiểm soát giá thép của chính phủ.
Các thương hiệu thép cùng phân khúc tầm trung trên thị trường miền Nam như Hòa Phát, An Khánh, Á Châu… dù giá cả thép hình vẫn còn nhiều biến động nhưng đã giảm nhiều so với cuối năm 2022.
Theo thông tin mới nhất, giá thép hình chữ I đang có giá dao động từ trong khoảng 18.000 đến 25.000 đồng/kg. Bên cạnh đó, các quy cách sản phẩm thép I có quy cách nhỏ sản xuất trong nước có giá ưu đãi hơn, chỉ tầm mức giá 15.000 đến 23.000 đồng/kg.