Thép Trường Thịnh Phát
Thép hộp vuông 40x40Thép hộp vuông 40x40Thép hộp vuông 40x40

Thép hộp vuông 40x40

  • Mã: Hộp vuông 40x40
  • 105
  • Đường kính: Thép hộp vuông 40x40
  • Độ dầy: 1mm - 4mm
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Hoà Phát , Nguyễn Minh, Việt Đức, Thép 190....
  • Ứng dụng: Thép hộp vuông 40x40 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí, đặc biệt là trong khung nhà, giàn giáo, cửa sắt, cổng, lan can, và nội thất như bàn, kệ. Với tính năng chịu lực tốt, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao, thép hộp vuông 40x40 phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Thép hộp vuông 40x40 là một loại thép hình hộp có mặt cắt vuông với kích thước 40mm x 40mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất nội thất. Với khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công, và tính thẩm mỹ cao, thép hộp vuông 40x40 là lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu như khung nhà, giàn giáo, cửa sắt, cầu thang, và nhiều ứng dụng khác.

Thép có thể được sản xuất dưới dạng thép đen hoặc thép mạ kẽm, với các ưu điểm như chống ăn mòn (khi mạ kẽm), dễ thi công và bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Đây là sản phẩm phổ biến, có độ bền cao và giá thành hợp lý, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Chi tiết sản phẩm

Thép hộp 40×40 là gì?

Thép hộp 40×40 là một loại thép có hình dạng hình hộp vuông với kích thước cạnh là 40mm x 40mm. Đây là loại thép có cấu trúc rỗng bên trong, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, hoặc sản xuất các sản phẩm cơ khí chế tạo. Thép hộp này có thể có độ dày của thành thép khác nhau, tùy vào yêu cầu của công trình.
 
thép hộp 40x40

Ứng dụng của thép hộp vuông 40×40

Xây dựng: Thép hộp vuông 40×40 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc làm khung nhà, giàn giáo, cột trụ hay khung cửa.
Cơ khí chế tạo: Được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như bàn, ghế, kệ, giàn giáo, cầu thang sắt, cửa sắt, hay các cấu trúc hỗ trợ khác.
Hệ thống khung, dàn giáo: Thép hộp vuông 40×40 có thể được sử dụng làm khung cho các thiết bị và công cụ trong các ngành công nghiệp nặng.
Trang trí và nội thất: Trong thiết kế nội thất, thép hộp vuông 40×40 cũng được ứng dụng trong việc chế tạo các sản phẩm như bàn, ghế, kệ sắt hiện đại.

Bảng Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp 40×40

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
40x40x0.8 0.98 5.88
40x40x0.9 1.10 6.60
40x40x1.0 1.22 7.31
40x40x1.1 1.34 8.02
40x40x1.2 1.45 8.72
40x40x1.4 1.69 10.11
40x40x1.5 1.80 10.80
40x40x1.6 1.91 11.48
40x40x1.7 2.03 12.16
40x40x1.8 2.14 12.83
40x40x1.9 2.25 13.50
40x40x2.0 2.36 14.17
40x40x2.1 2.47 14.83
40x40x2.2 2.58 15.48
40x40x2.3 2.69 16.14
40x40x2.4 2.80 16.78
40x40x2.5 2.91 17.43
40x40x2.7 3.12 18.70
40x40x2.8 3.22 19.33
40x40x2.9 3.33 19.95
40x40x3.0 3.43 20.57
40x40x3.1 3.53 21.19
Lưu ý về bảng quy cách trọng lượng:
Trọng lượng (kg/m): Trọng lượng của mỗi mét thép hộp vuông 40x40.
Trọng lượng (kg/cây 6m): Trọng lượng của cây thép hộp có chiều dài 6 mét.
   

So sánh sắt hộp 40×40 đen và mạ kẽm

Cả sắt hộp 40×40 đen và sắt hộp 40×40 mạ kẽm đều là các lựa chọn phổ biến trong xây dựng và sản xuất, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt rõ rệt về chất liệu, đặc tính và ứng dụng. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai loại sắt hộp này:

1. Vật liệu và Quy trình sản xuất:

Sắt hộp 40×40 đen:
Là thép thông thường, không qua xử lý bề mặt đặc biệt.
Quy trình sản xuất chủ yếu là cán, hàn và tạo hình.
Bề mặt của thép đen có thể bị rỉ sét nếu không được bảo vệ thích hợp.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Là sắt hộp 40×40 được phủ một lớp kẽm bên ngoài, qua quá trình mạ kẽm (thường là mạ kẽm nhúng nóng).
Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và rỉ sét.
Có thể mạ kẽm trong hoặc ngoài tùy yêu cầu sử dụng.

2. Đặc tính và Độ bền:

Sắt hộp 40×40 đen:
Độ bền thấp hơn so với sắt mạ kẽm khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có tác động từ hóa chất.
Dễ bị rỉ sét, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài với nước hoặc không khí ẩm.
Giá thành rẻ hơn so với sắt mạ kẽm.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Độ bền cao hơn nhờ lớp kẽm bảo vệ, giúp thép tránh được sự ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Thích hợp cho các công trình cần chịu được khắc nghiệt của thời tiết, như xây dựng ngoài trời, công trình công nghiệp, hàng rào, giàn giáo...
Mặc dù giá thành cao hơn sắt đen, nhưng tuổi thọ sử dụng lâu dài và ít bảo trì hơn.

3. Màu sắc và Tính thẩm mỹ:

Sắt hộp 40×40 đen:
Màu sắc của thép thường là đen hoặc xám đen.
Vẻ ngoài đơn giản, có thể bị bẩn hoặc dính vết dầu mỡ trong quá trình sử dụng.
Nếu không được sơn phủ, sẽ mất thẩm mỹ nhanh chóng vì rỉ sét.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Có lớp kẽm bên ngoài giúp bề mặt thép sáng bóng, thường có màu xám bạc hoặc trắng ánh.
Màu sắc sáng đẹp, có thể mang lại vẻ hiện đại và sang trọng cho công trình.
Dễ dàng duy trì thẩm mỹ vì ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

4. Ứng dụng:

Sắt hộp 40×40 đen:
Thường được sử dụng trong các công trình không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thời tiết như khung sườn, cấu trúc cơ khí, nội thất, hoặc thiết bị.
Thích hợp cho những nơi không yêu cầu khả năng chống rỉ sét cao.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Thích hợp cho các công trình ngoài trời như cổng rào, hàng rào, giàn giáo, và những công trình công nghiệp hoặc nơi có độ ẩm cao.
Được sử dụng trong các ngành xây dựng yêu cầu độ bền cao và ít bảo dưỡng.

5. Giá cả:

Sắt hộp 40×40 đen:
Giá rẻ hơn so với sắt mạ kẽm, là lựa chọn kinh tế cho các công trình không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Giá cao hơn do chi phí mạ kẽm, tuy nhiên, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí bảo trì và thay thế trong tương lai nhờ độ bền vượt trội.

6. Bảo trì và Sử dụng:

Sắt hộp 40×40 đen:
Cần bảo trì thường xuyên (sơn lại, bôi dầu chống rỉ) để ngăn ngừa rỉ sét và duy trì độ bền.
Không thích hợp cho môi trường dễ bị ăn mòn, ẩm ướt.
Sắt hộp 40×40 mạ kẽm:
Không cần bảo trì nhiều nhờ lớp kẽm bảo vệ.
Có thể sử dụng trong môi trường ngoài trời mà không lo bị hư hại nhanh chóng.
 
thép hộp vuông 40x40

Ưu điểm của thép hộp vuông 40x40:

Thép hộp vuông 40x40 là một trong những vật liệu xây dựng và cơ khí được sử dụng phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Dưới đây là một số ưu điểm chính của thép hộp vuông 40x40:

1. Độ bền cao:

Thép hộp vuông 40x40 có khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc hình vuông, giúp tăng khả năng chịu tải trọng cho các kết cấu như khung nhà, cầu thang, giàn giáo, v.v.
Chịu được va đập và không dễ bị biến dạng khi gặp tác động mạnh, đảm bảo độ bền trong thời gian dài.

2. Dễ dàng gia công và thi công:

Thép hộp vuông 40x40 dễ dàng được cắt, hàn, uốn theo yêu cầu của công trình mà không gặp phải nhiều khó khăn.
Đặc biệt, khi làm việc với thép hộp vuông, các mối hàn sẽ có tính thẩm mỹ cao hơn so với các loại thép hình chữ U hay I, vì các cạnh vuông giúp việc hàn mối nối trở nên dễ dàng và chắc chắn hơn.

3. Tính thẩm mỹ:

Với cấu trúc hình vuông đơn giản và gọn gàng, thép hộp vuông 40x40 tạo ra một vẻ đẹp hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình, đặc biệt là trong thiết kế nội thất như bàn ghế, kệ sắt, lan can, cửa sổ...
Đường nét thẳng và sạch sẽ của thép hộp vuông giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc.

4. Chịu lực và ổn định:

Nhờ vào đặc tính của thép hộp vuông, nó có thể chịu được áp lực cao từ các yếu tố ngoại lực mà không bị cong vênh hoặc biến dạng.
Cấu trúc hình vuông giúp phân bố đều lực trên toàn bộ bề mặt thép, làm tăng khả năng chịu tải và ổn định cho các công trình.

5. Khả năng chống ăn mòn (khi mạ kẽm):

Nếu được mạ kẽm, thép hộp vuông 40x40 có thể chống ăn mòn, rỉ sét rất tốt, giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Điều này giúp giảm bớt chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng, đặc biệt trong các công trình ngoài trời như hàng rào, giàn giáo, cổng, cửa sắt, v.v.

6. Tiết kiệm chi phí:

So với một số vật liệu khác như thép tròn hay thép I, thép hộp vuông 40x40 có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả về mặt chịu lực và ứng dụng đa dạng.
Thép hộp vuông giúp tiết kiệm chi phí nhờ vào dễ dàng gia công, bảo trì thấp và tính bền vững cao.

7. Tính linh hoạt trong ứng dụng:

Sắt hộp vuông 40x40 có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ xây dựng (khung nhà, cột, giàn giáo) đến cơ khí chế tạo (bàn, ghế, kệ, cửa sắt) và nội thất (với tính thẩm mỹ cao).
Đặc biệt, thép hộp vuông này phù hợp với cả các công trình nhà ở lẫn công trình công nghiệp, mang đến tính ứng dụng linh hoạt và đa dạng.

8. Dễ vận chuyển và lắp đặt:

Với trọng lượng nhẹ và cấu trúc dễ quản lý, thép hộp vuông 40x40 dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt trên công trường, giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công.

9. Khả năng chống biến dạng:

Sắt hộp vuông có cấu trúc rỗng bên trong, giúp nó chịu được các lực tác động bên ngoài mà không dễ bị biến dạng như các loại thép đặc. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu yêu cầu độ bền cao và ổn định lâu dài.

Thành phần hoá học thép hộp vuông 40x40

Thành phần hóa học của thép hộp vuông 40x40 không phải là một thông số cố định, vì nó phụ thuộc vào loại thép cụ thể được sử dụng trong sản xuất thép hộp. Tuy nhiên, đối với thép hộp vuông 40x40 nói chung, thành phần hóa học chủ yếu sẽ tương ứng với các tiêu chuẩn thép xây dựng cơ bản như thép cán nóng (ST37, ST52), thép carbon thấp (S235, S275) hoặc thép hợp kim thấp.
Dưới đây là một số thành phần hóa học chính trong thép hộp vuông 40x40, dựa trên các loại thép phổ biến được sử dụng:

1. Thép Carbon thấp (ví dụ: S235, S275)

  • C (Carbon): 0.12% - 0.20%
  • Carbon là yếu tố chính quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Thép có hàm lượng carbon thấp sẽ có tính dẻo cao và dễ gia công hơn, nhưng không chịu lực tốt bằng thép có hàm lượng carbon cao.
  • Mn (Mangan): 0.30% - 0.70%
  • Mangan giúp thép có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn. Nó cũng làm tăng độ bền của thép.
  • Si (Silic): 0.10% - 0.35%
  • Silic tăng khả năng chịu oxy hóa và làm thép trở nên cứng hơn.
  • P (Photphor): ≤ 0.05%
  • Phosphor có thể làm giảm tính dẻo của thép, làm cho thép dễ vỡ khi lạnh.
  • S (Sulfur): ≤ 0.05%
  • Sulfur thường được hạn chế trong thép vì nó làm giảm tính dẻo và khả năng gia công của thép.
  • Fe (Sắt): Phần còn lại
  • Phần lớn trong thép là sắt (Fe), đây là thành phần chính của thép, quyết định đặc tính cơ học và độ bền.

2. Thép Mạ Kẽm (Thép hộp mạ kẽm 40x40)

  • Khi thép hộp vuông được mạ kẽm, thành phần hóa học sẽ có sự thay đổi ở phần mạ kẽm (Zn) phủ bên ngoài. Cụ thể:
  • Zn (Kẽm): 98% - 99% (trong lớp mạ kẽm)
  • Lớp kẽm phủ ngoài thép giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và rỉ sét. Mạ kẽm giúp tăng tuổi thọ của thép khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Fe (Sắt): Phần còn lại trong thép cơ bản, như đã nêu ở trên.
  • Lớp kẽm mạ có thể có thêm các hợp kim nhỏ như kẽm-iron alloy (hợp kim giữa kẽm và sắt) trong một số loại thép mạ kẽm đặc biệt, nhưng phần lớn kẽm vẫn là thành phần chính của lớp phủ bảo vệ.
  • 3. Thép hợp kim thấp (Ví dụ: ST52)
  • Ngoài các thành phần trên, một số loại thép hợp kim thấp có thể chứa thêm một số yếu tố hợp kim để tăng khả năng chống mài mòn, độ cứng và khả năng chịu nhiệt:
  • Cr (Chromium): 0.5% - 2.0%
  • Chromium giúp tăng khả năng chống ăn mòn và mài mòn cho thép.
  • Ni (Nickel): 0.3% - 1.5%
  • Nickel giúp cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền của thép.
  • Mo (Molybdenum): 0.2% - 0.5%
  • Molybdenum giúp tăng cường độ bền của thép ở nhiệt độ cao và tăng khả năng chống ăn mòn.
 
 
 
 
091.554.1119