
Thép Hộp Vuông Đen 25x25
- Mã: THV 25x25
- 114
- Đường kính: 25 mm× 25 mm
- Độ dầy: 0.7mm – 1.2mm – 1.4mm – 1.5mm – 2.0mm
- Chiều dài: 6m/cây
- Xuất sứ: Việt Nam, xuất xứ Nhật Bản, xuất xứ Hòa Phát, v.v.
- Ứng dụng: Thép hộp vuông 25x25 (đen hoặc mạ kẽm) được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, cơ khí và nội thất nhờ trọng lượng nhẹ, dễ hàn và độ cứng phù hợp cho cấu kiện nhỏ – trung bình.
Thép Hộp Vuông Đen 25x25 là loại thép hộp có kích thước 25x25 mm, bề mặt đen nguyên bản do được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và dễ gia công. Thép hộp vuông 25x25 thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng – công nghiệp, làm khung nhà thép, lan can, nội thất, cơ khí và nhiều ứng dụng kết cấu khác. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính ổn định, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
1. Quy cách kích thước thép hộp vuông 25x25 mm
a. Kích thước mặt cắt
-
Thông số: 25 x 25 mm
-
Ý nghĩa: Mỗi cạnh của hộp thép vuông dài 25 mm, hình dạng vuông đều. Kích thước này giúp xác định khả năng chịu lực và ứng dụng trong kết cấu nhỏ hoặc khung sườn nhẹ.
b. Độ dày thành
-
Thông số: 0.7 mm – 1.4 mm
-
Ý nghĩa: Độ dày thành ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và trọng lượng của thép hộp.
-
Độ dày 0.7 mm: Nhẹ, dễ gia công, phù hợp cho các công trình nhỏ, khung nhôm, nội thất.
-
Độ dày 1.4 mm: Chắc chắn hơn, chịu lực tốt hơn, thích hợp cho kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình.
-
c. Chiều dài tiêu chuẩn
-
Thông số: 6 m/cây
-
Ý nghĩa: Đây là chiều dài phổ biến để vận chuyển và thi công dễ dàng. Từ cây 6 m, có thể cắt ngắn theo nhu cầu thiết kế.
d. Hình dạng và bề mặt
-
Thông số: Hộp vuông, bề mặt thép đen
-
Ý nghĩa:
-
Hộp vuông: Dễ ghép nối, tạo khung chắc chắn, thẩm mỹ cao.
-
Thép đen: Chưa mạ, thường dùng trong nhà hoặc công trình không yêu cầu chống ăn mòn cao; có thể sơn hoặc mạ thêm để tăng độ bền.
-
2. Chất liệu & tiêu chuẩn thép hộp vuông 25x25 mm
a. Chất liệu
-
Thông số: Thép carbon
-
Ý nghĩa:
-
Thép carbon là loại thép chứa lượng carbon vừa phải, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.
-
Phù hợp cho các ứng dụng khung, kết cấu chịu lực nhẹ và trung bình.
-
Có thể gia công hàn, uốn, cắt dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ học.
-
b. Bề mặt
-
Thông số: Đen nguyên bản (black steel), không mạ
-
Ý nghĩa:
-
Bề mặt thép không được mạ kẽm hay sơn chống gỉ, giữ nguyên màu đen của thép cán.
-
Thích hợp cho các công trình trong nhà hoặc nơi ít tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
-
Nếu muốn sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm, cần sơn chống rỉ hoặc mạ thêm để tăng tuổi thọ.
-
c. Tiêu chuẩn
-
Thông số: ASTM, JIS, TCVN (tùy nhà máy sản xuất)
-
Ý nghĩa:
-
ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ, quy định về chất lượng, cơ tính và dung sai của thép.
-
JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản, đảm bảo các thông số cơ lý và hóa học của thép.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam, áp dụng cho sản xuất nội địa.
-
Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp đảm bảo thép hộp có chất lượng ổn định, chịu lực đúng yêu cầu thiết kế.
-
3. Đặc tính nổi bật của thép hộp vuông 25x25 mm
a. Độ cứng và độ bền cao
-
Thép carbon có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng dễ dàng dưới tác động cơ học.
-
Giúp công trình hoặc khung kết cấu giữ hình dạng ổn định, tăng tuổi thọ sử dụng.
b. Chịu lực tốt, ổn định khi thi công
-
Thép hộp vuông 25x25 mm có khả năng chịu lực theo cả hai hướng ngang và dọc nhờ hình dạng vuông và thành thép đồng đều.
-
Khi thi công, kết cấu ít bị rung lắc hoặc lệch trục, đảm bảo an toàn và ổn định.
c. Dễ hàn, cắt, khoan và gia công
-
Thép carbon mềm dẻo hơn thép mạ, thuận tiện khi thực hiện các thao tác cơ khí như:
-
Hàn nối khung, hàn góc, hàn dầm nhỏ
-
Cắt theo kích thước yêu cầu
-
Khoan, tạo lỗ bắt vít hoặc bulông
-
-
Giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
d. Giá thành kinh tế
-
So với thép mạ kẽm hoặc thép hộp sơn chống rỉ, thép đen nguyên bản có chi phí thấp hơn, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế.
e. Phù hợp nhiều loại công trình và kết cấu nhẹ
-
Do trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực vừa phải và dễ gia công, thép hộp 25x25 mm thích hợp cho:
-
Khung cửa, lan can, hàng rào
-
Nội thất, kệ, giá đỡ
-
Các kết cấu nhẹ trong nhà hoặc công trình dân dụng
-
4. Ứng dụng của thép hộp vuông 25x25 mm
a. Làm khung nhà thép, giàn mái
-
Thép hộp 25x25 mm dùng làm khung chính hoặc khung phụ trong nhà thép tiền chế, giàn mái nhẹ.
-
Hình dạng vuông và độ cứng vừa phải giúp khung ổn định, dễ lắp ghép và chịu lực đều.
b. Chế tạo lan can, cửa sắt, hàng rào
-
Thép hộp vuông rất thích hợp để làm lan can, khung cửa, hàng rào nhờ khả năng chịu lực tốt và bề mặt phẳng dễ hàn, cắt tạo kiểu.
-
Giúp công trình vừa an toàn vừa thẩm mỹ.
c. Sản xuất nội thất, khung kệ, bàn ghế
-
Khung kệ, bàn ghế, giá đỡ nội thất bằng thép hộp vuông vừa nhẹ, vừa chắc chắn, dễ gia công theo kích thước và kiểu dáng mong muốn.
-
Đặc biệt phù hợp với nội thất công nghiệp hoặc nội thất chịu tải trung bình.
d. Ứng dụng trong cơ khí và lắp dựng công trình dân dụng – công nghiệp
-
Thép hộp 25x25 mm dùng trong các công trình cơ khí: khung máy, giá đỡ, phụ kiện lắp ráp.
-
Trong dân dụng và công nghiệp: làm kết cấu phụ, khung hỗ trợ, giàn bồn, giá treo, các chi tiết chịu lực nhẹ.
5. Ưu điểm khi sử dụng thép hộp vuông 25x25 mm
a. Dễ tìm, dễ thay thế
-
Thép hộp 25x25 mm là loại phổ biến, có sẵn tại hầu hết các cửa hàng vật liệu xây dựng và đại lý thép.
-
Khi cần thay thế hoặc bổ sung, người dùng không gặp khó khăn trong việc tìm mua.
b. Dễ thi công, giúp tiết kiệm thời gian
-
Nhờ trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn, thép hộp dễ di chuyển, lắp đặt và gia công.
-
Giúp giảm công sức lao động và rút ngắn thời gian thi công công trình.
c. Chịu tải tốt với kích thước nhỏ gọn
-
Mặc dù có kích thước nhỏ (25x25 mm), thép hộp vuông vẫn có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ ổn định cho kết cấu.
-
Phù hợp cho các công trình nhẹ đến trung bình, nơi không yêu cầu thép dày hoặc cỡ lớn.
d. Chi phí hợp lý, phù hợp công trình vừa và nhỏ
-
So với thép mạ kẽm hoặc các loại thép hộp lớn, thép hộp 25x25 mm có giá thành thấp hơn.
-
Lý tưởng cho các công trình dân dụng vừa và nhỏ, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
