
Thép Hộp Vuông Đen 50x50 Sản Phẩm Uy Tín, Chất Lượng Cao
- Mã: THV 50x50
- 108
- Đường kính: 50 x 50 mm
- Độ dầy: 1.2mm – 3.0mm (theo yêu cầu)
- Chiều dài: 6m/cây (có thể cắt theo kích thước)
- Xuất sứ: Việt Nam / Nhập khẩu
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng nhà thép, khung kèo, giàn mái, cổng rào, lan can, kết cấu cơ khí và các công trình dân dụng – công nghiệp
Thép hộp vuông đen 50x50 là loại thép kết cấu có tiết diện vuông 50mm x 50mm, bề mặt màu đen đặc trưng của thép cán nóng. Sản phẩm có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công cắt hàn, thường được sử dụng trong xây dựng nhà thép, khung kèo, giàn mái, cổng rào, lan can và các kết cấu cơ khí dân dụng – công nghiệp.
1. Giới thiệu tổng quan thép hộp vuông đen 50x50
Thép hộp vuông đen 50x50 là gì
Thép hộp vuông đen 50x50 là loại thép hộp có tiết diện hình vuông, mỗi cạnh rộng 50mm, bề mặt màu đen nguyên bản sau cán nóng hoặc hàn cao tần, chưa qua mạ kẽm. Sản phẩm được sản xuất từ thép cacbon, có độ bền cơ học cao, dễ gia công và giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều hạng mục xây dựng và cơ khí.
Quy cách – kích thước tiêu chuẩn
-
Kích thước cạnh: 50 x 50 mm
-
Độ dày phổ biến: 0.8mm – 3.0mm (có thể sản xuất dày hơn theo yêu cầu)
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây (có thể cắt theo quy cách đặt hàng)
-
Trọng lượng: Phụ thuộc độ dày thành thép
Thành phần và tiêu chuẩn sản xuất
-
Thành phần chính: Thép cacbon thấp (C, Mn, Si…)
-
Tiêu chuẩn sản xuất thông dụng:
-
Việt Nam: TCVN
-
Nhật Bản: JIS G3466
-
Mỹ: ASTM A500
-
Trung Quốc: GB/T 6728 Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hàn cao tần, đảm bảo mối hàn chắc chắn, độ chính xác cao.
-
Đặc điểm nổi bật
-
Kết cấu vuông vắn, chịu lực tốt
-
Độ cứng và độ bền cao
-
Dễ cắt, hàn, gia công cơ khí
-
Bề mặt đen nguyên bản, phù hợp sơn phủ chống gỉ
-
Giá thành kinh tế
Ứng dụng phổ biến
-
Khung nhà xưởng, nhà tiền chế
-
Kết cấu mái che, giàn giáo
-
Khung cửa, lan can, hàng rào
-
Bàn ghế, giường, kệ sắt
-
Cơ khí chế tạo và trang trí nội – ngoại thất
Ưu điểm so với các loại thép hộp khác
-
So với thép hộp mạ kẽm: Giá thành thấp hơn, phù hợp công trình trong nhà hoặc có sơn bảo vệ
-
So với thép hộp chữ nhật: Khả năng chịu lực đồng đều theo các phương
-
So với thép hình (I, U, V): Nhẹ hơn, dễ thi công và thẩm mỹ cao hơn cho kết cấu nhỏ và vừa
Thép hộp vuông đen 50x50 là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần sự cân bằng giữa độ bền, tính linh hoạt và chi phí đầu tư.
2. Thông số kỹ thuật thép hộp vuông đen 50x50
Kích thước mặt cắt
-
Mặt cắt vuông: 50 x 50 mm
-
Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN)
Độ dày phổ biến
Thép hộp vuông đen 50x50 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:
-
0.8mm
-
1.0mm
-
1.2mm
-
1.4mm
-
1.5mm
-
1.8mm
-
2.0mm
-
2.3mm
-
2.5mm
-
3.0mm
Chiều dài cây thép
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
-
Có thể cắt theo yêu cầu: 3m, 4m, 5m hoặc theo bản vẽ kỹ thuật
Trọng lượng theo độ dày
Trọng lượng thép hộp vuông đen 50x50 phụ thuộc trực tiếp vào độ dày thành thép. Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực và trọng lượng càng cao.
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép hộp vuông đen 50x50 được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến:
-
JIS G3466 (Nhật Bản)
-
ASTM A500 (Hoa Kỳ)
-
TCVN (Việt Nam)
-
GB/T 6728 (Trung Quốc)
Các tiêu chuẩn này đảm bảo độ bền cơ học, độ chính xác kích thước và chất lượng mối hàn.
Bảng quy cách tham khảo thép hộp vuông đen 50x50
| Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
|---|---|---|---|
| 50 x 50 | 0.8 | 6 | ~7.2 |
| 50 x 50 | 1.0 | 6 | ~9.0 |
| 50 x 50 | 1.2 | 6 | ~10.8 |
| 50 x 50 | 1.4 | 6 | ~12.5 |
| 50 x 50 | 1.5 | 6 | ~13.4 |
| 50 x 50 | 1.8 | 6 | ~16.0 |
| 50 x 50 | 2.0 | 6 | ~17.8 |
| 50 x 50 | 2.3 | 6 | ~20.4 |
| 50 x 50 | 2.5 | 6 | ~22.1 |
| 50 x 50 | 3.0 | 6 | ~26.2 |
Lưu ý: Trọng lượng trên mang tính tham khảo, có thể chênh lệch tùy theo tiêu chuẩn, nhà máy sản xuất và dung sai thực tế.
3. Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông đen 50x50
Trong xây dựng dân dụng
Thép hộp vuông đen 50x50 được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ thi công. Sản phẩm thường dùng làm:
-
Khung mái nhà, mái hiên, mái che sân thượng
-
Dầm phụ, khung đỡ cầu thang
-
Khung cổng, hàng rào, lan can Với các hạng mục trong nhà hoặc có sơn chống gỉ, thép hộp đen 50x50 mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Trong công nghiệp cơ khí
Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép hộp vuông đen 50x50 được đánh giá cao về độ cứng, độ ổn định và tính linh hoạt:
-
Gia công khung máy, bệ máy
-
Kết cấu đỡ thiết bị, băng chuyền
-
Khung sườn sản phẩm cơ khí Thép dễ cắt, hàn và tạo hình, phù hợp cho cả sản xuất thủ công và công nghiệp.
Làm khung nhà tiền chế
Thép hộp vuông đen 50x50 thường được dùng cho các kết cấu phụ trong nhà tiền chế:
-
Khung xà gồ phụ
-
Khung tường, khung vách ngăn
-
Khung cửa, khung kỹ thuật Khi kết hợp với sơn chống gỉ hoặc mạ hoàn thiện, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền và tuổi thọ công trình.
Gia công nội thất – ngoại thất
Trong lĩnh vực nội – ngoại thất, thép hộp vuông đen 50x50 mang lại tính thẩm mỹ cao nhờ hình dáng vuông vắn, hiện đại:
-
Khung bàn ghế, giường, kệ sắt
-
Khung trang trí, vách ngăn
-
Kết cấu ngoại thất như pergola, giàn hoa Sản phẩm dễ sơn tĩnh điện, sơn màu hoặc xử lý bề mặt theo thiết kế.
Ứng dụng trong quảng cáo, mái che
Thép hộp vuông đen 50x50 là lựa chọn phổ biến trong thi công quảng cáo và mái che nhờ khả năng chịu tải và giá thành hợp lý:
-
Khung bảng hiệu, pano quảng cáo
-
Khung mái che nhà xe, quán cà phê
-
Khung dù che, nhà bạt Độ dày có thể linh hoạt lựa chọn tùy theo khẩu độ và tải trọng sử dụng thực tế.
4. Ưu điểm và nhược điểm của thép hộp vuông đen 50x50
Độ cứng và khả năng chịu lực
Ưu điểm:
-
Kết cấu mặt cắt vuông 50x50 giúp thép chịu lực đồng đều theo các phương
-
Độ cứng cao, ít biến dạng khi chịu tải
-
Phù hợp cho cả kết cấu chịu lực trung bình đến khá
Nhược điểm:
-
Với các kết cấu chịu tải lớn, nhịp dài, cần lựa chọn độ dày phù hợp hoặc kết hợp thép hình để đảm bảo an toàn kỹ thuật
Dễ gia công – lắp đặt
Ưu điểm:
-
Dễ cắt, hàn, khoan, liên kết bulong
-
Thi công nhanh, không yêu cầu thiết bị phức tạp
-
Phù hợp cả công trình dân dụng lẫn cơ khí xưởng nhỏ
Nhược điểm:
-
Nếu tay nghề hàn không đảm bảo, mối hàn dễ bị oxi hóa hoặc giảm độ bền theo thời gian
Giá thành so với thép mạ kẽm
Ưu điểm:
-
Giá thành thấp hơn thép hộp mạ kẽm cùng quy cách
-
Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công trình
-
Phù hợp các hạng mục trong nhà hoặc có sơn bảo vệ
Nhược điểm:
-
Không có lớp mạ bảo vệ sẵn như thép mạ kẽm
-
Cần phát sinh chi phí sơn chống gỉ nếu sử dụng lâu dài
Khả năng chống ăn mòn
Ưu điểm:
-
Có thể tăng khả năng chống gỉ bằng sơn dầu, sơn epoxy hoặc sơn tĩnh điện
-
Dễ xử lý bề mặt trước khi hoàn thiện
Nhược điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn tự nhiên kém hơn thép mạ kẽm
-
Dễ bị rỉ sét nếu tiếp xúc môi trường ẩm, nước mưa, hóa chất
Lưu ý khi sử dụng ngoài trời
-
Nên chọn độ dày từ 1.8mm trở lên để tăng độ bền kết cấu
-
Bắt buộc sơn chống gỉ kỹ lưỡng (tối thiểu 1 lớp sơn lót + 2 lớp sơn phủ)
-
Kiểm tra, bảo trì định kỳ các vị trí mối hàn và điểm liên kết
-
Với môi trường ven biển hoặc ẩm mặn cao, nên cân nhắc chuyển sang thép hộp mạ kẽm để tăng tuổi thọ công trình
Việc hiểu rõ ưu – nhược điểm sẽ giúp lựa chọn thép hộp vuông đen 50x50 phù hợp, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho công trình.
6. Báo giá thép hộp vuông đen 50x50
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá thép hộp vuông đen 50x50 không cố định mà biến động theo nhiều yếu tố thị trường và kỹ thuật, bao gồm:
-
Độ dày thành thép: Độ dày càng lớn thì trọng lượng và giá càng cao
-
Giá nguyên liệu thép: Biến động theo thị trường trong nước và thế giới
-
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM thường có giá cao hơn hàng phổ thông
-
Thương hiệu – nhà máy sản xuất: Thép từ nhà máy lớn, uy tín thường ổn định chất lượng và giá
-
Số lượng mua: Mua càng nhiều, đơn giá càng tốt
-
Khu vực giao hàng: Chi phí vận chuyển ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng
Giá thép hộp vuông đen 50x50 theo độ dày (tham khảo)
Giá thường được tính theo kg hoặc cây 6m, dao động tùy thời điểm:
-
Độ dày 0.8 – 1.0mm: Phân khúc giá thấp, dùng cho hạng mục nhẹ
-
Độ dày 1.2 – 1.5mm: Phân khúc phổ biến, cân bằng chi phí và độ bền
-
Độ dày 1.8 – 2.0mm: Phân khúc trung – cao, dùng cho kết cấu chịu lực tốt
-
Độ dày 2.3 – 3.0mm: Giá cao, dùng cho kết cấu yêu cầu độ cứng và độ bền lớn
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo ngày, vì vậy bảng giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm xem.
Giá theo thương hiệu
Trên thị trường, thép hộp vuông đen 50x50 được cung cấp từ nhiều nhà máy khác nhau:
-
Nhà máy lớn, uy tín: Chất lượng ổn định, đủ ly, đủ trọng lượng, giá cao hơn
-
Nhà máy phổ thông: Giá cạnh tranh hơn, phù hợp công trình dân dụng
-
Hàng nhập khẩu: Giá phụ thuộc nguồn gốc và tỷ giá
Khách hàng nên ưu tiên thương hiệu rõ ràng để đảm bảo đúng quy cách và độ bền sử dụng.
Giá bán lẻ và bán sỉ
-
Giá bán lẻ: Áp dụng cho khách mua số lượng ít, công trình nhỏ, thường cao hơn
-
Giá bán sỉ / dự án: Áp dụng cho đơn hàng số lượng lớn, công trình nhà xưởng, dự án dài hạn
Mua sỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí, đặc biệt với các độ dày lớn và khối lượng nhiều.
Lưu ý khi tham khảo báo giá
-
So sánh giá đi kèm trọng lượng thực tế, tránh chỉ so giá/cây
-
Hỏi rõ độ dày danh nghĩa và độ dày thực
-
Kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất và nguồn gốc hàng hóa
-
Xác nhận giá đã bao gồm VAT và vận chuyển hay chưa
-
Với công trình ngoài trời, cần tính thêm chi phí sơn chống gỉ
Việc tham khảo báo giá đúng cách sẽ giúp lựa chọn thép hộp vuông đen 50x50 phù hợp, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
7. Thép hộp vuông đen 50x50 có những độ dày nào?
Các độ dày phổ biến trên thị trường
Hiện nay, thép hộp vuông đen 50x50 được sản xuất với nhiều độ dày để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:
-
0.8mm
-
1.0mm
-
1.2mm
-
1.4mm
-
1.5mm
-
1.8mm
-
2.0mm
-
2.3mm
-
2.5mm
-
3.0mm
Trong đó, các độ dày từ 1.2mm – 2.0mm là phổ biến nhất, dễ mua và có giá thành hợp lý.
Ứng dụng tương ứng từng độ dày
-
0.8 – 1.0mm: Hạng mục nhẹ như khung trang trí, kệ nhỏ, khung bảng hiệu trong nhà
-
1.2 – 1.4mm: Khung cửa, lan can, mái che nhỏ, nội thất sắt
-
1.5 – 1.8mm: Khung nhà dân dụng, mái hiên, khung quảng cáo ngoài trời có sơn bảo vệ
-
2.0 – 2.3mm: Kết cấu chịu lực trung bình, khung nhà xưởng nhỏ, khung bệ máy
-
2.5 – 3.0mm: Kết cấu chịu lực lớn, khung nhà tiền chế, cột đỡ, dầm phụ
Cách chọn độ dày phù hợp
Khi lựa chọn độ dày thép hộp vuông đen 50x50, cần cân nhắc các yếu tố:
-
Tải trọng sử dụng: Tải càng lớn → độ dày càng cao
-
Khẩu độ và nhịp kết cấu: Nhịp dài cần thép dày để hạn chế võng
-
Môi trường sử dụng: Ngoài trời nên chọn độ dày lớn hơn và sơn chống gỉ kỹ
-
Ngân sách đầu tư: Cân đối giữa chi phí ban đầu và độ bền lâu dài
Ảnh hưởng độ dày đến giá thành
-
Độ dày tăng → trọng lượng/cây tăng → giá/cây tăng
-
Chênh lệch giá giữa các độ dày thường tỷ lệ thuận với kg thép
-
Độ dày lớn giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa về lâu dài
Khuyến nghị cho từng hạng mục
-
Trang trí, nội thất trong nhà: 1.2 – 1.4mm
-
Mái che, khung cổng, hàng rào: 1.5 – 1.8mm
-
Khung nhà dân dụng, nhà xưởng nhỏ: 2.0 – 2.3mm
-
Nhà tiền chế, kết cấu chịu lực cao: 2.5 – 3.0mm
Việc chọn đúng độ dày thép hộp vuông đen 50x50 không chỉ đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn giúp tối ưu chi phí và tuổi thọ công trình.
8. Cách nhận biết thép hộp vuông đen 50x50 chất lượng
Kiểm tra bề mặt thép
-
Bề mặt thép chất lượng có màu đen đồng đều, không loang lổ, không bong tróc vảy cán quá nhiều
-
Ít rỗ bề mặt, không nứt mép, không móp méo trong quá trình vận chuyển
-
Mối hàn dọc thân thép liền mạch, đều, không cháy cạnh hoặc hở mối hàn
Độ vuông và độ thẳng
-
Các cạnh vuông góc rõ ràng, không bị bo méo
-
Thân cây thép thẳng, không cong vênh hoặc xoắn
-
Khi đặt nhiều cây cạnh nhau, các đầu cây khớp đều, ít sai lệch
Độ dày thực tế
-
Sử dụng thước cặp (calip) hoặc panme để đo độ dày thành thép
-
So sánh độ dày đo được với độ dày công bố của nhà cung cấp
-
Tránh mua thép có độ dày thực tế thấp hơn nhiều so với danh nghĩa vì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực
Tem mác và nguồn gốc
-
Thép hộp vuông đen 50x50 chất lượng thường có tem mác rõ ràng trên từng bó hoặc từng cây
-
Thông tin cần có: kích thước, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, tên nhà máy, ngày sản xuất
-
Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng từ nhà máy uy tín hoặc nhà phân phối lớn
Chứng chỉ chất lượng
-
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ CO, CQ
-
Chứng chỉ thể hiện rõ tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN…), thành phần hóa học và cơ tính
-
Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng với công trình lớn, dự án hoặc hạng mục yêu cầu nghiệm thu kỹ thuật
Nhận biết đúng thép hộp vuông đen 50x50 chất lượng sẽ giúp tránh rủi ro về an toàn, đảm bảo tiến độ thi công và tối ưu chi phí đầu tư lâu dài.
9. Quy trình sản xuất thép hộp vuông đen 50x50
Nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp vuông đen 50x50 là thép cuộn cán nóng (HRC) có thành phần thép cacbon thấp. Nguyên liệu đạt tiêu chuẩn sẽ đảm bảo:
-
Độ dẻo và độ bền cơ học phù hợp
-
Khả năng hàn tốt
-
Ít tạp chất gây giòn gãy trong quá trình gia công
Quá trình cán và tạo hình
-
Thép cuộn HRC được đưa vào dây chuyền xả băng – nắn thẳng
-
Dải thép được cán dần qua các trục lăn để tạo hình dạng ống tròn ban đầu
-
Quá trình cán được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ dày đồng đều
Hàn và định hình vuông
-
Mép thép được hàn bằng công nghệ hàn cao tần (ERW)
-
Mối hàn được ép chặt và làm nguội nhanh để tăng độ bền
-
Sau khi hàn, ống tròn tiếp tục đi qua các trục ép để định hình thành tiết diện vuông 50x50mm
Làm nguội và cắt chiều dài
-
Thép hộp sau tạo hình được làm nguội tự nhiên hoặc bằng hệ thống làm mát
-
Sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây hoặc theo yêu cầu đặt hàng
-
Hai đầu cây thép được cắt gọn, hạn chế ba via
Kiểm tra chất lượng thành phẩm
Trước khi xuất xưởng, thép hộp vuông đen 50x50 phải trải qua các bước kiểm tra:
-
Kiểm tra kích thước, độ vuông và độ thẳng
-
Kiểm tra độ dày thành thép
-
Kiểm tra mối hàn và bề mặt
-
Đối chiếu tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, TCVN…)
Chỉ những sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật mới được đóng bó, dán tem mác và đưa ra thị trường.
10. Lưu ý khi thi công thép hộp vuông đen 50x50
Lưu ý trong quá trình cắt hàn
-
Sử dụng máy cắt, máy hàn phù hợp với độ dày thép để đảm bảo mối cắt gọn và mối hàn ngấu
-
Làm sạch bề mặt tại vị trí hàn (loại bỏ dầu mỡ, rỉ nhẹ) trước khi hàn để tăng độ bền mối hàn
-
Tránh hàn liên tục quá lâu tại một điểm gây biến dạng hoặc cháy cạnh
-
Kiểm tra và mài nhẵn mối hàn sau khi hoàn thiện
Sơn chống gỉ cho thép
-
Nên sơn chống gỉ ngay sau khi gia công để hạn chế oxy hóa
-
Quy trình khuyến nghị: 1 lớp sơn lót chống gỉ + 2 lớp sơn phủ
-
Với môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc gần biển, nên dùng sơn epoxy hoặc sơn chuyên dụng
-
Đảm bảo bề mặt khô, sạch trước khi sơn để lớp sơn bám dính tốt
Bảo quản thép trước thi công
-
Xếp thép trên kê cao, tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất ẩm
-
Che phủ bằng bạt khi lưu kho ngoài trời
-
Tránh để nước mưa đọng lâu trong lòng thép hộp
-
Không xếp chồng quá cao gây cong vênh
An toàn lao động
-
Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ: găng tay, kính bảo hộ, mũ, giày an toàn
-
Tuân thủ quy trình an toàn khi sử dụng máy cắt, máy hàn
-
Khu vực thi công cần thông thoáng, có biển cảnh báo
-
Kiểm tra thiết bị điện và máy móc trước khi vận hành
Bảo trì sau khi sử dụng
-
Kiểm tra định kỳ các mối hàn, điểm liên kết bulong
-
Sơn dặm lại những vị trí bong tróc, trầy xước
-
Vệ sinh bề mặt thép để hạn chế bám bẩn và ẩm mốc
-
Với kết cấu ngoài trời, nên kiểm tra và bảo trì định kỳ 6–12 tháng/lần
Tuân thủ đúng các lưu ý khi thi công sẽ giúp thép hộp vuông đen 50x50 đạt độ bền cao, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ công trình.
.jpg)