Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp Vuông Đen 45x45 Sản Phẩm Chất, Có Xe Vận Chuyển

Thép Hộp Vuông Đen 45x45 Sản Phẩm Chất, Có Xe Vận Chuyển

  • Mã: thv 45x45
  • 111
  • Đường kính: 45mm x 45mm
  • Độ dầy: 1.2mm – 3.0mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Chiều dài: 6m/cây (có thể cắt theo quy cách)
  • Xuất sứ: Việt Nam / Nhập khẩu
  • Ứng dụng: Dùng trong xây dựng khung nhà, cổng rào, lan can, giàn mái, kết cấu cơ khí và nội thất công nghiệp

Thép hộp vuông đen 45x45 là loại thép kết cấu có tiết diện vuông 45mm x 45mm, bề mặt màu đen nguyên bản sau cán nóng. Sản phẩm có độ cứng và khả năng chịu lực tốt, dễ hàn cắt, gia công linh hoạt. Thường được sử dụng trong xây dựng khung nhà, cổng rào, lan can, giàn mái, kết cấu cơ khí và nội thất công nghiệp. Phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ độ bền cao và chi phí hợp lý.

Chi tiết sản phẩm

1. Giới thiệu tổng quan thép hộp vuông đen 45x45

thep=hop-vuong-den-45x45

Khái niệm thép hộp vuông đen 45x45

Thép hộp vuông đen 45x45 là loại thép hộp có tiết diện hình vuông, mỗi cạnh dài 45mm, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, không qua mạ kẽm, nên bề mặt có màu xanh đen đặc trưng.
Sản phẩm thường được hàn định hình từ thép tấm, có kết cấu rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực.


Kích thước tiêu chuẩn và đặc điểm nhận dạng

  • Kích thước cạnh: 45mm x 45mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Độ dày phổ biến: 1.0mm – 3.0mm (hoặc hơn tùy nhà sản xuất)

  • Hình dạng: Vuông đều, góc bo nhẹ

  • Bề mặt: Màu đen hoặc xanh đen, có lớp oxit sắt mỏng

  • Đặc điểm nhận dạng:

    • Không có lớp mạ kẽm sáng bạc

    • Trọng lượng nhẹ hơn thép đặc nhưng chịu lực tốt

    • Dễ hàn cắt, gia công


Nguồn gốc sản xuất (trong nước, nhập khẩu)

Thép hộp vuông đen 45x45 hiện nay được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Sản xuất trong nước:

    • Các nhà máy lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, TVP…

    • Ưu điểm: nguồn cung ổn định, giá cạnh tranh, tiêu chuẩn phù hợp công trình Việt Nam

  • Nhập khẩu:

    • Chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản

    • Ưu điểm: đa dạng độ dày, bề mặt đồng đều

    • Nhược điểm: giá thành và thời gian nhập khẩu


Vai trò trong xây dựng và cơ khí

Thép hộp vuông đen 45x45 giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trong xây dựng:

    • Làm khung nhà thép nhẹ

    • Kết cấu mái che, nhà tiền chế

    • Cột, dầm phụ, lan can, hàng rào

  • Trong cơ khí – dân dụng:

    • Gia công bàn ghế, giường, kệ sắt

    • Khung máy, khung thiết bị

    • Kết cấu trang trí nội – ngoại thất

Nhờ độ bền cao, dễ thi công và chi phí hợp lý, thép hộp vuông đen 45x45 được sử dụng rộng rãi trong cả công trình lớn lẫn nhỏ.

2. Quy cách – Thông số kỹ thuật thép hộp vuông đen 45x45

Kích thước: 45x45mm

Thép hộp vuông đen 45x45 có tiết diện hình vuông với:

  • Chiều rộng cạnh: 45mm x 45mm

  • Sai số cho phép: ±0.5mm (tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất)
    Kích thước này phù hợp cho các kết cấu vừa và nhỏ, đảm bảo độ cứng vững nhưng vẫn tiết kiệm vật liệu.


Độ dày phổ biến

Thép hộp vuông đen 45x45 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:

  • 1.0mm

  • 1.2mm

  • 1.4mm

  • 1.5mm

  • 1.8mm

  • 2.0mm

  • 2.5mm

  • 3.0mm

Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, trọng lượng và giá thành cũng tăng tương ứng.


Chiều dài tiêu chuẩn

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000mm (6m/cây)

  • Có thể cắt theo yêu cầu đối với đơn hàng số lượng lớn hoặc gia công riêng.
    Chiều dài 6m giúp thuận tiện cho vận chuyển, lưu kho và thi công tại công trình.


Trọng lượng tham khảo

Trọng lượng thép hộp vuông đen 45x45 phụ thuộc vào độ dày thành ống. Dưới đây là trọng lượng tham khảo cho cây dài 6m:

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
1.0 ~8.0 – 8.5
1.2 ~9.5 – 10.0
1.4 ~11.0 – 11.5
1.5 ~12.0
1.8 ~14.0
2.0 ~15.5 – 16.0
2.5 ~19.5 – 20.0
3.0 ~23.0 – 24.0

Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5% tùy dung sai và tiêu chuẩn sản xuất.


Tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, BS…)

Thép hộp vuông đen 45x45 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, phổ biến gồm:

  • JIS (Nhật Bản):

    • JIS G3466 (STKR400, STKR490)

  • ASTM (Hoa Kỳ):

    • ASTM A500 Grade A, B, C

  • BS (Anh Quốc):

    • BS EN 10219 (S235JRH, S275JRH, S355JRH)

  • TCVN (Việt Nam):

    • TCVN 1656 – 2018 hoặc tương đương

Các tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về thành phần hóa học, cơ tính, dung sai kích thước và khả năng chịu lực, đảm bảo chất lượng cho công trình.

3. Ưu điểm của thép hộp vuông đen 45x45

Khả năng chịu lực tốt

Thép hộp vuông đen 45x45 có kết cấu tiết diện vuông rỗng, giúp phân bố lực đều theo cả hai phương ngang – dọc.
Nhờ đó, vật liệu có khả năng:

  • Chịu nén, chịu uốn và chịu xoắn khá tốt

  • Ít biến dạng khi sử dụng đúng tải trọng thiết kế

  • Phù hợp cho các kết cấu khung, cột, dầm phụ và giằng liên kết

Với các độ dày từ 1.5mm trở lên, thép hộp 45x45 đáp ứng tốt yêu cầu cho nhiều hạng mục xây dựng và cơ khí dân dụng.


Dễ gia công, cắt, hàn

Một trong những ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông đen 45x45 là khả năng gia công linh hoạt:

  • Dễ cắt bằng máy cắt, máy mài hoặc cưa sắt

  • Dễ hàn bằng các phương pháp hàn hồ quang, hàn CO₂

  • Mối hàn bám tốt, ít bắn tóe nếu bề mặt được làm sạch

Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.


Tính linh hoạt trong thi công

Nhờ kích thước tiêu chuẩn, hình dạng vuông vức và trọng lượng vừa phải, thép hộp vuông đen 45x45:

  • Dễ lắp dựng, căn chỉnh và liên kết

  • Linh hoạt trong thiết kế khung kết cấu

  • Có thể sử dụng cho cả công trình cố định lẫn kết cấu tháo lắp

Sản phẩm phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.


Giá thành hợp lý

So với thép hộp mạ kẽm hoặc thép hình cùng kích thước, thép hộp vuông đen 45x45 có:

  • Giá thành thấp hơn do không qua công đoạn mạ

  • Dễ tìm nguồn cung, chi phí vận chuyển hợp lý

  • Phù hợp với các công trình cần tối ưu ngân sách

Đây là lựa chọn kinh tế cho các hạng mục sử dụng trong điều kiện môi trường thông thường.


Độ bền cao trong điều kiện thông thường

Trong môi trường khô ráo, ít ăn mòn, thép hộp vuông đen 45x45 có:

  • Tuổi thọ cao nếu được sơn chống gỉ hoặc bảo vệ bề mặt

  • Khả năng làm việc ổn định trong thời gian dài

  • Ít hư hỏng, nứt gãy khi sử dụng đúng kỹ thuật

Khi kết hợp với các biện pháp bảo vệ như sơn dầu, sơn epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng sau gia công, độ bền của vật liệu càng được nâng cao.

4. Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông đen 45x45

Kết cấu nhà thép tiền chế

Thép hộp vuông đen 45x45 được sử dụng phổ biến trong nhà thép tiền chế quy mô vừa và nhỏ, đặc biệt ở các hạng mục:

  • Khung phụ, xà gồ, giằng liên kết

  • Cột và dầm phụ trong nhà kho, nhà xưởng

  • Kết cấu hỗ trợ cho tường bao và mái che

Nhờ khả năng chịu lực tốt và trọng lượng hợp lý, vật liệu giúp tối ưu kết cấu và rút ngắn thời gian thi công.


Làm khung mái, khung sườn

Trong xây dựng dân dụng, thép hộp vuông đen 45x45 thường được dùng để:

  • Làm khung mái tôn, mái che sân, mái hiên

  • Khung sườn nhà tiền chế, nhà lắp ghép

  • Khung cửa, vách ngăn, lan can, hàng rào

Kết cấu vuông vức giúp việc lắp dựng chính xác, đảm bảo độ ổn định lâu dài.


Gia công bàn ghế, kệ sắt

Với tính thẩm mỹ cơ bản và dễ gia công, thép hộp vuông đen 45x45 là vật liệu quen thuộc trong ngành nội – ngoại thất kim loại:

  • Bàn ghế sắt, bàn làm việc, bàn công nghiệp

  • Kệ kho, kệ trưng bày, giá đỡ hàng hóa

  • Giường sắt, khung tủ, khung trang trí

Sau khi sơn tĩnh điện hoặc sơn chống gỉ, sản phẩm có độ bền cao và hình thức đẹp.


Cơ khí, chế tạo máy

Trong lĩnh vực cơ khí, thép hộp vuông đen 45x45 được dùng để:

  • Gia công khung máy, bệ đỡ máy móc

  • Kết cấu khung băng tải, khung thiết bị

  • Khung bảo vệ, khung giá đỡ trong xưởng

Vật liệu đáp ứng tốt yêu cầu về độ cứng, dễ hàn lắp và thay thế khi cần.


Công trình dân dụng và công nghiệp

Thép hộp vuông đen 45x45 xuất hiện rộng rãi trong nhiều loại công trình:

  • Nhà ở, nhà trọ, nhà xưởng nhỏ

  • Công trình phụ trợ trong khu công nghiệp

  • Hệ thống khung đỡ, kết cấu tạm và bán cố định

Với chi phí hợp lý – tính ứng dụng cao – nguồn cung ổn định, thép hộp vuông đen 45x45 là lựa chọn phổ biến cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

5. So sánh thép hộp vuông đen 45x45 với thép hộp mạ kẽm

Điểm giống nhau

Thép hộp vuông đen 45x45 và thép hộp vuông mạ kẽm 45x45 có nhiều đặc điểm chung:

  • Cùng kích thước tiết diện 45x45mm

  • Kết cấu rỗng, hình vuông, khả năng chịu lực tương đương (nếu cùng độ dày và tiêu chuẩn)

  • Được sản xuất theo các tiêu chuẩn như JIS, ASTM, BS, TCVN

  • Dễ cắt, hàn, gia công và lắp dựng

Về mặt cơ tính, hai loại thép gần như không có sự khác biệt đáng kể.


Khả năng chống ăn mòn

  • Thép hộp vuông đen 45x45:

    • Không có lớp bảo vệ bề mặt

    • Dễ bị oxy hóa, gỉ sét khi tiếp xúc với nước, độ ẩm cao

    • Cần sơn chống gỉ hoặc xử lý bề mặt nếu sử dụng lâu dài

  • Thép hộp vuông mạ kẽm 45x45:

    • Có lớp kẽm bảo vệ (mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân)

    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội

    • Tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt

 Về chống gỉ, thép hộp mạ kẽm vượt trội hơn rõ rệt.


Môi trường sử dụng phù hợp

  • Thép hộp vuông đen 45x45:

    • Môi trường khô ráo, trong nhà

    • Công trình tạm, kết cấu phụ

    • Hạng mục có sơn bảo vệ hoặc không yêu cầu tuổi thọ quá cao

  • Thép hộp mạ kẽm 45x45:

    • Ngoài trời, môi trường ẩm ướt

    • Khu vực ven biển, nhà xưởng có hóa chất nhẹ

    • Công trình yêu cầu độ bền và ít bảo trì


Chênh lệch giá thành

  • Thép hộp vuông đen 45x45:

    • Giá thành thấp hơn

    • Phù hợp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu

  • Thép hộp vuông mạ kẽm 45x45:

    • Giá cao hơn khoảng 15–30% (tùy loại mạ và độ dày)

    • Bù lại bằng tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp


Nên chọn loại nào cho từng công trình

Loại công trình Nên chọn
Nhà ở, công trình trong nhà Thép hộp vuông đen 45x45
Khung mái che ngoài trời Thép hộp mạ kẽm 45x45
Nhà xưởng, kho bãi Tùy môi trường (ưu tiên mạ kẽm nếu ẩm)
Bàn ghế, kệ sắt trong nhà Thép hộp vuông đen
Công trình ven biển, ẩm cao Thép hộp mạ kẽm

Kết luận:

  • Chọn thép hộp vuông đen 45x45 khi cần tiết kiệm chi phí và sử dụng trong điều kiện thông thường.

  • Chọn thép hộp mạ kẽm 45x45 khi công trình yêu cầu độ bền cao, chống gỉ lâu dài.

6. Báo giá thép hộp vuông đen 45x45

 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Giá thép hộp vuông đen 45x45 không cố định mà dao động theo nhiều yếu tố:

1) Độ dày thành ống:
Độ dày càng lớn thì trọng lượng và giá trị vật liệu càng cao. Ví dụ thép hộp đen 45x45 độ dày 1.0 mm rẻ hơn đáng kể so với 2.0 mm.

2) Thương hiệu và xuất xứ:
Thép hộp của thương hiệu lớn như Hòa Phát, Hoa Sen thường có giá ổn định hơn hàng nhập khẩu không nhãn mác. Chất lượng và tiêu chuẩn cũng ảnh hưởng đến giá.

3) Khối lượng đặt mua:
Mua số lượng lớn (tại công trình hoặc đại lý) thường có đơn giá thấp hơn so với mua lẻ. Các cửa hàng thép cũng có bảng giá sỉ theo tấn.

4) Biến động thị trường thép:
Giá thép chịu ảnh hưởng bởi chi phí nguyên liệu, giá quặng sắt, giá dầu, tỷ giá USD, chính sách thuế và tình hình cung – cầu. Do đó giá thay đổi theo từng ngày/tuần.


 Giá theo độ dày (tham khảo)

Dưới đây là đơn giá tham khảo thép hộp vuông đen 45x45 (đơn vị VND/kg hoặc VND/m) — giá tại nguồn vật liệu thị trường Việt Nam (cập nhật gần đây):

 Giá theo kg

  • Giá thép hộp vuông đen trung bình: 16.500 – 18.500 đ/kg (áp dụng đa số độ dày)

 Giá quy đổi theo mét (tham khảo)
Các nguồn cập nhật giá thép hộp 45x45 dao động khoảng:

  • Độ dày nhẹ ~0.7 – 1.0 mm: khoảng 17.000 – 17.500 đ/m

  • Độ dày trung bình ~1.2 – 1.5 mm: khoảng 18.000 – 18.500 đ/m
    (Lưu ý: giá có thể cao hơn nếu là thép mạ hoặc thương hiệu uy tín)

 Lưu ý:

  • Đây là giá tham khảo và chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển hoặc gia công.

  • Đơn giá có thể thay đổi theo nhà cung cấp và khu vực.


 Giá theo số lượng mua

  • Mua lẻ (cây đơn lẻ): giá thường cao hơn do chi phí tồn kho & bán lẻ.

  • Mua số lượng lớn (tấn): nhiều đại lý sẽ giảm giá theo mức đặt hàng, thường quy đổi trực tiếp theo giá sỉ trên mỗi kg.

  • Các nhà thầu lớn có thể đàm phán giá trực tiếp với nhà máy sản xuất để có giá ưu đãi hơn.

 Một số nhà cung cấp còn có bảng giá đồng nhất theo mùa hoặc chương trình khuyến mãi — nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác.


 Biến động thị trường thép

Giá thép hộp nói chung và thép hộp vuông đen 45x45 nói riêng luôn biến động theo thị trường nguyên liệu và logistics:

  • Nguồn quặng sắt và giá phôi thép ảnh hưởng trực tiếp đến giá đầu vào.

  • Tỷ giá ngoại tệ, giá xăng dầu tác động đến cước vận chuyển và chi phí sản xuất.

  • Chính sách thuế và nhập khẩu thép cũng có thể đẩy giá lên/xuống từ tháng này sang tháng khác.


 Lưu ý khi tham khảo báo giá

✔ Giá trên các trang web thường là giá tham khảo, không phải giá cố định.
✔ Khi yêu cầu báo giá từ nhà cung cấp, bạn nên hỏi rõ:

  • Giá theo kg hay theo mét

  • Bao gồm VAT hay chưa

  • Chi phí vận chuyển hoặc cắt theo yêu cầu

  • Thời gian giao hàng và điều kiện thanh toán

✔ Giá tại các thành phố lớn (Bình Dương, TP.HCM, Đà Nẵng) đôi khi khác với giá tại khu vực tỉnh/thị nhỏ do chi phí vận chuyển.

7. Cách lựa chọn thép hộp vuông đen 45x45 chất lượng

Kiểm tra bề mặt thép

Bề mặt là yếu tố đầu tiên phản ánh chất lượng thép hộp:

  • Bề mặt phải phẳng, đều màu xanh đen, không bong tróc vảy lớn

  • Không có vết nứt, rỗ, phồng, gỉ sét nặng

  • Đường hàn thẳng, liền mạch, không bị hở hoặc cháy cạnh

Thép có bề mặt tốt sẽ dễ gia công, mối hàn đẹp và hạn chế ăn mòn về sau.


Độ vuông cạnh, độ dày

Khi kiểm tra hình học sản phẩm, cần lưu ý:

  • Các cạnh phải vuông góc, không méo, không bóp đầu ống

  • Kích thước thực tế gần với chuẩn 45x45mm, sai số trong phạm vi cho phép

  • Độ dày thành ống đồng đều, không bị mỏng cục bộ

Có thể dùng thước kẹp (thước cặp) hoặc panme để đo chính xác độ dày và kích thước.


Nguồn gốc, thương hiệu

Ưu tiên lựa chọn thép hộp vuông đen 45x45:

  • nguồn gốc rõ ràng (nhà máy sản xuất, nơi phân phối)

  • Thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, TVP…

  • Trên thân thép thường có in logo, mác thép, tiêu chuẩn sản xuất

Thép rõ xuất xứ giúp đảm bảo chất lượng đồng đều và dễ truy xuất khi cần.


Chứng chỉ chất lượng

Thép hộp chất lượng thường đi kèm:

  • Chứng chỉ CO – CQ (Certificate of Origin – Certificate of Quality)

  • Phiếu xuất xưởng, tiêu chuẩn áp dụng (JIS, ASTM, BS, TCVN…)

  • Thông tin cơ tính, thành phần hóa học (đối với công trình yêu cầu kỹ thuật cao)

Đây là yếu tố quan trọng đối với nhà thầu, công trình lớn và dự án công nghiệp.


Đơn vị cung cấp uy tín

Lựa chọn nhà cung cấp có:

  • Kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép

  • Kho hàng lớn, sẵn nhiều quy cách thép hộp 45x45

  • Báo giá minh bạch, cập nhật theo thị trường

  • Chính sách giao hàng, đổi trả rõ ràng

Đơn vị uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng thép mà còn hỗ trợ kỹ thuật và tiến độ công trình.

8. Quy trình bảo quản và sử dụng thép hộp vuông đen 45x45

Điều kiện bảo quản kho bãi

Để hạn chế oxy hóa và giữ chất lượng thép hộp vuông đen 45x45, kho bãi cần đảm bảo:

  • Nơi khô ráo, thoáng khí, tránh mưa nắng trực tiếp

  • Nền kho cao ráo, không đọng nước

  • Thép không đặt trực tiếp xuống đất, nên kê trên pallet gỗ hoặc giá đỡ

  • Tránh để gần hóa chất ăn mòn, môi trường có độ ẩm cao

Kho bảo quản tốt sẽ giúp thép giữ nguyên chất lượng trong thời gian dài trước khi thi công.


Cách xếp dỡ, vận chuyển

Trong quá trình bốc xếp và vận chuyển, cần lưu ý:

  • Xếp thép ngay ngắn, đồng chiều, tránh cong vênh

  • Không quăng ném mạnh gây móp méo, biến dạng

  • Khi vận chuyển xa, nên che bạt kín để tránh mưa

  • Sử dụng dây đai, đòn kê đúng kỹ thuật để hạn chế trầy xước

Việc xếp dỡ đúng cách giúp thép giữ được độ vuông cạnh và thẩm mỹ.


Biện pháp chống gỉ sét

Vì không có lớp mạ bảo vệ, thép hộp vuông đen 45x45 cần được xử lý chống gỉ:

  • Vệ sinh sạch bề mặt trước khi sử dụng

  • Sơn lót chống gỉ (sơn dầu, sơn epoxy, sơn kẽm lạnh…)

  • Có thể mạ kẽm nhúng nóng sau gia công nếu yêu cầu độ bền cao

  • Kiểm tra và sơn bảo dưỡng định kỳ trong quá trình sử dụng

Biện pháp chống gỉ đúng cách giúp tăng đáng kể tuổi thọ sản phẩm.


Lưu ý khi thi công ngoài trời

Khi sử dụng thép hộp vuông đen 45x45 cho công trình ngoài trời:

  • Nên sơn chống gỉ ngay sau khi gia công, hàn cắt

  • Tránh để thép trần ngoài trời quá lâu trước khi hoàn thiện

  • Ưu tiên che chắn trong thời gian thi công mưa, ẩm

  • Với môi trường khắc nghiệt (ven biển, hóa chất), nên cân nhắc dùng thép mạ kẽm

Thi công đúng quy trình sẽ hạn chế gỉ sét sớm và hư hỏng kết cấu.


Tăng tuổi thọ sản phẩm

Để thép hộp vuông đen 45x45 sử dụng bền lâu:

  • Chọn đúng độ dày phù hợp tải trọng

  • Xử lý chống gỉ kỹ lưỡng ngay từ đầu

  • Bảo trì, sơn lại định kỳ (nếu dùng ngoài trời)

  • Tránh va đập mạnh và quá tải trong quá trình sử dụng

9. Địa chỉ cung cấp thép hộp vuông đen 45x45 uy tín

 Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp

Khi tìm nhà cung cấp thép hộp vuông đen 45x45, nên lưu ý những yếu tố sau:

  1. Nguồn gốc rõ ràng: sản phẩm phải có nhãn mác, xuất xứ và chứng từ CO/CQ đầy đủ.

  2. Thương hiệu uy tín: đảm bảo chất lượng đồng đều và ổn định.

  3. Kinh nghiệm thị trường: nhà cung cấp lâu năm thường hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và chất lượng thép trong thi công.

  4. Dịch vụ hỗ trợ: tư vấn kỹ thuật, giao hàng tận nơi và chính sách hậu mãi rõ ràng.


 Lợi ích khi mua tại đơn vị lớn

Mua thép hộp vuông đen 45x45 từ đơn vị lớn, uy tín đem lại nhiều lợi thế:

  • Chất lượng ổn định: sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, nguồn gốc rõ ràng.

  • Giá cả minh bạch: báo giá theo từng độ dày, số lượng, dễ so sánh.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: tư vấn chọn kích thước, độ dày phù hợp với yêu cầu công trình.

  • Hồ sơ đầy đủ: cung cấp CO/CQ, phiếu xuất xưởng và chứng nhận liên quan.


Chính sách giao hàng

  • Giao hàng tận công trình: hỗ trợ giao trực tiếp đến kho hoặc công trình.

  • Hỗ trợ bốc xếp: đơn vị uy tín có nhân sự và thiết bị hỗ trợ bốc xếp, đặc biệt với đơn hàng lớn.

  • Cắt theo yêu cầu: dịch vụ cắt thép theo chiều dài yêu cầu để giảm hao phí thi công.


 Chính sách bảo hành – đổi trả

Các nhà cung cấp uy tín thường có:

  • Chính sách đổi trả rõ ràng nếu hàng không đúng quy cách, kích thước, hoặc lỗi sản xuất.

  • Hỗ trợ sau bán hàng để xử lý khiếu nại về sản phẩm.

  • Cam kết chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam.


 Cam kết chất lượng và giá cả

Khi lựa chọn nhà cung cấp, bạn nên xác nhận:

✔ Giá niêm yết và điều kiện thanh toán rõ ràng.
✔ Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
✔ Đảm bảo hàng giao đúng quy cách 45x45, độ dày yêu cầu.
✔ Hỗ trợ kỹ thuật về bảo quản, thi công và xử lý sau bán hàng.

091.554.1119