Thép Trường Thịnh Phát
Giá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi TiếtGiá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi Tiết

Giá Thép Hộp 60x120 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Mới Nhất 2025 - Cập Nhật Bảng Giá Chi Tiết

  • Mã: TH 60x120
  • 112
  • Đường kính: Thép hộp 60x120, Thép hộp chữ nhật 60x120, Sắt hộp 60x120
  • Độ dầy: 1ly, 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Việt Nam , Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Thép hộp 60x120 được sử dụng trong xây dựng, sản xuất cơ khí, cấu trúc khung thép, giàn giáo, kệ kho, lan can, cửa cổng và các công trình công nghiệp, dân dụng yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ

Thép hộp 60x120 là một loại thép hộp chữ nhật với kích thước phổ biến 60mm x 120mm, được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Với độ dày đa dạng từ 1mm đến 6mm, thép hộp 60x120 có khả năng chịu lực tốt, bền vững và chống ăn mòn cao (đặc biệt là thép hộp mạ kẽm). Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất cơ khí, cấu trúc khung thép, giàn giáo, kệ kho, và các công trình dân dụng, công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ. Thép hộp 60x120 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và bền bỉ

Chi tiết sản phẩm

Thép hộp 60×120 là gì?

Thép hộp 60x120 là loại thép có dạng hình chữ nhật với kích thước chiều rộng 60 mm và chiều cao 120 mm. Đây là loại thép hộp được chế tạo từ các thép cán nóng, thép mạ kẽm hoặc thép đen, và có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong các công trình xây dựng, sản xuất cơ khí, hoặc các ứng dụng cần tính chịu lực cao.

Đặc điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật 60×120

  • Kết cấu chắc chắn: Với thiết kế hình hộp chữ nhật, thép hộp 60x120 có khả năng chịu tải trọng tốt và tạo ra sự ổn định cho các kết cấu như khung nhà xưởng, cầu thang, lan can, hay giàn mái.
  • Chịu lực tốt: Thép hộp 60x120 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, thép hộp này có độ cứng và độ bền kéo tốt, giúp nâng cao tính an toàn cho công trình.
  • Tính linh hoạt: Loại thép này dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp ráp, cho phép sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau.
  • Chống ăn mòn: Nếu là thép mạ kẽm, thép hộp 60x120 có khả năng chống lại sự ăn mòn tốt, thích hợp với các công trình ngoài trời hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao.
  • Tuổi thọ cao: Thép hộp 60x120 có độ bền cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.

Ứng dụng của thép hộp 60×120

  • Xây dựng công trình: Thép hộp 60x120 được sử dụng để làm khung thép cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, nhà ở, cầu thang, lan can, hoặc hệ thống cột, dầm trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Sản xuất cơ khí: Trong ngành cơ khí chế tạo, thép hộp 60x120 là vật liệu phổ biến để sản xuất các bộ phận máy móc, khung xe, giá đỡ, hoặc các thiết bị kỹ thuật cần tính chịu lực cao.
  • Làm cửa, cổng, hàng rào: Thép hộp 60x120 thường được sử dụng để làm cửa cổng, hàng rào trong các công trình dân dụng hoặc công nghiệp.
  • Giàn giáo và khung gian: Thép hộp này cũng được sử dụng làm giàn giáo, giàn khoan trong các công trình xây dựng và lắp dựng cấu trúc thép cho các công trình lớn.
 
thép hộp 60x120
 

2. Thông số kỹ thuật của thép hộp 60x120

Thép hộp 60x120 có các thông số kỹ thuật chủ yếu như sau:

Kích thước:

  • Chiều rộng: 60 mm
  • Chiều cao: 120 mm
  • Độ dày: Thường từ 1.0 mm đến 4.0 mm, nhưng có thể có các độ dày khác nhau tùy vào yêu cầu của công trình.

Chất liệu:

Thép đen: Loại thép không được mạ kẽm, thường dùng cho các công trình trong nhà hoặc những nơi không chịu ảnh hưởng của thời tiết.
Thép mạ kẽm: Thép hộp 60x120 mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực có độ ẩm cao hoặc môi trường dễ bị ăn mòn.
Thép hợp kim: Đôi khi có thể có thêm các hợp kim khác để tăng cường độ bền, chống mài mòn hoặc cải thiện khả năng chịu nhiệt.

Trọng lượng:

Trọng lượng của thép hộp 60x120 sẽ thay đổi tùy theo độ dày và chất liệu, nhưng thông thường trọng lượng mỗi mét dài của thép hộp này dao động từ 5.5 kg/m đến 15 kg/m.

Tiêu chuẩn sản xuất:

Các sản phẩm thép hộp thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), hoặc TCVN (Việt Nam).
Độ bền kéo:
Thép hộp có độ bền kéo tùy thuộc vào loại thép, nhưng thông thường sẽ nằm trong khoảng từ 350 MPa đến 500 MPa đối với thép đen và có thể cao hơn với thép hợp kim.

Sức chịu tải:

Với thiết kế hình hộp, thép hộp 60x120 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là khi được sử dụng làm các cấu trúc kết cấu.

Các loại thép hộp 60x120

Thép hộp 60x120 đen:
  • Đây là loại thép không qua quá trình mạ kẽm, có màu đen tự nhiên của thép. Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, hoặc ở các khu vực trong nhà.
Thép hộp 60x120 mạ kẽm:
  • Loại thép này được phủ một lớp kẽm để chống lại sự ăn mòn do tác động của môi trường bên ngoài. Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Thép hộp 60x120 inox (thép không gỉ):
  • Thép inox là loại thép có khả năng chống ăn mòn rất tốt và thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với hóa chất hoặc các công trình cần tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, thép inox có giá thành cao hơn so với các loại thép đen hay mạ kẽm.
Thép hộp 60x120 mạ kẽm nhúng nóng:
  • Đây là loại thép hộp được mạ kẽm thông qua phương pháp nhúng nóng, mang lại lớp mạ dày và bền hơn, giúp thép có thể chịu được môi trường khắc nghiệt ngoài trời lâu dài.

Lựa chọn thép hộp 60x120 phù hợp với công trình

  • Thép hộp 60x120 đen thường được sử dụng trong các công trình không cần phải chống ăn mòn, như xây dựng trong nhà xưởng, nhà kho, hoặc các cấu trúc nội thất.
  • Thép hộp 60x120 mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, đặc biệt là ở những nơi có độ ẩm cao hoặc gần biển, nơi có nguy cơ ăn mòn cao.
  • Thép hộp 60x120 inox được ưu tiên cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và yêu cầu về thẩm mỹ, chẳng hạn như trong các khu vực công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hoặc các dự án cần bảo vệ cao về mặt môi trường.
 
sắt hộp 60x120
 

3. Báo giá thép hộp 60×120 mới nhất 2025

Dưới đây là bảng giá thép hộp Hòa Phát 60x120 mới nhất theo các thông số quy cách và độ dày:

Quy Cách Độ Dày (mm) Kg/Cây Giá Thép Hộp Đen (VND/cây) Giá Thép Hộp Kẽm (VND/cây)
60 x 120 (18 cây/bó) 1.4 23.3 361.200 400.800
60 x 120 (18 cây/bó) 1.8 29.79 461.700 512.400
60 x 120 (18 cây/bó) 2.0 33.01 511.700 567.800
60 x 120 (18 cây/bó) 2.3 37.8 585.900 907.200
60 x 120 (18 cây/bó) 2.5 40.98 635.200 983.500
60 x 120 (18 cây/bó) 2.8 45.7 708.400 1.096.800
60 x 120 (18 cây/bó) 3.0 48.83 756.900 1.171.900
60 x 120 (18 cây/bó) 3.2 51.94 805.100 1.246.600
60 x 120 (18 cây/bó) 3.5 56.58 877.000 1.357.900
60 x 120 (18 cây/bó) 3.8 61.17 948.100 1.468.100
60 x 120 (18 cây/bó) 4.0 64.21 995.300 1.541.000

Lưu ý:

Bảng giá trên là tham khảo cho các loại thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.

Giá có thể thay đổi theo thị trường và khu vực. Bạn nên kiểm tra lại với nhà cung cấp hoặc đại lý để có thông tin chính xác và mới nhất.

thép hộp 60x120x5

 

4. So sánh thép hộp 60x120 theo các yếu tố chính:

1. Chất liệu

Thép Hộp Đen:
  • Là thép không qua quá trình mạ kẽm.
  • Dùng cho các công trình không yêu cầu chống ăn mòn cao, thích hợp cho công trình trong nhà hoặc các môi trường ít chịu tác động từ yếu tố bên ngoài.
  • Giá thành thấp hơn so với thép hộp mạ kẽm.
  • Dễ bị ăn mòn, rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm:
  • Được phủ một lớp kẽm để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, đặc biệt khi tiếp xúc với nước, không khí và các yếu tố môi trường bên ngoài.
  • Dùng cho các công trình ngoài trời hoặc khu vực có độ ẩm cao, môi trường dễ bị ăn mòn.
  • Giá cao hơn so với thép hộp đen nhưng bền hơn và có tuổi thọ dài hơn.

2. Ứng dụng

Thép Hộp Đen:

  • Thường được sử dụng trong các công trình nội thất hoặc kết cấu bên trong nhà xưởng, kho bãi, kệ giá đỡ, khung sườn trong các công trình cơ khí, ô tô, sản xuất máy móc.
  • Có thể sử dụng trong các khu vực không bị tác động mạnh từ môi trường bên ngoài.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm:
  • Phù hợp với các công trình ngoài trời, như khung giàn giáo, hàng rào, cửa cổng, lan can, kết cấu mái, các công trình cần bảo vệ chống lại tác động của môi trường khắc nghiệt (mưa, nắng, độ ẩm cao).
  • Sử dụng trong các công trình giao thông, nông nghiệp, xây dựng công nghiệp hoặc dân dụng nơi thép sẽ tiếp xúc với môi trường ngoài trời trong thời gian dài.

3. Khả năng chống ăn mòn

Thép Hộp Đen:
  • Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước lâu dài.
  • Cần phải có biện pháp bảo vệ thêm như sơn phủ chống gỉ để kéo dài tuổi thọ.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm:
  • Có lớp mạ kẽm bảo vệ, giúp thép chống ăn mòn tốt hơn khi tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  • Thời gian sử dụng dài hơn, ít phải bảo dưỡng hơn.

4. Độ bền và tuổi thọ

Thép Hộp Đen:
  • Độ bền khá, nhưng tuổi thọ không cao bằng thép hộp mạ kẽm khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
  • Cần phải bảo trì và bảo dưỡng thường xuyên để tránh bị gỉ sét.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm:
  • Tuổi thọ cao hơn, đặc biệt trong môi trường ngoài trời.
  • Mạ kẽm giúp tăng độ bền, tránh bị ăn mòn, kéo dài thời gian sử dụng và giảm chi phí bảo trì.

5. Giá thành

Thép Hộp Đen:
  • Giá thành rẻ hơn, thích hợp cho các công trình có ngân sách hạn chế và không yêu cầu tính năng chống ăn mòn cao.
  • Thép Hộp Mạ Kẽm:
  • Giá cao hơn thép đen vì quá trình mạ kẽm và các tính năng bảo vệ bổ sung.
  • Tuy nhiên, chi phí bảo trì và thay thế ít hơn, do đó có thể tiết kiệm lâu dài.

6. Dễ dàng gia công

Cả hai loại thép (đen và mạ kẽm) đều dễ dàng gia công, hàn, cắt, uốn theo yêu cầu của công trình. Tuy nhiên, khi gia công thép mạ kẽm, cần phải chú ý đến lớp mạ kẽm để tránh làm hỏng lớp bảo vệ
 
thép hộp 60x120x4
 

5. Quy trình sản xuất thép hộp 60x120 bao gồm các bước cơ bản như sau:

1. Chọn nguyên liệu đầu vào

Nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp 60x120 là thép cuộn hoặc thép tấm, thường có chất liệu thép carbon thấp, thép hợp kim, hoặc thép mạ kẽm.
Tùy vào yêu cầu sản phẩm cuối cùng (thép hộp đen hay thép hộp mạ kẽm), nguyên liệu sẽ được chọn theo tiêu chuẩn phù hợp.

2. Cán thép

Cán nguội: Quá trình này giúp làm mỏng và tạo hình thép thành cuộn hoặc tấm mỏng. Thép sẽ được đưa qua các máy cán để đạt được độ dày, chiều rộng và chiều dài cần thiết.
Cán nóng: Quá trình này thường được áp dụng để tạo thép tấm có độ dày và chất lượng cao hơn. Sau đó, thép sẽ được đưa qua hệ thống rút kim loại và cắt theo các kích thước mong muốn.

3. Cắt tấm thép theo kích thước

Thép cuộn hoặc thép tấm sẽ được cắt thành các dải có chiều rộng phù hợp để sản xuất thép hộp 60x120. Các dải thép này sẽ được cắt theo chiều rộng và chiều dài cụ thể, đảm bảo đạt được kích thước tiêu chuẩn.

4. Tạo hình thép

Tạo hình thép hộp: Các dải thép sẽ được đưa vào các máy tạo hình để tạo ra hình dạng hộp chữ nhật. Máy tạo hình sử dụng các trục quay để uốn thép thành hình chữ nhật với kích thước 60x120 mm.
Hàn: Sau khi tạo hình, các mép của tấm thép sẽ được hàn lại bằng phương pháp hàn điện hoặc hàn MIG/TIG để giữ cho thép có kết cấu vững chắc và đồng nhất. Quá trình hàn được thực hiện một cách chính xác để tránh tạo ra khe hở hay các lỗi hàn.

5. Cắt và đóng gói

Sau khi thép được hàn thành hình hộp, thép sẽ được cắt thành từng đoạn có chiều dài yêu cầu, thường là các đoạn thép có chiều dài cố định (ví dụ: 6m hoặc 12m).
Các đoạn thép hộp này sẽ được đóng gói, có thể là từng cây hoặc bó 18 cây, tùy vào yêu cầu của khách hàng và nhà phân phối.

6. Mạ kẽm (nếu cần)

Nếu sản phẩm là thép hộp mạ kẽm, thép sẽ được đưa qua quy trình mạ kẽm nhúng nóng. Trong quy trình này, thép hộp sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để lớp kẽm bám lên bề mặt thép, giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được làm sạch trước khi nhúng vào bể kẽm nóng ở nhiệt độ cao để lớp kẽm bám chắc vào bề mặt thép.
Mạ kẽm điện phân: Đây là phương pháp mạ kẽm bằng dòng điện, giúp tạo lớp kẽm mỏng hơn so với nhúng nóng, phù hợp với những sản phẩm yêu cầu độ bền mạ thấp hơn.

7. Kiểm tra chất lượng

Sau khi hoàn thiện, sản phẩm thép hộp 60x120 sẽ trải qua quá trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng các chỉ số như kích thước, độ dày, độ bền, khả năng chịu lực và khả năng chống ăn mòn đều đạt yêu cầu.
Kiểm tra có thể bao gồm việc đo độ dày, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn của lớp mạ kẽm (nếu có), và độ chính xác của kích thước.

8. Lưu kho và vận chuyển

Sau khi kiểm tra và đảm bảo chất lượng, thép hộp sẽ được đưa vào kho lưu trữ hoặc vận chuyển đến các đại lý, nhà phân phối hoặc trực tiếp tới các công trình, nơi khách hàng cần sử dụng
 
thép hộp 60x120x3
 

6. Thành phần hóa học của thép hộp 60x120:

1. Thép Đen (Thép Carbon Thấp)

  • Thép đen (hay thép carbon thấp) là loại thép phổ biến được sử dụng để sản xuất thép hộp. Thành phần hóa học của thép đen thường bao gồm các nguyên tố cơ bản như sau:
  • C (Carbon): 0.12% - 0.20% (Tùy theo loại thép, có thể cao hơn đối với thép carbon cao)
  • Mn (Mangan): 0.30% - 0.60%
  • Si (Silic): 0.15% - 0.30%
  • P (Phốt pho): ≤ 0.04%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.05%
  • Fe (Sắt): Còn lại
  • Lý do:
  • Carbon (C): Quyết định độ cứng và độ bền của thép. Carbon cao sẽ làm thép cứng hơn, nhưng giảm tính dẻo.
  • Mangan (Mn): Tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.
  • Silic (Si): Cải thiện tính chất cơ học và độ bền của thép.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Cần phải được giữ ở mức thấp vì chúng làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép.

2. Thép Mạ Kẽm (Thép Hộp Mạ Kẽm)

  • Thành phần hóa học của thép mạ kẽm sẽ bao gồm các nguyên tố trong thép đen cùng với lớp mạ kẽm ở bề mặt. Sau khi thép được mạ kẽm, lớp kẽm sẽ chiếm khoảng 95-98% trọng lượng lớp mạ. Thành phần hóa học của lớp mạ kẽm có thể tham khảo như sau:
  • Zn (Kẽm): 99% trong lớp mạ kẽm (thép mạ kẽm nhúng nóng)
  • Fe (Sắt): Khoảng 1% trong lớp mạ (tùy thuộc vào phương pháp mạ kẽm)
  • Lý do:
  • Kẽm (Zn): Lớp kẽm này bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Khi thép mạ kẽm tiếp xúc với môi trường, lớp kẽm sẽ bị oxi hóa trước, bảo vệ lớp thép bên trong khỏi bị gỉ sét.

3. Thép Hợp Kim

  • Đối với các loại thép hợp kim, thành phần hóa học có thể thay đổi tùy vào mục đích sử dụng và các yêu cầu kỹ thuật. Các hợp kim phổ biến trong thép hợp kim bao gồm:
  • C (Carbon): 0.10% - 2.0%
  • Cr (Chromium): 0.5% - 18% (tạo độ cứng, chống mài mòn)
  • Ni (Nickel): 0.5% - 10% (tăng độ dẻo, chống ăn mòn)
  • Mo (Molybdenum): 0.1% - 5% (tăng độ bền ở nhiệt độ cao)
  • Mn (Mangan): 0.3% - 2.0%
  • Si (Silic): 0.1% - 0.5%
  • Fe (Sắt): Còn lại
  • Lý do:
  • Chromium (Cr) và Nickel (Ni): Tạo ra thép không gỉ, giúp thép có khả năng chống ăn mòn cao.
  • Molybdenum (Mo): Tăng cường độ bền và chống mài mòn ở nhiệt độ cao.
  • Mangan (Mn): Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

4. Thép Inox (Thép Không Gỉ)

  • Thép inox (inox) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thành phần hóa học của thép inox có thể gồm:
  • C (Carbon): ≤ 0.08%
  • Cr (Chromium): 10.5% - 30%
  • Ni (Nickel): 8% - 12% (đối với inox 304)
  • Mn (Mangan): 1% - 2%
  • Si (Silic): ≤ 1%
  • P (Phốt pho): ≤ 0.04%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%
  • Fe (Sắt): Còn lại
  • Lý do:
  • Chromium (Cr): Là yếu tố chính để tạo lớp bảo vệ tự nhiên chống ăn mòn trên bề mặt thép inox.
  • Nickel (Ni): Tăng tính ổn định và khả năng chống ăn mòn của thép inox.
  • Carbon (C): Được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm giảm tính chống ăn mòn của thép inox.
Sản phẩm cùng loại
091.554.1119