Các công trình kết cấu thép: Thép hộp vuông 300×300 cũng được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp yêu cầu kết cấu vững chắc và chịu được tải trọng lớn.
Thép hộp vuông 300×300 thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ an toàn, ví dụ như:
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Các sản phẩm thép hộp thường đáp ứng các tiêu chuẩn của ASTM, bảo đảm chất lượng và tính năng của thép.
Cần kiểm tra chất lượng thép: Trước khi sử dụng, nên kiểm tra chất lượng của thép, đặc biệt là độ dày và độ bền, đảm bảo tính an toàn cho công trình.
Lắp đặt và gia công: Lắp đặt và gia công thép hộp vuông cần được thực hiện bởi các thợ có kinh nghiệm, vì thép này thường phải chịu tải trọng lớn.
1. Trọng lượng thép hộp vuông 300x300
Trọng lượng của thép hộp vuông sẽ phụ thuộc vào kích thước, độ dày của thép và loại thép (thép đen hay thép mạ kẽm). Trọng lượng được tính theo kg/m (kilogram trên mỗi mét dài của thép). Để tính toán trọng lượng chính xác hơn, ta cần biết diện tích mặt cắt của thép hộp và mật độ của vật liệu thép.
Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
Trọng lượng thép hộp vuông có thể tính theo công thức:
W=(2×(a+b)×t)×ρ
Trong đó:
-
W là trọng lượng (kg/m)
-
a và b là chiều dài và chiều rộng của thép hộp (ở đây đều bằng 300mm = 0.3m)
-
t là độ dày của thép (đơn vị mm)
-
ρ là mật độ thép (khoảng 7850 kg/m³)
Trọng lượng tham khảo của thép hộp vuông 300x300 theo độ dày
Dưới đây là bảng trọng lượng của thép hộp vuông 300x300 với các độ dày khác nhau (tính theo đơn vị kg/m):
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
2 |
25.4 |
3 |
38.1 |
4 |
50.8 |
5 |
63.5 |
6 |
76.2 |
8 |
101.6 |
10 |
127.0 |
12 |
152.4 |
2. Cách tính trọng lượng chi tiết cho từng độ dày
-
Độ dày 2mm:
-
Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 2 = 1200 mm² = 0.0012 m²
-
Trọng lượng 1m thép = 0.0012 m² × 7850 kg/m³ = 9.42 kg
-
Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 2mm ≈ 25.4 kg/m
-
Độ dày 3mm:
-
Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 3 = 1800 mm² = 0.0018 m²
-
Trọng lượng 1m thép = 0.0018 m² × 7850 kg/m³ = 14.13 kg
-
Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 3mm ≈ 38.1 kg/m
-
Độ dày 4mm:
-
Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 4 = 2400 mm² = 0.0024 m²
-
Trọng lượng 1m thép = 0.0024 m² × 7850 kg/m³ = 18.84 kg
-
Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 4mm ≈ 50.8 kg/m
Tiếp tục với các độ dày khác, trọng lượng sẽ tăng tương ứng.
3. Tính toán trọng lượng cho các mục đích sử dụng
Khi sử dụng thép hộp 300x300 trong các công trình, trọng lượng của vật liệu này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc tính toán kết cấu, tính toán tải trọng và khả năng chịu lực của toàn bộ công trình. Các yếu tố cần tính đến bao gồm:
-
Chiều dài thép: Trọng lượng sẽ thay đổi theo chiều dài của thanh thép (trọng lượng tính theo mét).
-
Độ dày thép: Độ dày càng lớn, trọng lượng càng nặng, làm tăng khả năng chịu tải trọng nhưng cũng làm tăng chi phí vận chuyển và thi công.
4. Ví dụ thực tế
Giả sử, bạn có một công trình cần sử dụng thép hộp vuông 300x300 độ dày 5mm dài 12m, trọng lượng của 12m thép sẽ là:
Với thông tin này, bạn có thể tính toán dễ dàng hơn về khối lượng thép cần thiết và các chi phí liên quan.

3. Quy cách thép hộp 300×300
Dưới đây là thông tin chi tiết về quy cách thép hộp vuông 300x300, bao gồm các yếu tố quan trọng như kích thước, độ dày, trọng lượng, chất liệu và các đặc tính khác liên quan.
1. Kích thước thép hộp vuông 300x300
Chiều dài cạnh ngoài: 300 mm (0.3 m) x 300 mm (0.3 m), tức là có dạng hình vuông với chiều dài và chiều rộng đều bằng 300mm.
Độ dày thép: Độ dày của thép hộp vuông 300x300 có thể dao động từ 2mm đến 12mm, tùy theo yêu cầu của công trình và khả năng chịu lực. Các độ dày phổ biến thường là 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm và 12mm.
Chiều dài thép: Thép hộp vuông 300x300 thường được cung cấp theo chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, tuy nhiên có thể yêu cầu chiều dài cắt ngắn hơn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
2. Trọng lượng thép hộp vuông 300x300
Trọng lượng của thép hộp vuông 300x300 phụ thuộc vào độ dày của thép. Dưới đây là trọng lượng tham khảo cho từng độ dày (theo đơn vị kg/m):
3. Chất liệu thép
Thép đen: Là loại thép chưa qua mạ kẽm, có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm. Thép đen thường được sử dụng trong các công trình trong nhà, hoặc nơi không có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
Thép mạ kẽm: Thép hộp mạ kẽm có lớp kẽm bao phủ bên ngoài, giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn. Loại thép này phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao, như trong các khu công nghiệp, xây dựng cầu, hoặc các công trình hạ tầng.
4. Tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn quốc tế: Thép hộp vuông 300x300 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), v.v. Các tiêu chuẩn này quy định về chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực, và các tính năng khác của thép.
Tiêu chuẩn Việt Nam: Thép hộp vuông cũng có thể được sản xuất theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN, giúp đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho các công trình xây dựng trong nước.
5. Ứng dụng
Thép hộp vuông 300x300 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí có yêu cầu chịu lực lớn, ví dụ như:
Khung nhà xưởng: Dùng làm khung chính trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
Công trình giao thông: Làm kết cấu cho các cây cầu, cột đèn chiếu sáng đường phố, v.v.
Kết cấu nhà cao tầng: Thép hộp vuông 300x300 là một phần của kết cấu khung thép trong các công trình nhà cao tầng hoặc các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Các công trình cơ khí: Làm các bộ phận máy móc, khung kết cấu, và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.
6. Các thông số kỹ thuật khác
Cường độ chịu kéo: Thép hộp vuông 300x300 có cường độ chịu kéo từ 235 MPa đến 400 MPa, tùy vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Cường độ chịu uốn và chịu nén: Thép hộp vuông có khả năng chịu uốn và chịu nén rất tốt, phù hợp cho các công trình có tải trọng lớn.
Khả năng gia công: Thép hộp vuông có thể được gia công cắt, hàn, uốn để phù hợp với thiết kế và yêu cầu công trình.
7. Lợi ích khi sử dụng thép hộp vuông 300x300
Độ bền cao: Thép hộp vuông 300x300 có khả năng chịu lực lớn, phù hợp với các công trình cần kết cấu vững chắc.
Chống ăn mòn tốt: Nếu sử dụng thép mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ cho các công trình ngoài trời.
Tiết kiệm chi phí: Thép hộp vuông có thể thay thế cho các loại thép hình khác trong nhiều ứng dụng, giảm chi phí gia công và lắp đặt.
8. Lưu ý khi sử dụng thép hộp vuông 300x300
Tính toán tải trọng: Khi sử dụng thép hộp vuông 300x300, cần phải tính toán kỹ lưỡng về tải trọng và các yếu tố động lực học trong công trình.
Gia công và vận chuyển: Với trọng lượng lớn, việc gia công và vận chuyển thép hộp vuông cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
9. Các loại thép hộp vuông 300x300 phổ biến
Thép hộp vuông đen: Được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu độ bền cao, không cần mạ kẽm.
Thép hộp vuông mạ kẽm: Thường được dùng trong các công trình ngoài trời hoặc các môi trường ẩm ướt.
4. Giá thép hộp vuông đen 300×300 cập nhật từ các nhà máy
Dưới đây là bảng thông tin về giá thép hộp vuông đen 300x300 cập nhật, bao gồm các yếu tố như độ dày, trọng lượng và giá tham khảo:
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Trọng lượng cây 6m (kg) |
Trọng lượng cây 12m (kg) |
Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
Hộp vuông đen 300x300 |
6.0 |
55.39 |
332.34 |
664.68 |
17.000 - 25.000 |
|
8.0 |
60.79 |
364.74 |
729.48 |
17.000 - 25.000 |
|
10.0 |
91.06 |
546.36 |
1092.72 |
17.000 - 25.000 |
|
12.0 |
113.11 |
678.68 |
1357.36 |
17.000 - 25.000 |
Ghi chú:
-
Giá tham khảo đã bao gồm VAT, nhưng chưa bao gồm phí vận chuyển.
-
Trọng lượng cây tính cho chiều dài 6m và 12m.
-
Giá có biên độ dao động từ 17.000 VNĐ/kg đến 25.000 VNĐ/kg.
Thông tin trên chỉ dùng để tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua.

5. Khái Niệm Về Thép Hộp 300×300
Thép hộp 300x300 là một loại thép hình có mặt cắt ngang dạng hình vuông, với các kích thước cạnh ngoài là 300mm x 300mm. Thép hộp vuông này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, và các kết cấu cần khả năng chịu lực lớn. Dưới đây là khái niệm chi tiết và các thông tin về thép hộp 300x300:
1. Khái niệm cơ bản
Thép hộp vuông 300x300 là một loại thép hình hộp có hình dạng vuông, với chiều dài của mỗi cạnh ngoài là 300mm (30cm).
Thép này được chế tạo bằng phương pháp hàn, sau đó có thể được gia công theo các yêu cầu khác nhau.
Độ dày của thép có thể thay đổi, phổ biến là từ 6mm đến 12mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu chịu tải trọng của công trình.
2. Cấu tạo và vật liệu
Cấu tạo: Thép hộp vuông được chế tạo bằng thép đen hoặc thép mạ kẽm. Thép mạ kẽm thường có lớp mạ bảo vệ giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
Vật liệu: Thép hộp vuông 300x300 có thể được làm từ các loại thép như thép carbon thấp (sử dụng cho các công trình trong nhà) hoặc thép mạ kẽm (dùng cho các công trình ngoài trời).
3. Đặc điểm
Độ bền cao: Với hình dạng hộp vuông và chất liệu thép, thép hộp 300x300 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực uốn và nén, nên thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định và vững chắc.
Dễ dàng gia công: Thép hộp vuông có thể được cắt, uốn, hàn, gia công theo các yêu cầu cụ thể của công trình.
Khả năng chống ăn mòn: Thép mạ kẽm có lớp kẽm bảo vệ bên ngoài, giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường ẩm ướt, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời.
4. Ứng dụng
Thép hộp vuông 300x300 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải lớn như:
Xây dựng khung thép: Làm khung thép cho các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, tòa nhà cao tầng, và các công trình kết cấu thép.
Cầu và kết cấu giao thông: Thép hộp vuông có thể được sử dụng trong các công trình cầu cống, làm cột trụ, lan can hoặc các kết cấu giao thông.
Các ứng dụng cơ khí: Được dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung kết cấu và các thiết bị yêu cầu độ bền cao.
5. Lợi ích khi sử dụng thép hộp vuông 300x300
Chịu lực tốt: Với hình dạng vuông, thép hộp 300x300 có khả năng phân bổ lực đều và chịu được lực tác động lớn.
Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Thép hộp có kích thước chuẩn và dễ dàng gia công thành các sản phẩm khác, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công.
Khả năng chống ăn mòn cao (khi sử dụng thép mạ kẽm): Thép hộp vuông mạ kẽm giúp bảo vệ kết cấu trong môi trường ẩm ướt, tăng độ bền và tuổi thọ công trình.
6. Các tiêu chuẩn
Thép hộp vuông 300x300 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN, hoặc TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), đảm bảo chất lượng thép và tính an toàn trong việc sử dụng cho các công trình xây dựng.
6. Thành phần hoá học thép hộp 300x300
Thép hộp 300x300 thường được làm từ các loại thép có thành phần hóa học cơ bản, tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất và yêu cầu về chất lượng thép. Tuy nhiên, đối với thép hộp nói chung, thành phần hóa học chính của thép sẽ bao gồm các nguyên tố sau:
Carbon (C): Tùy vào loại thép, hàm lượng carbon có thể dao động từ khoảng 0.1% đến 0.25%. Carbon là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ cứng và tính chất cơ học của thép. Thép có carbon cao thường có độ bền cao hơn nhưng kém dẻo dai.
Mangan (Mn): Mangan có vai trò làm tăng độ bền và độ cứng của thép, cũng như cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền kéo. Hàm lượng mangan thường dao động từ 0.5% đến 1.5%.
Silicon (Si): Silicon giúp thép có khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học. Hàm lượng thường thấp, khoảng 0.2% đến 0.5%.
Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Các nguyên tố này thường không có lợi và được coi là tạp chất trong thép, vì chúng làm giảm độ bền và tính chất cơ học. Thép thường có hàm lượng S và P rất thấp (dưới 0.05%).
Chrome (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo): Các nguyên tố này có thể có mặt trong các hợp kim thép để tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ bền, và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, hàm lượng của chúng không phổ biến trong thép hộp thông thường, mà chỉ xuất hiện trong các loại thép đặc biệt.
Oxy (O): Oxy có thể tồn tại trong thép dưới dạng oxit, nhưng hàm lượng này thường rất thấp.