Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mmThép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mm

Thép Hộp 300x300 Chất Lượng Cao, Bền Vững - Giải Pháp Vượt Trội Cho Xây Dựng-300x300x12mm

  • Mã: THV 300x300
  • 112
  • Đường kính: Thép Hộp 300x300
  • Độ dầy: 5mm,6mm,8mm,9mm,10mm,12mm,14mm...
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Việt Nam , Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Thép hộp 300x300 được sử dụng chủ yếu trong xây dựng các công trình kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thép hộp 300x300 thích hợp làm khung, trụ, sàn và các kết cấu chịu tải trọng lớn.

Thép Hộp 300x300 là loại thép có hình dạng hộp vuông với kích thước cạnh 300mm, được sản xuất từ thép có chất lượng cao, bền bỉ và chịu lực tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng, và các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải lớn. Với ưu điểm như dễ dàng thi công, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ cao, thép hộp 300x300 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu sự ổn định và lâu dài. Sản phẩm có nhiều độ dày khác nhau, từ 1mm đến 12mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành xây dựng.

Chi tiết sản phẩm

1. Tổng quan chi tiết về thép hộp vuông 300×300

Thép hộp vuông 300×300 là một loại thép có dạng hình hộp vuông, với kích thước chiều dài và chiều rộng đều là 300mm. Đây là một loại thép được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí, nhờ vào đặc tính vững chắc, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thép hộp vuông 300×300:
 
thép hộp 300x300
 

1. Kích thước và Quy cách

Kích thước: Thép hộp vuông 300×300 có các cạnh vuông dài 300mm. Thép này thường được cung cấp theo độ dày từ 2mm đến 12mm, tùy theo yêu cầu của công trình.
Chiều dài: Thép hộp vuông 300×300 thường được cắt thành từng đoạn với chiều dài linh hoạt, phổ biến là 6m hoặc 12m.

2. Chất liệu thép

Chất liệu thép: Thép hộp vuông 300×300 thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép đen (thép không mạ). Chất liệu thép mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, làm thép thích hợp sử dụng ở ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Thép đen: Loại thép này thường được sơn hoặc phủ lớp bảo vệ để tránh rỉ sét.

3. Ứng dụng

Xây dựng: Thép hộp vuông 300×300 được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như cầu, nhà xưởng, kết cấu khung thép, tòa nhà cao tầng, hệ thống khung kèo, hệ thống chống đỡ.
Cơ khí: Dùng để làm khung máy móc, xe cộ, các cấu kiện cơ khí cần độ bền cao và khả năng chịu lực lớn.
Các công trình kết cấu thép: Thép hộp vuông 300×300 cũng được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp yêu cầu kết cấu vững chắc và chịu được tải trọng lớn.

4. Ưu điểm

Độ bền cao: Với kết cấu vuông vắn và độ dày hợp lý, thép hộp vuông 300×300 có khả năng chịu lực rất tốt, phù hợp với các công trình lớn, yêu cầu độ bền cao.
Chịu được môi trường khắc nghiệt: Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, rất thích hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt, hoặc có yếu tố khí hậu khắc nghiệt.
Dễ dàng gia công: Thép hộp vuông có thể dễ dàng cắt, hàn, uốn cong, gia công theo yêu cầu, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

5. Nhược điểm

Giới hạn về hình dạng: Vì thép hộp vuông có dạng hình hộp vuông cố định, trong một số trường hợp yêu cầu thiết kế đặc biệt, nó có thể không linh hoạt bằng các loại thép tròn hoặc thép hình khác.
Giá thành: Thép hộp vuông 300×300 có thể có giá thành cao hơn so với một số loại thép khác, nhất là khi sử dụng thép mạ kẽm.

6. Tiêu chuẩn và Quy chuẩn

Thép hộp vuông 300×300 thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ an toàn, ví dụ như:
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Các sản phẩm thép hộp thường đáp ứng các tiêu chuẩn của ASTM, bảo đảm chất lượng và tính năng của thép.
Tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Các sản phẩm thép hộp vuông sản xuất trong nước cũng tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN về độ bền, chịu lực, và khả năng chống ăn mòn.

7. Các loại thép hộp vuông 300×300

Thép hộp vuông đen: Là loại thép chưa qua mạ kẽm, thường dùng cho các công trình không yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn cao.
Thép hộp vuông mạ kẽm: Có lớp kẽm bao phủ giúp bảo vệ thép khỏi các yếu tố ăn mòn, thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

8. Thông số kỹ thuật

Độ dày: Thép hộp vuông 300×300 có thể có độ dày từ 2mm đến 12mm hoặc hơn.
Khối lượng: Tùy theo độ dày và chiều dài của thép, khối lượng của một mét thép hộp vuông sẽ dao động. Thép hộp vuông 300×300 có khối lượng khá lớn, vì vậy cần tính toán cẩn thận trong quá trình vận chuyển và thi công.

9. Lưu ý khi sử dụng

Cần kiểm tra chất lượng thép: Trước khi sử dụng, nên kiểm tra chất lượng của thép, đặc biệt là độ dày và độ bền, đảm bảo tính an toàn cho công trình.
Lắp đặt và gia công: Lắp đặt và gia công thép hộp vuông cần được thực hiện bởi các thợ có kinh nghiệm, vì thép này thường phải chịu tải trọng lớn.
 
thép hộp 300x300x4
 

2. Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 300x300

1. Trọng lượng thép hộp vuông 300x300

Trọng lượng của thép hộp vuông sẽ phụ thuộc vào kích thước, độ dày của théploại thép (thép đen hay thép mạ kẽm). Trọng lượng được tính theo kg/m (kilogram trên mỗi mét dài của thép). Để tính toán trọng lượng chính xác hơn, ta cần biết diện tích mặt cắt của thép hộp và mật độ của vật liệu thép.

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông

Trọng lượng thép hộp vuông có thể tính theo công thức:

W=(2×(a+b)×t)×ρW = (2 \times (a + b) \times t) \times \rho

Trong đó:

  • WW là trọng lượng (kg/m)

  • aabb là chiều dài và chiều rộng của thép hộp (ở đây đều bằng 300mm = 0.3m)

  • tt là độ dày của thép (đơn vị mm)

  • ρ\rho là mật độ thép (khoảng 7850 kg/m³)

Trọng lượng tham khảo của thép hộp vuông 300x300 theo độ dày

Dưới đây là bảng trọng lượng của thép hộp vuông 300x300 với các độ dày khác nhau (tính theo đơn vị kg/m):

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
2 25.4
3 38.1
4 50.8
5 63.5
6 76.2
8 101.6
10 127.0
12 152.4

2. Cách tính trọng lượng chi tiết cho từng độ dày

  • Độ dày 2mm:

    • Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 2 = 1200 mm² = 0.0012 m²

    • Trọng lượng 1m thép = 0.0012 m² × 7850 kg/m³ = 9.42 kg

    • Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 2mm ≈ 25.4 kg/m

  • Độ dày 3mm:

    • Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 3 = 1800 mm² = 0.0018 m²

    • Trọng lượng 1m thép = 0.0018 m² × 7850 kg/m³ = 14.13 kg

    • Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 3mm ≈ 38.1 kg/m

  • Độ dày 4mm:

    • Diện tích cắt ngang của thép hộp vuông = 2 × (300 + 300) × 4 = 2400 mm² = 0.0024 m²

    • Trọng lượng 1m thép = 0.0024 m² × 7850 kg/m³ = 18.84 kg

    • Trọng lượng 1m thép hộp vuông 300x300 độ dày 4mm ≈ 50.8 kg/m

Tiếp tục với các độ dày khác, trọng lượng sẽ tăng tương ứng.

3. Tính toán trọng lượng cho các mục đích sử dụng

Khi sử dụng thép hộp 300x300 trong các công trình, trọng lượng của vật liệu này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc tính toán kết cấu, tính toán tải trọng và khả năng chịu lực của toàn bộ công trình. Các yếu tố cần tính đến bao gồm:

  • Chiều dài thép: Trọng lượng sẽ thay đổi theo chiều dài của thanh thép (trọng lượng tính theo mét).

  • Độ dày thép: Độ dày càng lớn, trọng lượng càng nặng, làm tăng khả năng chịu tải trọng nhưng cũng làm tăng chi phí vận chuyển và thi công.

4. Ví dụ thực tế

Giả sử, bạn có một công trình cần sử dụng thép hộp vuông 300x300 độ dày 5mm dài 12m, trọng lượng của 12m thép sẽ là:

  • Trọng lượng thép 5mm = 63.5 kg/m

  • Trọng lượng tổng cộng = 63.5 kg/m × 12m = 762 kg

Với thông tin này, bạn có thể tính toán dễ dàng hơn về khối lượng thép cần thiết và các chi phí liên quan.

hộp vuông 300x300

 

3. Quy cách thép hộp 300×300

Dưới đây là thông tin chi tiết về quy cách thép hộp vuông 300x300, bao gồm các yếu tố quan trọng như kích thước, độ dày, trọng lượng, chất liệu và các đặc tính khác liên quan.

1. Kích thước thép hộp vuông 300x300

Chiều dài cạnh ngoài: 300 mm (0.3 m) x 300 mm (0.3 m), tức là có dạng hình vuông với chiều dài và chiều rộng đều bằng 300mm.
Độ dày thép: Độ dày của thép hộp vuông 300x300 có thể dao động từ 2mm đến 12mm, tùy theo yêu cầu của công trình và khả năng chịu lực. Các độ dày phổ biến thường là 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm và 12mm.
Chiều dài thép: Thép hộp vuông 300x300 thường được cung cấp theo chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, tuy nhiên có thể yêu cầu chiều dài cắt ngắn hơn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

2. Trọng lượng thép hộp vuông 300x300

Trọng lượng của thép hộp vuông 300x300 phụ thuộc vào độ dày của thép. Dưới đây là trọng lượng tham khảo cho từng độ dày (theo đơn vị kg/m):

3. Chất liệu thép

Thép đen: Là loại thép chưa qua mạ kẽm, có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm. Thép đen thường được sử dụng trong các công trình trong nhà, hoặc nơi không có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
Thép mạ kẽm: Thép hộp mạ kẽm có lớp kẽm bao phủ bên ngoài, giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn. Loại thép này phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao, như trong các khu công nghiệp, xây dựng cầu, hoặc các công trình hạ tầng.

4. Tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn quốc tế: Thép hộp vuông 300x300 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), v.v. Các tiêu chuẩn này quy định về chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực, và các tính năng khác của thép.
Tiêu chuẩn Việt Nam: Thép hộp vuông cũng có thể được sản xuất theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN, giúp đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho các công trình xây dựng trong nước.

5. Ứng dụng

Thép hộp vuông 300x300 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí có yêu cầu chịu lực lớn, ví dụ như:
Khung nhà xưởng: Dùng làm khung chính trong các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
Công trình giao thông: Làm kết cấu cho các cây cầu, cột đèn chiếu sáng đường phố, v.v.
Kết cấu nhà cao tầng: Thép hộp vuông 300x300 là một phần của kết cấu khung thép trong các công trình nhà cao tầng hoặc các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Các công trình cơ khí: Làm các bộ phận máy móc, khung kết cấu, và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.

6. Các thông số kỹ thuật khác

Cường độ chịu kéo: Thép hộp vuông 300x300 có cường độ chịu kéo từ 235 MPa đến 400 MPa, tùy vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Cường độ chịu uốn và chịu nén: Thép hộp vuông có khả năng chịu uốn và chịu nén rất tốt, phù hợp cho các công trình có tải trọng lớn.
Khả năng gia công: Thép hộp vuông có thể được gia công cắt, hàn, uốn để phù hợp với thiết kế và yêu cầu công trình.

7. Lợi ích khi sử dụng thép hộp vuông 300x300

Độ bền cao: Thép hộp vuông 300x300 có khả năng chịu lực lớn, phù hợp với các công trình cần kết cấu vững chắc.
Chống ăn mòn tốt: Nếu sử dụng thép mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ cho các công trình ngoài trời.
Tiết kiệm chi phí: Thép hộp vuông có thể thay thế cho các loại thép hình khác trong nhiều ứng dụng, giảm chi phí gia công và lắp đặt.

8. Lưu ý khi sử dụng thép hộp vuông 300x300

Tính toán tải trọng: Khi sử dụng thép hộp vuông 300x300, cần phải tính toán kỹ lưỡng về tải trọng và các yếu tố động lực học trong công trình.
Gia công và vận chuyển: Với trọng lượng lớn, việc gia công và vận chuyển thép hộp vuông cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

9. Các loại thép hộp vuông 300x300 phổ biến

Thép hộp vuông đen: Được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu độ bền cao, không cần mạ kẽm.
Thép hộp vuông mạ kẽm: Thường được dùng trong các công trình ngoài trời hoặc các môi trường ẩm ướt.
 
thép hộp 300x300
 

4. Giá thép hộp vuông đen 300×300 cập nhật từ các nhà máy

Dưới đây là bảng thông tin về giá thép hộp vuông đen 300x300 cập nhật, bao gồm các yếu tố như độ dày, trọng lượng và giá tham khảo:

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg) Giá tham khảo (VNĐ/kg)
Hộp vuông đen 300x300 6.0 55.39 332.34 664.68 17.000 - 25.000
  8.0 60.79 364.74 729.48 17.000 - 25.000
  10.0 91.06 546.36 1092.72 17.000 - 25.000
  12.0 113.11 678.68 1357.36 17.000 - 25.000

Ghi chú:

  • Giá tham khảo đã bao gồm VAT, nhưng chưa bao gồm phí vận chuyển.

  • Trọng lượng cây tính cho chiều dài 6m và 12m.

  • Giá có biên độ dao động từ 17.000 VNĐ/kg đến 25.000 VNĐ/kg.

Thông tin trên chỉ dùng để tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua.

thép hộp 300x300x14

 

5. Khái Niệm Về Thép Hộp 300×300

Thép hộp 300x300 là một loại thép hình có mặt cắt ngang dạng hình vuông, với các kích thước cạnh ngoài là 300mm x 300mm. Thép hộp vuông này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, và các kết cấu cần khả năng chịu lực lớn. Dưới đây là khái niệm chi tiết và các thông tin về thép hộp 300x300:

1. Khái niệm cơ bản

Thép hộp vuông 300x300 là một loại thép hình hộp có hình dạng vuông, với chiều dài của mỗi cạnh ngoài là 300mm (30cm).
Thép này được chế tạo bằng phương pháp hàn, sau đó có thể được gia công theo các yêu cầu khác nhau.
Độ dày của thép có thể thay đổi, phổ biến là từ 6mm đến 12mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu chịu tải trọng của công trình.

2. Cấu tạo và vật liệu

Cấu tạo: Thép hộp vuông được chế tạo bằng thép đen hoặc thép mạ kẽm. Thép mạ kẽm thường có lớp mạ bảo vệ giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
Vật liệu: Thép hộp vuông 300x300 có thể được làm từ các loại thép như thép carbon thấp (sử dụng cho các công trình trong nhà) hoặc thép mạ kẽm (dùng cho các công trình ngoài trời).

3. Đặc điểm

Độ bền cao: Với hình dạng hộp vuông và chất liệu thép, thép hộp 300x300 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực uốn và nén, nên thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định và vững chắc.
Dễ dàng gia công: Thép hộp vuông có thể được cắt, uốn, hàn, gia công theo các yêu cầu cụ thể của công trình.
Khả năng chống ăn mòn: Thép mạ kẽm có lớp kẽm bảo vệ bên ngoài, giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường ẩm ướt, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời.

4. Ứng dụng

Thép hộp vuông 300x300 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải lớn như:
Xây dựng khung thép: Làm khung thép cho các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, tòa nhà cao tầng, và các công trình kết cấu thép.
Cầu và kết cấu giao thông: Thép hộp vuông có thể được sử dụng trong các công trình cầu cống, làm cột trụ, lan can hoặc các kết cấu giao thông.
Các ứng dụng cơ khí: Được dùng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung kết cấu và các thiết bị yêu cầu độ bền cao.

5. Lợi ích khi sử dụng thép hộp vuông 300x300

Chịu lực tốt: Với hình dạng vuông, thép hộp 300x300 có khả năng phân bổ lực đều và chịu được lực tác động lớn.
Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Thép hộp có kích thước chuẩn và dễ dàng gia công thành các sản phẩm khác, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công.
Khả năng chống ăn mòn cao (khi sử dụng thép mạ kẽm): Thép hộp vuông mạ kẽm giúp bảo vệ kết cấu trong môi trường ẩm ướt, tăng độ bền và tuổi thọ công trình.

6. Các tiêu chuẩn

Thép hộp vuông 300x300 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN, hoặc TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), đảm bảo chất lượng thép và tính an toàn trong việc sử dụng cho các công trình xây dựng.

6. Thành phần hoá học thép hộp 300x300

Thép hộp 300x300 thường được làm từ các loại thép có thành phần hóa học cơ bản, tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất và yêu cầu về chất lượng thép. Tuy nhiên, đối với thép hộp nói chung, thành phần hóa học chính của thép sẽ bao gồm các nguyên tố sau:
Carbon (C): Tùy vào loại thép, hàm lượng carbon có thể dao động từ khoảng 0.1% đến 0.25%. Carbon là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ cứng và tính chất cơ học của thép. Thép có carbon cao thường có độ bền cao hơn nhưng kém dẻo dai.
Mangan (Mn): Mangan có vai trò làm tăng độ bền và độ cứng của thép, cũng như cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền kéo. Hàm lượng mangan thường dao động từ 0.5% đến 1.5%.
Silicon (Si): Silicon giúp thép có khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính chất cơ học. Hàm lượng thường thấp, khoảng 0.2% đến 0.5%.
Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Các nguyên tố này thường không có lợi và được coi là tạp chất trong thép, vì chúng làm giảm độ bền và tính chất cơ học. Thép thường có hàm lượng S và P rất thấp (dưới 0.05%).
Chrome (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo): Các nguyên tố này có thể có mặt trong các hợp kim thép để tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ bền, và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, hàm lượng của chúng không phổ biến trong thép hộp thông thường, mà chỉ xuất hiện trong các loại thép đặc biệt.
Oxy (O): Oxy có thể tồn tại trong thép dưới dạng oxit, nhưng hàm lượng này thường rất thấp.
Sản phẩm cùng loại
091.554.1119