
Thép Hộp 70x70 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất, Uy Tín, Cam kết giá tốt
- Mã: TH 70x70
- 118
- Đường kính: Thép Hộp 70x70
- Độ dầy: 2mm .......... 7mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Việt Nam ..... Nhập Khẩu
- Ứng dụng: Thép hộp 70x70 là loại thép hộp vuông có kích thước cạnh 70mm, thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép đen. Loại thép này có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hộp 70x70
✅ Đặc điểm: Thép hộp 70x70 có dạng hình vuông, kích thước 70mm x 70mm, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, có độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn và oxy hóa nhờ lớp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.
✅ Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, kết cấu nhà xưởng, làm khung sườn, lan can, cửa sắt, giàn giáo và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
✅ Báo giá mới nhất: Giá thép hộp 70x70 dao động tùy theo loại mạ kẽm hoặc đen, độ dày và số lượng đặt hàng. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất!
✅ Thép Hộp 70x70 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất
✅ 1. Thép Hộp 70x70 Là Gì?
Thép hộp 70x70 là loại thép hộp có mặt cắt hình vuông với kích thước 70mm x 70mm. Đây là sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí, thường được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, có thể mạ kẽm hoặc sơn đen để chống ăn mòn.
✅ 2. Đặc Điểm Của Thép Hộp 70x70
- Kích thước tiêu chuẩn: 70mm x 70mm, độ dày phổ biến từ 1.2mm – 5.0mm
- Chất liệu: Thép cán nguội, cán nóng, thép mạ kẽm
- Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, oxy hóa
- Dễ gia công: Dễ cắt, hàn, khoan theo nhu cầu sử dụng
- Ứng dụng linh hoạt: Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
✅ 3. Ứng Dụng Của Thép Hộp 70x70
- Ngành xây dựng: Làm khung nhà, cột trụ, giàn giáo, lan can
- Sản xuất nội thất: Bàn ghế, kệ sắt, giá đỡ
- Ngành cơ khí: Gia công khung máy, kết cấu thép
- Giao thông vận tải: Làm khung xe, bồn chứa, rào chắn
- Ứng dụng dân dụng: Cửa cổng, hàng rào, mái che
✅ 4. Bảng Báo Giá Thép Hộp 70x70 Mới Nhất
Bảng giá thép hộp 70x70 có thể thay đổi tùy theo loại thép, độ dày, thương hiệu và đơn vị cung cấp. Dưới đây là mức giá tham khảo:
Độ dày (mm) | Loại thép đen (VNĐ/kg) | Loại thép mạ kẽm (VNĐ/kg) |
---|---|---|
1.2 – 1.5 | 20.000 – 22.000 | 23.000 – 25.000 |
2.0 – 3.0 | 22.000 – 26.000 | 25.000 – 29.000 |
3.5 – 5.0 | 26.000 – 32.000 | 29.000 – 35.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.
✅ 5. Lưu Ý Khi Mua Thép Hộp 70x70
- Kiểm tra chất lượng: Chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín
- Chọn loại thép phù hợp: Xác định nhu cầu sử dụng để chọn thép đen hay thép mạ kẽm
- Tham khảo báo giá thị trường: So sánh giá để có mức giá tốt nhất
- Kiểm tra chứng nhận CO, CQ: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
✅ Mô Tả Chi Tiết Thép Hộp Vuông 70x70: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Bảng Trọng Lượng
Thép hộp vuông 70x70 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và kết cấu cơ khí. Loại thép này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
✅ Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Thép Hộp Vuông 70x70
Để đảm bảo chất lượng và an toàn trong xây dựng, thép hộp vuông 70x70 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như:
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): 1651-2:2018, 3783:1983
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): G3466
Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): A500
Tiêu chuẩn châu Âu (EN): 10219
✅ Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
- Kích thước hộp: 70x70 mm
- Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
- Độ dày thành thép: 0.7mm - 5.0mm
- Chất liệu: Thép cán nguội, thép cán nóng, thép mạ kẽm
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân
✅ Bảng Trọng Lượng Thép Hộp Vuông 70x70
Dưới đây là bảng trọng lượng thép hộp vuông 70x70 theo độ dày khác nhau:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
---|---|---|---|
0.7 | 2.13 | 12.78 | 25.56 |
0.8 | 2.42 | 14.52 | 29.04 |
1.0 | 2.99 | 17.94 | 35.88 |
1.2 | 3.56 | 21.36 | 42.72 |
1.5 | 4.41 | 26.46 | 52.92 |
2.0 | 5.81 | 34.86 | 69.72 |
3.0 | 8.54 | 51.24 | 102.48 |
4.0 | 11.2 | 67.2 | 134.4 |
5.0 | 13.8 | 82.8 | 165.6 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.
✅ Ứng Dụng Của Thép Hộp Vuông 70x70
Xây dựng công trình: Dùng làm khung nhà, giàn giáo, kết cấu chịu lực.
Sản xuất nội thất: Chế tạo bàn ghế, kệ sắt, cửa sắt, lan can.
Ngành công nghiệp cơ khí: Dùng trong chế tạo máy móc, khung xe, thùng xe tải.
Công trình giao thông: Làm lan can cầu, cột biển báo.
✅ Mua Thép Hộp Vuông 70x70 Ở Đâu?
Khi mua thép hộp vuông 70x70, bạn nên lựa chọn những đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Một số lưu ý khi chọn mua:
✔️ Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ CO, CQ.
✔️ So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp.
✔️ Chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
Bạn đang cần báo giá hoặc tư vấn chi tiết về thép hộp vuông 70x70? Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ!
Báo Giá Thép Hộp 70x70 Mới Nhất Hôm Nay – Chi Tiết Từng Loại
✅ Giới thiệu về thép hộp 70x70
Thép hộp 70x70 là loại thép hộp vuông có kích thước 70mm x 70mm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, cơ khí chế tạo và nội thất. Sản phẩm có độ bền cao, chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
✅ Các loại thép hộp 70x70 phổ biến
- Thép hộp 70x70 đen: Giá thành thấp hơn, phù hợp với công trình không yêu cầu chống gỉ cao.
- Thép hộp 70x70 mạ kẽm: Có lớp mạ kẽm bảo vệ, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền vượt trội.
- Thép hộp 70x70 dày 1.2mm – 3.5mm: Độ dày đa dạng đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
✅ Bảng giá thép hộp 70x70 mới nhất hôm nay
Loại thép hộp | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
Thép hộp đen 70x70 | 1.2 | 15.500 | 560.000 |
Thép hộp đen 70x70 | 2.0 | 15.300 | 750.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70 | 1.2 | 17.800 | 650.000 |
Thép hộp mạ kẽm 70x70 | 2.0 | 17.500 | 870.000 |
(Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường)
✅ Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 70x70
- Giá nguyên vật liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc.
- Chi phí vận chuyển và nguồn cung thị trường.
- Chính sách thuế và tỷ giá ngoại tệ.
✅ Nơi mua thép hộp 70x70 giá tốt, uy tín
Khách hàng nên chọn những đơn vị cung cấp thép uy tín, có chứng nhận nguồn gốc và báo giá minh bạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ứng Dụng Của Thép Hộp 70x70 Trong Xây Dựng Và Cơ Khí
✅ Kết cấu xây dựng:
- Sử dụng làm khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho.
- Làm cột, dầm, giàn giáo, kèo thép cho công trình dân dụng và công nghiệp.
✅ Chế tạo nội thất và ngoại thất:
- Dùng làm khung bàn ghế, giường, tủ, kệ sắt.
- Ứng dụng trong lan can, cầu thang, hàng rào, cổng sắt, mái che.
✅ Sản xuất thiết bị cơ khí:
- Gia công, chế tạo máy móc, băng tải, khung xe, thang nâng.
- Làm giá đỡ, khung bảo vệ trong ngành công nghiệp cơ khí.
✅ Hệ thống điện và viễn thông:
- Làm trụ đỡ cáp, khung giá treo dây điện, tháp truyền tải.
- Dùng trong các kết cấu tháp ăng-ten, trạm phát sóng.
✅ Ứng dụng trong ngành giao thông:
- Sử dụng làm lan can cầu đường, rào chắn an toàn.
- Làm kết cấu các trạm dừng, biển báo giao thông.
Thép hộp 70x70 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau trong xây dựng và cơ khí.
So Sánh Thép Hộp 70x70 Mạ Kẽm Và Thép Hộp Đen – Nên Chọn Loại Nào?
✅ 1. Thép hộp 70x70 mạ kẽm
- Cấu tạo: Được phủ một lớp kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Độ bền: Cao hơn thép hộp đen nhờ lớp mạ bảo vệ.
- Ứng dụng: Phù hợp cho công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, hoặc khu vực ven biển.
- Giá thành: Cao hơn thép hộp đen do có thêm lớp mạ kẽm.
✅ 2. Thép hộp 70x70 đen
- Cấu tạo: Không có lớp mạ kẽm, bề mặt màu đen tự nhiên.
- Độ bền: Kém hơn thép mạ kẽm vì dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước và không khí.
- Ứng dụng: Dùng cho công trình trong nhà, nơi khô ráo hoặc được sơn bảo vệ.
- Giá thành: Rẻ hơn thép hộp mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình ngắn hạn.
✅ 3. Nên chọn loại nào?
- Chọn thép hộp mạ kẽm nếu cần độ bền cao, sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Chọn thép hộp đen nếu muốn tiết kiệm chi phí và sử dụng trong môi trường khô ráo.
Mua Thép Hộp 70x70 Ở Đâu Giá Tốt? Địa Chỉ Cung Cấp Uy Tín
✅ Thép hộp 70x70 là gì?
Thép hộp 70x70 là loại thép hộp vuông có kích thước cạnh 70mm, thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép đen. Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí, kết cấu thép.
✅ Ứng dụng của thép hộp 70x70
- Dùng trong xây dựng nhà thép tiền chế, khung nhà xưởng, cột kèo.
- Sử dụng trong gia công cơ khí, chế tạo máy móc.
- Làm hàng rào, lan can, giàn giáo, cửa sắt…
✅ Giá thép hộp 70x70 hiện nay
Giá thép hộp 70x70 có thể dao động tùy vào chất liệu (mạ kẽm hoặc đen), độ dày, thương hiệu và nhà cung cấp. Để có giá tốt, bạn nên so sánh nhiều đơn vị hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá cập nhật.
✅ Mua thép hộp 70x70 ở đâu giá tốt?
- Tìm các đại lý phân phối chính hãng của Hòa Phát, Đông Á, Hoa Sen…
- Lựa chọn các nhà máy, xưởng sản xuất thép uy tín để mua số lượng lớn với giá sỉ.
- Mua từ các đơn vị chuyên cung cấp sắt thép xây dựng với chính sách chiết khấu hấp dẫn.
✅ Địa chỉ cung cấp thép hộp 70x70 uy tín
- Nên chọn các công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép.
- Đơn vị có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, bảo hành sản phẩm rõ ràng.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng, giá cả cạnh tranh.
Cách Tính Khối Lượng Thép Hộp 70x70 Chính Xác Nhất
✅ 1. Công thức tính khối lượng thép hộp 70x70
Khối lượng thép hộp vuông được tính theo công thức:
M = ρ × (B – t) × t × 4 × L
Trong đó:
- M: Khối lượng thép hộp (kg)
- ρ: Khối lượng riêng của thép (7.85 g/cm³)
- B: Cạnh ngoài của thép hộp (mm)
- t: Độ dày của thép hộp (mm)
- L: Chiều dài cây thép (thường là 6m)
✅ 2. Ví dụ minh họa
Giả sử thép hộp 70x70 có độ dày 2mm, ta có:
M = 7.85 × (70 - 2) × 2 × 4 × 600 = 25.89 kg
✅ 3. Bảng trọng lượng thép hộp 70x70 theo độ dày
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
---|---|
1.2 | 16.02 |
1.5 | 19.84 |
2.0 | 25.89 |
2.5 | 31.85 |
3.0 | 37.80 |
✅ 4. Lưu ý khi tính toán
- Sử dụng đúng đơn vị đo lường.
- Kiểm tra độ dày thực tế của thép để tính chính xác.
- Thép hộp có dung sai kích thước, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ.