
ThÉP HỘP VUÔNG? BẢNG GIÁ 2025, QUY CÁCH VÀ ỨNG DỤNG
- Mã: THV
- 126
Thép hộp vuông là loại vật liệu kết cấu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí. Đây là loại thép có hình dáng vuông, bên trong rỗng, được sản xuất từ thép tấm cuộn tròn hoặc thép tấm cán nguội. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu nhà xưởng, ô tô và nhiều lĩnh vực khác.
ThÉP HỘP VUÔNG? BẢNG GIÁ 2025, QUY CÁCH VÀ ỨNG DỤNG
1. Giới thiệu về thép hộp vuông
Thép hộp vuông là loại vật liệu kết cấu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí. Đây là loại thép có hình dáng vuông, bên trong rỗng, được sản xuất từ thép tấm cuộn tròn hoặc thép tấm cán nguội. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kết cấu nhà xưởng, ô tô và nhiều lĩnh vực khác.
2. Phân loại thép hộp vuông
2.1. Thép hộp vuông đen
Đặc điểm: Không mạ kẽ, bề mặt sản phẩm màu đen hoặc xám đậu.
Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình nội thất, làm khung sườn xe, dàn giáo, kết cấu nhà xưởng.
2.2. Thép hộp vuông mạ kẽ
Đặc điểm: Được mạ lớp kẽ một lớp bên ngoài giúp chống rỉ sét.
Ứng dụng: Phù hợp với các công trình ngoài trời, cầu đường, làm cột đèn, lan can, kết cấu nhà xưởng.
3. Ưu điểm của thép hộp vuông
Độ bền cao: Chịu lực tốt, không bị biến dạng.
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn theo nhu cầu.
Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt với thép hộp mạ kẽ.
Giá thành hợp lý: Chi phí đầu tư thấp hơn so với một số vật liệu khác.
4. Ứng dụng của thép hộp vuông
Xây dựng: Làm khung nhà, cốt, dàm.
Cơ khí: Chế tạo máy móc, khung xe.
Giao thông: Cột đèn, lan can cầu.
Nội thất: Giường, bàn ghế, kệ sát.
Dưới đây là bảng quy cách thép hộp vuông từ 20x20mm đến 400x400mm:
5. Bảng quy cách thép hộp vuông
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
20x20 |
0.7 - 1.4 |
0.45 - 0.85 |
25x25 |
0.7 - 1.5 |
0.57 - 1.13 |
30x30 |
0.8 - 2.0 |
0.78 - 1.86 |
40x40 |
0.8 - 3.0 |
1.07 - 4.47 |
50x50 |
1.0 - 3.5 |
1.57 - 6.63 |
60x60 |
1.2 - 3.5 |
2.26 - 8.16 |
75x75 |
1.5 - 4.0 |
3.35 - 11.0 |
90x90 |
1.5 - 4.5 |
4.06 - 13.6 |
100x100 |
2.0 - 5.0 |
5.58 - 18.4 |
120x120 |
2.0 - 6.0 |
6.74 - 26.3 |
150x150 |
2.5 - 8.0 |
10.5 - 41.2 |
200x200 |
3.0 - 10.0 |
16.0 - 64.2 |
250x250 |
3.0 - 12.0 |
20.1 - 94.0 |
300x300 |
4.0 - 12.0 |
32.2 - 112.5 |
350x350 |
4.0 - 14.0 |
37.7 - 141.2 |
400x400 |
5.0 - 16.0 |
53.6 - 193.5 |
Thành phần hóa học của thép hộp vuông (thép cacbon) phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất, như JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 (Mỹ), EN 10219 (Châu Âu) hoặc TCVN 1651-2 (Việt Nam). Dưới đây là bảng thành phần hóa học tham khảo theo tiêu chuẩn phổ biến:
6. Thành phần hóa học của thép hộp vuông (theo ASTM A500 & JIS G3466)
Nguyên tố |
Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) |
≤ 0.26 |
Si (Silic) |
≤ 0.40 |
Mn (Mangan) |
0.30 - 1.35 |
P (Phốt pho) |
≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) |
≤ 0.035 |