
Nhôm Tấm: Báo Giá Mới Nhất, Phân Loại & Ứng Dụng
- Mã: NT
- 143
- Đường kính: 5052.6061.7075
- Độ dầy: 1MM -50MM
- Chiều dài: 3M
- Xuất sứ: nhập khẩu
- Ứng dụng: Nhôm tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Xây dựng: Nhôm tấm làm vách ngăn, cửa, trần nhà. Công nghiệp ô tô: Dùng trong các bộ phận khung xe, la-zăng. Ngành hàng không: Chế tạo linh kiện máy bay, tàu vũ trụ. Trang trí nội thất: Chế tạo đồng hồ, bàn ghế, đèn trang trí.
Nhôm tấm là một dạng vật liệu kim loại được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có độ dày khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Nhôm tấm được chế tạo từ nhôm nguyên chất hoặc hợp kim nhôm, giúp đem lại nhiều đặc tính nổi bật như nhẹ, bền, chống gỉ sét và dễ gia công.
Nhôm Tấm Là Gì? Báo Giá, Phân Loại, Ứng Dụng Nhôm Tấm Mới Nhất 2025
1. Nhôm Tấm Là Gì?
Nhôm tấm là một dạng vật liệu kim loại được sản xuất dưới dạng tấm phẳng, có độ dày khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Nhôm tấm được chế tạo từ nhôm nguyên chất hoặc hợp kim nhôm, giúp đem lại nhiều đặc tính nổi bật như nhẹ, bền, chống gỉ sét và dễ gia công.
2. Các Loại Nhôm Tấm Phổ Biến Nhất
Nhôm tấm 5052: Có độ bền cao, kháng được oxy hóa, thường dùng trong ngành hàng hải và ô tô.
Nhôm tấm 6061: Chịu lực tốt, chính xác cao, thích hợp dùng trong kỹ thuật hàng không và kết cấu.
Nhôm tấm 7075: Hợp kim nhôm siêu bền, chống mài mòn tốt, dùng trong ngành quân sự và thiết bị cơ khí.
Nhôm tấm kính gương: Có bề mặt sáng gương, thường được dùng trang trí nội thất.
3. Quy Cách Nhôm Tấm 5052 , 6061, 7075
Loại Nhôm Tấm | Độ Dày (mm) | Kích Thước (mm) |
---|---|---|
Nhôm tấm 5052 | 0.5 - 10 | 1000x2000, 1250x2500, 1500x3000 |
Nhôm tấm 6061 | 1 - 20 | 1000x2000, 1250x2500, 1500x3000 |
Nhôm tấm 7075 | 2 - 50 | 1000x2000, 1250x2500, 1500x3000 |
Nhôm tấm kính gương | 0.3 - 5 |
1000x2000, 1220x2440 |
4. Quy Cách Nhôm Tấm 5052 , 6061, 7075
1. Thành phần hóa học nhôm tấm theo tiêu chuẩn A1050 (Nhôm nguyên chất 99.5%)
Nguyên tố |
Al (%) | Si (%) | Fe (%) | Cu (%) | Mn (%) | Mg (%) | Zn (%) | Ti (%) | Khác (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A1050 | ≥ 99.5 | ≤ 0.25 | ≤ 0.40 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | ≤ 0.07 | ≤ 0.05 | ≤ 0.03 |
2. Thành phần hóa học nhôm tấm theo tiêu chuẩn A1100 (Nhôm tinh khiết 99%)
Nguyên tố |
Al (%) | Si (%) | Fe (%) | Cu (%) | Mn (%) | Mg (%) | Zn (%) | Ti (%) | Khác (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A1100 | ≥ 99.0 | ≤ 0.45 | ≤ 0.55 | 0.05-0.20 | ≤ 0.05 | - | ≤ 0.10 | - | ≤ 0.05 |
3. Thành phần hóa học nhôm tấm hợp kim A5052 (Nhôm hợp kim Mg)
Nguyên tố |
Al (%) | Si (%) | Fe (%) | Cu (%) | Mn (%) | Mg (%) | Zn (%) | Cr (%) | Khác (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A5052 | 95.7 - 97.7 | ≤ 0.25 | ≤ 0.40 | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 | 2.2 - 2.8 | ≤ 0.10 | 0.15 - 0.35 | ≤ 0.05 |
4. Thành phần hóa học nhôm tấm hợp kim A6061 (Nhôm hợp kim Mg-Si)
Nguyên tố |
Al (%) | Si (%) | Fe (%) | Cu (%) | Mn (%) | Mg (%) | Zn (%) | Cr (%) | Khác (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A6061 | 95.8 - 98.6 | 0.40 - 0.80 | ≤ 0.70 | 0.15 - 0.40 | ≤ 0.15 | 0.80 - 1.20 | ≤ 0.25 | 0.04 - 0.35 | ≤ 0.05 |
5. Thành phần hóa học nhôm tấm hợp kim A7075 (Nhôm hợp kim siêu cứng Zn)
Nguyên tố |
Al (%) | Si (%) | Fe (%) | Cu (%) | Mn (%) | Mg (%) | Zn (%) | Cr (%) | Khác (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A7075 | 87.1 - 91.4 | ≤ 0.40 | ≤ 0.50 | 1.2 - 2.0 | ≤ 0.30 | 2.1 - 2.9 | 5.1 - 6.1 | 0.18 - 0.28 | ≤ 0.05 |
5. Ứng Dụng Của Nhôm Tấm
Nhôm tấm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Nhôm tấm làm vách ngăn, cửa, trần nhà.
Công nghiệp ô tô: Dùng trong các bộ phận khung xe, la-zăng.
Ngành hàng không: Chế tạo linh kiện máy bay, tàu vũ trụ.
Trang trí nội thất: Chế tạo đồng hồ, bàn ghế, đèn trang trí.
6. Báo Giá Nhôm Tấm Mới Nhất 2025
Giá nhôm tấm phụ thuộc vào chất lượng, độ dày, và nguồn gốc nhập khẩu. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Nhôm tấm 5052 dày 1mm: 300.000 VNĐ/m2
Nhôm tấm 6061 dày 2mm: 450.000 VNĐ/m2
Nhôm tấm 7075 dày 3mm: 700.000 VNĐ/m2
Lưu ý: Báo giá trên có thể thay đổi theo thời điểm và địa điểm mua hàng. Hãy liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.
.jpg)
7. Mua Nhôm Tấm Ở Đâu Uy Tín?
Để mua nhôm tấm chính hãng với giá tốt nhất, bạn nên lựa chọn các đơn vị có uy tín, chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt. Một số tiêu chí để lựa chọn nhà cung cấp:
Chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
Sản phẩm có chứng nhận chất lượng.
Dịch vụ giao hàng nhanh chóng.