
Ống đúc inox 304, bảng quy cách ống inox 304, giá ống inox 304
- Mã: OIN
- 134
- Đường kính: 21 - 323.9
- Độ dầy: 1.2li -20li
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Nhập khẩu
- Ứng dụng: Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng trong sản xuất bia, nước giải khát, chế biến sữa, nước tinh khiết Hệ thống dẫn dầu, khí, hóa chất: Độ bền cao, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt Ngành y tế & dược phẩm: Ống inox 304 không bị nhiễm khuẩn, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn Xây dựng & trang trí nội thất: Làm lan can, cột trụ, cầu thang, thiết kế kiến trúc hiện đại
Ống đúc inox 304 là loại thép không gỉ cao cấp, sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn, giúp chịu lực tốt, chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian. Loại inox này chứa 8-10.5% Niken (Ni) và 18-20% Crom (Cr), giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
ỐNG ĐÚC INOX 304 – BẢNG QUY CÁCH, GIÁ BÁN & ỨNG DỤNG MỚI NHẤT 2025
1. Ống Đúc Inox 304 Là Gì?
Ống đúc inox 304 là loại thép không gỉ cao cấp, sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn, giúp chịu lực tốt, chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian. Loại inox này chứa 8-10.5% Niken (Ni) và 18-20% Crom (Cr), giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu Điểm Nổi Bật:
Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, hóa chất, axit nhẹ
Chịu nhiệt cao, hoạt động tốt ở 870 - 925°C
Độ bền cơ học tốt, chịu lực cao, không bị biến dạng
Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối, phù hợp nhiều ứng dụng
.jpg)
2. Bảng Quy Cách Ống Đúc Inox 304
STT | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 1.0 - 3.0 | 6 | ASTM A312 |
2 | 21.3 | 1.2 - 5.0 | 6 | ASTM A312 |
3 | 33.4 | 1.5 - 6.0 | 6 | ASTM A312 |
4 | 42.2 | 2.0 - 6.5 | 6 | ASTM A312 |
5 | 60.3 | 2.5 - 8.0 | 6 | ASTM A312 |
6 | 76.1 | 3.0 - 10.0 | 6 | ASTM A312 |
7 | 114.3 | 4.0 - 12.0 | 6 | ASTM A312 |
8 | 141.3 | 4.5 - 14.0 | 6 | ASTM A312 |
9 | 219.1 | 5.0 - 16.0 | 6 | ASTM A312 |
10 | 323.9 | 6.0 - 18.0 | 6 | ASTM A312 |
Ghi chú: Ngoài kích thước trên, có thể đặt hàng theo yêu cầu.
3. Thành Phần Hóa Học Của Ống Đúc Inox 304
Thành phần | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | Fe (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 18.0 - 20.0 | 8.0 - 10.5 |
4. Ứng Dụng Của Ống Đúc Inox 304
Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng trong sản xuất bia, nước giải khát, chế biến sữa, nước tinh khiết
Hệ thống dẫn dầu, khí, hóa chất: Độ bền cao, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Ngành y tế & dược phẩm: Ống inox 304 không bị nhiễm khuẩn, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn
Xây dựng & trang trí nội thất: Làm lan can, cột trụ, cầu thang, thiết kế kiến trúc hiện đại
.jpg)
5. Bảng Giá Ống Đúc Inox 304 Mới Nhất 2025
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
21.3 | 2.0 | 250,000 |
33.4 | 2.5 | 390,000 |
42.2 | 3.0 | 510,000 |
60.3 | 4.0 | 750,000 |
114.3 | 6.0 | 1,450,000 |
219.1 | 8.0 | 2,950,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường, hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
6. Tại Sao Nên Chọn Ống Đúc Inox 304 Tại [Thép Trường thịnh Phát]
Sản phẩm chính hãng, nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu
Đầy đủ chứng nhận CO, CQ, đảm bảo chất lượng
Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, giao hàng nhanh trên toàn quốc
Bảo hành lên đến 12 tháng, cam kết giá tốt nhất thị trường
HOTLINE: [Số điện thoại 091.554.1119] – Nhận tư vấn & báo giá miễn phí 24/7!