








Thép ống đúc phi 76, DN65
- Mã: Ống thép đúc
- 113
- Đường kính: phi 76, DN65
- Độ dầy: 5.16 – 7.01 (mm)
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Nhập Khẩu
- Ứng dụng: Làm ống dẫn gas, dầu, khí, thủy điện, xây dựng, chế tạo máy, ô tô, nồi hơi áp lực, phòng cháy chữa cháy
Thép ống đúc phi 76, DN65 là ống thép carbon được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 và ASTM A53, với đường kính ngoài 76 mm và đường kính danh nghĩa DN65. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, và kháng ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, xây dựng, cấp thoát nước và hệ thống dẫn chất lỏng, khí.
Thị trường giá ống sắt phi 76 đang biến động như thế nào?
Hiện tại, thị trường giá ống sắt phi 76 đang chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cung cầu, giá nguyên liệu đầu vào, tình hình sản xuất và nhập khẩu, cũng như những thay đổi về chính sách thương mại và kinh tế toàn cầu.
Cụ thể, một số yếu tố chính tác động đến giá ống sắt phi 76:
Tình hình cung cầu: Việc các dự án xây dựng và công trình cơ sở hạ tầng vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong nước và quốc tế có thể dẫn đến nhu cầu về ống sắt phi 76 tăng cao. Điều này đặc biệt đúng với các ngành như xây dựng, công nghiệp dầu khí, và giao thông vận tải.
Giá nguyên liệu đầu vào: Giá thép và các nguyên liệu sản xuất ống sắt (như quặng sắt và thép cuộn) có xu hướng tăng hoặc giảm theo chu kỳ. Nếu giá thép tăng, giá thành sản phẩm ống sắt phi 76 cũng có thể tăng theo.
Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu: Nếu các chính sách thuế hoặc hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia sản xuất thép lớn (như Trung Quốc) thay đổi, giá ống sắt có thể dao động. Ví dụ, nếu thuế nhập khẩu thép từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng lên, giá ống sắt phi 76 nhập khẩu có thể bị đội lên, tác động đến giá trong nước.
Tình hình kinh tế toàn cầu: Các yếu tố kinh tế vĩ mô, như lạm phát, sự thay đổi về tỷ giá hối đoái, hoặc khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự biến động về giá cả trên thị trường thép.
Mùa vụ và nhu cầu xây dựng: Vào những tháng cao điểm xây dựng (thường vào mùa khô hoặc đầu năm), nhu cầu về ống sắt phi 76 có thể tăng mạnh, dẫn đến việc giá có thể biến động mạnh mẽ.

Bảng giá ống đúc phi 73 cập nhật mới hôm nay 21/04/2025
Sản phẩm |
Đường kính danh nghĩa DN |
Đường kính ngoài OD |
Độ dày (mm) |
SCH |
Trọng lượng (kg/m) |
Giá (đồng/kg) |
---|
Thép ống đúc phi 76 (DN65) | 76.00 | 76.00 | 4.00 | – | 7.10 | Từ 20.000 đến 25.000 |
Thép ống đúc phi 76 (DN65) | 76.00 | 76.00 | 5.16 | SCH40 | 9.01 | Từ 18.000 đến 24.000 |
Thép ống đúc phi 76 (DN65) | 76.00 | 76.00 | 7.01 | SCH80 | 11.92 | Từ 18.000 đến 24.000 |
Thép ống đúc phi 76 (DN65) | 76.00 | 76.00 | 14.02 | XXS | 21.42 | Từ 18.000 đến 24.000 |
Giải thích thép ống đúc phi 73, DN65 là gì?
Để giải thích rõ về thép ống đúc phi 73 và DN65, chúng ta cần hiểu các thông số và ký hiệu kỹ thuật được sử dụng trong ngành thép ống. Dưới đây là giải thích chi tiết:
1. Thép ống đúc phi 73:
Phi 73 là cách gọi ngắn gọn của ống thép có đường kính ngoài (OD) là 73mm.
Thép ống đúc có nghĩa là ống thép này được sản xuất thông qua phương pháp đúc (chứ không phải hàn) từ một khối thép nóng chảy, cho phép sản xuất các ống có độ bền cao và chất lượng đồng đều.
2.Thép ống đúc DN65:
DN là viết tắt của "Diameter Nominal" (Đường kính danh nghĩa). Đây là một thông số đặc trưng cho đường kính "hàm lượng" của ống.
DN65 có nghĩa là đường kính danh nghĩa của ống là 65mm. Tuy nhiên, đường kính danh nghĩa không phải là đường kính ngoài thực tế của ống, mà là một giá trị quy ước để xác định kích thước ống. Đường kính danh nghĩa là một chỉ số thuận tiện giúp việc trao đổi, sản xuất và tiêu chuẩn hóa dễ dàng hơn trong ngành công nghiệp.
3. Mối liên hệ giữa "phi 73" và "DN65":
Đường kính ngoài (OD) của thép ống là 73mm (phi 73).
Đường kính danh nghĩa (DN) là 65mm.

Thông tin về tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật sắt ống đúc phi 76, DN65
Thông tin về sắt ống đúc phi 76, DN65 sẽ bao gồm các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này, bao gồm cả thông số kỹ thuật về kích thước, tiêu chuẩn chất liệu và ứng dụng của sản phẩm. Dưới đây là giải thích chi tiết về những yếu tố này.
1. Kích thước và Đường kính
Đường kính danh nghĩa (DN): Là thông số quy ước, trong trường hợp này là DN65, có nghĩa là đường kính danh nghĩa của ống thép là 65mm. Đường kính danh nghĩa giúp tiêu chuẩn hóa các sản phẩm ống thép, mặc dù không phải là kích thước thực tế của ống.
Đường kính ngoài (OD): Được xác định là 76mm (phi 76), đây là đường kính ngoài thực tế của ống. Đường kính ngoài chính là kích thước đo từ cạnh ngoài của ống thép, là một thông số quan trọng trong thiết kế và lắp đặt ống thép.
2. Độ dày (Wall Thickness)
Ống thép đúc thường có nhiều mức độ dày khác nhau, phụ thuộc vào các tiêu chuẩn SCH (Schedule) như SCH40, SCH80, XXS (Extra Extra Strong), v.v. Độ dày của ống thép ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu áp lực của ống. Các mức độ dày thường gặp là:
SCH40: Thường có độ dày vừa phải, phù hợp với các ứng dụng chịu áp lực trung bình.
SCH80: Độ dày lớn hơn, chịu được áp lực cao hơn.
XXS: Độ dày cực kỳ lớn, được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt với yêu cầu chịu áp lực rất cao.
3. Chất liệu và Tiêu chuẩn sản xuất
Ống thép đúc phi 76, DN65 có thể được sản xuất từ các loại thép khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, nhưng phổ biến là các loại thép carbon hoặc thép hợp kim. Các tiêu chuẩn chất liệu thường thấy bao gồm:
Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM A53, A106, A312... là các tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc.
Tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Cũng có các tiêu chuẩn tương ứng trong nước cho ống thép như TCVN 6239:2005 (Ống thép đúc carbon không gỉ).
Tiêu chuẩn BS (British Standard): BS 3601, BS 1387, BS 1139.
Thông số chất liệu thông thường cho ống thép đúc là A53 (Mỹ) hoặc A106 cho ống thép carbon, còn đối với thép hợp kim thì có thể áp dụng các tiêu chuẩn như A312.
4. Trọng lượng và Tải trọng
Trọng lượng của ống thép có thể thay đổi tùy theo độ dày của ống. Trọng lượng này được tính theo đơn vị kg/m. Ví dụ:
Ống thép phi 76 có thể có trọng lượng khoảng từ 7 kg/m đến 11 kg/m tùy theo độ dày và tiêu chuẩn SCH của nó.
5. Ứng dụng
Ống thép đúc phi 76, DN65 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm:
Xây dựng và kết cấu: Dùng làm ống dẫn trong các công trình xây dựng, cầu đường, hạ tầng cơ sở.
Hệ thống cấp nước, thoát nước: Sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước công nghiệp hoặc dân dụng.
Dầu khí và công nghiệp: Ống đúc phi 76 có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong các hệ thống dẫn dầu và khí đốt.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác: Thép ống đúc phi 76 còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất máy móc, chế tạo cơ khí.
6. Tiêu chuẩn SCH (Schedule)
Tiêu chuẩn SCH thể hiện độ dày của ống thép và khả năng chịu áp lực. Các tiêu chuẩn SCH phổ biến bao gồm:
SCH 40: Độ dày nhẹ, phù hợp với các hệ thống có áp lực không quá cao.
SCH 80: Độ dày trung bình, có thể chịu được áp lực cao hơn SCH 40.
SCH XXS (Extra Extra Strong): Độ dày rất lớn, sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực cực kỳ cao.

Đặc trưng và ứng dụng của sản phẩm thép ống đúc phi 76, DN65
Đặc trưng của thép ống đúc phi 76, DN65
Thép ống đúc phi 76, DN65 có một số đặc trưng quan trọng giúp phân biệt sản phẩm này so với các loại ống thép khác. Dưới đây là các đặc trưng cơ bản của sản phẩm:
1. Kích thước và hình dạng
Đường kính ngoài (OD): 76mm (phi 76), là kích thước đo được từ cạnh ngoài của ống.
Đường kính danh nghĩa (DN): 65mm, là thông số tiêu chuẩn để chỉ kích thước quy ước của ống.
Độ dày: Thép ống đúc phi 76 có nhiều loại độ dày khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn SCH (SCH40, SCH80, XXS). Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực và áp lực càng cao.
2. Chất liệu sản xuất
Chất liệu thép carbon là phổ biến nhất cho các loại ống đúc phi 76, giúp ống có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt.
Ngoài ra, thép ống đúc cũng có thể được sản xuất từ các hợp kim thép tùy theo yêu cầu sử dụng trong các ngành đặc thù như công nghiệp dầu khí, hóa chất.
3. Phương pháp sản xuất
Ống đúc: Ống thép này được sản xuất bằng phương pháp đúc, tức là thép được nấu chảy và đổ vào khuôn để tạo ra hình dáng ống. Phương pháp này giúp đảm bảo độ bền cao, kết cấu đồng đều và ít có nguy cơ bị hư hỏng so với các loại ống hàn.
4. Khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực
Thép ống đúc phi 76 có khả năng chịu nhiệt tốt và chịu được các áp lực lớn nhờ độ dày của ống và tính đồng nhất trong cấu trúc vật liệu. Các tiêu chuẩn như SCH40, SCH80, XXS đảm bảo ống có thể được sử dụng trong các hệ thống có áp lực khác nhau.

Ứng dụng của thép ống đúc phi 76, DN65
Sản phẩm thép ống đúc phi 76, DN65 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính vượt trội về độ bền và khả năng chịu áp lực. Dưới đây là các ứng dụng chủ yếu của thép ống đúc phi 76, DN65:
1. Xây dựng và kết cấu công trình
Hệ thống ống dẫn: Thép ống đúc phi 76, DN65 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn cho các công trình xây dựng, như hệ thống cấp thoát nước, hệ thống cấp khí và các mạng lưới ống dẫn khác.
Cấu trúc hạ tầng: Ống thép đúc được sử dụng làm cấu trúc hỗ trợ trong các công trình hạ tầng, như cầu đường, cột thép, vách ngăn, hoặc làm các khung thép trong các công trình xây dựng lớn.
2. Công nghiệp dầu khí
Ống dẫn dầu và khí: Thép ống đúc phi 76 là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng dẫn dầu và khí do khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và bền bỉ. Đặc biệt, các loại thép ống đúc có độ dày lớn như SCH80 hoặc XXS thường được dùng trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí đốt ở độ sâu lớn hoặc áp lực cao.
3. Hệ thống cấp nước và thoát nước
Cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng: Ống thép phi 76, DN65 được sử dụng trong các hệ thống cấp nước và thoát nước cho các công trình xây dựng lớn, các khu công nghiệp hoặc các khu dân cư. Đặc biệt, với khả năng chịu áp lực tốt, loại ống này có thể vận chuyển nước ở những vùng địa lý có độ sâu hoặc yêu cầu chịu được áp lực cao.
4. Ngành công nghiệp chế tạo máy móc và cơ khí
Ống thép cho các máy móc và thiết bị: Trong ngành chế tạo máy, thép ống đúc phi 76 có thể được sử dụng làm bộ phận trong các máy móc, thiết bị chịu lực và chịu áp lực, hoặc các hệ thống dẫn chất lỏng, hơi nước hoặc khí.
5. Công nghiệp hóa chất và hóa dầu
Dẫn các chất hóa học, hóa dầu: Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép ống đúc phi 76 được sử dụng để vận chuyển các chất hóa học, dung môi hoặc dầu mỏ do khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
6. Các ứng dụng trong hệ thống khí và hơi
Ống dẫn hơi và khí công nghiệp: Với tính chất chịu nhiệt và chịu áp lực tốt, ống thép đúc phi 76 có thể được sử dụng trong các hệ thống dẫn hơi hoặc khí trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện, nhà máy chế biến thực phẩm, và các công trình yêu cầu hệ thống hơi nước.

Ưu điểm và nhược điểm của ống thép đúc 76, DN65
Ống thép đúc phi 76, DN65 có nhiều ưu điểm và nhược điểm đáng chú ý, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể của bạn. Dưới đây là những điểm mạnh và yếu của sản phẩm này:
Ưu điểm của ống thép đúc phi 76, DN65
1. Độ bền cao
Chất liệu thép carbon hoặc thép hợp kim giúp ống thép đúc có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, đặc biệt là khi được sản xuất bằng phương pháp đúc. Các ống thép này thường có kết cấu đồng nhất, không có nguy cơ bị hàn nứt hoặc hở như ống thép hàn.
Khả năng chịu áp lực cao: Với độ dày lớn, đặc biệt là các tiêu chuẩn SCH80 hoặc XXS, ống thép đúc có thể chịu được áp lực cao, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, cấp thoát nước, hoặc các hệ thống dẫn chất lỏng, hơi, khí đốt.
2. Độ bền với môi trường
Kháng ăn mòn tốt: Ống thép đúc phi 76, DN65 có khả năng chống ăn mòn, đặc biệt nếu được mạ kẽm hoặc sản xuất từ thép hợp kim. Điều này làm cho ống có thể sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí hoặc nước biển.
Khả năng chống chịu nhiệt: Với tính chất của thép, các ống này có khả năng làm việc tốt trong môi trường có nhiệt độ cao, như trong các nhà máy nhiệt điện hoặc các hệ thống dẫn hơi nước nóng.
3. Độ chính xác cao và tính đồng nhất
Sản xuất bằng phương pháp đúc: Khi sản xuất bằng phương pháp đúc, ống thép có độ chính xác cao về kích thước và chất lượng vật liệu. Không có các điểm yếu hoặc vết nứt như trong các ống thép hàn, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài.
4. Ứng dụng đa dạng
Ứng dụng rộng rãi: Ống thép đúc phi 76, DN65 có thể được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực như xây dựng, dầu khí, cấp thoát nước, hóa chất, công nghiệp chế tạo máy móc, vận chuyển khí, hơi, chất lỏng, v.v.
Dễ dàng lắp đặt: Các ống thép đúc này có thể dễ dàng kết nối với các phụ kiện khác, như cút, te, mối nối, giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên thuận tiện hơn.
Nhược điểm của ống thép đúc phi 76, DN65
1. Giá thành cao
Chi phí sản xuất cao: Ống thép đúc thường có giá thành cao hơn so với ống thép hàn hoặc ống thép khác, bởi phương pháp sản xuất đúc yêu cầu công nghệ cao, máy móc hiện đại và chi phí nguyên liệu lớn.
Chi phí vận chuyển và thi công: Do trọng lượng của ống thép đúc khá lớn, chi phí vận chuyển và thi công cũng cao hơn so với các loại ống thép nhẹ hơn.
2. Khó gia công và chế tạo thêm
Khó gia công: Một khi ống thép đúc đã được sản xuất, việc gia công thêm hoặc thay đổi kích thước có thể gặp khó khăn. Điều này có thể gây hạn chế trong một số ứng dụng cần điều chỉnh hoặc thay đổi trong quá trình sử dụng.
Cần thiết bị chuyên dụng: Việc lắp đặt hoặc sửa chữa các ống thép đúc có thể đòi hỏi các thiết bị chuyên dụng hơn, làm tăng chi phí thi công và bảo trì.
3. Khả năng linh hoạt trong thay đổi
Ít linh hoạt về kích thước: Ống thép đúc phi 76, DN65 có kích thước và đặc tính cố định, do đó không thể linh hoạt thay đổi hoặc điều chỉnh tùy theo yêu cầu công trình nếu có thay đổi trong quá trình thi công. Điều này khác với các loại ống thép hàn có thể cắt và hàn lại dễ dàng hơn.
4. Khối lượng lớn
Trọng lượng nặng: Ống thép đúc có trọng lượng lớn, đặc biệt đối với các loại ống có độ dày cao. Điều này có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt là khi cần thi công ở những khu vực khó tiếp cận.

Bảng thành phần hóa học của sắt ống đúc phi 76, DN65 theo chuẩn A106, A53
Các tiêu chuẩn A106 và A53 là những tiêu chuẩn quan trọng cho ống thép đúc và ống thép hàn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng vận chuyển chất lỏng, khí và các hệ thống chịu áp lực. Dưới đây là bảng thành phần hóa học của sắt ống đúc phi 76, DN65 theo tiêu chuẩn A106 và A53:
1. Tiêu chuẩn ASTM A106 (Ống thép carbon đúc)
ASTM A106 là tiêu chuẩn cho ống thép carbon đúc, thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi và các ứng dụng chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của thép theo ASTM A106
Thành phần | Tỷ lệ (% trọng lượng) |
---|
Carbon (C) | 0.30 max |
Mangan (Mn) | 0.60 – 1.35 |
Lưu huỳnh (S) | 0.025 max |
Phospho (P) | 0.025 max |
Silic (Si) | 0.10 – 0.35 |
Chì (Pb) | 0.015 max |
Carbon (C): Carbon là yếu tố chính quyết định độ cứng và độ bền của thép. Với tỷ lệ tối đa là 0.30%, thép A106 có tính dễ uốn và dẻo hơn so với các thép có lượng carbon cao hơn.
Mangan (Mn): Mangan tăng cường độ bền, khả năng chịu mài mòn và khả năng chịu nhiệt của thép.
Silic (Si): Silic giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền của thép khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
Lưu huỳnh (S) và Phospho (P): Các yếu tố này cần được kiểm soát ở mức tối thiểu để đảm bảo không làm giảm độ dẻo và khả năng hàn của thép.
2. Tiêu chuẩn ASTM A53 (Ống thép carbon hàn và đúc)
ASTM A53 là tiêu chuẩn cho ống thép carbon có thể hàn hoặc đúc, được sử dụng trong các ứng dụng cấp nước, dẫn khí và các công trình xây dựng.
Thành phần hóa học của thép theo ASTM A53
Thành phần | Tỷ lệ (% trọng lượng) |
---|
Carbon (C) | 0.26 max |
Mangan (Mn) | 0.60 – 1.10 |
Lưu huỳnh (S) | 0.015 max |
Phospho (P) | 0.015 max |
Silic (Si) | 0.10 – 0.35 |
Chì (Pb) | 0.010 max |
Carbon (C): Carbon trong thép A53 có tỷ lệ tối đa là 0.26%, giúp thép có tính chất cơ học tốt nhưng không quá cứng, dễ gia công và hàn.
Mangan (Mn): Mangan giúp cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép.
Silic (Si): Giống như tiêu chuẩn A106, silic trong A53 cũng giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền chịu nhiệt.
Lưu huỳnh (S) và Phospho (P): Lượng lưu huỳnh và phospho được giữ ở mức tối thiểu để tránh làm giảm tính chất cơ học và khả năng hàn.
So sánh giữa ASTM A106 và ASTM A53
Carbon: ASTM A106 có tỷ lệ carbon cao hơn một chút (0.30% so với 0.26% của A53), điều này giúp tăng cường độ bền cho ống thép A106, nhưng cũng làm giảm khả năng hàn.
Mangan: Mangan trong cả hai tiêu chuẩn đều giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu mài mòn, nhưng mức độ dao động trong ASTM A106 lớn hơn một chút so với A53.
Lưu huỳnh và Phospho: Cả hai tiêu chuẩn yêu cầu hàm lượng lưu huỳnh và phospho thấp, giúp đảm bảo tính dẻo và khả năng hàn của thép.
Quy cách thép ống đúc phi 76, DN65 chuẩn nhất
Thép ống đúc phi 76, DN65 là loại ống thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chịu áp lực cao và độ bền cơ học tốt. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của ống thép này, các thông số kỹ thuật và quy cách của thép ống đúc phải tuân theo các tiêu chuẩn nhất định.

Quy cách thép ống đúc phi 76, DN65 chuẩn nhất
1. Đường kính ngoài (OD)
Đường kính ngoài (OD) của thép ống đúc phi 76 là 76 mm. Đây là chiều đo từ cạnh ngoài của ống.
Đường kính danh nghĩa (DN) là DN65, tuy nhiên, đường kính danh nghĩa là một giá trị quy ước trong hệ thống tiêu chuẩn ống, có thể khác với kích thước thực tế của ống, ở đây là 65 mm.
2. Độ dày (Wall Thickness)
Độ dày của thép ống đúc phi 76 có thể dao động tùy theo tiêu chuẩn sử dụng:
SCH40: Độ dày khoảng 5.16 mm
SCH80: Độ dày khoảng 7.01 mm
XXS (Extra Extra Strong): Độ dày khoảng 14.02 mm
Các tiêu chuẩn như SCH40, SCH80, XXS sẽ quyết định khả năng chịu áp lực và ứng dụng cụ thể của từng loại ống.
3. Chiều dài
Chiều dài tiêu chuẩn của thép ống đúc thường là 6m hoặc có thể gia công theo yêu cầu, tuy nhiên trong thực tế, chiều dài có thể dao động tùy theo yêu cầu của công trình.
4. Chất liệu
Chất liệu thép: Thép ống đúc phi 76 thường được chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, và có độ bền cơ học tốt.
Tiêu chuẩn chất liệu: Thép ống đúc phi 76 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53 (cho ống thép đúc) hoặc API 5L (dành cho ống dầu khí).
5. Tiêu chuẩn sản xuất
ASTM A106: Thép ống đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106, đây là tiêu chuẩn dành cho ống thép carbon đúc dùng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi.
ASTM A53: Tiêu chuẩn ASTM A53 cũng được sử dụng cho ống thép đúc hàn hoặc không hàn trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp.
API 5L: Được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, với khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn rất tốt.
6. Khối lượng (Weight)
Khối lượng của thép ống đúc phi 76 có thể dao động tùy theo độ dày của ống. Dưới đây là khối lượng tham khảo cho một số loại ống với đường kính ngoài 76 mm:
Ống có độ dày 5.16 mm (SCH40): Trọng lượng khoảng 9.01 kg/m.
Ống có độ dày 7.01 mm (SCH80): Trọng lượng khoảng 11.92 kg/m.
Ống có độ dày 14.02 mm (XXS): Trọng lượng khoảng 21.42 kg/m.
Tóm tắt quy cách thép ống đúc phi 76, DN65
Thông số Giá trị
Đường kính ngoài (OD) 76 mm
Đường kính danh nghĩa (DN) DN65 (65 mm)
Độ dày Tùy chọn: SCH40 (5.16 mm), SCH80 (7.01 mm), XXS (14.02 mm)
Chiều dài Thường là 6m (có thể cắt theo yêu cầu)
Chất liệu Thép carbon, thép hợp kim
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, ASTM A53, API 5L
Trọng lượng (kg/m) Từ 9.01 kg/m (SCH40) đến 21.42 kg/m (XXS)