Thép Trường Thịnh Phát
Thép Hộp Vuông Đen 60x60 Quy Cách Đa Dạng, Vận chuyển nhanh

Thép Hộp Vuông Đen 60x60 Quy Cách Đa Dạng, Vận chuyển nhanh

  • Mã: THV 60x60
  • 109
  • Đường kính: 60mm x 60mm
  • Độ dầy: 1.2mm – 3.5mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Chiều dài: 6m/cây (có thể cắt theo quy cách)
  • Xuất sứ: Việt Nam / Nhập khẩu
  • Ứng dụng: Dùng trong xây dựng nhà xưởng, khung kết cấu thép, cơ khí chế tạo, làm cột, dầm, khung cửa và trang trí nội – ngoại thất.

Thép hộp vuông 60x60 là loại thép hộp có tiết diện vuông 60mm x 60mm, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, bề mặt đen hoặc mạ kẽm. Sản phẩm có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công cắt hàn, thường dùng trong kết cấu xây dựng, khung nhà thép, nhà tiền chế, cơ khí và trang trí nội – ngoại thất.

Chi tiết sản phẩm

1. Khái niệm thép hộp vuông đen 60x60

  • Thép hộp vuông đen 60x60 là loại thép có tiết diện hình vuông, mỗi cạnh 60mm x 60mm.

  • Bề mặt thép màu đen đặc trưng do chưa qua mạ kẽm, thường được phủ một lớp dầu chống oxy hóa nhẹ.

  • Sản phẩm thuộc nhóm thép kết cấu rỗng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí.

thep-hop-vuong-den-60x60


2. Nguồn gốc và quy trình sản xuất

  • Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội chất lượng cao.

  • Quy trình sản xuất cơ bản gồm:

    • Cán tạo hình thép tấm →

    • Hàn cao tần (ERW) tạo ống hộp →

    • Định hình vuông 60x60 →

    • Cắt chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m hoặc 12m).

  • Nguồn gốc sản phẩm có thể đến từ nhà máy trong nước hoặc nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…).


3. Đặc điểm cơ bản

  • Kích thước chuẩn: 60x60mm, đa dạng độ dày (1.2mm – 4.0mm).

  • Khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao, ổn định kết cấu.

  • Dễ gia công: cắt, hàn, khoan, lắp ráp thuận tiện.

  • Giá thành hợp lý so với thép mạ kẽm cùng quy cách.

  • Cần sơn chống gỉ khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.


4. Ứng dụng phổ biến

  • Làm khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng, mái che.

  • Gia công cổng, hàng rào, lan can, cầu thang.

  • Kết cấu khung bàn ghế, giàn kệ, khung máy cơ khí.

  • Sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp vừa và nhỏ.


5. Vai trò trong xây dựng hiện nay

  • Góp phần giảm trọng lượng công trình nhưng vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Giúp tối ưu chi phí vật liệu và thời gian thi công.

  • Phù hợp với xu hướng xây dựng lắp ghép – cơ giới hóa – công nghiệp hóa.

  • Là vật liệu quan trọng trong các công trình yêu cầu tính linh hoạt và thẩm mỹ.

2. Đặc điểm kỹ thuật thép hộp vuông đen 60x60

2.1. Kích thước tiêu chuẩn 60x60

  • Tiết diện hình vuông: 60mm x 60mm.

  • Sai số kích thước nằm trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn sản xuất.

  • Chiều dài cây thép phổ biến: 6m/cây (có thể cắt theo yêu cầu).


2.2. Độ dày thông dụng

  • Độ dày thành thép đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng:

    • 1.2mm – 1.4mm: kết cấu nhẹ, trang trí.

    • 1.8mm – 2.0mm: dân dụng, nhà tiền chế nhỏ.

    • 2.5mm – 4.0mm: kết cấu chịu lực, công nghiệp.


2.3. Trọng lượng thép hộp

  • Trọng lượng phụ thuộc vào độ dày thành thépchiều dài cây.

  • Công thức tính trọng lượng tham khảo:

    Trọng lượng (kg/m) = (Chu vi ngoài – Chu vi trong) × 7.85 / 1000

  • Trọng lượng giúp xác định:

    • Khả năng chịu lực

    • Chi phí vận chuyển

    • Tổng khối lượng kết cấu công trình


2.4. Tiêu chuẩn sản xuất

  • Sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến:

    • ASTM A500 (Mỹ)

    • JIS G3466 (Nhật Bản)

    • BS EN 10219 (Châu Âu)

    • TCVN (Việt Nam)

  • Đảm bảo các yêu cầu về cơ tính, độ bền, độ đồng đều mối hàn.


2.5. Khả năng chịu lực

  • Khả năng chịu lực tốt nhờ tiết diện vuông, phân bố lực đều.

  • Chịu uốn, chịu nén và chịu xoắn ổn định.

  • Phù hợp làm cột, kèo, khung chịu tải trung bình đến lớn.

  • Độ dày càng cao → khả năng chịu lực càng lớn, tuổi thọ kết cấu càng cao.

3. Ưu điểm của thép hộp vuông đen 60x60

3.1. Độ bền và độ cứng cao

  • Sản xuất từ thép chất lượng, kết cấu rỗng nhưng chắc chắn.

  • Tiết diện vuông 60x60 giúp phân bố lực đồng đều, hạn chế cong vênh.

  • Chịu nén, chịu uốn tốt, đảm bảo độ ổn định lâu dài cho công trình.


3.2. Dễ gia công, lắp đặt

  • Dễ cắt, hàn, khoan, liên kết bulong.

  • Phù hợp cả thi công thủ công lẫn gia công cơ khí công nghiệp.

  • Rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công.


3.3. Tính linh hoạt trong thiết kế

  • Dễ kết hợp với nhiều vật liệu khác như bê tông, gỗ, kính, tôn.

  • Phù hợp nhiều phong cách: công nghiệp, hiện đại, tối giản.

  • Linh hoạt sử dụng cho cả kết cấu chính và kết cấu phụ.


3.4. Giá thành hợp lý

  • Giá thấp hơn thép hộp mạ kẽm cùng quy cách.

  • Tối ưu chi phí cho công trình dân dụng và công nghiệp vừa.

  • Dễ tìm nguồn cung, ổn định về giá trên thị trường.


3.5. Khả năng ứng dụng rộng

  • Ứng dụng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, khung thép tiền chế.

  • Gia công cổng, hàng rào, lan can, cầu thang, mái che.

  • Sử dụng trong cơ khí chế tạo, nội thất khung thép, giàn kệ.

4. Nhược điểm cần lưu ý của thép hộp vuông đen 60x60

4.1. Khả năng chống ăn mòn

  • Bề mặt thép không được mạ kẽm, khả năng chống oxy hóa tự nhiên thấp.

  • Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc lâu với không khí ẩm, nước mưa hoặc hóa chất.

  • Tuổi thọ giảm nhanh nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp.


4.2. Yêu cầu sơn phủ bảo vệ

  • Cần sơn chống gỉ (sơn lót + sơn phủ) trước khi đưa vào sử dụng.

  • Đối với công trình ngoài trời, cần sơn định kỳ để duy trì độ bền.

  • Phát sinh thêm chi phí vật tư và nhân công so với thép mạ kẽm.


4.3. Hạn chế trong môi trường ẩm ướt

  • Không phù hợp sử dụng trực tiếp tại:

    • Khu vực ven biển

    • Môi trường hóa chất

    • Nơi có độ ẩm cao, ngập nước thường xuyên

  • Nếu bắt buộc sử dụng, cần xử lý bề mặt kỹ lưỡng hoặc cân nhắc giải pháp thay thế.


4.4. So sánh với thép mạ kẽm

  • So với thép hộp mạ kẽm 60x60:

    • Thép hộp đen kém chống gỉ hơn.

    • Chi phí ban đầu thấp hơn nhưng chi phí bảo trì cao hơn.

  • Thép mạ kẽm phù hợp công trình ngoài trời, thép hộp đen phù hợp công trình trong nhà hoặc có che chắn.

5. Ứng dụng thép hộp vuông đen 60x60 trong xây dựng dân dụng

5.1. Làm khung nhà tiền chế

  • Sử dụng làm khung chính hoặc khung phụ cho nhà tiền chế dân dụng.

  • Đảm bảo khả năng chịu lực, kết cấu vững chắc.

  • Phù hợp nhà ở cấp 4, nhà kho, nhà xưởng nhỏ, nhà trọ.


5.2. Cột, kèo, xà gồ

  • Dùng làm cột đứng, kèo mái, xà gồ trong các công trình dân dụng.

  • Tiết diện vuông giúp liên kết dễ dàng, chịu tải ổn định.

  • Thường kết hợp với thép hình, thép hộp kích thước khác để tối ưu kết cấu.


5.3. Hàng rào, cổng, lan can

  • Gia công khung cổng, hàng rào, lan can ban công, cầu thang.

  • Dễ tạo hình, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ an toàn.

  • Sau khi sơn hoàn thiện, sản phẩm bền và đẹp, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.


5.4. Kết cấu mái che

  • Sử dụng làm khung mái che sân, mái hiên, mái để xe.

  • Chịu lực tốt, phù hợp kết hợp với tôn, polycarbonate hoặc kính.

  • Giúp giảm chi phí so với các vật liệu kết cấu nặng khác.

6. Ứng dụng thép hộp vuông đen 60x60 trong công nghiệp

6.1. Khung máy, băng tải

  • Sử dụng làm khung máy sản xuất, khung băng tải trong nhà máy.

  • Đảm bảo độ cứng vững, hạn chế rung lắc khi máy vận hành.

  • Dễ gia công, thay đổi kết cấu theo yêu cầu từng dây chuyền.


6.2. Nhà xưởng, nhà kho

  • Dùng làm khung kết cấu, khung phụ cho nhà xưởng và nhà kho.

  • Phù hợp công trình công nghiệp quy mô vừa và nhỏ.

  • Giúp giảm trọng lượng kết cấu, tiết kiệm chi phí xây dựng.


6.3. Kết cấu chịu lực

  • Ứng dụng trong các kết cấu chịu tải trung bình đến lớn.

  • Làm cột, dầm phụ, khung đỡ thiết bị.

  • Có thể kết hợp với thép hình (H, I, U) để tăng khả năng chịu lực tổng thể.


6.4. Gia công cơ khí

  • Dùng trong gia công khung sườn máy móc, giá đỡ, bàn thao tác.

  • Dễ hàn, dễ cắt, phù hợp sản xuất hàng loạt.

  • Đảm bảo độ chính xác và tính ổn định của sản phẩm cơ khí.

7. So sánh thép hộp vuông đen 60x60 với các loại thép khác

7.1. So với thép hộp mạ kẽm

  • Khả năng chống gỉ:

    • Thép hộp mạ kẽm chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp ngoài trời.

    • Thép hộp vuông đen 60x60 cần sơn chống gỉ khi sử dụng lâu dài.

  • Giá thành:

    • Thép hộp đen có giá thấp hơn, tiết kiệm chi phí ban đầu.

  • Ứng dụng:

    • Thép hộp đen phù hợp công trình trong nhà hoặc có che chắn.

    • Thép mạ kẽm phù hợp môi trường ẩm, mưa, ven biển.


7.2. So với thép hộp chữ nhật

  • Hình dạng tiết diện:

    • Thép hộp vuông 60x60 cân đối, chịu lực đều theo các phương.

    • Thép hộp chữ nhật chịu lực tốt theo một phương nhất định.

  • Tính thẩm mỹ:

    • Thép hộp vuông dễ thiết kế, phù hợp nhiều hạng mục.

  • Ứng dụng:

    • 60x60 thường dùng làm cột, khung chính.

    • Hộp chữ nhật dùng cho dầm, xà gồ, kết cấu phụ.


7.3. So với thép tròn

  • Khả năng liên kết:

    • Thép hộp vuông dễ hàn, dễ liên kết bulong hơn thép tròn.

  • Chịu lực:

    • Thép tròn chịu kéo tốt nhưng khó cố định trong kết cấu khung.

    • Thép hộp vuông ổn định hơn trong kết cấu không gian.

  • Ứng dụng:

    • Thép tròn thường dùng cho lan can, trang trí, cọc.

    • Thép hộp vuông 60x60 dùng cho khung chịu lực.


7.4. Khi nào nên lựa chọn thép hộp vuông đen 60x60

  • Khi cần kết cấu chịu lực ổn định, kích thước trung bình.

  • Khi công trình trong nhà hoặc có biện pháp bảo vệ bề mặt.

  • Khi cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

  • Phù hợp cho nhà dân dụng, nhà xưởng nhỏ, khung cơ khí.

8. Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm định thép hộp vuông đen 60x60

8.1. Tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế

  • Sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến, đảm bảo chất lượng và độ an toàn:

    • TCVN (Việt Nam)

    • ASTM A500 (Mỹ)

    • JIS G3466 (Nhật Bản)

    • BS EN 10219 (Châu Âu)

  • Các tiêu chuẩn quy định rõ về:

    • Thành phần hóa học

    • Cơ tính (độ bền kéo, độ giãn dài)

    • Sai số kích thước và mối hàn


8.2. Kiểm tra độ dày, kích thước

  • Đo kích thước cạnh 60x60mm bằng thước cặp hoặc thiết bị chuyên dụng.

  • Kiểm tra độ dày thành thép đúng với quy cách công bố.

  • Đảm bảo chiều dài cây thép (thường 6m) và độ thẳng.


8.3. Kiểm tra bề mặt thép

  • Bề mặt thép phải phẳng, không cong vênh lớn.

  • Không nứt gãy, không rỗ bề mặt, mối hàn đều và kín.

  • Lớp dầu bảo quản còn nguyên, không bong tróc bất thường.


8.4. Chứng chỉ CO, CQ

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng sản phẩm.

  • Giúp xác minh nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất và đảm bảo quyền lợi người mua.

  • Là yêu cầu bắt buộc trong nhiều dự án, công trình đấu thầu.

9. Báo giá thép hộp vuông đen 60x60

9.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Độ dày thành thép: độ dày càng lớn, giá càng cao.

  • Trọng lượng thực tế của cây thép.

  • Tiêu chuẩn sản xuất (TCVN, ASTM, JIS…).

  • Thương hiệu / nhà máy sản xuất.

  • Số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển.


9.2. Giá theo độ dày

  • Báo giá thường được tính theo kg hoặc cây (6m).

  • Mỗi độ dày (1.2mm, 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm…) có mức giá khác nhau.

  • Độ dày lớn → giá cao hơn nhưng khả năng chịu lực và tuổi thọ tốt hơn.


9.3. Biến động thị trường thép

  • Giá thép phụ thuộc vào:

    • Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, phôi thép).

    • Nguồn cung – cầu thị trường trong nước và quốc tế.

    • Chi phí vận chuyển, tỷ giá.

  • Báo giá thường biến động theo ngày hoặc theo tuần.


9.4. Lưu ý khi tham khảo báo giá

  • So sánh giá đi kèm độ dày thực tế và trọng lượng chuẩn.

  • Kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất và CO, CQ.

  • Cẩn trọng với báo giá quá thấp so với mặt bằng chung.

  • Ưu tiên đơn vị cung cấp uy tín, có chính sách vận chuyển và bảo hành rõ ràng.

10. Cách lựa chọn thép hộp vuông đen 60x60 chất lượng

10.1. Nhận biết thép đạt chuẩn

  • Kích thước đúng 60x60mm, cạnh vuông đều, không méo mó.

  • Độ dày thành thép đúng quy cách công bố, sai số trong mức cho phép.

  • Mối hàn thẳng, đều, không nứt, không hở.

  • Bề mặt thép nhẵn, không rỗ, không bong tróc bất thường.


10.2. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ

  • Xem rõ nhà máy sản xuất, thương hiệu, lô hàng.

  • Yêu cầu đầy đủ CO (chứng nhận xuất xứ)CQ (chứng nhận chất lượng).

  • Ưu tiên sản phẩm có nhãn mác, thông tin in rõ ràng trên thân thép.


10.3. Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Có kho bãi rõ ràng, hàng hóa sẵn, cho phép kiểm tra trực tiếp.

  • Báo giá minh bạch, đúng độ dày – trọng lượng.

  • Có kinh nghiệm cung cấp cho công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, vận chuyển và hậu mãi.


10.4. Lưu ý khi mua số lượng lớn

  • Kiểm tra đồng đều giữa các cây thép trong cùng lô hàng.

  • Thỏa thuận rõ tiêu chuẩn, độ dày, chiều dài, dung sai trước khi ký hợp đồng.

  • Xác nhận chính sách đổi trả, bù thiếu – bù mỏng nếu có sai lệch.

  • Nên lấy mẫu kiểm tra trước khi nhập số lượng lớn cho dự án.

11. Bảo quản và thi công thép hộp vuông đen 60x60

11.1. Cách bảo quản tránh gỉ sét

  • Bảo quản thép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa.

  • Không để thép tiếp xúc lâu với nền đất ẩm hoặc hóa chất.

  • Có thể phủ dầu chống gỉ tạm thời nếu lưu kho dài ngày.


11.2. Điều kiện kho bãi

  • Kho bãi cần cao ráo, có mái che, hạn chế độ ẩm cao.

  • Kê thép trên pallet gỗ hoặc kệ thép, không đặt trực tiếp xuống nền.

  • Sắp xếp theo quy cách, độ dày để thuận tiện quản lý và xuất kho.


11.3. Lưu ý trong quá trình cắt hàn

  • Sử dụng thiết bị cắt, hàn phù hợp để đảm bảo đường cắt gọn, mối hàn chắc.

  • Làm sạch bề mặt thép trước khi hàn để tăng độ bám và chất lượng mối hàn.

  • Tránh hàn liên tục tại một điểm gây biến dạng hoặc cong vênh thép.


11.4. Sơn phủ bảo vệ sau thi công

  • Sơn lót chống gỉ ngay sau khi gia công, đặc biệt với hạng mục ngoài trời.

  • Phủ thêm 1–2 lớp sơn hoàn thiện để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ lớp sơn để kéo dài tuổi thọ công trình.

12. Xu hướng sử dụng thép hộp vuông đen 60x60

12.1. Nhu cầu thị trường hiện nay

  • Nhu cầu sử dụng thép hộp vuông 60x60 ổn định và có xu hướng tăng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

  • Được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý, dễ gia công và nguồn cung dồi dào.

  • Phù hợp các công trình quy mô vừa và nhỏ, cải tạo – mở rộng nhà ở.


12.2. Xu hướng thiết kế hiện đại

  • Phù hợp phong cách kiến trúc hiện đại, công nghiệp (industrial).

  • Kết cấu gọn nhẹ, đường nét vuông vức, dễ tạo hình thẩm mỹ.

  • Thường kết hợp với kính, gỗ, tôn và vật liệu nhẹ để tạo không gian mở.


12.3. Vai trò trong xây dựng bền vững

  • Giúp giảm khối lượng kết cấu, tiết kiệm vật liệu và năng lượng thi công.

  • Dễ tái sử dụng, tái chế, phù hợp định hướng xây dựng xanh.

  • Tối ưu chi phí vòng đời công trình khi được sơn phủ và bảo trì đúng cách.


12.4. Triển vọng phát triển trong tương lai

  • Tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhà tiền chế, nhà lắp ghép.

  • Kết hợp với công nghệ gia công hiện đại để nâng cao độ chính xác và chất lượng.

  • Có tiềm năng mở rộng ứng dụng trong xây dựng thông minh và công nghiệp phụ trợ.

091.554.1119