
Thép tấm gân 5mm 5ly
- Mã: Thép tấm gân 5mm (5ly)
- 107
- Đường kính: 1500 x 6000mm
- Độ dầy: 5mm, 5ly
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Hòa Phát, Formosa, Trung Quốc..
- Ứng dụng: Thép tấm gân 5mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính chống trượt, chịu lực tốt và độ bền cao
Thép tấm gân 5mm (5ly) là loại thép tấm có bề mặt gân nổi (hình lá me, quả trám...) giúp chống trượt, tăng độ bám, thường được sử dụng trong sàn công nghiệp, cầu thang, sàn xe tải, nhà xưởng, ram dốc… Sản phẩm được sản xuất từ các mác thép thông dụng như SS400, A36, Q235, đảm bảo độ bền cao, dễ gia công, chịu lực tốt.
Thép tấm gân 5mm là gì?
- Độ dày: 5mm (5ly)
- Đặc điểm nổi bật: Bề mặt thép có gân nổi (gân hình lá me, hình quả trám hoặc đường kẻ chéo) giúp tăng độ bám, chống trơn trượt hiệu quả.
- Chất liệu: Thường được sản xuất từ các mác thép thông dụng như SS400, A36, Q235, v.v.
- Quy cách phổ biến:
- 1500 x 3000 x 5mm
- 1500 x 6000 x 5mm
(Ngoài ra có thể gia công theo kích thước yêu cầu)

BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM DÀY 5MM (5LY)
Quy cách tấm thép | Đơn vị tính | Khối lượng |
---|
Thép tấm 1500 x 3000 x 5mm | Kg | 176.63 kg/tấm |
Thép tấm 1500 x 6000 x 5mm | Kg | 353.25 kg/tấm |
Thép tấm 2000 x 3000 x 5mm | Kg | 235.50 kg/tấm |
Thép tấm 2000 x 6000 x 5mm | Kg | 471.00 kg/tấm |
Thép tấm gân 1500 x 3000 x 5mm | Kg | 190.13 kg/tấm |
Thép tấm gân 1500 x 6000 x 5mm | Kg | 380.25 kg/tấm |
ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM DÀY 5MM (5LY)
Thép tấm dày 5mm là dòng thép có độ dày phổ biến, được sản xuất từ nhiều mác thép như SS400, A36, Q235... và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công.
Một số ứng dụng phổ biến:
Xây dựng dân dụng & công nghiệp:
Thép tấm 5mm được sử dụng làm kết cấu chịu lực, sàn thép, vách ngăn, dầm, cột… giúp tăng độ bền vững cho công trình.
Chế tạo máy móc và thiết bị công nghiệp:
Thường dùng để sản xuất vỏ máy, giá đỡ, bệ máy và các bộ phận kết cấu chịu lực trong các hệ thống máy móc công nghiệp.
Ngành đóng tàu:
Thép tấm 5mm được dùng để chế tạo thân tàu, sàn tàu và các bộ phận kết cấu chịu tải nặng, đảm bảo khả năng chống va đập và ăn mòn tốt.
Sản xuất ô tô:
Thép tấm được ứng dụng trong việc gia công các bộ phận chịu lực như khung sườn xe, gầm xe, tấm chắn bảo vệ…
Công trình cầu đường & kết cấu hạ tầng:
Dùng làm mặt sàn cầu, tấm đỡ, ván khuôn thép, và các kết cấu kỹ thuật đòi hỏi độ bền cao.
Lưu ý khi lựa chọn thép tấm:
Kiểm tra mác thép: Phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng ngành.
Kiểm định chất lượng: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ bền, độ phẳng và kích thước.
Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Lựa chọn từ các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát, Formosa, Trung Quốc, Nga, Mỹ…
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM 5MM, 5LY MỚI NHẤT
QUY CÁCH THÉP TẤM | ĐVT | GIÁ 1KG | GIÁ 1 TẤM |
---|
Thép tấm dày 5mm (1500 x 3000 mm) | Kg | 12,500 đ/kg | 2,207,813 đ/tấm |
Thép tấm dày 5mm (1500 x 6000 mm) | Kg | 12,500 đ/kg | 4,415,625 đ/tấm |
Thép tấm dày 5mm (2000 x 3000 mm) | Kg | 13,500 đ/kg | 3,179,250 đ/tấm |
Thép tấm dày 5mm (2000 x 6000 mm) | Kg | 13,500 đ/kg | 6,358,500 đ/tấm |
Thép tấm gân dày 5mm (1500 x 3000 mm) | Kg | 13,000 đ/kg | 2,471,625 đ/tấm |
Thép tấm gân dày 5mm (1500 x 6000 mm) | Kg | 13,000 đ/kg | 4,943,250 đ/tấm |
Lưu ý:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển.
Đơn giá có thể thay đổi theo thị trường thép và số lượng đặt hàng.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
Các tiêu chuẩn sản xuất thép tấm gân 5mm phổ biến:
Tiêu chuẩn | Quốc gia/Tổ chức | Đặc điểm chính |
---|
JIS G3101 SS400 | Nhật Bản (JIS) | Mác thép thông dụng, dễ gia công, độ bền vừa phải, phù hợp kết cấu chịu lực nhẹ. |
ASTM A36 | Mỹ (ASTM) | Mác thép cacbon thấp, dễ hàn cắt, sử dụng nhiều trong xây dựng, đóng tàu, cơ khí. |
GB/T 700 Q235 | Trung Quốc (GB) | Tương đương SS400, độ bền và tính năng tương tự. |
EN 10025 S235JR | Châu Âu (EU/EN) | Tiêu chuẩn châu Âu, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sử dụng trong kết cấu thép. |
TCVN 1651-1:2008 | Việt Nam | Tiêu chuẩn trong nước, phù hợp với điều kiện thi công tại Việt Nam |
Ngoài ra, thép tấm gân 5ly còn có thể tuân theo tiêu chuẩn hình học riêng như:
Tiêu chuẩn bề mặt gân: Hình lá me, quả trám, gân thẳng, gân chéo (tuỳ nhà sản xuất).
Dung sai độ dày & kích thước: Thường theo quy định của JIS B 0401 hoặc ASTM A6.
Lưu ý khi chọn mua:
Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ (xuất xứ, chất lượng) để xác minh tiêu chuẩn sản xuất.
Đối với công trình yêu cầu kỹ thuật cao (cầu đường, sàn thao tác chịu tải...), nên sử dụng thép theo ASTM A36 hoặc EN 10025 để đảm bảo an toàn.
Thành phần hóa học của thép tấm gân 5mm (tham khảo theo mác thép phổ biến)
Thành phần | SS400 (JIS G3101) | ASTM A36 | Q235 (GB/T 700) |
---|
Carbon (C) | ≤ 0.050 – 0.20% | ≤ 0.26% | ≤ 0.22% |
Manganese (Mn) | ≤ 1.40% | 0.60 – 0.90% | 0.30 – 0.65% |
Silic (Si) | ≤ 0.30% | ≤ 0.40% | ≤ 0.30% |
Phốt pho (P) | ≤ 0.050% | ≤ 0.04% | ≤ 0.045% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050% | ≤ 0.05% | ≤ 0.050% |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TẤM GÂN 5MM (5LY)
Tương tự như thành phần hóa học, tính chất cơ lý (cơ học và vật lý) của thép tấm gân dày 5mm sẽ phụ thuộc vào mác thép sử dụng để sản xuất. Dưới đây là các tính chất cơ bản đối với những mác thép phổ biến như SS400 (JIS), ASTM A36 (Mỹ), Q235 (Trung Quốc) — những loại thường dùng để sản xuất thép tấm gân.
Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
Chỉ tiêu | SS400 (JIS G3101) | ASTM A36 | Q235 (GB/T 700) |
---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa | ≥ 250 MPa | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa | 400 – 550 MPa | 375 – 500 MPa |
Độ giãn dài tương đối (%) | ≥ 21% | ≥ 20% | ≥ 20% |
Độ cứng (Brinell – HB) | ~120 – 160 HB | ~120 – 160 HB | ~120 – 160 HB |
Tính chất vật lý (Physical Properties) (áp dụng chung cho thép cacbon thường)
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khối lượng riêng | ~7.85 g/cm³ (7,850 kg/m³) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1,425 – 1,540°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | ~12 × 10⁻⁶ /°C |
Độ dẫn nhiệt | ~45 – 60 W/m.K |
Điện trở suất | ~0.15 μΩ·m |