


Thép tấm 32ly 32mm SS400
- Mã: Thép tấm 32ly 32mm
- 108
- Đường kính: 1.500mm, 2.000mm.
- Độ dầy: 32mm (32 ly).
- Chiều dài: 6.000mm (có thể cắt theo yêu cầu).
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc , Nhật Bản, Hàn Quốc...
- Ứng dụng: Kết cấu xây dựng, đóng tàu, cầu đường, sản xuất bồn bể chứa, kết cấu thép lớn.
Thép tấm 32 ly, hay còn gọi là thép tấm dày 32 ly hoặc thép tấm 32mm, là loại thép tấm có độ dày 32mm, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng vượt trội cho các công trình. Loại thép này thường được sử dụng trong các kết cấu cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, như trong ngành xây dựng, chế tạo máy móc, động cơ, và các sản phẩm công nghiệp khác. Với tính năng vượt trội, thép tấm 32 ly là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính chính xác cao.
Đặc Tính Của Thép Tấm 32 Ly
-
Độ bền tốt: Thép tấm 32 ly có khả năng chịu lực kéo tốt, giúp chống lại sự phá hủy khi chịu tải trọng. Độ bền kéo của thép tấm thường dao động từ 250 MPa đến 700 MPa, tùy vào loại thép (thép cacbon, thép hợp kim, thép cường độ cao…).
-
Độ dẻo cao: Thép tấm 32 ly có khả năng kéo dài trước khi bị đứt gãy, giúp dễ dàng gia công uốn, cán và hàn mà không bị nứt hoặc gãy. Độ dẻo cao là yếu tố quan trọng trong việc sản xuất các linh kiện có hình dạng phức tạp.
-
Độ cứng cao: Thép tấm 32 ly có khả năng chống mài mòn và biến dạng khi chịu tác động từ ngoại lực. Độ cứng của thép có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hợp kim và phương pháp xử lý nhiệt, mang lại khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng chống ăn mòn: Thép tấm cacbon thông thường dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. Tuy nhiên, các loại thép tấm hợp kim hoặc thép không gỉ (stainless steel) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ thành phần như Cr, Ni, Mo, giúp thép bền hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
Với những đặc tính trên, thép tấm 32 ly trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, dẻo và khả năng chống mài mòn cao, như trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, và sản xuất máy móc.
Các Tiêu Chuẩn Của Thép Tấm 32 Ly
-
Mác thép phổ biến: Thép tấm dày 32 ly được sản xuất dựa trên các mác thép phổ biến, có đặc tính cơ lý tốt và ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Một số mác thép tiêu biểu bao gồm:
-
SS400
-
SS300
-
A36
-
AH36
-
Q235A/B
-
Q345A/B
-
A572
-
S355
-
S275
-
S235
Mỗi loại mác thép có đặc điểm riêng biệt về khả năng chịu lực, độ cứng, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn, giúp đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
-
-
Tiêu chuẩn sản xuất thép tấm: Thép tấm 32 ly được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
-
ASTM (American Society for Testing and Materials)
-
AISI (American Iron and Steel Institute)
-
JIS (Japanese Industrial Standards)
-
GOST (Russian Standard)
-
DIN (Deutsches Institut für Normung - German Standard)
-
EN (European Norm)
Các tiêu chuẩn này đảm bảo thép tấm đạt các yêu cầu về chất lượng, tính năng cơ lý và độ bền khi sử dụng trong các công trình và sản phẩm công nghiệp.
-
-
Quốc gia sản xuất thép tấm: Thép tấm 32 ly được sản xuất tại nhiều quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển, bao gồm:
-
Nhật Bản
-
Anh
-
Mỹ
-
Hàn Quốc
-
Nga
-
Trung Quốc
-
Việt Nam
Các quốc gia này đều có các nhà máy sản xuất thép tấm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu khắt khe từ thị trường trong nước và quốc tế.
-
Những tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo thép tấm 32 ly có chất lượng đồng đều, đạt yêu cầu khắt khe về độ bền, tính năng cơ lý và khả năng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Bảng Thành Phần Hóa Học Của Mác Thép
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Ni (%) | Cr (%) | Cu (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
A36 | 0.27 | 0.15 - 0.40 | 1.20 | 0.04 | 0.05 | - | - | 0.20 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | - | - | - |
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.50 | 0.35 | 0.35 | - | - | - |
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.35 | 0.35 | - | - | - |
SS400 | - | - | - | 0.05 | - | - | - | 0.50 |
Giải thích về các thành phần hóa học:
-
C (Carbon): Carbon là thành phần chính ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép. Carbon càng cao, thép càng cứng nhưng giảm tính dẻo.
-
Si (Silicon): Silicon giúp tăng độ bền của thép và cải thiện khả năng chống oxi hóa.
-
Mn (Mangan): Mangan làm tăng tính cứng, tính đàn hồi và khả năng chịu mài mòn của thép. Nó cũng giúp thép cải thiện độ bền kéo.
-
P (Phosphorus): Phosphorus có thể gây ra độ giòn cho thép, đặc biệt khi nó vượt quá mức cho phép. Nó cần được kiểm soát ở mức thấp.
-
S (Lưu huỳnh): Lưu huỳnh có thể làm giảm tính chất cơ học của thép, nhưng một lượng nhỏ có thể cải thiện khả năng gia công.
-
Ni (Nickel): Nickel làm tăng độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
-
Cr (Chromium): Chromium giúp thép chống ăn mòn và cải thiện tính chống mài mòn, rất quan trọng trong thép không gỉ.
-
Cu (Copper): Đồng cải thiện khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
Các mác thép phổ biến và ứng dụng:
-
Q235B: Là thép carbon thấp, dùng trong xây dựng và kết cấu thép, đặc biệt trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
-
A36: Thép thông dụng cho kết cấu thép trong xây dựng, cầu, tàu biển và máy móc.
-
S235JR: Thép carbon thấp, dùng trong sản xuất kết cấu thép, dầm cầu, và các kết cấu chịu lực khác.
-
GR.A & GR.B: Thép có tính năng chịu lực tốt, thường dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu và các ứng dụng kỹ thuật cao.
-
SS400: Thép carbon phổ biến, được sử dụng trong các ứng dụng cơ bản trong xây dựng, kết cấu thép và sản xuất máy móc.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần hóa học của thép tấm và ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp.
Bảng Đặc Tính Vật Lý Của Mác Thép
Mác thép | Temp (°C) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) |
---|---|---|---|---|
GR.A | 20 | ≥ 235 | 400 - 520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥ 235 | 400 - 520 | 22 |
A36 | - | ≥ 245 | 400 - 550 | 20 |
SS400 | - | ≥ 245 | 400 - 510 | 21 |
Q235B | - | ≥ 235 | 370 - 500 | 26 |
S235JR | - | ≥ 235 | 360 - 510 | 26 |
Giải Thích Các Thông Số Vật Lý:
-
Temperature (Temp °C): Là nhiệt độ đo khi kiểm tra các tính chất vật lý. Một số mác thép như GR.A có nhiệt độ kiểm tra là 20°C, trong khi một số khác như GR.B được đo ở nhiệt độ 0°C.
-
Yield Strength (YS, Mpa): Đây là cường độ chảy của thép, tức là lực mà thép có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Các mác thép đều có YS ≥ 235 Mpa, có nghĩa là chúng đều có khả năng chịu lực khá cao.
-
Tensile Strength (TS, Mpa): Là cường độ kéo của thép, chỉ mức lực tối đa mà thép có thể chịu đựng khi kéo mà không bị đứt. Các mác thép như A36 có TS trong khoảng từ 400 - 550 MPa.
-
Elongation (EL, %): Là độ giãn dài của thép khi bị kéo cho đến khi bị đứt, thể hiện tính dẻo của thép. Mác thép GR.A và GR.B có độ giãn dài khoảng 22%, trong khi các mác thép như Q235B và S235JR có độ giãn dài cao hơn, lên tới 26%.
Phân Loại Của Thép Tấm 32 Ly
-
Thép tấm cán nóng
Quy trình sản xuất:-
Phôi thép được gia nhiệt đến khoảng 1.000°C rồi đưa vào quá trình cán nóng.
-
Sau khi cán, thép được làm nguội dần trong điều kiện tự nhiên.
Đặc điểm:
-
Bề mặt thép có màu xanh đen do quá trình oxi hóa ở nhiệt độ cao.
-
Độ bền tốt nhưng có dung sai lớn, không chính xác bằng thép cán nguội.
-
Gia công, hàn, cắt dễ dàng.
Ứng dụng:
-
Kết cấu xây dựng, đóng tàu, cầu đường, sản xuất bồn bể chứa, kết cấu thép lớn.
-
Làm phôi để cán nguội tiếp theo.
-
-
Thép tấm cán nguội
Quy trình sản xuất:-
Thép được cán nóng rồi ủ mềm để thép trở nên mềm hơn mà không làm thay đổi tính chất hóa học của thép.
-
Sau đó, thép phôi được đưa qua quá trình cán nguội (ở nhiệt độ phòng) để đạt kích thước yêu cầu và có độ chính xác cao hơn.
Đặc điểm:
-
Bề mặt nhẵn, sáng, độ chính xác về kích thước cao.
-
Độ cứng cao hơn thép cán nóng nhưng giòn hơn, dễ nứt khi gia công ở nhiệt độ cao.
-
Giá thành cao hơn so với thép cán nóng.
Ứng dụng:
-
Sản xuất ô tô, thiết bị điện tử, gia công cơ khí chính xác.
-
Làm vật liệu trang trí, nội thất, vỏ máy móc.
-
-
Các loại thép khác:
-
Thép trơn: Thép có bề mặt trơn, không có vân hoặc rãnh.
-
Thép gân: Thép có các vân hoặc gân để tăng khả năng bám dính khi dùng trong bê tông.
-
Thép chống rỉ: Thép có khả năng chống ăn mòn, được xử lý để tăng khả năng chống rỉ sét.
-
Thép chịu nhiệt: Thép được chế tạo để chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính năng cơ lý.
-
Các loại thép tấm này có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, chế tạo máy móc, đóng tàu, và sản xuất thiết bị điện tử.
Giá Thép Tấm 32 Ly Và Quy Cách
Giá thép tấm 32 ly dao động từ 15.000đ đến 20.000đ/kg, tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp. Dưới đây là quy cách phổ biến của thép tấm 32 ly:
-
Trọng lượng thép tấm 32mm:
-
Kích thước 1.500×6.000x32mm có trọng lượng 2.143,47kg.
-
Kích thước 2.000×6.000x32mm có trọng lượng 3.014,40kg.
-
Để biết chính xác bảng giá thép tấm các loại, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Hotline: 091 554 1119.
Một Số Sản Phẩm Liên Quan:
Các sản phẩm thép tấm này đều có độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Thị Trường Thép Tấm 32 Ly
Thị trường thép tấm 32mm tại Việt Nam hiện đang trải qua những biến động đáng chú ý, phản ánh xu hướng chung của ngành thép trong nước và quốc tế.
Tình Hình Sản Xuất và Tiêu Thụ Thép tại Việt Nam:
-
Sản xuất: Trong 8 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã sản xuất gần 19,5 triệu tấn thép thành phẩm, tăng 9,5% so với cùng kỳ năm 2023. Điều này cho thấy ngành thép đang phát triển mạnh mẽ.
-
Tiêu thụ: Lượng tiêu thụ thép đạt 19,2 triệu tấn, tăng 15% so với năm trước. Đặc biệt, xuất khẩu đạt 5,6 triệu tấn, tăng 7,1% so với cùng kỳ năm 2023, chứng tỏ nhu cầu thép của thị trường quốc tế đối với sản phẩm thép Việt Nam cũng đang có sự gia tăng.
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Thép Tấm 32mm:
-
Nguồn cung và cầu: Sự gia tăng trong sản xuất và tiêu thụ thép cho thấy nhu cầu thị trường đang phục hồi mạnh mẽ. Các ngành xây dựng, cơ khí chế tạo và xuất khẩu đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu thép, trong đó có thép tấm 32mm.
-
Giá nguyên liệu: Biến động giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt và than cốc có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm thép. Các yếu tố này làm cho giá thép tấm có thể thay đổi theo xu hướng của thị trường toàn cầu.
-
Chính sách thương mại: Chênh lệch giá thép giữa Việt Nam và Trung Quốc hiện chỉ còn 30 USD/tấn, thấp hơn mức trung bình 50 USD/tấn trong 2 năm qua. Điều này đã làm giảm áp lực cạnh tranh từ thép nhập khẩu Trung Quốc, giúp thép sản xuất trong nước có cơ hội gia tăng thị phần.
Lựa Chọn Địa Điểm Mua Thép Tấm 32 Ly Ở Đâu?
Hiện nay, có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm dày 32mm trên thị trường, tuy nhiên, để lựa chọn được một nhà cung cấp uy tín và chất lượng, bạn cần chú ý đến các tiêu chí sau:
-
Hàng hóa có đầy đủ chứng từ về nguồn gốc và chất lượng:
-
Đảm bảo có các chứng chỉ CO, CQ chứng nhận nguồn gốc và chất lượng thép.
-
-
Kho hàng lớn, đa dạng và điều kiện bảo quản tốt:
-
Nhà cung cấp cần có kho hàng lớn với đa dạng chủng loại thép. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng trong quá trình bảo quản.
-
-
Khâu vận chuyển nhanh chóng và an toàn:
-
Lựa chọn nhà cung cấp có hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, giúp giao hàng nhanh chóng và an toàn tới công trình hoặc nơi sản xuất của bạn.
-
-
Đội ngũ tư vấn tận tình, chuyên nghiệp:
-
Các nhà cung cấp uy tín thường có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp các thông tin cần thiết về quy cách, giá cả, và ứng dụng của thép.
-
-
Giá cả hợp lý và cạnh tranh:
-
Giá thép luôn là yếu tố quan trọng, nên tìm một nhà cung cấp có giá tốt và cạnh tranh trong thị trường, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Thép Trường Thịnh Phát - Nhà Cung Cấp Uy Tín
Thép Trường Thịnh Phát là một trong những nhà cung cấp thép tấm dày 32mm uy tín, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên:
-
Cung cấp thép với chứng chỉ chất lượng đầy đủ, đảm bảo về nguồn gốc và độ bền.
-
Kho hàng lớn với đa dạng sản phẩm thép, bảo quản tốt, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
-
Dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và đảm bảo an toàn.
-
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình và mục đích sử dụng.
-
Giá cả cạnh tranh, đảm bảo hợp lý với chất lượng sản phẩm.
Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Thép Trường Thịnh Phát tự hào là nhà cung cấp thép được nhiều công trình và đơn vị tin cậy trên toàn quốc.
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng!