
Thép tấm 35ly 35mm SS400
- Mã: Thép tấm 35ly 35mm
- 128
- Đường kính: 1.500mm, 2.000mm.
- Độ dầy: 35mm (35 ly).
- Chiều dài: 6m, 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc , Nhật Bản, Hàn Quốc...
- Ứng dụng: thép tấm 35ly (hay thép tấm 35mm, sắt tấm 35ly) rất đa dạng, bao gồm các ngành công nghiệp và công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Thép tấm 35ly, hay còn gọi là thép tấm 35mm hoặc sắt tấm 35ly, là loại thép có độ dày tiêu chuẩn 35mm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền cao cho công trình. Với độ dày lớn, loại thép này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cơ học vượt trội.
Thép tấm 35mm thường được sử dụng trong lĩnh vực kết cấu thép, chế tạo máy móc công nghiệp, sản xuất linh kiện động cơ, cũng như các ngành xây dựng hạ tầng kỹ thuật.
Sản phẩm có thể được chế tạo từ nhiều loại thép khác nhau tùy theo mục đích sử dụng, bao gồm:
-
Thép cacbon (Carbon Steel): Có độ cứng cao, dễ gia công, giá thành hợp lý.
-
Thép hợp kim (Alloy Steel): Tăng khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn.
-
Thép không gỉ (Stainless Steel): Khả năng chống gỉ sét tuyệt vời, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Các loại thép đặc biệt khác: Tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp.
Với khả năng ứng dụng linh hoạt và chất lượng đảm bảo, thép tấm 35ly là lựa chọn hàng đầu cho các công trình và thiết bị yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Tấm 35 Ly
Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất thép tấm 35mm, thép tấm 35ly, hay sắt tấm 35ly:
-
ASTM (American Society for Testing and Materials):
Các tiêu chuẩn điển hình như ASTM A36, ASTM A572, và ASTM A516 thường được sử dụng cho thép tấm 35mm trong nhiều ứng dụng công nghiệp như kết cấu thép, bồn chứa áp lực và chế tạo máy. -
JIS (Japanese Industrial Standards):
Các tiêu chuẩn như JIS G3101 (cho thép kết cấu cán nóng) và JIS G3131 (cho thép cán nóng dùng cho dập nguội) là những tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất thép tấm 35ly theo tiêu chuẩn Nhật Bản. -
EN (European Norms):
Tiêu chuẩn EN 10025 (cho thép kết cấu) và EN 10028 (cho thép tấm dùng trong nồi hơi và bình chịu áp lực) là đại diện tiêu biểu tại thị trường châu Âu cho sắt tấm 35ly. -
GB (Guo Biao – Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc):
Các tiêu chuẩn như GB/T700 (cho thép cacbon cán nóng thông dụng) và GB/T1591 (cho thép kết cấu hợp kim thấp) thường được sử dụng trong sản xuất thép tấm 35mm tại Trung Quốc.
Thành Phần Hóa Học Của Các Loại Mác Thép Tấm 35 Ly
Tùy thuộc vào từng mác thép, thành phần hóa học của thép tấm 35ly, thép tấm 35mm, hay sắt tấm 35ly sẽ tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là bảng thể hiện các thành phần hóa học chính (tính theo % khối lượng):
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5×C | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
Ghi chú:
-
Ký hiệu “–” nghĩa là không quy định hoặc không đáng kể.
-
“2.5×C” trong GR.A nghĩa là lượng Mangan (Mn) tối đa được phép gấp 2.5 lần hàm lượng Carbon (C) thực tế.
-
Các giá trị P và S là giới hạn tối đa cho tạp chất Phốt pho và Lưu huỳnh.
Thành Phần Cơ Lý Của Các Loại Mác Thép Tấm 35 Ly
Mỗi loại mác thép của thép tấm 35ly, thép tấm 35mm, hay sắt tấm 35ly sẽ có khả năng chịu lực và tính chất cơ học khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các đặc tính cơ lý cơ bản, bao gồm giới hạn chảy (Yield Strength – YS), độ bền kéo (Tensile Strength – TS) và độ giãn dài (Elongation – EL):
Mác thép | Nhiệt độ thử nghiệm (°C) | Giới hạn chảy YS (MPa) | Độ bền kéo TS (MPa) | Độ giãn dài EL (%) |
---|---|---|---|---|
GR.A | 20 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
A36 | – | ≥ 245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | – | ≥ 245 | 400 – 510 | 21 |
Q235B | – | ≥ 235 | 370 – 500 | 26 |
S235JR | – | ≥ 235 | 360 – 510 | 26 |
Giải thích thuật ngữ:
-
YS (Yield Strength): Giới hạn chảy – mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.
-
TS (Tensile Strength): Độ bền kéo – ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi đứt.
-
EL (Elongation): Độ giãn dài sau khi đứt – phản ánh độ dẻo của thép.
Phân Loại Thép Tấm 35 Ly Theo Mác Thép
Thép tấm dày 35mm (hay còn gọi là thép tấm 35ly, sắt tấm 35ly) có thể được phân loại dựa theo thành phần hóa học và tính chất cơ lý của từng mác thép. Dưới đây là 3 nhóm chính:
1. Mác thép cacbon (Carbon Steel)
-
ASTM A36:
Là loại thép tấm 35mm có độ bền vừa phải và độ dẻo cao, được sử dụng phổ biến trong xây dựng kết cấu và các ngành công nghiệp chung. -
JIS G3101 SS400:
Thuộc nhóm thép tấm 35ly theo tiêu chuẩn Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất cơ khí, chế tạo máy, xây dựng công nghiệp dân dụng.
2. Mác thép hợp kim (Alloy Steel)
-
ASTM A572 Gr.50:
Là loại thép hợp kim cường độ cao, có khả năng chịu tải trọng lớn, thường dùng trong kết cấu cầu đường, nhà xưởng, và thiết bị nặng. -
ASTM A514 Gr.B:
Là loại thép có khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, làm khuôn hoặc chi tiết máy.
3. Mác thép không gỉ (Stainless Steel)
-
ASTM A240 316L:
Là loại thép không gỉ austenitic, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, rất phù hợp với các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và môi trường biển.
Phân Loại Thép Tấm 35 Ly Theo Quy Trình Sản Xuất Thép
Thép tấm dày 35mm (hay thép tấm 35ly, sắt tấm 35ly) được sản xuất chủ yếu bằng hai phương pháp chính là cán nóng và cán nguội. Dưới đây là bảng so sánh giữa thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội:
Tiêu chí | Thép tấm cán nóng | Thép tấm cán nguội |
---|---|---|
Quy trình sản xuất | Cán ở nhiệt độ cao (~1000°C) | Cán ở nhiệt độ phòng sau khi cán nóng |
Bề mặt | Nhám, có lớp oxit, xỉn màu | Trơn, mịn, sáng bóng |
Độ chính xác kích thước | Sai số lớn hơn | Cao hơn |
Cơ tính | Dẻo hơn, dễ uốn và hàn | Cứng hơn, độ bền cao hơn |
Ứng suất dư | Ít ứng suất dư | Có ứng suất dư cao hơn |
Độ cứng | Thấp hơn | Cao hơn |
Khả năng gia công | Dễ gia công hơn (cắt, hàn, uốn) | Khó gia công hơn, cần lực lớn hơn |
Ứng dụng | Kết cấu thép, đóng tàu, cầu đường, kết cấu máy móc | Ô tô, thiết bị gia dụng, cơ khí chính xác |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn |
Tóm tắt
-
Thép tấm cán nóng phù hợp với các công trình yêu cầu độ dẻo cao và khả năng chịu lực tốt, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí.
-
Thép tấm cán nguội được sản xuất bởi quy trình hiện đại và phức tạp hơn, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ đẹp hơn.
Phân loại theo tính chất bề mặt
Ngoài việc phân loại theo quy trình sản xuất, thép tấm 35mm còn có thể được phân loại thêm theo tính chất bề mặt, gồm:
-
Thép tấm trơn và thép tấm gân.
-
Thép tấm đen và thép tấm mạ kẽm.
Bảng Giá Thép Tấm 35 Ly Và Quy Cách
Thép tấm dày 35mm có kích thước tiêu chuẩn thường là 2m x 6m, 2m x 12m, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Dưới đây là bảng giá và quy cách chi tiết của thép tấm 35mm:
Loại Thép | Dày x Rộng x Dài (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Thép tấm 35mm | 35 x 2000 x 6000 | 3.297,00 | 15.000 – 20.000 đ |
Thép tấm 35mm | 35 x 2000 x 12000 | 6.594,00 | – |
Lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi theo biến động thị trường. Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 091 554 1119.
Một số sản phẩm liên quan có thể phù hợp với bạn:
Lựa Chọn Địa Điểm Mua Thép Tấm 35 Ly Ở Đâu?
Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm dày 35mm trên thị trường. Để lựa chọn được nhà cung cấp uy tín, bạn nên xem xét các tiêu chí sau:
-
Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng như CO, CQ…
-
Hệ thống kho bãi rộng, đa dạng chủng loại và được bảo quản đúng tiêu chuẩn.
-
Dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, an toàn.
-
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm.
-
Mức giá hợp lý, cạnh tranh.
Thép Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối thép tấm 35mm uy tín cho nhiều công trình và doanh nghiệp trên toàn quốc. Chúng tôi không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của một nhà cung cấp đáng tin cậy.
Xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng và luôn đồng hành của quý khách hàng!
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ :
Mr Nam: 091.554.1119
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Đ/C: Số75/28M Tổ05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình Dương