
Thép tấm gân 4mm 4ly
- Mã: Thép tấm gân 4mm 4ly
- 108
- Đường kính: 4ly x 1500mm
- Độ dầy: 4ly, 4mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m...
- Xuất sứ: Việt Nam/ Trung Quốc...
- Ứng dụng: Thép tấm gân 4ly được dùng làm sàn chống trượt, bậc cầu thang, sàn xe tải, kết cấu nhà xưởng, thiết bị công nghiệp và trong xây dựng dân dụng.
Giới thiệu sản phẩm: Thép tấm gân dày 4mm
Thép tấm gân dày 4mm là loại thép cán nóng có bề mặt được tạo gân nổi nhằm tăng khả năng chống trượt và độ cứng cơ học. Với độ dày 4mm và cấu trúc chắc chắn, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy, ngành ô tô, công nghiệp đóng tàu và dân dụng. Thép tấm gân không chỉ đảm bảo độ bền, chịu lực tốt mà còn tăng tính an toàn khi sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống trượt và chịu tải.
Định nghĩa thép tấm gân dày 4ly (4mm)
Thép tấm gân dày 4ly là loại thép tấm có độ dày 4mm, được gia công với bề mặt có các gân (sọc nổi) chạy theo một hoặc nhiều chiều. Những gân này có thể được tạo ra bằng phương pháp cơ khí hoặc trong quá trình cán nóng.
Đặc điểm và tính chất
Độ bền cao: Nhờ độ dày 4mm và cấu trúc gân, thép có khả năng chịu lực tốt.
Khả năng chống uốn và chịu lực: Gân tăng cứng cho tấm thép, giúp tăng khả năng chịu tải và chống biến dạng.
Giảm độ trượt: Bề mặt gân giúp tăng độ ma sát, chống trượt khi sử dụng làm sàn hay bề mặt chịu lực.
Độ cứng tăng lên: Cấu trúc gân làm tấm thép cứng hơn so với bề mặt phẳng cùng độ dày.
Ứng dụng phổ biến
Xây dựng: Làm sàn, cột, vách ngăn, lan can… nơi cần chịu lực và độ bền cao.
Công nghiệp: Sản xuất bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp.
Xây dựng tàu biển: Sử dụng trong các cấu trúc chịu lực lớn, cần độ bền và chống trượt.
Tiêu chuẩn
Thép tấm gân 4mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy theo yêu cầu kỹ thuật của ngành và vùng miền, đảm bảo phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

2. Thép tấm gân dày 4mm (4ly) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép tấm gân dày 4mm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào quốc gia, vùng lãnh thổ, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của khách hàng hoặc dự án. Một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thép tấm gân dày 4mm gồm:
Tiêu chuẩn ASTM A786/A786M (Mỹ)
Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội ASTM International.
Áp dụng cho thép tấm gân dày trung bình, có bề mặt gân sọc.
Định nghĩa các yêu cầu về:
Thành phần hóa học.
Tính chất cơ lý (độ bền, độ dẻo, độ cứng).
Kích thước và dung sai sản phẩm.
Thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp Mỹ và quốc tế.
Tiêu chuẩn JIS G3131 (Nhật Bản)
Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản.
Áp dụng cho thép tấm gân dày trung bình.
Yêu cầu về:
Thành phần hóa học.
Tính chất cơ lý.
Kích thước sản phẩm.
Thường được áp dụng trong các dự án xây dựng và sản xuất tại Nhật Bản và các nước châu Á.
Tiêu chuẩn EN 10025-2 (Liên minh Châu Âu)
Tiêu chuẩn của EU dành cho thép kết cấu.
Áp dụng cho thép tấm gân dày và các sản phẩm thép tương tự.
Đưa ra các yêu cầu:
Thành phần hóa học.
Tính chất cơ lý.
Kích thước và dung sai.
Được sử dụng phổ biến tại các quốc gia châu Âu.
Các tiêu chuẩn quốc gia khác
GB/T (Trung Quốc): Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc dành cho các loại thép tấm, trong đó có thép tấm gân.
AS/NZS (Australia và New Zealand): Tiêu chuẩn dành cho thép xây dựng và công nghiệp.
BS (Anh), DIN (Đức): Các tiêu chuẩn quốc gia của Anh và Đức về thép xây dựng và công nghiệp.
3. Thép tấm gân dày 4mm (4ly) bao gồm những loại mác thép nào?
Thép tấm gân dày 4mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tùy theo tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu sử dụng. Một số mác thép phổ biến thường được dùng bao gồm:
1. Mác thép SS400
Đây là loại thép phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Có độ bền trung bình, dễ gia công và hàn.
Thường dùng làm kết cấu thép như khung, sàn, dầm…
2. Mác thép Q235
Loại thép phổ biến tại Việt Nam và nhiều nước khác.
Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất kết cấu thép.
Có độ bền và độ dẻo tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng chịu lực.
3. Mác thép S235JR
Thuộc nhóm thép kết cấu xây dựng tiêu chuẩn châu Âu (EN).
Thường dùng cho các công trình xây dựng, cầu đường, nhà xưởng.
Đáp ứng các yêu cầu về cơ lý và an toàn kết cấu.
4. Mác thép SPHC
Là loại thép cán nóng (hot rolled steel).
Có tính chất cơ lý tốt, dễ uốn, dễ gia công.
Thường được dùng trong sản xuất các chi tiết công nghiệp và xây dựng.
5. Mác thép SPCC
Là loại thép cán nguội (cold rolled steel).
Có bề mặt mịn, chống oxi hóa tốt hơn so với thép cán nóng.
Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, hoặc bề mặt mịn đẹp.
Lưu ý
Danh sách trên chỉ liệt kê các mác thép phổ biến nhất cho thép tấm gân dày 4mm.
Ngoài ra còn nhiều mác thép khác có thể được sử dụng tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.
Việc lựa chọn mác thép phụ thuộc vào ứng dụng thực tế, yêu cầu về tính chất cơ lý, môi trường làm việc và tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm.
4. Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 4mm (4ly)
Thành phần hóa học của thép tấm gân dày 4mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học điển hình cho một số loại thép tấm gân phổ biến:
Nguyên tố | Hàm lượng điển hình (%) |
---|
Carbon (C) | 0.12 – 0.20 |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.60 |
Silic (Si) | 0.15 – 0.35 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
Phốtpho (P) | ≤ 0.040 |
5. Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 4mm (4ly)
Tính chất cơ lý của thép tấm gân dày 4mm phụ thuộc vào loại mác thép, tiêu chuẩn áp dụng và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm gân dày 4mm:
Độ bền kéo (Tensile Strength)
Thép tấm gân dày 4mm có độ bền kéo cao, thể hiện khả năng chịu lực kéo lớn trước khi bị đứt gãy.
Giá trị điển hình dao động trong khoảng 370 – 510 MPa tùy loại mác thép.
Độ giãn dài (Elongation)
Thép có độ giãn dài tương đối tốt, cho phép co giãn khi chịu lực mà không bị gãy.
Độ giãn dài thường nằm trong khoảng 20% – 26% tùy loại thép và tiêu chuẩn.
Độ cứng (Hardness)
Độ cứng của thép tấm gân dày 4mm phụ thuộc vào mác thép và quá trình xử lý nhiệt.
Được đo bằng thang Rockwell (HRC) hoặc Brinell (HB), giá trị thường nằm trong khoảng 120 – 180 HB cho các loại thép cán nóng phổ biến.
Độ dẻo (Ductility)
Thép có khả năng uốn cong, biến dạng mà không bị nứt gãy.
Độ dẻo cao giúp thép thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu gia công uốn, kéo.
Các tính chất khác:
Khả năng chịu va đập: Một số mác thép có thể được thiết kế để tăng khả năng chịu va đập.
Khả năng chịu mài mòn: Phụ thuộc vào thành phần hợp kim và xử lý bề mặt.
Khả năng chịu nén: Thép tấm gân có khả năng chịu nén tốt nhờ cấu trúc gân tăng cứng.
Khả năng chịu nhiệt: Thường chịu được nhiệt độ môi trường cao trong xây dựng và công nghiệp, tuy nhiên nếu cần chịu nhiệt cao đặc biệt thì phải sử dụng thép hợp kim đặc biệt.
Lưu ý
Các thông số trên chỉ mang tính tham khảo chung.
Để có số liệu chính xác cho từng mác thép và ứng dụng cụ thể, cần tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc chứng chỉ vật liệu từ nhà sản xuất thép theo tiêu chuẩn tương ứng (ASTM, JIS, EN, GB…).
6. Quy cách thông dụng của thép tấm gân dày 4mm (4ly)
1. Kích thước tiêu chuẩn
Thép tấm gân dày 4mm thường được sản xuất với các kích thước phổ biến như:
1500 mm x 3000 mm
1500 mm x 6000 mm
1500 mm x 12000 mm
1500 mm x Cuộn (trong trường hợp thép cuộn cán dày 4mm)
Ngoài ra, các kích thước khác có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng hoặc theo tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
2. Mẫu gân (kiểu gân)
Thép tấm gân có nhiều mẫu gân khác nhau nhằm tăng độ bám và ma sát, phù hợp với các ứng dụng chống trượt hoặc tăng cứng cho tấm thép. Một số mẫu gân phổ biến bao gồm:
Gân chữ V
Gân chữ U
Gân chữ T
Gân chữ X
Gân lục giác (hexagon)
Và các mẫu gân đặc biệt khác tùy nhà sản xuất.
3. Bề mặt thép
Bề mặt thép tấm gân dày 4mm có thể được xử lý hoặc để tự nhiên tùy theo yêu cầu:
Bề mặt phủ kẽm (mạ kẽm) để chống gỉ sét và tăng độ bền trong môi trường ăn mòn.
Bề mặt mạ kẽm-nhôm hoặc mạ kẽm-niken giúp tăng khả năng chống oxy hóa và nâng cao tính thẩm mỹ.
Bề mặt tự nhiên (không phủ bảo vệ) phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường không ăn mòn.
Lưu ý
Quy cách cụ thể của thép tấm gân dày 4mm có thể thay đổi tùy thuộc vào:
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng (ASTM, JIS, EN, GB, v.v.).
Yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế.
Nhà sản xuất và vùng địa lý.
Do đó, khi cần thông tin chính xác và chi tiết về quy cách, bạn nên tham khảo trực tiếp thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất thép hoặc tài liệu tiêu chuẩn áp dụng.
7. Xuất xứ thép tấm gân dày 4mm (4ly)
Thép tấm gân dày 4mm có thể có xuất xứ từ nhiều quốc gia khác nhau, phụ thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Một số nguồn xuất xứ phổ biến bao gồm:
Trung Quốc: Là một trong những nước sản xuất thép lớn nhất thế giới với nhiều nhà máy thép tấm gân quy mô lớn.
Hàn Quốc: Các thương hiệu thép Hàn Quốc nổi tiếng với chất lượng ổn định và công nghệ tiên tiến.
Nhật Bản: Thép Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và độ chính xác trong quy trình sản xuất.
Đài Loan: Cung cấp thép tấm gân chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.
Ấn Độ: Nhà sản xuất thép đang phát triển mạnh mẽ với nhiều loại thép phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Mỹ, Úc và các nước châu Âu khác: Các sản phẩm thép tấm gân nhập khẩu từ các quốc gia này thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp cho các công trình đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Lưu ý:
Thông tin xuất xứ thường được ghi rõ trên nhãn sản phẩm, chứng chỉ chất lượng hoặc giấy tờ kèm theo khi mua hàng.
Để xác định chính xác xuất xứ của thép tấm gân dày 4mm, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để yêu cầu cung cấp các giấy tờ, chứng nhận liên quan.
Việc lựa chọn thép có xuất xứ rõ ràng, uy tín sẽ đảm bảo chất lượng, tính ổn định và độ an toàn cho các ứng dụng kỹ thuật.
8. Ứng dụng thép tấm gân dày 4mm (4ly)
Thép tấm gân dày 4mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ đặc tính cơ lý tốt, độ bền cao và khả năng chịu lực, chống trượt hiệu quả. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
1. Xây dựng và kiến trúc
Sử dụng làm sàn, vách ngăn, cột, cầu thang trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, cầu, tầng hầm và các công trình dân dụng.
Tăng độ bền, độ cứng và độ an toàn cho các kết cấu xây dựng.
Thép tấm gân giúp chống trượt, an toàn khi đi lại trên bề mặt thép.
2. Chế tạo máy móc
Làm các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, máy công cụ và các chi tiết cơ khí cần độ bền cao.
Khả năng chịu mài mòn và lực tác động tốt giúp thép tấm gân thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
3. Ngành ô tô và vận tải
Sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như bảng điều khiển, thành xe, khung xe.
Đảm bảo độ cứng, chịu va đập và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
4. Công nghiệp đóng tàu
Ứng dụng làm vách tàu, bồn chứa, các bộ phận cấu trúc chịu lực trong đóng tàu.
Khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn, chịu lực cao đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành đóng tàu.
5. Công trình và sản phẩm gia dụng
Sử dụng làm bàn, ghế, kệ, cửa sổ, hàng rào và các sản phẩm gia dụng khác.
Tạo sự chắc chắn, bền bỉ đồng thời có tính thẩm mỹ cao.