







Thép tấm 14ly 14mm SS400
- Mã: Thép tấm 14ly 14mm SS400
- 119
- Đường kính: 900mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 2.000mm.
- Độ dầy: 14mm (14 ly).
- Chiều dài: 2.000mm, 3.000mm, 6.000mm, 12.000mm (có thể cắt theo yêu cầu).
- Xuất sứ: Việt Nam, Trung Quốc , Nhật Bản, Hàn Quốc...
- Ứng dụng: Thép tấm 14 ly (14mm) là loại thép dày, có độ cứng và độ bền cao, thường dùng trong xây dựng, cơ khí, đóng tàu, chế tạo máy và các công trình công nghiệp yêu cầu chịu lực, chống ăn mòn tốt và độ ổn định lâu dài.
Thép tấm 14 ly (14mm) là dòng thép tấm dày, có độ cứng cao, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, đóng tàu, sản xuất cơ khí, và các công trình công nghiệp nặng. Với đa dạng mác thép và tiêu chuẩn quốc tế, thép tấm 14mm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Thép Tấm 14 Ly 14mm SS400 là gì :
Thép tấm 14 ly (14mm) SS400 là loại thép có độ cứng và bền bỉ cao, thích hợp cho các công trình lớn, yêu cầu chất lượng cao. Với khả năng chịu lực tốt, thép tấm 14mm thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng và các công trình công nghiệp nặng.
Sản phẩm thép tấm 14mm hiện nay chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đã sản xuất thép tấm 14mm chất lượng cao, tiêu biểu với các thương hiệu nổi bật như Hòa Phát, Posco, Formosa, mang đến sự lựa chọn cạnh tranh cho khách hàng trong nước.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
-
Độ dày: 14mm (14 ly) – Đây là độ dày phổ biến cho các công trình yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt.
-
Khổ tấm:
-
1.500mm (chiều rộng tấm thép phổ biến).
-
2.000mm (khổ tấm lớn hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu diện tích lớn hơn).
-
-
Chiều dài:
-
6m và 12m là chiều dài chuẩn của thép tấm, nhưng có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình.
-
-
Chủng loại:
-
Hình chữ nhật: Là dạng tấm phẳng chuẩn, dễ dàng gia công cắt, uốn, hàn, khoan.
-
Cuộn: Thép tấm 14 ly cũng có thể được cung cấp dưới dạng cuộn cho các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao trong gia công và thi công.
-
-
Mác thép:
-
SS400, SS300 (tiêu chuẩn JIS Nhật Bản): Cường độ vừa phải, dễ gia công và hàn, phù hợp với các công trình xây dựng thông thường.
-
A36 (tiêu chuẩn ASTM Mỹ): Cường độ cao hơn SS400, được sử dụng phổ biến trong các công trình kết cấu thép chịu lực.
-
AH36 (tiêu chuẩn ASTM, ABS): Thép chất lượng cao, chuyên dùng trong đóng tàu, ứng dụng trong môi trường biển.
-
Q235A/B, Q345A/B (tiêu chuẩn GB Trung Quốc): Thép cường độ cao, được ứng dụng trong công nghiệp nặng, xây dựng cầu, dầm thép, thiết bị chịu lực.
-
A572 (tiêu chuẩn ASTM Mỹ): Thép có độ bền kéo cao, được sử dụng trong các công trình yêu cầu cường độ lớn như kết cấu thép cầu đường.
-
S355, S275, S235 (tiêu chuẩn EN Châu Âu): Các mác thép Châu Âu, có độ bền cao, chuyên dùng trong các kết cấu thép lớn và các công trình công nghiệp.
-
-
Tiêu chuẩn: Thép tấm 14 ly sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, đảm bảo chất lượng cao và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật.
-
Xuất xứ: Thép tấm 14 ly được sản xuất từ nhiều quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển, bao gồm:
-
Nhật Bản
-
Anh
-
Mỹ
-
Hàn Quốc
-
Nga
-
Trung Quốc
-
Việt Nam (với thương hiệu thép trong nước như Hòa Phát, Posco, Formosa…)
-
Ứng Dụng của Thép Tấm 14 Ly
-
Xây dựng kết cấu thép: Thép tấm 14 ly được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu, kết cấu thép trong công nghiệp nặng.
-
Cơ khí chế tạo: Ứng dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, bình chứa áp lực, và các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao.
-
Đóng tàu: Với mác thép AH36, thép tấm 14 ly là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp đóng tàu, các công trình biển, thiết bị tàu thuyền chịu được điều kiện khắc nghiệt.
-
Sản xuất kết cấu cầu đường: Thép tấm 14 ly được dùng trong việc chế tạo các kết cấu chịu lực lớn như cầu, dầm thép, khung chịu tải trọng lớn.
-
Công nghiệp xây dựng: Được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn, độ bền lâu dài như đường ống, cấu kiện thép cho các nhà máy công nghiệp.
Ưu Điểm Nổi Bật
-
Chịu lực cao: Độ bền cơ học tốt, khả năng chống va đập, chịu tải trọng lớn.
-
Chống ăn mòn tốt: Với tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
-
Dễ gia công và thi công: Thép tấm 14 ly dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp ráp cho các kết cấu thép phức tạp.
-
Độ bền lâu dài: Thép tấm 14 ly có tuổi thọ cao, giúp công trình ổn định và vững chắc theo thời gian.
Quy Cách Thép Tấm Dày 14mm Tiêu Biểu:
Thép tấm dày 14 ly có nhiều kích thước khác nhau tùy thuộc nhu cầu khách hàng, dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn được ưa chuộng nhất
- Trọng lượng thép tấm 14 ly: 1.500×6.000x14mm là 989,10kg
- Trọng lượng thép tấm 14 ly: 2.000×6.000x14mm là 1.318,80 kg
Bảng Giá và Quy Cách Thép Tấm Dày 14 Ly 14mm
Thép Trường Thịnh Phát cung cấp các sản phẩm thép tấm 14mm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất của thép tấm dày 14 ly:
Sản Phẩm | Quy Cách (mm) | Khổ Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Trọng Lượng (kg) | Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|---|---|---|---|
Thép Tấm Dày 14 Ly | 1500 x 6000 x 14 | 1.500 | 6.000 | 989,10 | 15.000 - 25.000 |
Thép Tấm Dày 14 Ly | 1500 x 12000 x 14 | 1.500 | 12.000 | 1.978,20 | 15.000 - 25.000 |
Thép Tấm Dày 14 Ly | 2000 x 6000 x 14 | 2.000 | 6.000 | 1.318,80 | 15.000 - 25.000 |
Thép Tấm Dày 14 Ly | 2000 x 12000 x 14 | 2.000 | 12.000 | 2.637,60 | 15.000 - 25.000 |
Lưu Ý Quan Trọng:
-
Giá thép tấm 14 ly có thể thay đổi theo biến động thị trường.
-
Để biết giá chính xác vào từng thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline: 0915541119 để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp thép tấm dày 14mm với chất lượng vượt trội và giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các công trình xây dựng, cơ khí, công nghiệp nặng, và nhiều ứng dụng khác.
Phân Loại Các Loại Thép Tấm 14mm
Thép tấm dày 14mm được sản xuất theo nhiều phương pháp khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong các công trình xây dựng, sản xuất cơ khí, và các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là hai loại thép tấm 14mm phổ biến:
1. Thép Tấm Cán Nóng
-
Quá trình sản xuất: Thép tấm cán nóng được sản xuất bằng cách cán phôi thép ở nhiệt độ rất cao, thường là 1.000°C. Quá trình này giúp thép có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
-
Đặc điểm:
-
Bề mặt: Thép cán nóng thường có màu đen hoặc đen xanh và bề mặt không mịn, có thể có các bavia (ba vớ) và cạnh không đều. Đây là nhược điểm của phương pháp này, tuy nhiên nó không ảnh hưởng nhiều đến khả năng chịu lực của thép.
-
Độ cứng và bền bỉ: Loại thép này có độ cứng cao hơn và khả năng chịu va đập tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
-
Giá thành: Giá thép tấm cán nóng thấp hơn so với thép tấm cán nguội, do quá trình sản xuất đơn giản hơn và không yêu cầu quá nhiều công đoạn xử lý bề mặt.
-
-
Ứng dụng:
-
Thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng kết cấu thép, cầu đường, sản xuất thiết bị công nghiệp và máy móc cơ khí.
-
2. Thép Tấm Cán Nguội
-
Quá trình sản xuất: Thép tấm cán nguội được sản xuất bằng cách cán phôi thép ở nhiệt độ phòng (khoảng 24°C), giúp thép có độ chính xác cao về kích thước và bề mặt rất mịn màng.
-
Đặc điểm:
-
Bề mặt: Thép tấm cán nguội có bề mặt bóng đẹp, với màu trắng xám đặc trưng. Nhờ vào quá trình cán nguội, bề mặt thép trở nên mịn màng và không có bavia hay các khuyết tật bề mặt, rất phù hợp cho các yêu cầu thẩm mỹ cao.
-
Độ dẻo và tính gia công: Thép tấm cán nguội có độ dẻo tốt hơn, dễ dàng gia công, hàn, cắt và chế tạo thành các sản phẩm phức tạp.
-
Giá thành: Thép tấm cán nguội có giá thành cao hơn so với thép tấm cán nóng do quá trình sản xuất tốn nhiều công đoạn và yêu cầu độ chính xác cao.
-
-
Ứng dụng:
-
Thép tấm cán nguội thường được sử dụng trong các ngành yêu cầu độ thẩm mỹ cao như ô tô, thiết bị điện tử, máy móc chế tạo chính xác, vật liệu xây dựng cao cấp và các công trình đòi hỏi tính chính xác cao.
-
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA MÁC THÉP (tính theo %)
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
A36 | 0.27 | 0.15 - 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5×C | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
BẢNG ĐẶC TÍNH CƠ LÝ CỦA MÁC THÉP
Mác thép | Nhiệt độ (°C) | Giới hạn chảy YS (MPa) | Giới hạn bền TS (MPa) | Độ giãn dài EL (%) |
---|---|---|---|---|
GR.A | 20 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
A36 | – | ≥ 245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | – | ≥ 245 | 400 – 510 | 21 |
Q235B | – | ≥ 235 | 370 – 500 | 26 |
S235JR | – | ≥ 235 | 360 – 510 | 26 |
So Sánh Thép Tấm Cán Nóng và Cán Nguội
Tiêu chí |
Thép Tấm Cán Nóng | Thép Tấm Cán Nguội |
---|---|---|
Quá trình sản xuất | Cán phôi thép ở nhiệt độ cao (~1.000°C) | Cán phôi thép ở nhiệt độ phòng (~24°C) |
Bề mặt | Màu đen, có thể có bavia, không mịn | Màu trắng xám, bề mặt mịn, bóng đẹp |
Độ cứng | Cao, khả năng chịu lực tốt | Mềm hơn, dễ gia công, độ dẻo cao |
Giá thành | Thấp | Cao |
Ứng dụng | Xây dựng, kết cấu thép, công trình công nghiệp nặng | Sản xuất ô tô, thiết bị chính xác, công nghiệp yêu cầu thẩm mỹ cao |
Độ bền và chịu va đập | Tốt, chịu lực cao | Chịu lực thấp hơn, dễ uốn và gia công |
Địa Chỉ Cung Cấp Thép Tấm 14 Ly Uy Tín, Giá Rẻ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm dày 14mm, tuy nhiên để lựa chọn được sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ chuyên nghiệp, khách hàng nên tìm đến những nhà cung cấp uy tín và đã có kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép.
Thép Trường Thịnh Phát – Đơn Vị Cung Cấp Thép Tấm 14 Ly Hàng Đầu
Thép Trường Thịnh Phát tự hào là đối tác lâu năm của hàng vạn công trình xây dựng, nhà máy, xưởng cơ khí trên toàn quốc. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép tấm dày với đủ các tiêu chuẩn, kích thước, và mác thép theo yêu cầu.
Cam Kết Của Chúng Tôi
-
Chất lượng sản phẩm đảm bảo – Hàng chính hãng, có đầy đủ CO, CQ.
-
Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, không qua trung gian.
-
Tư vấn kỹ thuật tận tình, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp.
-
Giao hàng nhanh, đúng tiến độ trên toàn quốc.
-
Hàng hóa đa dạng, sẵn kho số lượng lớn.
Liên Hệ Mua Hàng
Zalo / Hotline: 0915 541 119
Nhận giao hàng tận nơi – Đảm bảo đúng sản phẩm, đúng kích thước, đúng chất lượng!