Khi phân loại thép tấm 26 ly (26mm) theo phương pháp sản xuất, người ta chủ yếu phân biệt giữa hai quy trình sản xuất chính là cán nóng và cán nguội. Mỗi phương pháp này có những đặc điểm riêng biệt và ảnh hưởng đến tính chất của thép tấm. Dưới đây là sự phân biệt giữa các phương pháp này:
Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nóng được sản xuất bằng cách nung chảy thép ở nhiệt độ cao (thường từ 1,100°C đến 1,200°C) và sau đó cán qua các con lăn để tạo thành tấm thép có độ dày và kích thước mong muốn.
Bề mặt thô và không mịn: Vì quá trình cán diễn ra ở nhiệt độ cao, bề mặt của thép tấm cán nóng thường có vết rỗ, vết trầy xước và không mịn màng.
Dễ gia công: Thép tấm cán nóng có độ dẻo cao, dễ uốn, cắt và hàn.
Đặc tính cơ học: Thép cán nóng có độ bền cơ học cao, nhưng độ chính xác về kích thước và bề mặt thấp hơn so với thép cán nguội.
Thép tấm cán nóng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, chế tạo kết cấu thép, sản xuất các sản phẩm cơ khí nặng như kết cấu cầu, tháp, nhà xưởng, và trong ngành sản xuất xe cộ, tàu thuyền.
ASTM A36 (thép xây dựng carbon), ASTM A572 (thép kết cấu hợp kim).
Quy trình sản xuất: Thép tấm cán nguội được sản xuất từ thép tấm cán nóng sau khi đã được làm nguội dưới nhiệt độ phòng, sau đó tiếp tục cán qua các con lăn để làm mỏng và đạt được độ chính xác về kích thước cao hơn.
Bề mặt mịn và bóng: Quá trình cán nguội giúp thép có bề mặt mịn màng và đẹp hơn, thường không có vết rỗ hay xước như thép cán nóng.
Độ chính xác cao hơn: Thép tấm cán nguội có độ chính xác về kích thước và độ dày tốt hơn thép tấm cán nóng.
Độ cứng cao: Thép cán nguội có độ cứng và độ bền cơ học cao hơn so với thép cán nóng, nhưng độ dẻo và khả năng gia công thấp hơn.
Thép tấm cán nguội thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu bề mặt đẹp và độ chính xác cao như sản xuất linh kiện ô tô, đồ gia dụng, thùng chứa, tấm che máy móc, và trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc có yêu cầu kỹ thuật cao.
ASTM A1011 (thép tấm cán nguội), ASTM A1008 (thép tấm cán nguội chất lượng cao).
Theo Thành Phần Hóa Học
Khi phân loại thép tấm 26 ly theo thành phần hóa học, chúng ta sẽ phân chia theo các yếu tố hợp kim có trong thép. Thành phần hóa học quyết định đến tính chất cơ lý, khả năng chịu lực, chống ăn mòn, và các tính chất đặc biệt của thép. Dưới đây là một số loại thép tấm phân theo thành phần hóa học phổ biến:
1. Thép Tấm Carbon (Carbon Steel)
Thành phần hóa học: Chủ yếu chứa carbon (C) và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như mangan (Mn), silicon (Si), và lưu huỳnh (S). Carbon là yếu tố chính quyết định độ cứng và độ bền của thép.
Đặc điểm:
Thép carbon thấp (Low Carbon Steel): Carbon chiếm khoảng 0.05% - 0.25%. Thép này dễ gia công, hàn, nhưng độ bền và cứng thấp. Ví dụ: Thép A36.
Thép carbon trung bình (Medium Carbon Steel): Carbon chiếm khoảng 0.25% - 0.60%. Thép này có tính chất cơ học tốt hơn, nhưng khả năng gia công khó hơn. Ví dụ: Thép A572.
Thép carbon cao (High Carbon Steel): Carbon chiếm khoảng 0.60% - 1.0%. Thép này có độ cứng cao, nhưng tính gia công thấp. Thường được dùng trong chế tạo các chi tiết có yêu cầu độ bền cao.
Ứng dụng: Thép tấm carbon được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và sản xuất kết cấu thép, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
2. Thép Tấm Hợp Kim (Alloy Steel)
Thành phần hóa học: Thép hợp kim chứa ngoài carbon còn có các nguyên tố hợp kim khác như mangan (Mn), crôm (Cr), nickel (Ni), molybdenum (Mo), vanadium (V), silicon (Si). Các nguyên tố hợp kim này làm thay đổi tính chất cơ học của thép.
Đặc điểm:
Thép hợp kim thấp: Chứa lượng hợp kim nhỏ (dưới 5%). Được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu về độ bền, nhưng không yêu cầu tính chất đặc biệt.
Thép hợp kim cao: Chứa lượng hợp kim lớn (trên 5%). Thép này có tính chất cơ lý vượt trội như chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu mài mòn và được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như chế tạo động cơ, máy móc, và các bộ phận chịu tải cao.
Ứng dụng: Thép hợp kim được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, sản xuất động cơ, hoặc các ngành công nghiệp cần tính chất đặc biệt như chế tạo khuôn mẫu, dụng cụ cắt.
3. Thép Tấm Không Gỉ (Stainless Steel)
Thành phần hóa học: Thép không gỉ chứa lượng crom (Cr) tối thiểu 10.5% cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác như niken (Ni), mangan (Mn), molybdenum (Mo).
Đặc điểm:
Chống ăn mòn: Crom tạo thành một lớp oxit mỏng trên bề mặt thép giúp thép chống ăn mòn và gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước biển.
Độ bền và độ cứng cao: Thép không gỉ có độ bền cao, chịu được lực nén và kéo tốt.
Chống oxy hóa: Thép không gỉ rất bền vững khi tiếp xúc với oxy, bảo vệ các bộ phận sản phẩm.
Ứng dụng: Thép tấm không gỉ thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, tàu thuyền, và các công trình cần chống ăn mòn như tòa nhà, cầu cảng, và các công trình xây dựng ngoài trời.
4. Thép Tấm Chịu Nhiệt (Heat-Resistant Steel)
Thành phần hóa học: Thép chịu nhiệt thường chứa các nguyên tố hợp kim như mangan (Mn), silicon (Si), crôm (Cr), molybdenum (Mo), và đôi khi là vanadium (V) hoặc niobium (Nb) để tăng cường khả năng chịu nhiệt.
Đặc điểm:
Chịu nhiệt độ cao: Thép này có khả năng duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ rất cao, lên đến hơn 500°C.
Khả năng chống oxi hóa: Thép chịu nhiệt có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Ứng dụng: Thép tấm chịu nhiệt được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao như nồi hơi, lò nung, sản xuất điện, và các bộ phận trong động cơ.
5. Thép Tấm Chịu Mài Mòn (Abrasion-Resistant Steel)
Thành phần hóa học: Thép chịu mài mòn thường chứa một lượng mangan (Mn) cao và một số nguyên tố như boron (B), carbon (C) và chromium (Cr).
Đặc điểm:
Khả năng chịu mài mòn cao: Loại thép này có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, do đó được sử dụng trong các ứng dụng phải tiếp xúc với vật liệu mài mòn, cứng hoặc các bề mặt khắc nghiệt.
Ứng dụng: Thép chịu mài mòn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, chế biến khoáng sản, sản xuất máy móc thiết bị, hoặc trong các công trình có điều kiện làm việc mài mòn cao.

Theo Cấu Tạo Bề Mặt
Khi phân loại thép tấm 26 ly theo cấu tạo bề mặt, người ta thường dựa vào các đặc điểm về độ mịn, độ bóng, sự hoàn thiện của bề mặt thép sau khi qua quá trình sản xuất. Các loại thép tấm có thể có bề mặt khác nhau tùy thuộc vào phương pháp xử lý và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phân loại thép tấm theo cấu tạo bề mặt:
1. Thép Tấm Cán Nóng (Hot Rolled Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Bề mặt thép tấm cán nóng thường có bề mặt thô và không mịn. Quá trình sản xuất tại nhiệt độ cao làm cho bề mặt của thép có vết rỗ, xước và đôi khi có một lớp oxi hóa (scale) hình thành trên bề mặt.
Bề mặt có thể có màu sắc tối (đen) và cảm giác thô ráp, không được xử lý để có độ mịn như thép cán nguội.
Đặc điểm:
Dễ gia công và hàn: Thép tấm cán nóng dễ dàng gia công, cắt và hàn.
Không yêu cầu tính thẩm mỹ cao: Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu về tính thẩm mỹ của bề mặt.
Ứng dụng:
Xây dựng kết cấu thép, sản xuất khung, cấu kiện cầu đường, và các công trình cần bền cơ học cao mà không yêu cầu bề mặt hoàn thiện mịn màng.
2. Thép Tấm Cán Nguội (Cold Rolled Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Thép tấm cán nguội có bề mặt mịn màng và bóng hơn so với thép tấm cán nóng, nhờ vào quá trình cán dưới nhiệt độ phòng. Quá trình này làm giảm độ nhám và giúp bề mặt thép trở nên phẳng và có độ chính xác cao.
Thép cán nguội thường có bề mặt sáng bóng hoặc có thể được xử lý thêm để đạt độ mịn cao.
Đặc điểm:
Độ chính xác cao: Thép tấm cán nguội có độ chính xác về kích thước và độ dày tốt hơn so với thép cán nóng.
Thẩm mỹ tốt: Bề mặt thép đẹp và ít khuyết tật hơn, vì vậy nó phù hợp với những ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
Sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu bề mặt đẹp, như tấm ốp, đồ gia dụng, ô tô, thiết bị điện tử, linh kiện máy móc, và các sản phẩm yêu cầu bề mặt mịn màng.
3. Thép Tấm Sơn (Coated Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Thép tấm có thể được phủ thêm một lớp sơn hoặc lớp phủ kim loại khác để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Các lớp phủ này có thể bao gồm sơn tĩnh điện, galvanized (mạ kẽm), hoặc sơn nhúng nóng.
Bề mặt của thép tấm sơn có thể được làm bóng hoặc mờ tùy thuộc vào loại sơn sử dụng.
Đặc điểm:
Chống ăn mòn tốt: Các lớp phủ bảo vệ thép khỏi bị gỉ sét và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tính thẩm mỹ cao: Lớp phủ giúp bề mặt thép trở nên bóng đẹp và đồng nhất.
Ứng dụng:
Các sản phẩm được yêu cầu bảo vệ khỏi yếu tố môi trường như tấm ốp ngoại thất, tấm mái nhà, tường ốp, và các sản phẩm gia dụng có yêu cầu về thẩm mỹ và chống ăn mòn.
4. Thép Tấm Mạ Kẽm (Galvanized Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Thép tấm mạ kẽm được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và phương pháp mạ.
Bề mặt của thép tấm mạ kẽm thường có màu bạc sáng và có thể có độ mịn tùy theo quy trình mạ (mạ nhúng nóng hoặc mạ điện).
Đặc điểm:
Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn do oxi hóa và tác động của các yếu tố môi trường như độ ẩm, mưa, hay các chất hóa học.
Bề mặt sáng bóng: Lớp mạ kẽm mang lại cho thép tấm một bề mặt sáng đẹp và bền vững trong thời gian dài.
Ứng dụng:
Thép mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, như mái nhà, tấm tường, và các cấu kiện công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
5. Thép Tấm Chịu Mài Mòn (Abrasion-Resistant Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Thép chịu mài mòn có bề mặt rất cứng, được xử lý để chống lại sự mài mòn từ các tác động cơ học. Bề mặt của thép có thể mịn hoặc có lớp phủ đặc biệt giúp tăng độ bền mài mòn.
Đặc điểm:
Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao: Thép chịu mài mòn có độ cứng cao và có thể chịu được va đập hoặc ma sát từ các vật liệu cứng.
Bền vững trong môi trường mài mòn: Thép này đặc biệt phù hợp cho các công trình, máy móc tiếp xúc với môi trường có khả năng mài mòn cao.
Ứng dụng:
Sử dụng trong các ngành công nghiệp khai thác, chế biến khoáng sản, hoặc các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chống mài mòn như băng tải, máy nghiền, và các chi tiết máy móc công nghiệp.
6. Thép Tấm Nhúng Nóng (Hot-Dip Galvanized Steel Plate)
Cấu tạo bề mặt:
Thép nhúng nóng được phủ một lớp kẽm bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ này tạo thành một lớp phủ bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và thường có lớp vảy kẽm trên bề mặt.
Lớp mạ này có thể có độ dày và độ bóng khác nhau tùy theo quy trình nhúng.
Đặc điểm:
Bề mặt có lớp vảy kẽm: Các lớp vảy kẽm có thể không hoàn toàn mịn màng, nhưng cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời khỏi sự ăn mòn.
Bảo vệ bền lâu: Thép nhúng nóng có khả năng chống lại ăn mòn kéo dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và ngoài trời.
Ứng dụng:
Thép nhúng nóng được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là cho các ứng dụng ngoài trời như tấm ốp, cấu kiện cầu, khung thép, và hệ thống ống dẫn.
Tóm tắt phân loại thép tấm 26 ly theo cấu tạo bề mặt:
Ứng Dụng Của Thép Tấm 26 Ly
Thép tấm 26 ly (26mm) là một loại thép có độ dày khá lớn, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của thép tấm 26 ly:
1. Xây Dựng Cơ Bản và Kết Cấu Thép
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly thường được sử dụng để chế tạo các kết cấu thép trong công trình xây dựng như khung thép cho nhà xưởng, nhà cao tầng, các cầu vượt, cầu đường, hay kết cấu cầu.
Lý do sử dụng: Với độ dày lớn, thép tấm 26 ly có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các công trình cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
2. Sản Xuất Tàu Thuyền và Đóng Tàu
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly được sử dụng để chế tạo các vỏ tàu, sà lan, các công trình ngoài biển như cầu cảng, hải cảng, hoặc các kết cấu hàng hải.
Lý do sử dụng: Thép có độ dày 26mm có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt trên biển, chống ăn mòn và độ bền cao, đảm bảo sự an toàn cho các công trình chịu tác động của môi trường nước mặn.
3. Sản Xuất Thiết Bị Nặng và Máy Móc
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp có yêu cầu độ bền cao, chẳng hạn như máy móc xây dựng, máy nghiền, băng tải, thùng chứa, vỏ động cơ.
Lý do sử dụng: Thép tấm dày giúp tăng khả năng chịu lực, chịu mài mòn và chống va đập, rất phù hợp cho các thiết bị cần chịu tải trọng lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
4. Sản Xuất Thiết Bị Xử Lý Khoáng Sản
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly được sử dụng trong máy móc khai thác mỏ, máy nghiền đá, và thiết bị sàng lọc trong ngành khai thác khoáng sản và chế biến kim loại.
Lý do sử dụng: Thép có độ cứng và bền bỉ cao, có thể chịu được sự mài mòn, va đập mạnh trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.
5. Sản Xuất Xe Cộ và Kết Cấu Giao Thông
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly có thể được sử dụng trong sản xuất khung xe, thùng xe tải, công trình giao thông như dầm cầu, kết cấu đường ray, và các bộ phận xe cộ khác.
Lý do sử dụng: Thép với độ dày này cung cấp độ bền và khả năng chịu lực cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp ô tô và giao thông.
6. Kết Cấu Công Trình Dân Dụng và Công Nghiệp
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly còn được sử dụng trong các kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, bao gồm các dầm thép, kết cấu khung, mái tôn, tường chắn, và các phần phụ của công trình.
Lý do sử dụng: Độ dày lớn giúp thép chịu được tải trọng và sức ép lớn trong các công trình có yêu cầu về tính vững chắc và ổn định.
7. Các Công Trình Chế Tạo và Sản Xuất Thùng Chứa Hóa Chất
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly còn được sử dụng trong việc sản xuất các thùng chứa, bồn chứa hóa chất, bể chứa nhiên liệu, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hoặc chế tạo bình gas.
Lý do sử dụng: Thép tấm dày có khả năng chịu được áp lực lớn và độ bền cao trong môi trường chứa hóa chất ăn mòn hoặc các loại nhiên liệu có đặc tính đặc biệt.
8. Xây Dựng Các Công Trình Ngoài Trời
Ứng dụng: Thép tấm 26 ly còn được dùng để chế tạo các bảng biển quảng cáo lớn, kết cấu cầu cảng, kết cấu khu công nghiệp hoặc khung thép cho các công trình ngoài trời.
Lý do sử dụng: Với khả năng chịu lực tốt và bền bỉ với thời gian, thép tấm 26 ly là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về tính bền vững lâu dài trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Phổ Biến Của Thép Tấm 26 Ly
Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép tấm 26 ly (26mm) phụ thuộc vào từng loại thép và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn chung được áp dụng cho thép tấm có độ dày 26mm thường liên quan đến các yêu cầu về kích thước, độ bền cơ học, hàm lượng hóa học, và yêu cầu về bề mặt. Dưới đây là các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến mà thép tấm 26 ly cần đáp ứng:
1. Tiêu Chuẩn Về Kích Thước
Độ dày: Thép tấm 26 ly có độ dày là 26mm (±1mm hoặc ±0.5mm tùy theo yêu cầu).
Chiều rộng: Thép tấm thường có chiều rộng dao động từ 1000mm đến 2500mm (hoặc rộng hơn tùy yêu cầu của khách hàng).
Chiều dài: Tấm thép có chiều dài tiêu chuẩn từ 2000mm đến 12000mm hoặc có thể cắt theo yêu cầu riêng biệt.
2. Tiêu Chuẩn Về Cường Độ và Độ Bền Cơ Học
Thép tấm 26 ly thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu về cường độ chịu kéo, độ bền uốn, và độ dẻo.
Cường độ chịu kéo: Thép tấm 26 ly có thể có cường độ kéo từ 400 MPa đến 700 MPa, tùy theo loại thép (ví dụ như thép cán nóng, thép cán nguội, thép chịu mài mòn).
Giới hạn chảy: Giới hạn chảy của thép tấm thường trong khoảng 250 MPa đến 450 MPa. Giới hạn chảy này cho biết khi nào thép sẽ bắt đầu biến dạng vĩnh viễn dưới tác dụng của tải trọng.
Độ dẻo: Thép tấm cần có độ dẻo dai tốt, với khả năng chịu uốn, kéo và ép để dễ dàng gia công trong quá trình sản xuất.
3. Tiêu Chuẩn Về Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép tấm 26 ly sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại thép (ví dụ: thép carbon, thép hợp kim, thép chịu mài mòn, v.v.), nhưng thông thường có các yếu tố chính sau:
-
Thép Carbon (Carbon Steel):
-
C (Carbon): 0.1% - 0.4% (cho thép Carbon thông dụng).
-
Mn (Manganese): 0.3% - 1.5% (cải thiện tính cơ học và độ bền).
-
Si (Silicon): 0.15% - 0.35%.
-
P (Phosphorus) và S (Sulfur): Thường có hàm lượng thấp, dưới 0.04% để tránh làm giảm tính chất cơ học của thép.
-
Thép Hợp Kim (Alloy Steel):
-
C (Carbon): Thường từ 0.2% - 0.6%.
-
Mn (Manganese): 0.5% - 1.5%.
-
Cr (Chromium), Ni (Nickel), Mo (Molybdenum): Tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền.
-
Ti (Titanium), V (Vanadium), Nb (Niobium): Cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
4. Tiêu Chuẩn Về Kiểm Tra Chất Lượng
Kiểm tra độ phẳng: Thép tấm 26 ly cần phải có độ phẳng tốt, không bị cong vênh hoặc biến dạng trong suốt quá trình sản xuất.
Kiểm tra bề mặt: Bề mặt thép cần phải sạch sẽ, không có vết nứt, vết rỗ, hoặc khuyết tật lớn. Trong trường hợp thép được mạ kẽm hoặc có lớp phủ, cần phải đảm bảo lớp phủ này không bị bong tróc.
Kiểm tra độ cứng: Độ cứng của thép có thể được kiểm tra bằng cách sử dụng phương pháp kiểm tra độ cứng Brinell hoặc Rockwell, tùy theo loại thép và yêu cầu ứng dụng.
5. Tiêu Chuẩn Về Độ Bền Mài Mòn (Nếu Có)
Đối với các loại thép tấm chuyên dụng như thép chịu mài mòn, thép tấm 26 ly có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn như:
ASTM A514 hoặc A517 cho thép tấm chịu mài mòn (Hardox, AR500).
Độ cứng Brinell của thép có thể lên đến HB 400-500 hoặc cao hơn, giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt.
6. Tiêu Chuẩn Về Xử Lý Nhiệt
Thép tấm 26 ly thường cần phải qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học của nó. Các tiêu chuẩn xử lý nhiệt có thể bao gồm:
Nhiệt luyện (Quenching and Tempering): Thép có thể được tôi để tăng độ cứng và độ bền.
Annealing: Thép có thể được tôi chậm để cải thiện độ dẻo và khả năng gia công.
7. Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Tiêu Chuẩn Việt Nam
Tiêu chuẩn quốc tế: Thép tấm 26 ly thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản) hoặc ISO (Quốc tế).
Ví dụ: ASTM A36, ASTM A572, EN 10025, JIS G3101, ISO 9001 (cho hệ thống quản lý chất lượng).
Tiêu chuẩn Việt Nam: Thép tấm 26 ly có thể tuân theo các tiêu chuẩn TCVN của Việt Nam, ví dụ như TCVN 1650-2 (thép tấm cán nóng), TCVN 11157 (thép hợp kim), và các tiêu chuẩn khác.
8. Tiêu Chuẩn Về Mạ và Lớp Phủ
Mạ kẽm: Nếu thép tấm được mạ kẽm, lớp mạ phải đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM A123, ISO 1461 (cho mạ kẽm nhúng nóng) hoặc ASTM A653 cho thép mạ kẽm.
Các lớp phủ khác: Thép tấm có thể được phủ lớp sơn hoặc các lớp phủ khác để chống ăn mòn hoặc tạo tính thẩm mỹ cao hơn, với các tiêu chuẩn như ASTM A755 hoặc ISO 12944.
Báo Giá Thép Tấm 26 Ly Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá thép tấm dày 26 ly với các thông số kỹ thuật và đơn giá được cập nhật mới nhất:
Giải thích bảng giá:
-
Quy cách (mm): Là kích thước của tấm thép, bao gồm độ dày (26mm), chiều rộng và chiều dài của tấm.
-
Khổ rộng (mm) và Chiều dài (mm): Là các kích thước của tấm thép. Ví dụ, tấm thép có kích thước 1500mm x 6000mm và 2000mm x 6000mm.
-
Trọng lượng (kg): Là khối lượng của tấm thép, tính theo kilogram.
-
Đơn giá (VND/kg): Là giá thép theo kilogram (19.000 VND/kg).
-
Giá thành (VND): Là giá tổng của tấm thép, tính theo trọng lượng và đơn giá.
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm và đơn vị cung cấp