
Báo giá ống thép mạ kẽm mới nhất 2025 – Quy cách, ưu điểm & ứng dụng
- Mã: TOMK
- 132
- Đường kính: PHI 21 - PHI 760
- Độ dầy: 0.8mm - 60mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Việt Nam ....
Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, rỉ sét và nâng cao độ bền cho sản phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu trong ngành xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, công trình giao thông và nhiều lĩnh vực khác. Với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý, ống thép mạ kẽm ngày càng được ứng dụng rộng rãi trên thị trường
1. Ống Thép Mạ Kẽm Là Gì?
Ống thép mạ kẽm là loại ống thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, rỉ sét và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Công nghệ mạ kẽm có hai loại chính:
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: Được nhúng trong bể kẽm nóng chảy, tạo lớp bảo vệ bền chắc.
Ống thép mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng hơn, phù hợp với môi trường ít ăn mòn hơn.
2. Ưu Điểm Nổi Bật Của Ống Thép Mạ Kẽm
Chống rỉ sét tối ưu: Lớp kẽm bảo vệ giúp ống thép chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Độ bền cao: Tuổi thọ có thể lên đến 50 năm trong điều kiện môi trường thuận lợi.
Dễ lắp đặt và thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ hàn nối và uốn cong.
Ứng dụng đa dạng: Dùng trong hệ thống cấp thoát nước, kết cấu nhà xưởng, công trình giao thông, nông nghiệp...
3. Ứng Dụng Của Ống Thép Mạ Kẽm
Xây dựng: Dùng làm giàn giáo, kết cấu nhà xưởng, khung nhà tiền chế.
Hệ thống cấp thoát nước: Được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống dẫn nước.
Giao thông & cầu đường: Làm rào chắn, lan can bảo vệ.
Nông nghiệp & chăn nuôi: Sử dụng trong hệ thống chuồng trại, tưới tiêu.
4. Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Mạ Kẽm
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm trải qua các bước quan trọng sau:
Bước 1: Chuẩn Bị Nguyên Liệu
Lựa chọn thép cuộn cán nóng đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Xử lý bề mặt thép để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, tạp chất.
Bước 2: Tạo Hình Ống Thép
Cắt thép thành dải với kích thước phù hợp.
Đưa thép vào máy cán tạo hình để cuộn thành dạng ống.
Hàn kín mối nối để tạo thành ống thép hoàn chỉnh.
Bước 3: Làm Sạch Bề Mặt
Sử dụng dung dịch axit để tẩy gỉ sét và tạp chất.
Rửa sạch bằng nước để loại bỏ hóa chất còn sót lại.
Bước 4: Mạ Kẽm
Mạ kẽm nhúng nóng: Nhúng ống thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
Mạ kẽm điện phân: Phủ lớp kẽm bằng phương pháp điện phân để tạo lớp mạ mỏng và đều.
Bước 5: Kiểm Tra Chất Lượng
Đo độ dày lớp mạ kẽm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
Kiểm tra khả năng chịu lực, độ bám dính của lớp mạ.
Bước 6: Cắt, Đóng Gói Và Vận Chuyển
Cắt ống theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Kiểm tra lần cuối trước khi đóng gói và vận chuyển đến nơi tiêu thụ.
5. Bảng Quy Cách, Độ Ly, Chiều Dày Ống Thép Mạ Kẽm
Dưới đây là bảng quy cách tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm:
Kích Thước (mm) | Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|
13.8 | 1.4 | 0.45 | ASTM A53, JIS G3444 |
21.2 | 1.6 | 0.83 | ASTM A53, JIS G3444 |
26.7 | 2.0 | 1.21 | ASTM A53, BS 1387 |
34.0 | 2.3 | 1.79 | ASTM A53, JIS G3444 |
42.2 | 2.8 | 2.62 | ASTM A53, BS 1387 |
48.3 | 3.2 | 3.39 | ASTM A53, JIS G3444 |
60.3 | 3.6 | 5.12 | ASTM A53, BS 1387 |
76.1 | 4.0 | 7.29 | ASTM A53, JIS G3444 |
114.3 | 4.5 | 12.15 | ASTM A53, BS 1387 |
219.1 | 6.0 | 38.50 | ASTM A53, JIS G3444 |
273.0 | 6.0 | 48.62 | ASTM A53, BS 1387 |
323.9 | 8.0 | 79.14 | ASTM A53, JIS G3444 |
406.4 | 10.0 | 121.30 | ASTM A53, BS 1387 |
508.0 | 12.0 | 181.30 | ASTM A53, JIS G3444 |
610.0 | 14.0 | 252.60 | ASTM A53, BS 1387 |
6. Thành Phần Hóa Học Của Ống Thép Mạ Kẽm
Thành phần | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Zn (Mạ Kẽm) (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
ASTM A53 Gr.A | 0.25 max | 0.05 max | 0.95 max | 0.05 max | 0.045 max | ≥ 99.99 |
ASTM A53 Gr.B | 0.3 max | 0.10 max | 1.20 max | 0.05 max | 0.045 max | ≥ 99.99 |
JIS G3444 STK400 | 0.25 max | 0.35 max | 1.65 max | 0.040 max | 0.040 max | ≥ 99.99 |
JIS G3444 STK490 | 0.26 max | 0.35 max | 1.65 max | 0.040 max | 0.040 max |
≥ 99.99 |
7. Cách Bảo Quản Ống Thép Mạ Kẽm
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của ống thép mạ kẽm, cần tuân thủ các phương pháp bảo quản sau:
Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc môi trường ẩm ướt.
Kê cao khỏi mặt đất: Đặt ống thép trên các giá đỡ hoặc pallet để tránh tiếp xúc với bề mặt đất ẩm.
Che phủ bằng bạt hoặc vật liệu chống thấm: Hạn chế tác động của môi trường, nhất là khi lưu trữ ngoài trời.
Tránh va đập mạnh: Hạn chế các tác động cơ học gây móp méo hoặc trầy xước lớp mạ kẽm.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra định kỳ, lau chùi sạch sẽ để loại bỏ bụi bẩn hoặc hóa chất có thể gây ăn mòn.