
Thép Ống D60 – Thép Ống Đúc Phi 60 – Sắt Ống Phi 60.3 - Hàng Mới
- Mã: TOD D60
- 119
Thép Ống D60 – Thép Ống Đúc Phi 60 – Sắt Ống Phi 60.3 - Hàng Mới là sản phẩm thép công nghiệp chất lượng cao, có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, dầu khí, hệ thống ống dẫn và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thép Ống D60 – Thép Ống Đúc Phi 60 – Sắt Ống Phi 60.3 - Hàng Mới
1. Giới Thiệu Chung Về Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3
Thép ống D60, thép ống đúc phi 60 và sắt ống phi 60.3 là sản phẩm thép công nghiệp chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, giao thông và công nghiệp dầu khí. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình quan trọng.

2. Thép Ống Đúc Phi 60 Là Gì?
2.1. Định nghĩa thép ống đúc phi 60
Thép ống đúc phi 60 là loại thép ống không có mối hàn, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối, đảm bảo độ bền và tính chịu lực cao.
2.2. Đặc điểm của thép ống đúc phi 60
Không có mối hàn, giảm nguy cơ rò rỉ.
Chịu áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Độ bền vượt trội, tuổi thọ cao.
3. Sắt Ống Phi 60.3 – Sản Phẩm Chất Lượng Cao
Sắt ống phi 60.3 là dòng sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn 60.3mm, thích hợp cho các kết cấu thép, hệ thống ống dẫn và công trình xây dựng.
3.1. Ứng dụng của sắt ống phi 60.3
Xây dựng công trình nhà thép tiền chế, cầu đường.
Sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước, khí nén, dầu khí.
Ứng dụng trong cơ khí chế tạo máy.
4. Quy Trình Sản Xuất Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3
4.1. Chọn nguyên liệu thép chất lượng cao
Nguyên liệu đầu vào là phôi thép tiêu chuẩn, đảm bảo không lẫn tạp chất.
4.2. Cán nóng và xử lý nhiệt
Cán nóng ở nhiệt độ cao để tạo hình ống.
Xử lý nhiệt giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
5. Ứng Dụng Của Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3
5.1. Ngành xây dựng
Sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, khung thép.
Ống dẫn nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
5.2. Ngành cơ khí – chế tạo
Ống dẫn khí nén, chế tạo máy, khung xe.
Làm trục quay, ống lót trong hệ thống cơ khí.
5.3. Công nghiệp dầu khí và đóng tàu
Dùng trong hệ thống đường ống dầu, khí đốt.
Ứng dụng trong kết cấu tàu biển.
6. Các Loại Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3 Phổ Biến
6.1. Thép ống đúc D60
Không có mối hàn, chịu áp lực tốt.
Sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
6.2. Thép ống hàn phi 60
Có mối hàn dọc hoặc xoắn, giá thành rẻ hơn.
Phù hợp với kết cấu nhẹ, không yêu cầu chịu áp lực cao.
7. So Sánh Thép Ống Đúc Và Thép Ống Hàn Phi 60
Tiêu chí Thép ống đúc Phi 60 Thép ống hàn Phi 60
Độ bền Cao hơn, không có mối hàn Thấp hơn do có mối hàn
Ứng dụng Môi trường áp lực cao Xây dựng thông thường
Giá thành Cao hơn Thấp hơn
8. Báo Giá Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3 Mới Nhất
Giá thép dao động theo thị trường và nguồn cung cấp.
Liên hệ nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá tốt nhất.
Ống thép đúc Tiêu chuẩn ASTM A53/A106/API 5L Gr.B | Kích thước INCHES | Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày ( SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá ( đ/kg) | Thành Tiền ( đ/cây) |
Ống thép đúc phi 21 | ½" | DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 | 19,800 | 150,304 |
½" | DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 | 19,800 | 191,909 | |
½" | DN15 | 21.3 | 7.47 | XXS | 2.55 | 19,800 | 302,523 | |
Ống thép đúc phi 27 | ¾" | DN20 | 26.7 | 2.87 | SCH40 | 1.69 | 19,800 | 200,273 |
¾" | DN20 | 26.7 | 3.91 | SCH80 | 2.20 | 19,800 | 260,938 | |
¾" | DN20 | 26.7 | 5.56 | SCH160 | 2.90 | 19,800 | 344,188 | |
¾" | DN20 | 26.7 | 7.82 | XXS | 3.64 | 19,800 | 432,339 | |
Ống thép đúc phi 34 | 1" | DN25 | 33.4 | 3.4 | SCH40 | 2.51 | 19,800 | 298,687 |
1" | DN25 | 33.4 | 4.55 | SCH80 | 3.24 | 19,800 | 384,391 | |
1" | DN25 | 33.4 | 6.35 | SCH160 | 4.23 | 19,800 | 502,987 | |
1" | DN25 | 33.4 | 9.09 | XXS | 5.45 | 19,800 | 647,090 | |
Ống thép đúc phi 42 | 1 ¼" | DN32 | 42.2 | 3.56 | SCH40 | 3.39 | 19,800 | 402,812 |
1 ¼" | DN32 | 42.2 | 4.85 | SCH80 | 4.47 | 19,800 | 530,454 | |
1 ¼" | DN32 | 42.2 | 6.35 | SCH160 | 5.61 | 19,800 | 666,620 | |
1 ¼" | DN32 | 42.2 | 9.7 | XXS | 7.77 | 19,800 | 923,147 | |
Ống thép đúc phi 48 | 1 ½" | DN40 | 48.3 | 3.68 | SCH40 | 4.05 | 19,800 | 480,832 |
1 ½" | DN40 | 48.3 | 5.08 | SCH80 | 5.41 | 19,800 | 642,931 | |
1 ½" | DN40 | 48.3 | 7.14 | SCH160 | 7.24 | 19,800 | 860,576 | |
1 ½" | DN40 | 48.3 | 10.15 | XXS | 9.54 | 19,800 | 1,133,904 | |
Ống thép đúc phi 60 | 2" | DN50 | 60.3 | 3.91 | SCH40 | 5.43 | 19,800 | 645,646 |
2" | DN50 | 60.3 | 5.54 | SCH80 | 7.48 | 19,800 | 888,360 | |
2" | DN50 | 60.3 | 8.74 | SCH160 | 11.11 | 19,800 | 1,319,593 | |
2" | DN50 | 60.3 | 11.07 | XXS | 13.43 | 19,800 | 1,595,854 | |
Ống thép đúc phi 76 | 2 ½" | DN65 | 76 | 5.16 | SCH40 | 9.01 | 19,800 | 1,070,395 |
2 ½" | DN65 | 76 | 7.01 | SCH80 | 11.92 | 19,800 | 1,416,185 | |
2 ½" | DN65 | 76 | 9.53 | SCH160 | 15.61 | 19,800 | 1,854,959 | |
2 ½" | DN65 | 76 | 14.02 | XXS | 21.42 | 19,800 | 2,544,575 | |
Ống thép đúc Tiêu chuẩn ASTM A53/A106/API 5L Gr.B | Kích thước INCHES | Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày ( SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá ( đ/kg) | Thành Tiền ( đ/cây) |
Ống thép đúc phi 90 | 3" | DN80 | 88.9 | 5.49 | SCH40 | 11.29 | 19,800 | 1,340,930 |
3" | DN80 | 88.9 | 7.62 | SCH80 | 15.27 | 19,800 | 1,813,654 | |
3" | DN80 | 88.9 | 11.13 | SCH160 | 21.34 | 19,800 | 2,534,679 | |
3" | DN80 | 88.9 | 15.24 | XXS | 27.67 | 19,800 | 3,287,248 | |
Ống thép đúc phi 101,6 | 3" | DN90 | 88.9 | 5.74 | SCH40 | 11.77 | 19,800 | 1,397,791 |
3" | DN90 | 88.9 | 8.08 | SCH80 | 16.10 | 19,800 | 1,912,256 | |
3" | DN80 | 88.9 | 5 | SCH160 | 10.34 | 19,800 | 1,228,422 | |
3" | DN80 | 88.9 | 6 | XXS | 12.26 | 19,800 | 1,456,537 | |
Ống thép đúc phi 114 | 4" | DN100 | 114.3 | 4.78 | SCH30 | 12.90 | 19,800 | 1,532,982 |
4" | DN100 | 114.3 | 6.02 | SCH40 | 16.07 | 19,800 | 1,908,800 | |
4" | DN100 | 114.3 | 8.56 | SCH80 | 22.31 | 19,800 | 2,650,506 | |
4" | DN100 | 114.3 | 11.13 | SCH120 | 28.30 | 19,800 | 3,362,516 | |
4" | DN100 | 114.3 | 13.49 | SCH160 | 33.52 | 19,800 | 3,982,276 | |
4" | DN100 | 114.3 | 17.12 | XXS | 41.01 | 19,800 | 4,871,878 | |
Ống thép đúc phi 141 | 5" | DN125 | 141.3 | 5 | SCH40 | 16.80 | 19,800 | 1,995,637 |
5" | DN125 | 141.3 | 6.55 | SCH40 | 21.76 | 19,800 | 2,584,555 | |
5" | DN125 | 141.3 | 9.53 | SCH80 | 30.95 | 19,800 | 3,677,267 | |
5" | DN125 | 141.3 | 12.7 | SCH120 | 40.26 | 19,800 | 4,782,560 | |
5" | DN125 | 141.3 | 15.88 | SCH160 | 49.09 | 19,800 | 5,832,208 | |
5" | DN125 | 141.3 | 19.05 | XXS | 57.40 | 19,800 | 6,819,611 | |
Ống thép đúc phi 168 | 6" | DN150 | 168.3 | 6.35 | SCH30 | 25.35 | 19,800 | 3,011,414 |
6" | DN150 | 168.3 | 7.11 | SCH40 | 28.25 | 19,800 | 3,356,012 | |
6" | DN150 | 168.3 | 10.97 | SCH80 | 42.54 | 19,800 | 5,053,985 | |
6" | DN150 | 168.3 | 14.27 | SCH120 | 54.18 | 19,800 | 6,436,430 | |
6" | DN150 | 168.3 | 18.26 | SCH160 | 67.53 | 19,800 | 8,022,756 | |
6" | DN150 | 168.3 | 21.95 | XXS | 79.18 | 19,800 | 9,406,824 | |
Ống thép đúc phi 219 | 8" | DN200 | 219.1 | 6.35 | SCH20 | 33.30 | 19,800 | 3,956,025 |
8" | DN200 | 219.1 | 7.04 | SCH30 | 36.80 | 19,800 | 4,371,668 | |
8" | DN200 | 219.1 | 8.18 | SCH40 | 42.53 | 19,800 | 5,052,273 | |
8" | DN200 | 219.1 | 10.31 | SCH60 | 53.06 | 19,800 | 6,303,534 | |
8" | DN200 | 219.1 | 12.7 | SCH80 | 64.61 | 19,800 | 7,675,897 | |
8" | DN200 | 219.1 | 15.09 | SCH100 | 75.88 | 19,800 | 9,014,807 | |
8" | DN200 | 219.1 | 18.26 | SCH120 | 90.40 | 19,800 | 10,739,071 | |
8" | DN200 | 219.1 | 20.62 | SCH140 | 100.88 | 19,800 | 11,984,534 | |
8" | DN200 | 219.1 | 23.01 | SCH160 | 111.22 | 19,800 | 13,212,585 | |
8" | DN200 | 219.1 | 22.23 | XXS | 107.87 | 19,800 | 12,815,476 | |
8" | DN200 | 219.1 | 30 | 139.83 | 19,800 | 16,612,253 | ||
8" | DN200 | 219.1 | 40 | 176.59 | 19,800 | 20,978,350 | ||
8" | DN200 | 219.1 | 50 | 208.41 | 19,800 | 24,758,787 | ||
Ống thép đúc phi 273 | 10" | DN250 | 273.1 | 6.35 | SCH20 | 41.75 | 19,800 | 4,960,140 |
10" | DN250 | 273.1 | 7.8 | SCH30 | 51.01 | 19,800 | 6,059,651 | |
10" | DN250 | 273.1 | 9.27 | SCH40 | 60.28 | 19,800 | 7,161,758 | |
10" | DN250 | 273.1 | 12.7 | SCH60 | 81.52 | 19,800 | 9,684,126 | |
10" | DN250 | 273.1 | 15.09 | SCH80 | 95.97 | 19,800 | 11,400,963 | |
10" | DN250 | 273.1 | 18.26 | SCH100 | 114.70 | 19,800 | 13,626,494 | |
10" | DN250 | 273.1 | 21.44 | SCH120 | 133.00 | 19,800 | 15,799,914 | |
10" | DN250 | 273.1 | 25.4 | SCH140 | 155.08 | 19,800 | 18,423,641 | |
10" | DN250 | 273.1 | 28.58 | SCH160 | 172.26 | 19,800 | 20,464,086 | |
10" | DN250 | 273.1 | 25.4 | XXS | 155.08 | 19,800 | 18,423,641 | |
10" | DN250 | 273.1 | 30 | 179.77 | 19,800 | 21,356,101 | ||
10" | DN250 | 273.1 | 40 | 229.83 | 19,800 | 27,303,480 | ||
10" | DN250 | 273.1 | 50 | 274.96 | 19,800 | 32,665,200 | ||
Ống thép đúc Tiêu chuẩn ASTM A53/A106/API 5L Gr.B | Kích thước INCHES | Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày ( SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá ( đ/kg) | Thành Tiền ( đ/cây) |
Ống thép đúc phi 323.9 | 12" | DN300 | 323.9 | 6.35 | SCH20 | 49.70 | 19,800 | 5,904,751 |
12" | DN300 | 323.9 | 8.38 | SCH30 | 65.17 | 19,800 | 7,742,597 | |
12" | DN300 | 323.9 | 9.53 | STD | 73.85 | 19,800 | 8,773,033 | |
12" | DN300 | 323.9 | 10.31 | SCH40 | 79.69 | 19,800 | 9,467,528 | |
12" | DN300 | 323.9 | 14.27 | SCH60 | 108.91 | 19,800 | 12,938,465 | |
12" | DN300 | 323.9 | 12.7 | XS | 97.42 | 19,800 | 11,573,349 | |
12" | DN300 | 323.9 | 17.48 | SCH80 | 132.03 | 19,800 | 15,684,630 | |
12" | DN300 | 323.9 | 21.44 | SCH100 | 159.84 | 19,800 | 18,989,279 | |
12" | DN300 | 323.9 | 25.4 | SCH120 | 186.89 | 19,800 | 22,202,087 | |
12" | DN300 | 323.9 | 28.58 | SCH140 | 208.04 | 19,800 | 24,715,581 | |
12" | DN300 | 323.9 | 33.32 | SCH160 | 238.65 | 19,800 | 28,352,180 | |
12" | DN300 | 323.9 | 25.4 | XXS | 186.89 | 19,800 | 22,202,087 | |
12" | DN300 | 323.9 | 30 | 217.33 | 19,800 | 25,818,832 | ||
12" | DN300 | 323.9 | 40 | 279.91 | 19,800 | 33,253,788 | ||
12" | DN300 | 323.9 | 50 | 337.57 | 19,800 | 40,103,085 | ||
Ống thép đúc phi 355 | 14" | DN350 | 355.6 | 6.35 | SCH10 | 54.67 | 19,800 | 6,494,203 |
14" | DN350 | 355.6 | 7.92 | SCH20 | 67.87 | 19,800 | 8,063,445 | |
14" | DN350 | 355.6 | 9.53 | SCH30 | 81.29 | 19,800 | 9,657,675 | |
14" | DN350 | 355.6 | 9.53 | STD | 81.29 | 19,800 | 9,657,675 | |
14" | DN350 | 355.6 | 11.13 | SCH40 | 94.50 | 19,800 | 11,226,964 | |
14" | DN350 | 355.6 | 15.09 | SCH60 | 126.65 | 19,800 | 15,046,478 | |
14" | DN350 | 355.6 | 12.7 | XS | 107.34 | 19,800 | 12,752,254 | |
14" | DN350 | 355.6 | 19.05 | SCH80 | 158.03 | 19,800 | 18,774,152 | |
14" | DN350 | 355.6 | 23.83 | SCH100 | 194.88 | 19,800 | 23,151,381 | |
14" | DN350 | 355.6 | 27.79 | SCH120 | 224.55 | 19,800 | 26,676,355 | |
14" | DN350 | 355.6 | 31.75 | SCH140 | 253.45 | 19,800 | 30,109,488 | |
14" | DN350 | 355.6 | 35.71 | SCH160 | 281.57 | 19,800 | 33,450,781 | |
14" | DN350 | 355.6 | 40 | 311.17 | 19,800 | 36,966,874 | ||
14" | DN350 | 355.6 | 50 | 376.64 | 19,800 | 44,744,442 | ||
Ống thép đúc Tiêu chuẩn ASTM A53/A106/API 5L Gr.B | Kích thước INCHES | Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường Kính ngoài (Ø) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày ( SCH) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá ( đ/kg) | Thành Tiền ( đ/cây) |
Ống thép đúc phi 406 | 16" | DN400 | 406.4 | 6.35 | SCH10 | 62.62 | 19,800 | 7,438,815 |
16" | DN400 | 406.4 | 7.92 | SCH20 | 77.79 | 19,800 | 9,241,606 | |
16" | DN400 | 406.4 | 9.53 | SCH30 | 93.23 | 19,800 | 11,075,336 | |
16" | DN400 | 406.4 | 9.53 | STD | 93.23 | 19,800 | 11,075,336 | |
16" | DN400 | 406.4 | 12.7 | SCH40 | 123.24 | 19,800 | 14,641,477 | |
16" | DN400 | 406.4 | 16.66 | SCH60 | 160.05 | 19,800 | 19,013,660 | |
16" | DN400 | 406.4 | 12.7 | XS | 123.24 | 19,800 | 14,641,477 | |
16" | DN400 | 406.4 | 21.44 | SCH80 | 203.44 | 19,800 | 24,168,858 | |
16" | DN400 | 406.4 | 26.19 | SCH100 | 245.45 | 19,800 | 29,159,145 | |
16" | DN400 | 406.4 | 30.96 | SCH120 | 286.51 | 19,800 | 34,037,467 | |
16" | DN400 | 406.4 | 36.53 | SCH140 | 333.04 | 19,800 | 39,565,306 | |
16" | DN400 | 406.4 | 40.49 | SCH160 | 365.19 | 19,800 | 43,384,820 | |
16" | DN400 | 406.4 | 25.4 | 238.54 | 19,800 | 28,338,342 | ||
16" | DN400 | 406.4 | 30 | 278.34 | 19,800 | 33,066,377 | ||
16" | DN400 | 406.4 | 40 | 361.26 | 19,800 | 42,917,182 | ||
16" | DN400 | 406.4 | 50 | 439.25 | 19,800 | 52,182,327 | ||
Ống thép đúc phi 457 | 18" | DN450 | 457 | 6.35 | SCH10 | 70.54 | 19,800 | 8,379,707 |
18" | DN450 | 457 | 7.92 | SCH20 | 87.67 | 19,800 | 10,415,129 | |
18" | DN450 | 457 | 11.13 | SCH30 | 122.32 | 19,800 | 14,531,792 | |
18" | DN450 | 457 | 9.53 | STD | 105.11 | 19,800 | 12,487,416 | |
18" | DN450 | 457 | 14.27 | SCH40 | 155.73 | 19,800 | 18,500,296 | |
18" | DN450 | 457 | 23.8 | SCH80 | 254.14 | 19,800 | 30,191,254 | |
18" | DN450 | 457 | 12.7 | XS | 139.08 | 19,800 | 16,523,262 | |
Ống thép đúc phi 508 | 20" | DN500 | 508 | 6.35 | SCH10 | 78.52 | 19,800 | 9,328,038 |
20" | DN500 | 508 | 9.53 | SCH20 | 117.09 | 19,800 | 13,910,658 | |
20" | DN500 | 508 | 12.7 | SCH30 | 155.05 | 19,800 | 18,419,922 | |
20" | DN500 | 508 | 9.53 | STD | 117.09 | 19,800 | 13,910,658 | |
20" | DN500 | 508 | 15.09 | SCH40 | 183.34 | 19,800 | 21,780,739 | |
20" | DN500 | 508 | 20.62 | SCH60 | 247.72 | 19,800 | 29,428,770 | |
20" | DN500 | 508 | 12.7 | XS | 155.05 | 19,800 | 18,419,922 | |
20" | DN500 | 508 | 23.88 | SCH80 | 284.96 | 19,800 | 33,853,462 | |
20" | DN500 | 508 | 29.36 | SCH100 | 346.39 | 19,800 | 41,151,037 | |
20" | DN500 | 508 | 34.93 | SCH120 | 407.31 | 19,800 | 48,388,230 | |
20" | DN500 | 508 | 39.67 | SCH140 | 457.95 | 19,800 | 54,403,886 | |
20" | DN500 | 508 | 45.24 | SCH160 | 516.03 | 19,800 | 61,304,754 | |
20" | DN500 | 508 | 25.4 | 302.15 | 19,800 | 35,895,233 | ||
20" | DN500 | 508 | 50 | 564.46 | 19,800 | 67,058,097 | ||
Ống thép đúc phi 610 | 24" | DN600 | 610 | 6.35 | SCH10 | 94.48 | 19,800 | 11,224,698 |
24" | DN600 | 610 | 9.53 | SCH20 | 141.05 | 19,800 | 16,757,142 | |
24" | DN600 | 610 | 14.27 | SCH30 | 209.54 | 19,800 | 24,893,685 | |
24" | DN600 | 610 | 9.53 | STD | 141.05 | 19,800 | 16,757,142 | |
24" | DN600 | 610 | 17.48 | SCH40 | 255.30 | 19,800 | 30,329,146 | |
24" | DN600 | 610 | 24.61 | SCH60 | 355.10 | 19,800 | 42,186,419 | |
24" | DN600 | 610 | 12.7 | XS | 186.98 | 19,800 | 22,213,244 | |
24" | DN600 | 610 | 30.96 | SCH80 | 441.88 | 19,800 | 52,495,885 | |
24" | DN600 | 610 | 38.39 | SCH100 | 540.90 | 19,800 | 64,258,957 | |
24" | DN600 | 610 | 46.023 | SCH120 | 639.79 | 19,800 | 76,006,733 | |
24" | DN600 | 610 | 52.37 | SCH140 | 719.83 | 19,800 | 85,515,423 | |
24" | DN600 | 610 | 59.54 | SCH160 | 807.86 | 19,800 | 95,973,281 | |
9. Cách Nhận Biết Thép Ống D60 Chất Lượng Cao
Bề mặt sáng bóng, không bị rỉ sét.
Kích thước và độ dày đạt tiêu chuẩn.
Có chứng nhận CO, CQ đầy đủ.
10. Cách Bảo Quản Thép Ống Để Đảm Bảo Chất Lượng
Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
Sử dụng sơn chống gỉ hoặc dầu bảo vệ.
11. Đơn Vị Cung Cấp Thép Ống D60, Phi 60 Uy Tín
Chọn nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng.
Có bảo hành và hợp đồng rõ ràng.
12. Hướng Dẫn Mua Thép Ống D60 Đúng Chuẩn
Xác định nhu cầu sử dụng để chọn loại phù hợp.
So sánh giá và chất lượng từ nhiều đơn vị cung cấp.

13. Vì Sao Nên Chọn Thép Ống D60, Phi 60, Phi 60.3
Chất lượng cao, bền bỉ, chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
14. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Ống D60
Kiểm tra độ dày, độ cứng trước khi lắp đặt.
Chọn loại thép phù hợp với mục đích sử dụng.
15. Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Ống D60
Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản).
Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc).
16. Kết Luận
Thép ống D60 – Thép ống đúc phi 60 – Sắt ống phi 60.3 là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, cơ khí, dầu khí. Sản phẩm chất lượng cao, độ bền vượt trội, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.