Thép Trường Thịnh Phát
Báo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính HãngBáo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính HãngBáo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính HãngBáo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính HãngBáo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính Hãng

Báo Giá Ống Thép Phi 21 Hôm Nay 24/03/2025 - Chi Tiết và Chính Hãng

  • Mã: TTP
  • 110
  • Đường kính: Thép Ống Phi 21 , DN15 , OD 21.3
  • Độ dầy: 1mm - 6mm
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Việt Nam .... Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Ống thép phi 21 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt.

Thép ống phi 21 là một sản phẩm thép có đường kính ngoài 21mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, và ngành công nghiệp. Sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, lắp đặt. Thép ống phi 21 có nhiều loại như thép đen, thép mạ kẽm, và thép inox, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng khác nhau như dẫn nước, khí, làm khung thép, hoặc sử dụng trong môi trường yêu cầu chống ăn mòn cao. Với khả năng chống mài mòn, oxi hóa, thép ống phi 21 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính ổn định lâu dài.

Chi tiết sản phẩm

1. Ống thép phi 21 là gì?

Ống thép phi 21 là loại ống thép có đường kính ngoài là 21mm (hoặc 2.1 cm). Từ "phi" trong ngành ống thép thường được dùng để chỉ đường kính ngoài của ống. Thông số "phi 21" có nghĩa là ống thép này có đường kính ngoài là 21mm.
Ngoài đường kính, các loại ống thép còn có các thông số khác như độ dày thành ống, chất liệu thép (thường là thép carbon, thép hợp kim, inox, v.v.), độ bền kéo, và tiêu chuẩn sản xuất. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến tính chất cơ học và ứng dụng của ống thép.
Ống thép phi 21 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, hoặc các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
 
thép ống đúc phi 21
 

2. Ống thép phi 21 có những ưu điểm gì?

1. Độ bền cao

Chịu lực tốt: Ống thép có khả năng chịu tải trọng lớn, khả năng chịu va đập và chống cong vênh rất tốt. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong các công trình cần độ bền cơ học cao.
Khả năng chống ăn mòn: Nếu được làm từ thép hợp kim chống gỉ hoặc thép không gỉ (inox), ống thép phi 21 có thể chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt như nước mưa, hóa chất, hoặc các điều kiện ăn mòn.

2. Dễ dàng gia công và lắp đặt

Dễ uốn, cắt, hàn: Ống thép phi 21 có thể dễ dàng gia công để thay đổi kích thước, tạo hình, hoặc hàn nối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
Lắp đặt linh hoạt: Nhờ vào kích thước vừa phải (21mm), ống thép phi 21 dễ dàng được lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau và có thể kết hợp với các loại ống khác một cách thuận tiện.

3. Độ bền lâu dài

Chống ăn mòn: Các loại ống thép mạ kẽm hoặc ống thép không gỉ sẽ có tuổi thọ cao hơn rất nhiều so với các vật liệu khác, vì vậy chúng thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền lâu dài.
Chịu được nhiệt độ cao: Ống thép có khả năng chịu nhiệt độ cao, đặc biệt đối với các loại ống thép không gỉ, nên được sử dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

4. Chi phí hợp lý

Giá thành cạnh tranh: So với các vật liệu khác như nhựa, đồng, ống thép thường có giá thành hợp lý hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao.
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn, ống thép phi 21 ít cần bảo trì và sửa chữa, giúp giảm chi phí trong suốt vòng đời sử dụng.

5. Ứng dụng đa dạng

Xây dựng và cơ khí: Ống thép phi 21 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, hạ tầng kỹ thuật, và các hệ thống cấp thoát nước, khí nén, hoặc dẫn dầu, gas.
Ngành công nghiệp: Ống thép phi 21 cũng có thể dùng trong các hệ thống vận chuyển các chất lỏng, khí, hoặc trong các dây chuyền sản xuất yêu cầu độ bền và tính chịu lực cao.

6. Tính thẩm mỹ

Bề mặt mịn và sáng bóng: Với ống thép inox hoặc ống thép mạ kẽm, bề mặt ống sẽ sáng bóng, tạo nên tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình yêu cầu sự tinh tế, hiện đại.
Tóm lại, ống thép phi 21 có các ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực, dễ gia công và lắp đặt, giá thành hợp lý, và tính ứng dụng đa dạng, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình và ngành công nghiệp.
 
thép ống đúc phi 21
 

3. Ứng dụng của ống thép phi 21 

Ống thép phi 21 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống thép phi 21:

1. Xây dựng và cơ sở hạ tầng

Hệ thống cấp thoát nước: Ống thép phi 21 được sử dụng trong các hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải hoặc thoát nước mưa trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Khung thép và kết cấu xây dựng: Các ống thép phi 21 có thể được sử dụng làm một phần trong các khung thép, giàn thép, hoặc các kết cấu phụ trợ khác trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu, sân bay, nhà xưởng.
Công trình cầu đường: Trong các công trình cầu, đường, ống thép phi 21 thường được sử dụng làm các phần phụ trợ như hệ thống thoát nước dọc theo đường, các ống chịu lực trong kết cấu bê tông cốt thép.

2. Ngành công nghiệp

Hệ thống khí nén và dẫn gas: Ống thép phi 21 thường được sử dụng để dẫn khí nén trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống khí điều khiển, hoặc các ứng dụng công nghiệp yêu cầu dẫn khí hoặc hơi nóng.
Vận chuyển chất lỏng: Ống thép phi 21 cũng có thể dùng để dẫn các chất lỏng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Vì thép có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp suất cao, nên chúng phù hợp với các yêu cầu vận chuyển chất lỏng công nghiệp.
Hệ thống cấp khí trong nhà máy: Được sử dụng trong các hệ thống cấp khí cho các thiết bị công nghiệp, chẳng hạn như trong các máy móc, thiết bị gia công cơ khí.

3. Nông nghiệp

Hệ thống tưới tiêu: Ống thép phi 21 có thể được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu cho nông nghiệp, giúp dẫn nước tới các khu vực trồng trọt một cách hiệu quả và bền vững.
Cung cấp khí cho chuồng trại: Trong các trang trại chăn nuôi, ống thép phi 21 có thể được sử dụng để cung cấp khí cho các hệ thống thông gió trong chuồng trại, giúp duy trì không khí trong lành cho động vật.

4. Giao thông và vận tải

Làm thành phần kết cấu trong các phương tiện giao thông: Các ống thép phi 21 có thể được sử dụng trong các bộ phận của xe cộ, tàu thuyền, hoặc các phương tiện giao thông khác như khung xe, trụ đỡ, hoặc các kết cấu chịu lực.
Cấu trúc hỗ trợ và bảo vệ: Ống thép phi 21 có thể được sử dụng để làm trụ đỡ cho các biển báo giao thông, đèn tín hiệu, hoặc các công trình tạm thời trong ngành giao thông.

5. Trang trí và nội thất

Dụng cụ trang trí và nội thất: Ống thép phi 21 có thể được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, đặc biệt là trong các công trình mang phong cách công nghiệp, để làm các giá kệ, tay vịn cầu thang, lan can, và các chi tiết trang trí khác.
Bảo vệ và làm vách ngăn: Ống thép có thể được sử dụng để tạo các vách ngăn, lan can bảo vệ trong các không gian công cộng hoặc nơi làm việc.

6. Hệ thống điện và chiếu sáng

Lắp đặt dây cáp điện: Ống thép phi 21 được sử dụng để bảo vệ các đường dây điện trong các tòa nhà, nhà máy, hoặc hệ thống điện công nghiệp. Chúng giúp bảo vệ dây cáp khỏi các yếu tố tác động từ bên ngoài và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Giàn đèn chiếu sáng công cộng: Ống thép phi 21 cũng có thể được sử dụng làm trụ đỡ cho các hệ thống chiếu sáng công cộng, đường phố, hoặc các công trình chiếu sáng ngoài trời.

7. Ứng dụng trong lĩnh vực thể thao

Khung tập thể dục: Ống thép phi 21 có thể được sử dụng để chế tạo các khung tập thể dục ngoài trời, các thiết bị thể thao, hoặc các cấu trúc cho sân vận động và khu vui chơi.
Dây chuyền vận hành các thiết bị thể thao: Trong các phòng tập gym hoặc các công viên thể thao, ống thép phi 21 có thể dùng để làm bộ khung cho các thiết bị tập thể dục.

8. Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy

Hệ thống đường ống chữa cháy: Ống thép phi 21 có thể được sử dụng trong hệ thống chữa cháy, giúp dẫn nước hoặc các chất chữa cháy đến các khu vực cần thiết trong các tòa nhà, nhà máy, hay công trình công cộng.
 
thép ống đúc phi 21
 

4. Ống thép phi 21 có những loại nào? Ưu và nhược điểm của từng loại

Ống thép phi 21 có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào chất liệu thép, quy trình sản xuất, và mục đích sử dụng. Các loại ống thép phi 21 phổ biến bao gồm ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép inox, và ống thép hàn. Mỗi loại có các ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là chi tiết về từng loại:

1. Ống thép đen phi 21

Mô tả:
Ống thép đen là loại ống thép được sản xuất từ thép carbon thông thường mà không có lớp mạ bảo vệ bên ngoài. Chúng có màu đen đặc trưng do quy trình gia công nhiệt (nhiệt luyện) trong môi trường không có oxy.
Ưu điểm:
Chi phí thấp: Ống thép đen có giá thành rẻ hơn so với các loại ống thép mạ kẽm hay inox, phù hợp với các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí.
Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, có thể sử dụng trong các công trình chịu tải trọng hoặc lực va đập lớn.
Dễ gia công: Thép đen dễ dàng uốn, hàn và cắt, giúp linh hoạt trong quá trình thi công.
Nhược điểm:
Chống ăn mòn kém: Ống thép đen dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với nước, không khí hoặc các yếu tố ăn mòn. Do đó, cần có lớp bảo vệ hoặc sơn chống gỉ nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Thẩm mỹ thấp: Bề mặt ống thép đen không sáng bóng, có thể không phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
Sử dụng chủ yếu trong các công trình công nghiệp, xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, và các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.

2. Ống thép mạ kẽm phi 21

Mô tả:
Ống thép mạ kẽm là ống thép đen được phủ một lớp mạ kẽm bên ngoài để chống gỉ sét. Có thể mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
Ưu điểm:
Chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm bảo vệ giúp ống thép có thể chống lại sự ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước.
Tuổi thọ lâu dài: Được bảo vệ khỏi các tác nhân ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng của ống thép.
Thẩm mỹ tốt: Bề mặt ống sáng bóng và đẹp mắt, thích hợp cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao.
Nhược điểm:
Chi phí cao hơn ống thép đen: Quá trình mạ kẽm làm tăng chi phí sản xuất, do đó giá thành cao hơn so với ống thép đen.
Dễ bị trầy xước lớp mạ: Nếu lớp mạ bị trầy xước hoặc hư hỏng, ống thép sẽ dễ bị rỉ sét trở lại.
Ứng dụng:
Sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời, hệ thống cấp thoát nước, xây dựng, lắp đặt đường ống cho hệ thống điện, khí nén, hệ thống dẫn nước.

3. Ống thép inox phi 21

Mô tả:
Ống thép inox là ống thép được làm từ hợp kim thép không gỉ (inox), chứa một lượng lớn crom, niken và các nguyên tố khác giúp tạo ra lớp bảo vệ tự nhiên chống lại sự ăn mòn.
Ưu điểm:
Chống ăn mòn tuyệt vời: Thép inox có khả năng chống lại ăn mòn và gỉ sét rất tốt, thậm chí có thể sử dụng trong môi trường hóa chất, nước biển, và môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cao: Thép inox có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao.Thẩm mỹ cao: Bề mặt inox sáng bóng, đẹp mắt, tạo tính thẩm mỹ cho các công trình yêu cầu sự sang trọng và hiện đại.
Nhược điểm:
Chi phí cao: Thép inox có giá thành rất cao so với các loại thép thông thường như thép đen hay thép mạ kẽm.
Khó gia công: Thép inox khó gia công hơn các loại thép thông thường do độ cứng cao, đòi hỏi công nghệ và thiết bị đặc biệt.
Ứng dụng:
Sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn cao như công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hoặc trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao như nội thất, trang trí, hệ thống cấp thoát nước sạch.

4. Ống thép hàn phi 21

Mô tả:
Ống thép hàn là loại ống thép được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau, tạo thành một ống kín. Có thể là ống thép đen, ống thép mạ kẽm, hoặc inox.
Ưu điểm:
Dễ sản xuất: Quy trình hàn tạo ra ống thép dễ dàng và nhanh chóng, giúp giảm chi phí sản xuất.
Độ chính xác cao: Ống thép hàn có đường kính đều, bề mặt mịn màng và ít bị biến dạng.
Giá thành hợp lý: So với ống thép nguyên chất, ống thép hàn thường có chi phí thấp hơn, phù hợp cho các công trình có ngân sách hạn chế.
Nhược điểm:
Khả năng chịu lực kém hơn ống thép nguyên chất: Do các mối hàn, ống thép hàn có thể không chịu được lực kéo và uốn tốt như các loại ống thép nguyên khối.
Khả năng rỉ sét tại mối hàn: Các mối hàn là nơi dễ bị ăn mòn và rỉ sét, đặc biệt là đối với ống thép hàn không mạ kẽm hoặc không phải inox.
Ứng dụng:
Sử dụng trong các công trình không yêu cầu khả năng chịu lực cao, hệ thống cấp thoát nước, các ứng dụng công nghiệp và xây dựng có chi phí thấp.

Tóm tắt ưu và nhược điểm của từng loại ống thép phi 21:

Loại ống thép Ưu điểm Nhược điểm
Ống thép đen - Chi phí thấp - Chống ăn mòn kém
  - Độ bền cơ học cao - Thẩm mỹ thấp
  - Dễ gia công  
Ống thép mạ kẽm - Chống ăn mòn tốt - Chi phí cao hơn ống thép đen
  - Tuổi thọ lâu dài - Dễ bị trầy xước lớp mạ, dễ rỉ sét
  - Thẩm mỹ tốt  
Ống thép inox - Chống ăn mòn tuyệt vời - Chi phí cao
  - Độ bền cao, chịu nhiệt tốt - Khó gia công
  - Thẩm mỹ cao  
Ống thép hàn - Dễ sản xuất, chi phí hợp lý - Khả năng chịu lực kém hơn ống thép nguyên khối
  - Độ chính xác cao - Mối hàn dễ bị ăn mòn

Tùy vào yêu cầu của công trình và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại ống thép phi 21 phù hợp.

thép ống đúc dn21

 

5. Báo giá ống thép phi 21 mới nhất hiện nay

Dưới đây là bảng báo giá ống thép phi 21 mới nhất hiện nay (ước tính) với các loại khác nhau (ống thép đen, mạ kẽm và inox). Bảng này chia theo loại ống, đơn giá (theo mét), và mô tả chi tiết.

Báo giá ống thép phi 21 (tham khảo)

Loại Ống Đơn Giá (VND/m) Mô Tả
Ống thép đen phi 21 10,000 - 15,000 VND/m Ống thép đen không qua mạ bảo vệ, sử dụng cho các công trình dân dụng, công nghiệp không yêu cầu chống ăn mòn.
Ống thép mạ kẽm phi 21 18,000 - 22,000 VND/m Ống thép có lớp mạ kẽm bên ngoài giúp chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường ngoài trời, khu vực ẩm ướt.
Ống thép inox phi 21 80,000 - 120,000 VND/m Ống thép inox, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt hoặc các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
Ống thép hàn phi 21 12,000 - 18,000 VND/m Ống thép hàn có mối hàn nối, dễ dàng gia công và sử dụng trong các công trình không yêu cầu chống ăn mòn cao.
Ống thép đen phi 21 (Đặc biệt) 15,000 - 18,000 VND/m Ống thép đen đặc biệt với độ dày cao hơn, sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu lực lớn.

Thông tin thêm:

  • Đơn giá trên là ước tính và có thể thay đổi tùy vào thị trường, nhà cung cấp và số lượng mua. Mức giá có thể được giảm nếu mua với số lượng lớn.

  • Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp trực tiếp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép phi 21:

  1. Chất liệu thép: Thép đen có giá rẻ hơn so với thép mạ kẽm hoặc inox.

  2. Độ dày thành ống: Ống thép có độ dày lớn hơn thường có giá cao hơn.

  3. Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường sẽ được giảm giá.

  4. Vị trí địa lý: Giá có thể thay đổi giữa các khu vực hoặc nhà phân phối.

thép ống phi 21

 

6. Một số lưu ý khi chọn mua ống thép phi 21

Khi chọn mua ống thép phi 21, có một số yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý để đảm bảo chất lượng, hiệu quả và tính kinh tế của sản phẩm. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

1. Xác định Mục Đích Sử Dụng

Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng của ống thép phi 21. Việc này sẽ giúp bạn chọn loại ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Ví dụ:
Ống thép đen: Thích hợp cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Ống thép mạ kẽm: Phù hợp với các môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc trong các công trình có yêu cầu chống ăn mòn.
Ống thép inox: Sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hoặc các môi trường khắc nghiệt, như trong ngành thực phẩm, hóa chất hoặc dược phẩm.

2. Chất Liệu Thép

Thép đen: Thường có giá rẻ và dễ gia công nhưng dễ bị gỉ sét nếu không có lớp bảo vệ. Thích hợp cho các công trình trong nhà hoặc các hệ thống không tiếp xúc nhiều với nước.
Thép mạ kẽm: Giúp chống gỉ và bảo vệ ống thép trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Tuy nhiên, giá thành sẽ cao hơn so với ống thép đen.
Thép inox: Có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Tuy nhiên, giá thành sẽ rất cao và phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt (chẳng hạn như trong ngành thực phẩm hoặc hóa chất).

3. Độ Dày Thành Ống

Độ dày của thành ống ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của ống. Bạn cần chọn ống thép phi 21 có độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Các ống thép có độ dày lớn sẽ có khả năng chịu tải trọng và lực tác động cao hơn, tuy nhiên sẽ làm tăng chi phí.

4. Tiêu Chuẩn Chất Lượng

Tiêu chuẩn sản xuất: Kiểm tra xem ống thép có đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế hoặc tiêu chuẩn Việt Nam như TCVN hay ASTM, ISO không.
Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo ống thép có bề mặt sạch sẽ, không có vết nứt, rỗ hay các khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng sử dụng. Đối với ống thép mạ kẽm, cần kiểm tra độ mịn của lớp mạ và đảm bảo không có vết trầy xước làm hỏng lớp bảo vệ.

5. Kiểm Tra Xuất Xứ và Nhà Cung Cấp

Xuất xứ của ống thép: Các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Hoà Phát, Nam Kim, Vina Kyoei, Thép Việt Nhật, v.v. thường đảm bảo chất lượng tốt hơn.
Chứng nhận chất lượng: Nên yêu cầu các chứng nhận xuất xứ hoặc chứng nhận chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

6. Chiều Dài và Số Lượng

Chiều dài ống: Ống thép phi 21 thường được bán theo mét. Bạn cần tính toán số lượng và chiều dài cần thiết cho công trình của mình để tránh lãng phí.
Số lượng: Mua số lượng lớn có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí. Một số nhà cung cấp sẽ có mức giá ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.

7. Tính Toán Giá Thành

So sánh giá: So sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau để tìm mức giá hợp lý nhất, nhưng đừng chỉ quan tâm đến giá thấp mà bỏ qua chất lượng.
Chi phí vận chuyển: Nếu mua ống thép phi 21 ở nơi khác ngoài địa phương, bạn cần tính thêm chi phí vận chuyển.

8. Yêu Cầu Về Tính Chống Ăn Mòn

Tùy vào môi trường sử dụng, bạn cần lựa chọn loại ống thép có khả năng chống ăn mòn phù hợp:
Ống thép đen: Chỉ thích hợp cho môi trường trong nhà hoặc các công trình không yêu cầu chống ăn mòn.
Ống thép mạ kẽm: Thích hợp cho môi trường ngoài trời, trong các khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước.
Ống thép inox: Được ưu tiên trong các môi trường ăn mòn mạnh như hóa chất, nước biển, hoặc ngành thực phẩm.

9. Kiểm Tra Mối Hàn và Liên Kết

Ống thép hàn: Nếu chọn mua ống thép hàn (thường áp dụng cho ống thép đen hoặc mạ kẽm), cần kiểm tra mối hàn chắc chắn, không có dấu hiệu hở, rỗng hoặc gãy.
Đảm bảo không bị biến dạng: Đảm bảo ống thép có độ cong đều, không bị biến dạng trong quá trình sản xuất.

10. Chính Sách Bảo Hành và Hỗ Trợ

Kiểm tra chính sách bảo hành của nhà cung cấp để đảm bảo rằng nếu sản phẩm gặp lỗi trong quá trình sử dụng, bạn có thể đổi trả hoặc được bảo hành.
 
thép ống phi 21
 

7. Nên lựa chọn mua ống thép phi 21 ở đâu?

Khi lựa chọn nơi mua ống thép phi 21, bạn nên tìm các nhà cung cấp đáp ứng được các tiêu chí sau:

Sản phẩm đa dạng, độ bền cao:

Đảm bảo rằng nhà cung cấp có nhiều loại ống thép phi 21 để lựa chọn, bao gồm các loại như ống thép đen, mạ kẽm, inox với chất lượng tốt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau (công trình dân dụng, công nghiệp, ngoài trời, v.v.).
Sản phẩm cần có độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn, chịu được lực tốt, và đảm bảo độ an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

Ưu đãi hấp dẫn:

Tìm các khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua với số lượng lớn. Những ưu đãi này có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí và nhận thêm các dịch vụ giá trị như miễn phí vận chuyển, chiết khấu, hoặc bảo hành sản phẩm lâu dài.
Các nhà cung cấp uy tín thường có chính sách bảo hành rõ ràng và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tâm.
Nhân viên nhiệt tình, thân thiện:
Lựa chọn những nhà cung cấp có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hiểu rõ về sản phẩm và có thể giúp bạn lựa chọn loại ống thép phù hợp nhất với nhu cầu và mục đích sử dụng.
Nhân viên hỗ trợ giải đáp thắc mắc về sản phẩm, quy trình mua hàng, vận chuyển, và lắp đặt nếu cần thiết.
Hệ thống cung cấp sản phẩm lớn:
Đảm bảo rằng nhà cung cấp có kho hàng lớn và khả năng cung cấp nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu khối lượng lớn nếu bạn có nhu cầu mua số lượng lớn cho các công trình lớn.
Nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín với hệ thống phân phối rộng khắp hoặc có thể đặt hàng trực tuyến để thuận tiện cho việc giao nhận.
Một số địa chỉ uy tín để mua ống thép phi 21:
Thép Hoà Phát:
Là một trong những thương hiệu thép lớn nhất tại Việt Nam, Thép Hoà Phát cung cấp các loại ống thép chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Hệ thống phân phối rộng khắp và đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình.
Thép Nam Kim:
Thép Nam Kim chuyên cung cấp các sản phẩm thép mạ kẽm, thép đen, thép xây dựng, trong đó có ống thép phi 21. Chất lượng thép tốt, độ bền cao và luôn có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Thép Việt Nhật:
Đây là một trong những đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại ống thép, trong đó có ống thép phi 21, với chất lượng được đảm bảo, đặc biệt là các sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Thép Vina Kyoei:
Thép Vina Kyoei cung cấp các loại thép xây dựng và ống thép chất lượng cao, với hệ thống cung cấp lớn và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp. Đây là một lựa chọn tốt cho những ai cần mua ống thép phi 21 cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Các cửa hàng vật liệu xây dựng địa phương:
Bạn cũng có thể mua ống thép phi 21 tại các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn tại địa phương. Những cửa hàng này thường cung cấp đa dạng các sản phẩm thép và có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Một số lưu ý khi chọn nhà cung cấp:
Chất lượng và uy tín: Luôn lựa chọn các nhà cung cấp có đánh giá uy tín từ khách hàng trước đó để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Dịch vụ hỗ trợ: Đảm bảo nhà cung cấp có dịch vụ sau bán hàng tốt như bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và chính sách đổi trả linh hoạt.
Giá cả hợp lý: So sánh giá của các nhà cung cấp khác nhau để đảm bảo bạn mua được sản phẩm với giá hợp lý, không quá cao hoặc quá thấp so với chất lượng.
 
thép ống hàn phi 21

8. Bảng quy cách thép ống phi 21

Dưới đây là bảng quy cách thép ống phi 21 thường gặp, được liệt kê theo đường kính ngoài, độ dày thành ống, và chiều dài của ống thép. Đây là các thông số cơ bản giúp bạn lựa chọn đúng loại ống thép phi 21 cho công trình của mình.

Bảng Quy Cách Thép Ống Phi 21

Loại Ống Đường Kính Ngoài (mm) Độ Dày Thành Ống (mm) Chiều Dài (m) Trọng Lượng (kg/m) Ứng Dụng
Ống thép đen phi 21 21 1.0 - 2.0 6.0, 9.0 (hoặc theo yêu cầu) 0.9 - 1.6 Dẫn nước, khí, làm khung thép xây dựng, công trình cơ khí.
Ống thép mạ kẽm phi 21 21 1.0 - 2.0 6.0, 9.0 (hoặc theo yêu cầu) 1.0 - 1.7 Cấp thoát nước, xây dựng ngoài trời, công trình chịu ảnh hưởng môi trường ẩm ướt.
Ống thép hàn phi 21 21 1.2 - 2.5 6.0, 9.0 (hoặc theo yêu cầu) 1.1 - 1.8 Các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ khí, kết cấu chịu lực.
Ống thép inox phi 21 21 1.0 - 2.0 6.0, 9.0 (hoặc theo yêu cầu) 1.2 - 2.0 Các công trình yêu cầu chống ăn mòn cao, môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, thực phẩm.
Ống thép đen phi 21 (Đặc biệt) 21 2.5 - 4.0 6.0, 9.0 (hoặc theo yêu cầu) 1.7 - 2.5 Các công trình cần chịu lực cao, hệ thống khung chịu lực lớn.
Giải thích các chỉ tiêu trong bảng:
Đường kính ngoài (mm): Đây là đường kính ngoài của ống thép. Với ống thép phi 21, đường kính ngoài là 21mm.
Độ dày thành ống (mm): Thể hiện độ dày của thành ống. Độ dày của ống thép sẽ ảnh hưởng đến độ bền của ống và khả năng chịu lực. Các ống thép phi 21 có độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.
Chiều dài (m): Thông thường, ống thép được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 9 mét, nhưng có thể tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Trọng lượng (kg/m): Trọng lượng của ống thép sẽ tăng theo độ dày của thành ống. Trọng lượng này ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển và chi phí lắp đặt.
Ứng dụng: Mỗi loại ống thép sẽ có ứng dụng khác nhau, tùy theo yêu cầu công trình (ví dụ: ống thép mạ kẽm thường được sử dụng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt).

9. Thành phần hóa học của thép ống phi 21

Thép ống phi 21 là một loại thép xây dựng có nhiều ứng dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Thành phần hóa học của thép ống phi 21 sẽ tùy thuộc vào loại thép mà bạn chọn, ví dụ như thép đen, thép mạ kẽm, thép inox hay thép hợp kim.
Dưới đây là thông tin thành phần hóa học của các loại thép ống phi 21 phổ biến:

1. Thép Ống Phi 21 Đen (Thép Cacbon Thấp)

Thép đen phi 21 là loại thép được sản xuất chủ yếu từ các hợp kim cơ bản với hàm lượng cacbon thấp. Đây là loại thép thông dụng và có chi phí rẻ, thường dùng trong các công trình dân dụng, xây dựng.

Thành phần hóa học cơ bản:

Yếu tố Tỉ lệ (%)
Cacbon (C) 0.06 - 0.12
Silic (Si) 0.10 - 0.30
Mangan (Mn) 0.30 - 0.60
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.035
Phospho (P) ≤ 0.035
Sắt (Fe) Còn lại (chiếm phần lớn)

Mô tả:

  • Cacbon (C): Cacbon là thành phần quan trọng nhất trong thép vì nó quyết định độ cứng và khả năng chịu lực của thép. Tuy nhiên, hàm lượng cacbon trong thép đen thường thấp để giữ độ dẻo dai và dễ gia công.

  • Mangan (Mn): Mangan giúp cải thiện tính chất cơ học, làm tăng độ bền của thép.

  • Silic (Si): Silic có vai trò trong việc tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của thép.

2. Thép Ống Phi 21 Mạ Kẽm

Thép ống mạ kẽm phi 21 là thép đen được phủ một lớp mạ kẽm bên ngoài để chống ăn mòn. Thành phần hóa học của thép mạ kẽm phi 21 tương tự như thép đen, nhưng có thêm lớp kẽm (Zn) phủ bên ngoài.

Thành phần hóa học cơ bản:

Yếu tố Tỉ lệ (%)
Cacbon (C) 0.10 - 0.14
Silic (Si) 0.10 - 0.30
Mangan (Mn) 0.30 - 0.60
Kẽm (Zn) 98.5 - 99.5
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.035
Phospho (P) ≤ 0.035
Sắt (Fe) Còn lại

Mô tả:

  • Kẽm (Zn): Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép, giúp chống lại sự ăn mòn từ tác động của môi trường. Đây là điểm khác biệt giữa thép mạ kẽm và thép đen.

3. Thép Ống Phi 21 Inox (Thép Không Gỉ)

Thép inox là thép hợp kim, có chứa một tỷ lệ cao hợp kim niken (Ni) và crôm (Cr) giúp nó chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Thép inox phi 21 có độ bền cao và khả năng chống oxi hóa, ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học cơ bản (Thép inox 304 – một loại inox phổ biến):

Yếu tố Tỉ lệ (%)
Cacbon (C) ≤ 0.08
Mangan (Mn) 2.0 - 2.5
Silic (Si) ≤ 1.0
Crôm (Cr) 18.0 - 20.0
Niken (Ni) 8.0 - 10.0
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Phospho (P) ≤ 0.045
Sắt (Fe) Còn lại
Mô tả:
Crôm (Cr): Chìa khóa trong khả năng chống ăn mòn của inox. Crôm tạo ra một lớp bảo vệ tự nhiên trên bề mặt thép, giúp ngăn ngừa sự oxi hóa.
Niken (Ni): Niken làm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit hoặc môi trường ăn mòn mạnh.

4. Thép Ống Phi 21 Hợp Kim

Thép hợp kim là loại thép có thêm các nguyên tố hợp kim khác ngoài cacbon, giúp cải thiện các tính chất cơ học, chống mài mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.

Thành phần hóa học cơ bản (Thép hợp kim, ví dụ: thép 4130 – một loại thép hợp kim phổ biến):

Yếu tố Tỉ lệ (%)
Cacbon (C) 0.28 - 0.33
Mangan (Mn) 0.60 - 0.90
Silic (Si) 0.10 - 0.35
Crôm (Cr) 0.80 - 1.10
Molybdenum (Mo) 0.15 - 0.25
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.050
Phospho (P) ≤ 0.050
Sắt (Fe) Còn lại
Mô tả:
Crôm (Cr) và Molybdenum (Mo): Những hợp kim này giúp thép có khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội.
Cacbon (C): Cũng như thép đen, hàm lượng cacbon ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng gia công của thép.
Tóm tắt:
Thép đen phi 21 chủ yếu gồm các nguyên tố cơ bản như cacbon, mangan, và silic.
Thép mạ kẽm phi 21 có thêm lớp kẽm (Zn) bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn.
Thép inox phi 21 có thành phần chính là crôm (Cr) và niken (Ni), giúp chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
Thép hợp kim phi 21 có thêm các hợp kim như molybdenum (Mo) và crôm (Cr) để tăng khả năng chịu nhiệt và mài mòn.
Sản phẩm cùng loại
091.554.1119