
Ống Thép Đúc: Bảng giá, tiêu chuẩn & quy cách, khối lượng
- Mã: TT
- 114
Thép ống đúc là loại ống thép không có mối hàn, được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối và gia công tạo hình. Nhờ vào quy trình sản xuất đặc biệt, sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật:
Không có mối hàn – Giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.
Chịu áp lực cao – Phù hợp cho hệ thống dẫn dầu khí, nước, hơi nóng.
Chống ăn mòn tốt – Đặc biệt với thép hợp kim và thép không gỉ.
Đa dạng kích thước, tiêu chuẩn – Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.
Ứng dụng: Dẫn dầu khí, hệ thống đường ống công nghiệp, kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo.
Thép ống đúc là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao!
Trong quá trình sử dụng, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm, ống thép đúc có xuất xứ trong nước hoặc ống thép đúc nhập khẩu được sản xuất trên dây trền công nghệ hiện đại an toàn kỹ thuật cao, trước khi đưa sản phẩm ra thị trường sản phẩm ống thép đúc được thử nghiệm. Kiểm tra rất nghiêm ngặt qua nhiều giai đoạn như kiểm tra lực kéo, độ bền, áp lực thép để tránh những hậu quả đáng tiếc gây thiệt hại cho quý khách hàng.
Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn ASTM A53-Grade B, ASTM A106-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T... dùng cho dẫn dầu, dẫn khí.
Chuyên cung cấp thép ống đúc áp lực, thép ống đúc đen, thép ống mạ kẽm...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất thép.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
.jpg)
Ống thép đúc là gì?
Để được giải đáp chi tiết và báo giá tốt nhất xin liên hệ trực tiếp với chúng tôi, Thép Trường Thịnh Phát cam đoan là nhà cung cấp có chất lượng và giá thành tốt nhất trên thị trường.
Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn dọc hoặc xoắn như ống thép hàn. Quá trình sản xuất ống thép đúc thường bao gồm việc nung chảy nguyên liệu (thường là phôi thép), sau đó kéo hoặc đúc xuyên qua khuôn để tạo thành ống.
Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất không có mối hàn dọc hoặc xoắn, được tạo ra bằng cách nung nóng phôi thép và kéo giãn thành ống tròn. Nhờ quá trình sản xuất này, thép ống đúc có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và ít bị rò rỉ hơn so với thép ống hàn.
Các loại thép ống đúc phổ biến hiện nay và ứng dụng
1. Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất:
Ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106 (Mỹ) – Thường dùng trong hệ thống dẫn dầu khí, hơi nước, nước nóng.
Ống thép đúc API 5L (Tiêu chuẩn dầu khí Mỹ) – Dùng trong ngành dầu khí, vận chuyển khí gas, xăng dầu.
Ống thép đúc tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc) – Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, kết cấu công trình.
Ống thép đúc tiêu chuẩn JIS G3454, G3456 (Nhật Bản) – Dùng trong ngành công nghiệp nồi hơi, đường ống chịu áp lực.
Ống thép đúc tiêu chuẩn DIN 17175 (Đức) – Được sử dụng trong lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.
2. Phân loại theo vật liệu chế tạo:
Thép ống đúc cacbon (Carbon Steel Seamless Pipe) – Ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng.
Thép ống đúc hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe) – Dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí.
Thép ống đúc không gỉ (Stainless Steel Seamless Pipe) – Ứng dụng trong y tế, thực phẩm, môi trường ăn mòn cao.
.jpg)
3. Ứng dụng của thép ống đúc:
Xây dựng và kết cấu công trình – Làm khung kết cấu thép, giàn giáo, cầu đường.
Công nghiệp dầu khí – Dẫn dầu, khí gas, chất lỏng áp lực cao.
Công nghiệp chế tạo máy móc – Làm bộ phận chịu áp lực cao.
Ngành nhiệt điện, lò hơi – Dẫn nhiệt, nước nóng, khí nén.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy – Dùng làm đường ống cấp nước chữa cháy.
Thông tin quy trình các bước sản xuất thép ống đúc
Chọn phôi thép
Phôi thép tròn đặc được chọn lọc từ thép cacbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao.
Gia nhiệt phôi thép
Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200-1300°C để làm mềm kim loại.
Đục lỗ tạo ống
Sử dụng máy đục lỗ để tạo khoang rỗng bên trong phôi thép.
Cán định hình ống
Phôi thép tiếp tục được cán kéo để đạt đường kính và độ dày mong muốn.
Xử lý nhiệt và làm nguội
Ống thép được đưa vào lò xử lý nhiệt để tăng độ bền và giảm ứng suất dư.
Kiểm tra chất lượng
Thép ống đúc được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm, chụp X-ray để đảm bảo không có khuyết tật.
Cắt và hoàn thiện sản phẩm
Ống thép được cắt theo kích thước yêu cầu và xử lý bề mặt (sơn phủ chống gỉ, mạ kẽm).
(1).jpg)
4. Quy trình sản xuất thép ống đúc
Sản xuất thép ống đúc trải qua nhiều công đoạn phức tạp, đảm bảo tạo ra sản phẩm có độ bền cao, không có mối hàn và chịu được áp lực lớn. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất:
1. Lựa chọn nguyên liệu (Chọn phôi thép)
Phôi thép tròn đặc (billet) là nguyên liệu chính để sản xuất ống thép đúc.
Phôi thép có thể là thép cacbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
2. Gia nhiệt phôi thép
Phôi thép được đưa vào lò nung để gia nhiệt đến khoảng 1200-1300°C.
Quá trình này giúp làm mềm thép để dễ dàng tạo hình mà không bị nứt gãy.
3. Đục lỗ tạo ống (Piercing)
Sau khi nung nóng, phôi thép được đưa qua máy đục lỗ hoặc máy ép thủy lực để tạo lỗ xuyên suốt dọc theo chiều dài phôi.
Công đoạn này giúp tạo ra phần rỗng bên trong ống thép.
4. Cán định hình ống (Rolling and Stretching)
Ống thép tiếp tục được đưa vào máy cán kéo để định hình kích thước mong muốn.
Trong quá trình cán, thép được kéo dài và điều chỉnh độ dày thành ống.
Các phương pháp cán phổ biến:
Cán nóng (Hot Rolling): Dùng để sản xuất ống có đường kính lớn, độ dày lớn.
Cán nguội (Cold Rolling): Giúp tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao, bề mặt nhẵn mịn.
5. Xử lý nhiệt (Heat Treatment)
Ống thép được đưa vào lò xử lý nhiệt để tăng cường cơ tính, giúp ống có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến:
Ủ (Annealing): Giúp giảm độ cứng, tăng khả năng gia công.
Tôi (Quenching): Giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
Ram (Tempering): Ổn định cơ tính của thép sau quá trình tôi.
6. Làm nguội và kiểm tra chất lượng
Sau khi xử lý nhiệt, ống thép được làm nguội từ từ để tránh biến dạng.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng các phương pháp:
Kiểm tra kích thước: Đo đường kính ngoài, độ dày thành ống.
Kiểm tra cơ tính: Kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng.
Kiểm tra siêu âm (UT - Ultrasonic Testing): Phát hiện khuyết tật bên trong.
Kiểm tra áp lực nước (Hydrostatic Test): Đảm bảo khả năng chịu áp lực của ống.
7. Cắt và hoàn thiện sản phẩm
Ống thép được cắt theo kích thước tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc 12m) hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Xử lý bề mặt:
Sơn chống gỉ: Giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn.
Mạ kẽm: Tăng khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
Đánh bóng: Đối với thép không gỉ để tăng tính thẩm mỹ.
.jpg)
Thành phần hóa học của ống thép đúc
Thành phần hóa học của ống thép đúc phụ thuộc vào loại thép được sử dụng, bao gồm thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ. Dưới đây là bảng thành phần hóa học phổ biến theo một số tiêu chuẩn quốc tế:
1. Thép ống đúc cacbon (Carbon Steel Seamless Pipe)
Thép cacbon được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, dầu khí và nhiệt điện.
Tiêu chuẩn | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
ASTM A53 | ≤ 0.25 | ≤ 0.40 | 0.95-1.20 | ≤ 0.05 | ≤ 0.045 |
ASTM A106 | ≤ 0.30 | ≤ 0.35 | 0.29-1.06 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
API 5L Gr.B | ≤ 0.28 | ≤ 0.45 | 1.20-1.40 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Đặc điểm:
- Độ bền cơ học cao, dễ gia công.
- Thường được sử dụng trong ngành xây dựng, dẫn dầu khí, dẫn nước.
2. Thép ống đúc hợp kim (Alloy Steel Seamless Pipe)
Thép hợp kim có thêm các nguyên tố như Cr, Mo, Ni, V để tăng khả năng chịu nhiệt và áp lực cao.
Tiêu chuẩn | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASTM A335 P11 | ≤ 0.15 | 0.50-1.00 | 0.30-0.60 | ≤ 0.025 | ≤ 0.025 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 |
ASTM A335 P22 | ≤ 0.15 | 0.50-1.00 | 0.30-0.60 | ≤ 0.025 | ≤ 0.025 | 1.90-2.60 | 0.87-1.13 |
ASTM A213 T91 | ≤ 0.10 | ≤ 0.50 | 0.30-0.60 | ≤ 0.020 | ≤ 0.010 | 8.00-9.50 | 0.85-1.05 |
Đặc điểm:
- Chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt.
- Ứng dụng trong ngành nhiệt điện, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.
3. Thép ống đúc không gỉ (Stainless Steel Seamless Pipe)
Thép không gỉ có hàm lượng Cr ≥ 10.5%, giúp chống ăn mòn hiệu quả.
Tiêu chuẩn | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASTM A312 TP304 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.030 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | - |
ASTM A312 TP316 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.030 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.0-3.0 |
ASTM A312 TP321 | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.030 | 17.0-19.0 | 9.0-12.0 | - |
Đặc điểm:
- Chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt.
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, hàng hải.