
Ống thép đúc |Quy cách ống | Tiêu chuẩn ống |thép ống chuyên dùng lò hơi , chế tạo|
- Mã: OTD
- 129
- Đường kính: Phi 21 - Phi 760
- Độ dầy: 3mm-100mm
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Nhập khẩu ..
- Ứng dụng: Ống thép đúc có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chịu áp lực cao, độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là chi tiết về các ứng dụng phổ biến của ống thép đúc trong thực tế:
Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn. Quy trình sản xuất đặc biệt giúp sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
1. Ống Thép Đúc Là Gì?
Ống thép đúc là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối, không có mối hàn. Quy trình sản xuất đặc biệt giúp sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
.jpg)
2. Đặc Điểm Của Ống Thép Đúc
Ống thép đúc có nhiều đặc điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp:
1. Độ Bền Cao
Được sản xuất từ thép nguyên khối, không có mối hàn nên có khả năng chịu lực tốt hơn so với ống thép hàn.
Chịu được áp suất cao, rung động và va đập mạnh trong quá trình sử dụng.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt
Bề mặt ống thép có thể được phủ một lớp chống gỉ hoặc mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Có thể sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3. Chịu Được Nhiệt Độ Cao
Ống thép đúc có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy giảm cơ tính.
Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt điện, lò hơi, đường ống dẫn dầu khí.
4. Đa Dạng Kích Thước và Chủng Loại
Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như ASTM, JIS, DIN, GB/T, đáp ứng nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Đường kính ống có thể từ vài mm đến hàng mét, tùy vào ứng dụng cụ thể.
5. Khả Năng Gia Công Tốt
Có thể cắt, uốn, khoan hoặc gia công cơ khí dễ dàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
6. Tuổi Thọ Cao
Nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, ống thép đúc có tuổi thọ dài hơn so với các loại ống thép hàn thông thường.
Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng.
.jpg)
3. Quy Trình Sản Xuất Ống Thép Đúc
Quy trình sản xuất ống thép đúc được thực hiện theo các bước chính dưới đây để đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật:
1. Lựa Chọn Nguyên Liệu
Nguyên liệu chính là phôi thép, thường là thép carbon hoặc thép hợp kim.
Phôi thép được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo không có tạp chất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
2. Nung Nóng Phôi Thép
Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1.200 - 1.300°C.
Mục đích của quá trình nung nóng là làm mềm kim loại, giúp dễ dàng tạo hình.
3. Đục Lỗ Tạo Phôi Ống
Sau khi nung, phôi thép được đưa vào máy đục lỗ trung tâm bằng phương pháp ép hoặc khoan.
Quá trình này tạo ra lõi rỗng của ống thép đúc.
4. Cán Định Hình
Phôi rỗng tiếp tục được đưa vào máy cán để kéo dài và định hình kích thước theo tiêu chuẩn yêu cầu.
Công đoạn này giúp ống thép đạt được đường kính và độ dày mong muốn.
5. Xử Lý Nhiệt
Ống thép sau khi cán được xử lý nhiệt để tăng cường cơ tính như độ bền, độ dẻo và khả năng chịu áp lực.
Các phương pháp xử lý nhiệt bao gồm: ủ, thường hóa, tôi và ram.
6. Làm Thẳng và Kiểm Tra Kích Thước
Ống thép được làm thẳng và kiểm tra kích thước để đảm bảo độ chính xác về chiều dài, đường kính và độ dày.
Các sai lệch sẽ được điều chỉnh hoặc loại bỏ.
7. Kiểm Tra Chất Lượng
Ống thép được kiểm tra không phá hủy (NDT) bằng siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.
Kiểm tra cơ lý tính: độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, khả năng chịu áp lực.
8. Sơn Phủ Bề Mặt và Đóng Gói
Ống thép được phủ một lớp chống gỉ để bảo vệ bề mặt.Sau đó, sản phẩm được đóng gói theo quy cách và vận chuyển đến tay khách hàng.
Quy trình sản xuất ống thép đúc đảm bảo chất lượng sản phẩm cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp quan trọng.
4. Ứng Dụng Của Ống Thép Đúc
1. Ngành Dầu Khí
Ống thép đúc được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí để vận chuyển dầu thô, khí đốt và các sản phẩm hóa dầu:
Hệ thống đường ống dẫn dầu khí: Chịu được áp suất cao và môi trường ăn mòn mạnh.
Kết cấu giàn khoan: Được dùng trong khung giàn khoan ngoài khơi nhờ khả năng chịu tải lớn.
Hệ thống đường ống ngầm: Ứng dụng trong việc dẫn khí dưới lòng đất và dưới biển.
2. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất
Đường ống vận chuyển hóa chất: Chịu được các hóa chất ăn mòn mạnh.
Thiết bị trao đổi nhiệt: Ống thép đúc dùng trong hệ thống làm mát và trao đổi nhiệt.
3. Ngành Nhiệt Điện và Lò Hơi
Ống dẫn hơi nước: Chịu nhiệt độ cao trong lò hơi công nghiệp.
Đường ống áp lực cao: Ứng dụng trong các nhà máy điện và hệ thống phát điện.
4. Ngành Xây Dựng và Kết Cấu
Kết cấu nhà xưởng, cầu đường: Dùng trong trụ cột, dầm thép chịu tải trọng lớn.
Hệ thống cấp thoát nước: Sử dụng trong các công trình xử lý nước và cấp nước công nghiệp.
5. Ngành Ô Tô và Cơ Khí Chế Tạo
Khung xe tải, xe lửa: Ống thép đúc giúp tăng độ bền và giảm trọng lượng xe.
Bộ phận chịu tải cao: Dùng trong sản xuất linh kiện cơ khí quan trọng.
6. Ngành Đóng Tàu
Kết cấu tàu biển: Dùng để chế tạo khung, ống dẫn dầu và nước trên tàu.
Hệ thống đường ống dẫn nhiên liệu: Ứng dụng trong tàu chở dầu và tàu hàng.
7. Ngành Chế Tạo Máy
Linh kiện máy móc công nghiệp: Dùng trong các hệ thống thủy lực, khí nén.
Trục truyền động, trục quay: Đáp ứng tiêu chuẩn chịu lực cao.
8. Ngành Quốc Phòng và Hàng Không
Tên lửa, máy bay, vũ khí quân sự: Cần vật liệu chịu áp lực cao và khả năng chống ăn mòn.
Hệ thống dẫn nhiên liệu: Dùng trong tàu ngầm, xe bọc thép.
Ứng dụng đa dạng của ống thép đúc giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Việc lựa chọn đúng loại ống thép theo tiêu chuẩn phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu và an toàn trong vận hành.
5. Phân Loại Ống Thép Đúc
Theo vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ.
Theo tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, DIN, GB.
Theo mục đích sử dụng: Ống dẫn dầu, ống chịu nhiệt, ống kết cấu.
6. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Ống Thép Đúc
1. Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ)
ASTM A53: Ống thép đúc dùng cho hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước.
ASTM A106: Ống thép carbon chịu áp lực cao, dùng cho ngành dầu khí, hóa chất.
ASTM A179: Ống thép carbon mỏng, dùng cho bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng.
ASTM A192: Ống thép dùng cho nồi hơi công nghiệp.
ASTM A333: Ống thép hợp kim thấp, chịu nhiệt độ thấp, dùng trong hệ thống đường ống lạnh.
2. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)
JIS G3454: Ống thép carbon dùng cho áp suất trung bình.
JIS G3455: Ống thép carbon chịu áp lực cao.
JIS G3456: Ống thép chịu nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp nhiệt điện.
JIS G3461: Ống thép dùng cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
JIS G3462: Ống thép hợp kim dùng trong ngành công nghiệp nhiệt.
3. Tiêu Chuẩn DIN (Châu Âu)
DIN 1629: Ống thép không hợp kim dùng trong ngành cơ khí, chế tạo.
DIN 17175: Ống thép hợp kim chịu nhiệt độ cao, sử dụng trong nồi hơi, lò hơi công nghiệp.
4. Tiêu Chuẩn GB/T (TQ)
GB/T 8162: Ống thép kết cấu dùng trong xây dựng, cơ khí.
GB/T 8163: Ống thép dùng cho hệ thống vận chuyển chất lỏng, khí.
5. Yêu Cầu Kỹ Thuật Chung
Thành phần hóa học: Được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tỷ lệ carbon, mangan, silic, lưu huỳnh, photpho phù hợp với từng tiêu chuẩn.
Tính chất cơ học: Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài phải đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn tương ứng.
Kiểm tra không phá hủy: Siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật bên trong.
Kiểm tra áp lực: Đảm bảo khả năng chịu áp lực cao mà không bị rò rỉ hoặc biến dạng.
Xử lý nhiệt: Ủ, thường hóa hoặc tôi và ram để tăng cường độ bền, độ dẻo của ống thép.
6. Ứng Dụng Của Các Tiêu Chuẩn Trong Thực Tế
Ngành dầu khí: ASTM A106, ASTM A53.
Ngành nồi hơi, trao đổi nhiệt: ASTM A179, ASTM A192, JIS G3461.
Ngành kết cấu, xây dựng: DIN 1629, GB/T 8162.
Ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện: JIS G3456, DIN 17175.
Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc giúp đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất sử dụng trong các ngành công nghiệp quan trọng. Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
7. Bảng Quy Cách Thép Ống Đen & Mạ Kẽm (Φ21 - Φ610) Mới Nhất 2025
STT | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|
1 | 21.2 | 1.2 - 3.0 | 6 - 12 | 0.63 - 1.52 | ASTM, JIS |
2 | 26.7 | 1.2 - 3.0 | 6 - 12 | 0.84 - 2.10 | ASTM, JIS |
3 | 33.5 | 1.5 - 3.5 | 6 - 12 | 1.17 - 2.67 | ASTM, JIS |
4 | 42.2 | 1.5 - 4.0 | 6 - 12 | 1.51 - 4.20 | ASTM, JIS |
5 | 48.6 | 1.5 - 4.5 | 6 - 12 | 1.87 - 5.50 | ASTM, JIS |
6 | 60.3 | 2.0 - 5.0 | 6 - 12 | 2.94 - 7.55 | ASTM, JIS |
7 | 76.1 | 2.0 - 5.0 | 6 - 12 | 3.74 - 9.58 | ASTM, JIS |
8 | 90.0 | 2.0 - 5.0 | 6 - 12 | 4.89 - 11.87 | ASTM, JIS |
9 | 114.3 | 2.5 - 6.0 | 6 - 12 | 5.57 - 17.40 | ASTM A53 |
10 | 141.3 | 2.5 - 6.0 | 6 - 12 | 7.00 - 22.00 | ASTM A53 |
11 | 168.3 | 3.0 - 8.0 | 6 - 12 | 10.06 - 38.00 | ASTM A53 |
12 | 219.1 | 4.0 - 10.0 | 6 - 12 | 18.00 - 63.50 | ASTM A53 |
13 | 273.0 | 5.0 - 12.0 | 6 - 12 | 31.00 - 95.00 | ASTM A53 |
14 | 323.9 | 6.0 - 14.0 | 6 - 12 | 45.00 - 140.00 | ASTM A53 |
15 | 355.6 | 6.0 - 16.0 | 6 - 12 | 50.00 - 160.00 | ASTM A53 |
8. Ưu Điểm Của Ống Thép Đúc
1. Độ Bền Cao
Được sản xuất từ thép nguyên khối, không có mối hàn nên có khả năng chịu lực tốt hơn so với ống thép hàn.
Chịu được áp suất cao, rung động và va đập mạnh trong quá trình sử dụng.
Không bị suy giảm chất lượng trong thời gian dài sử dụng.
2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt
Bề mặt ống thép có thể được phủ một lớp chống gỉ hoặc mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Có thể sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.
3. Chịu Được Nhiệt Độ Cao
Ống thép đúc có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy giảm cơ tính.
Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt điện, lò hơi, đường ống dẫn dầu khí.
Khả năng giữ vững cấu trúc vật liệu ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
4. Đa Dạng Kích Thước và Chủng Loại
Có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như ASTM, JIS, DIN, GB/T, đáp ứng nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Đường kính ống có thể từ vài mm đến hàng mét, tùy vào ứng dụng cụ thể.
Phù hợp với nhiều công trình và hệ thống đường ống dẫn khác nhau.
5. Khả Năng Gia Công Tốt
Có thể cắt, uốn, khoan hoặc gia công cơ khí dễ dàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Dễ dàng lắp đặt và kết nối trong các hệ thống khác nhau.
6. Tuổi Thọ Cao
Nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, ống thép đúc có tuổi thọ dài hơn so với các loại ống thép hàn thông thường.Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng.
9. So Sánh Ống Thép Đúc Và Ống Thép Hàn
Tiêu chí | Ống Thép Đúc | Ống Thép Hàn |
Độ bền | Cao | Trung bình |
Khả năng chịu áp lực | Tốt | Trung bình |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
10. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp
Ống thép đúc được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như năng lượng, dầu khí, sản xuất cơ khí, xây dựng.
11. Cách Lựa Chọn Ống Thép Đúc Phù Hợp
Xác định nhu cầu sử dụng
Chọn đúng tiêu chuẩn
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
12. Báo Giá Ống Thép Đúc Mới Nhất 2025
Giá ống thép đúc phụ thuộc vào:
Kích thước, độ dày của ống.
Tiêu chuẩn sản xuất.
Xuất xứ của sản phẩm (T Q, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam...).
Số lượng đặt hàng (Mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi).
13. Cách Bảo Quản Ống Thép Đúc
Tránh tiếp xúc với nước để hạn chế rỉ sét
Bảo quản nơi khô ráo
Kiểm tra định kỳ
14. Các Thương Hiệu Ống Thép Đúc Nổi Tiếng
Thép Hòa Phát
Thép SeAH
Thép JFE
15. Xu Hướng Phát Triển Ống Thép Đúc Trong Tương Lai
Ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến
Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng
Giảm tác động môi trường
16.Thành Phần Hóa Học Của Ống Thép Đúc
Thành phần hóa học của ống thép đúc thường phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng thành phần hóa học phổ biến của một số loại thép dùng để sản xuất ống thép đúc:
Thành Phần | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Mo (%) | Ni (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép Carbon | 0.12 - 0.35 | ≤ 0.50 | 0.30 - 1.50 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | - | - | - |
Thép Hợp Kim | 0.10 - 0.45 | ≤ 0.60 | 0.40 - 1.80 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | 0.50 - 2.00 | 0.10 - 0.50 | 0.30 - 3.50 |
Thép Không Gỉ | ≤ 0.08 | ≤ 1.00 | ≤ 2.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.030 | 16.00 - 20.00 | ≤ 0.75 | 8.00 - 12.00 |
Thành phần hóa học của thép ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý của ống thép đúc như độ bền kéo, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.