Thép Trường Thịnh Phát
Thép ống đúc A106 |Báo giá ống thép A106|Giá thép ống A106

Thép ống đúc A106 |Báo giá ống thép A106|Giá thép ống A106

  • Mã: TOD
  • 128
  • Đường kính: Phi 21 - Phi 760
  • Độ dầy: 3li ......... 100li
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Nhật bản , Hàn quốc , Tq ......
  • Ứng dụng: Sử dụng trong hệ thống đường ống vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên.Ứng dụng trong các hệ thống kết cấu thép, khung nhà xưởng.

Thép ống đúc ASTM A106 (còn gọi là SA106) là loại thép có khả năng chịu được nhiệt độ cao, ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng. Loại thép này thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống cao áp và năng lượng.

Chi tiết sản phẩm

1. Thép Ống Đúc A106 Là Gì?

Thép ống đúc ASTM A106 (còn gọi là SA106) là loại thép có khả năng chịu được nhiệt độ cao, ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng. Loại thép này thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống cao áp và năng lượng.
 

2.Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc ASTM A106

 

Size (Ø) mm

Độ dày (mm)

Trọng lượng (kg/m)

21.3

2.77 - 3.73

1.26 - 1.62

26.7

2.87 - 3.91

1.67 - 2.16

33.4

3.38 - 4.55

2.58 - 3.32

42.2

3.56 - 4.85

3.66 - 4.86

48.3

3.68 - 5.08

4.32 - 5.91

60.3

3.91 - 5.54

5.94 - 8.19

76.1

4.50 - 7.11

8.64 - 13.4

88.9

4.85 - 7.62

11.1 - 17.5

114.3

5.49 - 8.56

15.3 - 24.8

141.3

6.02 - 10.31

21.6 - 37.1

168.3

6.55 - 12.70

28.3 - 53.0

219.1

6.35 - 15.09

38.6 - 89.6

273.0

6.35 - 19.05

48.9 - 132.3

323.9

6.35 - 25.40

58.6 - 180.3

355.6

7.92 - 25.40

78.1 - 197.6

406.4

7.92 - 25.40

89.2 - 226.6

457.2

9.53 - 25.40

114.0 - 254.8

508.0

9.53 - 25.40

127.0 - 283.0

610.0

12.70 - 25.40

191.0 - 337.4

660.0

12.70 - 25.40

207.0 - 376.6

711.0

12.70 - 25.40

223.0 - 405.8

3. Thông Số Kỹ Thuật Của Thép Ống Đúc A106

Tiêu chuẩn: ASTM A106/ASME SA106
Mác thép: SS400
Kích thước: 21.3mm - 760mm
Độ dày: 2.77mm - 100mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu
Xuất xứ: TQ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU...

4. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Ống Đúc A106

Thép ống đúc A106 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106, với các phân loại như:
ASTM A106 Gr.A: Cường độ thấp, dễ gia công.
ASTM A106 Gr.B: Cường độ cao, phổ biến nhất trong công nghiệp.
ASTM A106 Gr.C: Cường độ cao nhất, chịu áp suất lớn.
Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng:
Phương pháp sản xuất: Đúc nguyên khối không mối hàn.
Kiểm tra cơ lý: Kiểm tra độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài.
Kiểm tra không phá hủy: Kiểm tra siêu âm, dòng điện xoáy, kiểm tra thủy lực.
Kiểm tra hóa học: Đảm bảo thành phần hóa học đạt chuẩn ASTM A106.
 
thép ống đúc a106
 

5. Thành Phần Hóa Học Của Thép Ống Đúc A106

Dưới đây là thành phần hóa học của thép ống đúc A106:

Loại Thép C (%) Mn (%) P (%) S (%) Si (%) Cr (%) Mo (%) Cu (%) Ni (%)
A106 Gr.A 0.25 0.27-0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.15 0.40 0.40
A106 Gr.B 0.30 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.15 0.40 0.40
A106 Gr.C 0.35 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.15 0.40 0.40

6. Ứng Dụng Của Thép Ống ĐÚc A106

Ngành dầu khí: Sử dụng trong hệ thống đường ống vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên.
Ngành hóa chất: Được dùng làm đường ống dẫn hóa chất, axit, bazo trong các nhà máy.
Ngành năng lượng: Làm hệ thống đường ống lò hơi, năng lượng điện.
Công nghiệp xây dựng: Ứng dụng trong các hệ thống kết cấu thép, khung nhà xưởng.
Ngành giao thông vận tải: Được dùng trong kết cấu cầu đường, hầm, bãi đỗ xe.
 
thép ống đúc a106
 

7. Quy Trình Sản Xuất Thép Ống Đúc A106

Quy trình sản xuất thép ống đúc A106 bao gồm nhiều công đoạn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các bước chính:

Bước 1: Lựa Chọn Nguyên Liệu

Sử dụng phôi thép chất lượng cao, thường là thép carbon thấp hoặc trung bình.
Kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đúng tiêu chuẩn ASTM A106.

Bước 2: Nung Nóng Phôi Thép

Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ 1.200 - 1.300°C để tăng tính dẻo.
Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến cơ tính của thép.

Bước 3: Đục Lỗ Và Hình Thành Ống

Phôi thép sau khi nung được đưa qua máy đục lỗ để tạo rỗng bên trong.
Sau đó, thép được kéo dài và định hình thành ống đúc theo kích thước yêu cầu.

Bước 4: Cán Nóng Và Làm Nguội

Ống thép tiếp tục được cán nóng để đạt độ dày và kích thước mong muốn.
Quá trình làm nguội bằng nước hoặc không khí để tăng độ bền và ổn định cơ tính.

Bước 5: Xử Lý Nhiệt

Tiến hành xử lý nhiệt để cải thiện độ cứng và khả năng chịu áp lực.
Các phương pháp phổ biến bao gồm ủ, thường hóa hoặc ram theo yêu cầu sử dụng.

Bước 6: Kiểm Tra Chất Lượng

Kiểm tra siêu âm, chụp X-ray để phát hiện khuyết tật bên trong.
Đo độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu áp suất theo tiêu chuẩn ASTM A106.

Bước 7: Hoàn Thiện Và Đóng Gói

Tiến hành kiểm tra lần cuối, làm sạch bề mặt và phủ dầu chống gỉ.
Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn, bọc bảo vệ hai đầu ống và đóng gói vận chuyển.

8. Cách Chọn Mua Thép Ống ĐÚc A106 Chất Lượng

Kiểm tra nguồn gốc, chứng chỉ CO, CQ.
Chọn nhà cung cấp uy tín.
Kiểm tra bề mặt, độ dày đạt chuẩn.
 
 
thép ống đúc a106
 

9. Ưu Điểm Của Thép Ống Đúc A106

Thép ống đúc A106 được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội:
Độ bền cao: Có khả năng chịu áp lực lớn, không bị biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
Chịu nhiệt tốt: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn nhiệt, chịu được nhiệt độ cao mà không làm giảm chất lượng vật liệu.
Chống ăn mòn tốt: Có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn khi tiếp xúc với hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
Độ chính xác cao: Được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo đường kính và độ dày đồng đều.
Dễ gia công và lắp đặt: Có thể hàn nối dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Tuổi thọ lâu dài: Nhờ vào khả năng chống gỉ sét và độ bền cao, thép ống đúc A106 có thể sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hại.
 
 
 

 

Sản phẩm cùng loại
091.554.1119