






Thép Ống Đúc Phi 34, DN25 Chính Hãng, Giá Tốt Nhất
- Mã: TOD Phi 34, DN25
- 111
- Đường kính: Phi 34, DN25
- Độ dầy: 3.38 – 4.55 – 6.35 – 9.09 (mm)
- Chiều dài: 6m
- Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn quốc, Đài Loan, EU/G7…
- Ứng dụng: Sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, gas, dùng cho xây dựng công trình, thủy điện, nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
Ống thép đúc phi 34 của Thép Trường Thịnh Phát là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ thép nguyên liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và sự ổn định cao trong các công trình xây dựng, sản phẩm ống thép phi 34 của chúng tôi là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ chính xác và độ bền lâu dài.
Với hệ thống phân phối rộng khắp và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cả hợp lý và vận chuyển nhanh chóng đến mọi công trình.
Tóm tắt thị trường giá ống thép đúc phi 34 mới nhất:
Thị trường sắt thép, đặc biệt là ống thép đúc phi 34, hiện đang chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và cung cầu của các nguyên liệu sản xuất. Cụ thể:
Nhu cầu tiêu thụ ngành thép: Nhu cầu sử dụng sắt thép sẽ thay đổi theo từng thời kỳ và ngành công nghiệp sử dụng. Các ngành như xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, đóng tàu, và công nghiệp ô tô đều có mức tiêu thụ sắt thép khác nhau. Những thay đổi trong các ngành này, chẳng hạn như sự phát triển của ngành xây dựng hay nhu cầu vận hành các dự án cơ sở hạ tầng, có thể tác động lớn đến giá cả.
Giá nguyên liệu sản xuất thép: Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thép nói chung và ống thép đúc phi 34 nói riêng là sự biến động của giá nguyên liệu sản xuất thép, bao gồm quặng sắt, than cốc, dầu mỏ, và năng lượng điện. Khi các nguyên liệu này tăng giá, các nhà sản xuất thép sẽ chịu áp lực tăng giá bán để duy trì lợi nhuận. Sự thiếu hụt nguồn cung hay sự biến động giá của các nguyên liệu này có thể dẫn đến sự biến động lớn của giá ống thép.
Tình hình chính trị và kinh tế toàn cầu: Các yếu tố chính trị, kinh tế và thương mại toàn cầu có thể tác động trực tiếp đến giá cả thép. Chẳng hạn, sự thay đổi trong các chính sách thương mại quốc tế, thuế quan, hoặc chính trị giữa các quốc gia lớn có thể làm giảm hoặc tăng giá thép. Sự bất ổn chính trị trong các quốc gia sản xuất thép lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, hay các quốc gia Đông Nam Á cũng sẽ ảnh hưởng đến sự cung ứng và giá thành của thép.
Ảnh hưởng của dịch Covid-19: Dịch bệnh Covid-19 đã gây ra nhiều biến động trong ngành thép, từ việc gián đoạn nguồn cung nguyên liệu, thiếu hụt lao động, đến việc đình trệ các công trình xây dựng. Mặc dù một số nền kinh tế đã phục hồi sau đại dịch, song sự phục hồi không đồng đều tại các quốc gia có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thép toàn cầu, khiến giá thép có sự dao động mạnh.
Các yếu tố tác động khác: Ngoài những yếu tố trên, các yếu tố môi trường, chính sách quản lý nhà nước về ngành thép, các thỏa thuận thương mại quốc tế, và các biện pháp bảo vệ môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá thành sản phẩm thép. Sự khan hiếm nguồn cung, đặc biệt là khi các nhà máy sản xuất thép không thể đáp ứng kịp thời nhu cầu, có thể dẫn đến sự tăng giá đáng kể.
Xu hướng giá ống thép đúc phi 34: Dựa trên các yếu tố này, giá ống thép đúc phi 34 được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới. Việc sản xuất thép gặp khó khăn do tình hình chính trị không ổn định và nguồn cung nguyên liệu khan hiếm sẽ khiến giá cả duy trì ở mức cao. Do đó, các doanh nghiệp và khách hàng cần theo dõi sát sao tình hình để có những điều chỉnh phù hợp trong chiến lược sản xuất và kinh doanh của mình.
Những yếu tố này đều góp phần tạo ra sự biến động lớn trong thị trường sắt thép, đặc biệt là đối với các sản phẩm như ống thép đúc phi 34
Báo giá sản phẩm ống phi 34 cạnh tranh nhất thị trường
Thép Trường Thịnh Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống đúc phi 34 cạnh tranh nhất trên thị trường sắt thép: Bảng báo giá ống thép sắt phi 34, DN25 Thép Trường Thịnh Phát – www.thepongduc.com – 0915541119
Bảng báo giá ống thép phi 34 (DN25)
Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 1.65 | 1.29 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 2.05 | 1.58 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 2.50 | 1.90 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 2.77 | 2.09 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 3.00 | 2.25 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 3.34 | 2.48 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 4.50 | 3.21 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 4.55 | 3.24 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 7.01 | 4.56 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 8.50 | 5.22 | 18.000 – 22.000 |
Ống sắt đúc phi 34 | DN25 | 33.40 | 9.10 | 5.45 | 18.000 – 22.000 |
Thông tin ống thép đúc phi 34 đầy đủ nhất
Ống thép đúc phi 34 là loại ống thép có đường kính ngoài là 34mm, được sản xuất bằng hai phương pháp chủ yếu là cán nóng và cán nguội, mỗi phương pháp đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đúc phi 34:
1. Phương pháp sản xuất:
Cán nóng: Ống thép được gia nhiệt đến nhiệt độ cao và sau đó được kéo qua khuôn để đạt được kích thước yêu cầu. Phương pháp này giúp ống thép có độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường chịu lực, có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu độ dẻo dai cao.
Cán nguội: Sau khi được cán nóng, ống thép được làm nguội từ từ trong môi trường có kiểm soát nhiệt độ. Quá trình này giúp cho ống thép có bề mặt mịn màng, độ chính xác cao và độ bền tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, chịu lực và độ bền lâu dài.
Thép ống thép đúc phi 34 định nghĩa là gì?
Ống thép đúc phi 34 là một sản phẩm thép ống được chế tạo bằng phương pháp đúc, có đường kính ngoài là 34mm, chiều dày thành ống dao động từ 1.6mm đến 10mm. Thép đúc này được sản xuất với độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
Chiều dài tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 34 thường là 6m, tuy nhiên, tùy theo yêu cầu cụ thể của công trình hoặc dự án, chiều dài của ống có thể được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Những đặc tính này giúp ống thép đúc phi 34 linh hoạt trong việc sử dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu sức chịu đựng cao và độ bền lâu dài.
Ống thép đúc phi 34 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như: hệ thống dẫn nước, dầu khí, gas, hoặc trong các hệ thống đường ống công nghiệp, nông nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm này cũng thường được sử dụng trong các cấu trúc chịu tải hoặc trong các dự án xây dựng có yêu cầu đặc biệt về độ bền và độ cứng của vật liệu.
Chất liệu thép đúc phi 34 có thể được gia công hoặc xử lý bề mặt để chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt. Các loại thép thường được sử dụng bao gồm thép carbon, thép không gỉ, hoặc thép hợp kim đặc biệt tùy vào yêu cầu của dự án và môi trường sử dụng.
Thông số kỹ thuật của ống sắt đúc phi 34
1. Chất liệu và Mác Thép
Mác thép SS400 là mác thép phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất ống sắt đúc phi 34. SS400 có độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Ngoài ra, các loại mác thép khác như ASTM A106, A53, CT45, CT3, và A36 cũng được ứng dụng tùy vào yêu cầu kỹ thuật của công trình hoặc dự án cụ thể.
Mác thép ASTM A106: Chuyên dùng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và áp suất lớn. Đặc biệt, nó đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
Mác thép ASTM A53: Phù hợp với những ứng dụng yêu cầu sức bền và độ dẻo dai cao.
2. Độ Dày Thành Ống
Độ dày thành ống có thể thay đổi theo yêu cầu của từng công trình và mục đích sử dụng. Các mức độ dày phổ biến gồm:
3.38mm, 4.55mm, 6.35mm, 9.09mm
Mỗi độ dày khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ bền và độ ổn định của ống khi sử dụng trong các môi trường khác nhau.
3. Chiều Dài và Đường Kính
Chiều dài tiêu chuẩn của các cây thép thường là 6 mét. Tuy nhiên, tùy theo yêu cầu của khách hàng, chiều dài có thể được cắt ngắn hoặc gia công tùy chỉnh.
Đường kính ngoài: Ống sắt đúc phi 34 có đường kính ngoài là 34mm, và đường kính danh nghĩa (DN) là DN25, phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện, hay các ứng dụng công nghiệp.
4. Đặc Tính Cơ Lý
Độ bền kéo của ống sắt đúc phi 34 dao động trong khoảng từ 58,000 Psi đến 70,000 Psi. Điều này cho thấy khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm rất cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Áp lực cho phép: Đối với các ống sắt đúc phi 34, áp lực cho phép đạt khoảng 60% năng suất định mức tối thiểu (SMYS) khi gia công ở nhiệt độ phòng, dao động từ 2500 Psi đến 2800 Psi. Đây là mức áp suất lý tưởng để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các công trình chịu áp lực.
5. Tiêu Chuẩn và Xuất Xứ
Tiêu chuẩn quốc tế: Ống sắt đúc phi 34 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như API 5L, ASTM A106, ASTM A53 Gr. B, giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Những tiêu chuẩn này yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng các chỉ tiêu về sức bền, độ bền kéo, và khả năng chống ăn mòn.
Xuất xứ: Các sản phẩm ống sắt đúc phi 34 chủ yếu được sản xuất tại các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, và các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU/G7). Các nhà sản xuất nổi tiếng như POSCO, Tata Steel, Baosteel thường cung cấp các sản phẩm đạt chất lượng cao và đảm bảo các chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế.
6. Chứng Nhận và Giấy Tờ
Các sản phẩm ống sắt đúc phi 34 nhập khẩu đều có hóa đơn, chứng từ CO/CQ từ nhà sản xuất, đảm bảo tính minh bạch và xác thực về chất lượng.
Sản phẩm cũng có giấy chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
Thép Ống Đúc Phi 34: Đặc Điểm và Ứng Dụng Mới Nhất
Thép ống đúc phi 34 (hay còn gọi là thép ống carbon liền mạch phi 34) là một loại vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Sản phẩm này được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, có khả năng chịu được áp lực, nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt, mang lại sự bền bỉ và độ tin cậy vượt trội. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của thép ống đúc phi 34 và các ứng dụng phổ biến của nó.
Đặc Điểm Nổi Bật của Thép Ống Đúc Phi 34

Độ Cứng và Độ Bền Cao
Thép ống đúc phi 34 sở hữu khả năng chịu được áp lực lớn và khó bị biến dạng. Điều này giúp sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ và áp suất mạnh mẽ. Đặc biệt, thép ống này cũng có khả năng chống va đập tốt, mang lại sự an toàn trong quá trình vận hành.
Khả Năng Chống Hoen Gỉ và Ăn Mòn
Một trong những đặc tính quan trọng của thép ống đúc phi 34 là khả năng chống ăn mòn và hoen gỉ cực kỳ tốt. Điều này làm tăng tuổi thọ của sản phẩm khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, như trong các công trình ngoài trời, hệ thống dẫn dầu, nước hoặc khí.
Độ Chính Xác Cao
Thép ống đúc phi 34 có kích thước đồng đều, mang đến khả năng lắp đặt và nối ghép dễ dàng, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình thi công. Độ chính xác cao cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc lắp đặt các hệ thống ống dẫn.
Đa Dạng về Chủng Loại và Bề Mặt
Thép ống đúc phi 34 có thể được mạ kẽm hoặc sơn phủ để bảo vệ bề mặt, giúp sản phẩm thêm bền vững và thẩm mỹ. Khách hàng có thể lựa chọn loại ống thép phù hợp với yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc.

Ứng Dụng của Thép Ống Đúc Phi 34
Công Trình Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Thép ống đúc phi 34 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Chúng được dùng làm đường ống dẫn nước, khí, hơi, dầu, và các chất lỏng khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển các vật liệu này.
Công Trình Xây Dựng và Cầu Đường
Thép ống phi 34 được sử dụng để chế tạo khung nhà xưởng, giàn giáo và các cấu kiện thép quan trọng trong các công trình xây dựng, cầu đường. Sản phẩm này mang lại sự ổn định và độ bền cao, giúp các công trình có thể chịu được tải trọng lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngành Cơ Khí
Thép ống đúc phi 34 cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí, dùng để chế tạo các máy móc, thiết bị công nghiệp, cũng như các sản phẩm trong ngành ô tô, xe máy. Với tính chất bền bỉ và khả năng chịu lực, thép ống này là lựa chọn hàng đầu cho các bộ phận cơ khí yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
Trang Trí Nội Thất
Ngoài các ứng dụng công nghiệp, thép ống đúc phi 34 cũng được sử dụng trong thiết kế nội thất. Các sản phẩm như bàn ghế, giường tủ, kệ sách và các vật dụng trang trí khác có thể được chế tạo từ thép ống đúc phi 34. Với tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội, thép ống đúc phi 34 giúp tạo nên không gian sống hiện đại, sang trọng.
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Thép Ống Đúc Phi 34
Chi Phí Hiệu Quả: Nhờ vào độ bền và tuổi thọ cao, thép ống đúc phi 34 giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
An Toàn Cao: Sản phẩm giúp đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí có áp suất cao.
Dễ Dàng Lắp Đặt: Với độ chính xác cao và khả năng tương thích tốt với các hệ thống hiện có, việc lắp đặt thép ống đúc phi 34 trở nên nhanh chóng và dễ dàng.

Quy trình sản xuất ống đúc phi 34 theo tiêu chuẩn quốc tế
Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng phôi thép tròn đặc được kiểm tra chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo đạt tiêu chuẩn cơ lý, hóa học. Phôi thép này có thể được nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước, và phải đảm bảo không có tạp chất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Nung phôi thép: Phôi thép tròn đặc được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao (thường từ 1000°C đến 1300°C), giúp phôi thép mềm và dễ uốn. Quá trình nung cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được độ đồng nhất về nhiệt độ, tránh hiện tượng cháy xém hay nhiệt độ không đều.
Hình thành ống (ép kéo): Phôi thép nung nóng được đưa vào máy ép hoặc máy kéo. Quá trình này sử dụng lực đẩy và kéo để chuyển phôi thành dạng ống. Ống thép ban đầu có đường kính nhỏ và sẽ được nới rộng dần. Các thiết bị kéo hoặc ép có thể có nhiều giai đoạn để đảm bảo độ chính xác cao.
Thoát lỗ và định hình đường kính: Ống phôi sau khi được kéo sẽ trải qua quá trình thoát lỗ (hoặc dập lỗ) để tạo ra lỗ bên trong. Lúc này, ống sẽ được kiểm tra độ đồng đều và chính xác của đường kính trong suốt quá trình. Việc định hình lại đường kính sẽ giúp ống có đường kính chính xác theo yêu cầu (phi 34mm trong trường hợp này).
Nắn thẳng và kéo dài ống: Sau khi đã tạo ra lỗ, ống thép sẽ được nắn thẳng để tránh tình trạng cong vênh hoặc không đồng đều. Quá trình này cũng bao gồm việc kéo dài ống cho đến khi đạt được chiều dài và đường kính chính xác. Các thiết bị nắn thẳng và kéo dài sẽ làm giảm tối đa độ uốn và tạo độ thẳng tuyệt đối cho ống.
Làm nguội: Sau khi hoàn tất việc nắn thẳng và kéo dài, ống thép sẽ được làm nguội dần trong môi trường có kiểm soát. Có thể sử dụng phương pháp làm nguội tự nhiên hoặc làm nguội bằng nước để đảm bảo sự ổn định của cấu trúc vật liệu.
Kiểm tra chất lượng: Quá trình kiểm tra chất lượng rất quan trọng và phải được thực hiện kỹ lưỡng, bao gồm các bước sau:
Kiểm tra đường kính và chiều dài: Đảm bảo rằng ống có đường kính và chiều dài chính xác, đạt yêu cầu kỹ thuật.
Kiểm tra độ dày thành ống: Sử dụng các thiết bị đo độ dày thành ống để đảm bảo độ bền của ống thép.
Kiểm tra độ cứng và tính năng cơ lý: Tiến hành kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, và các chỉ tiêu cơ lý khác để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.
Kiểm tra bề mặt: Bề mặt ống thép cần phải được kiểm tra để không có khuyết tật như vết nứt, vết xước, hay vết hàn chưa hoàn thiện.
Gia công thêm (nếu cần): Tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc tính chất sử dụng, ống thép có thể được gia công thêm như mạ kẽm, phủ lớp chống ăn mòn, uốn cong, hay cắt theo chiều dài cụ thể.
Đóng gói và xuất xưởng: Sau khi kiểm tra và gia công, các ống thép đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng gói cẩn thận, thường là bằng các bao bì bảo vệ hoặc gói cuộn để tránh va đập và bảo vệ chất lượng trong quá trình vận chuyển. Sau đó, sản phẩm sẽ được xuất xưởng.
Lưu trữ và bảo hành: Một số nhà sản xuất có chế độ bảo hành cho sản phẩm của mình. Các ống thép sau khi sản xuất sẽ được lưu trữ trong kho với điều kiện bảo quản tốt, tránh tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc các yếu tố có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.

Bảng tra thành phần hóa học, cơ lý của ống thép đúc phi 34
1. Bảng Thành Phần Hóa Học (ASTM A106)
Mác thép | C (Cacbon) | Mn (Mangan) | P (Photpho) | Si (Silic) | S (Lưu huỳnh) | Cu (Đồng) | Cr (Crôm) | Ni (Niken) | Mo (Molybdenum) | V (Vanadi) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gr. A | Max 0.25 | 0.27 – 0.93 | Max 0.035 | Min 0.10 | Max 0.035 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.15 | Max 0.08 |
Gr. B | Max 0.30 | 0.29 – 1.06 | Max 0.035 | Min 0.10 | Max 0.035 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.15 | Max 0.08 |
Gr. C | Max 0.35 | 0.29 – 1.06 | Max 0.035 | Min 0.10 | Max 0.035 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.40 | Max 0.15 | Max 0.08 |
2. Bảng Tính Cơ Lý (Cơ Tính) của Thép Ống Đúc Phi 34 (ASTM A106)
Mác thép | Khả năng Năng Suất (ksi) | Độ Bền Kéo Min (psi) |
---|---|---|
Gr. A | 36 | 58,000 |
Gr. B | 50 | 70,000 |
Gr. C | 40 | 70,000 |
3. Bảng Quy Cách và Trọng Lượng Ống Thép Đúc Phi 34
Sản phẩm | Đường kính danh nghĩa | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
---|---|---|---|---|
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 1.65 | 1.29 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 2.05 | 1.58 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 2.50 | 1.90 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 2.77 | 2.09 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 3.00 | 2.25 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 3.34 | 2.48 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 4.50 | 3.21 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 4.55 | 3.24 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 7.01 | 4.56 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 8.50 | 5.22 |
Ống thép đúc phi 34 (DN25) | 33.40 | 1.00 | 9.10 | 5.45 |
Kinh nghiệm mua ống đúc phi 34 chính hãng, giá tốt
Kiểm tra chất liệu và độ dày của ống thép:
Khi lựa chọn ống thép, cần lưu ý đến chất liệu thép sử dụng. Các loại ống thép có thể được làm từ thép carbon, thép không gỉ hay thép hợp kim tùy theo yêu cầu của công trình. Độ dày của ống cũng rất quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm. Nếu công trình của bạn có yêu cầu đặc biệt về độ bền hoặc môi trường sử dụng khắc nghiệt, cần chắc chắn rằng ống thép đáp ứng được tiêu chuẩn này.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận:
Một yếu tố không thể thiếu khi mua ống thép chính hãng là các chứng nhận chất lượng của sản phẩm. Quý khách nên yêu cầu nhà phân phối cung cấp các giấy tờ chứng minh ống thép đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn Việt Nam (TCCS, TCVN) liên quan đến độ bền và tính an toàn. Việc này giúp tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Kiểm tra báo giá và so sánh nhiều đơn vị cung cấp:
Mặc dù các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Pomina... có uy tín, nhưng giá cả có thể khác nhau giữa các nhà phân phối. Quý khách nên so sánh báo giá từ nhiều nhà phân phối uy tín để đảm bảo giá cả hợp lý nhất. Tuy nhiên, giá thấp quá có thể đi kèm với chất lượng không đạt yêu cầu, vì vậy cần phải cân nhắc kỹ lưỡng.
Dịch vụ hậu mãi và bảo hành:
Dịch vụ hậu mãi là một yếu tố quan trọng khi mua các vật liệu xây dựng. Quý khách nên chọn nhà cung cấp có chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật khi có sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng. Một số nhà phân phối còn cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí hoặc hỗ trợ lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho công trình của bạn.
Lựa chọn loại ống theo mục đích sử dụng:
Tùy vào mục đích sử dụng, quý khách cũng nên xác định rõ là mua ống thép phi 34 cho các công trình dân dụng, công nghiệp hay các dự án xây dựng đặc thù. Ví dụ, ống thép dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí hay hệ thống điện có yêu cầu về chất liệu và khả năng chống ăn mòn khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại ống thép cho từng ứng dụng sẽ giúp tăng hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình.
Khối lượng mua hàng và chiết khấu:
Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn, hãy thương lượng với nhà cung cấp để được hưởng chiết khấu hoặc các ưu đãi về giá. Mua số lượng lớn sẽ giúp giảm giá thành mỗi sản phẩm và tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn.
Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà thầu:
Trước khi mua, bạn có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, kỹ sư hoặc nhà thầu xây dựng về loại ống thép phù hợp với công trình của mình. Họ có thể đưa ra những gợi ý, nhận xét hoặc khuyến cáo về các thương hiệu, chất liệu và đặc điểm kỹ thuật của ống thép phi 34 mà bạn định mua.

Tìm kiếm nhà cung cấp ống thép đúc phi 34 uy tín tại Miền Nam?
Thép Trường Thịnh Phát chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn! Là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại ống thép phi 34 tại Miền Nam, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng vượt trội và dịch vụ chuẩn mực.
Khi lựa chọn mua ống thép phi 34 tại Thép Trường Thịnh Phát, quý khách sẽ nhận được:
Giấy tờ chứng nhận đầy đủ: CO, CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Sản phẩm chính hãng: Ống thép nguyên vẹn, không bị gỉ sét, công vênh hay biến dạng.
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình.
Chiết khấu hấp dẫn: Giảm giá khoảng 500 đồng/kg cho những đơn hàng lớn và % hoa hồng cho khách hàng giới thiệu.
Vận chuyển tối ưu: Chúng tôi cam kết vận chuyển sản phẩm với chi phí hợp lý nhất.