Thép Trường Thịnh Phát
Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025

Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch, Bảng Giá 2025

  • Mã: Ống thép đúc
  • 102
  • Đường kính: phi 49, DN40, 1 ½ inch
  • Độ dầy: 3.68 – 5.08 – 7.14 (mm)
  • Chiều dài: 6m
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật, Hàn quốc, Đài Loan, EU/G7…
  • Ứng dụng: Sử dụng ống dẫn gas, dầu, khí, thủy điện, xây dựng, chế tạo máy, nồi hơi áp lực…

Ống thép đúc phi 49, DN40, 1 ½ inch là sản phẩm thép chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống dẫn dầu và khí. Với đường kính ngoài 49mm và các kích thước chuẩn DN40, 1 ½ inch, sản phẩm này mang lại sự chắc chắn và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bảng giá 2025 cung cấp thông tin chi tiết về các mức giá và lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Chi tiết sản phẩm

Liệu thị trường ống sắt đúc phi 49 sẽ biến động thế nào trong tương lai gần?

1. Nhu cầu tăng do đầu tư công và bất động sản

Thị trường xây dựng đang trên đà phục hồi, với nhiều dự án đầu tư công và hạ tầng được đẩy mạnh. Điều này làm gia tăng nhu cầu về vật liệu xây dựng, trong đó có ống thép đúc phi 49.

2. Giá nguyên liệu đầu vào tăng

Giá quặng sắt, than cốc và chi phí năng lượng có xu hướng tăng trở lại, khiến chi phí sản xuất thép bị đẩy lên. Đây là yếu tố có thể khiến giá ống thép đúc tăng nhẹ trong ngắn hạn.

3. Tác động từ chính sách bảo hộ

Các biện pháp bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước (như áp thuế chống bán phá giá với thép nhập khẩu) tiếp tục được duy trì. Điều này giúp giảm cạnh tranh từ hàng ngoại và tạo điều kiện cho giá thép nội địa giữ ở mức ổn định hoặc tăng nhẹ.

4. Giá hiện tại

Giá ống thép đúc phi 49 hiện đang dao động trong khoảng từ 17.000 đến 27.000 đồng/kg, tùy theo độ dày, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật.
 
thép ống đúc phi 49

Thép ống thép đúc phi 49 định nghĩa là gì?

Ống thép đúc (Seamless steel pipe): Là ống thép được sản xuất bằng cách nung nóng phôi thép tròn (billet) rồi ép xuyên qua khuôn để tạo thành ống rỗng, không có mối hàn dọc hay ngang. Điều này giúp ống có độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực vượt trội so với ống hàn.
Phi 49 (Ø49mm): Là đường kính ngoài (ngoài cùng) của ống thép, tức là kích thước ống tròn đo từ mép ngoài bên này đến mép ngoài bên kia là 49mm.
Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của ống sắt đúc phi 49

1. Kích thước cơ bản của ống đúc phi 49

  • Đường kính ngoài (OD): 49mm (tương đương DN40 - 1 inch 1/2)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Độ dày thành ống tùy theo tiêu chuẩn SCH như sau:

Tiêu chuẩn SCH Độ dày ước tính (mm) Trọng lượng ước tính (kg/m)
SCH 20 Khoảng 2.77 mm Khoảng 3.23 kg/m
SCH 40 Khoảng 3.68 mm Khoảng 4.14 kg/m
SCH 80 Khoảng 5.08 mm Khoảng 5.34 kg/m
SCH 160 Khoảng 6.55 mm Khoảng 6.49 kg/m

2. Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến

Tiêu chuẩn quốc tế Mô tả
ASTM A106 Ống thép carbon dùng cho môi trường nhiệt độ và áp suất cao
ASTM A53 Ống thép dùng cho dẫn nước, khí, hơi ở áp suất thấp đến trung bình
API 5L Ống thép dùng trong ngành công nghiệp dầu khí
JIS G3454 Tiêu chuẩn Nhật Bản, dùng cho ống dẫn hơi và chất lỏng áp suất thấp
DIN 2448 Tiêu chuẩn Đức, thường áp dụng tại thị trường châu Âu

3. Vật liệu chế tạo

Loại thép: Thép carbon
Mác thép thông dụng: A106 Gr.B, A53 Gr.B, STPG 370, STS42
Độ bền kéo: Khoảng 415 đến 485 MPa
Độ cứng: Phụ thuộc vào từng mác thép và phương pháp xử lý nhiệt

4. Ứng dụng phổ biến

Hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn khí, dẫn dầu
Đường ống lò hơi, nồi hơi
Kết cấu khung thép nhà xưởng, công trình chịu lực
Các bộ phận cơ khí, trục máy, thiết bị công nghiệp
 
thép ống đúc dn40

Đặc điểm, ứng dụng của thép ống đúc phi 49

1. Đặc điểm của thép ống đúc phi 49

Không có mối hàn: Được sản xuất bằng phương pháp đùn hoặc kéo phôi thép đặc, nên ống liền khối, không có đường hàn, giúp tăng độ bền và khả năng chịu áp lực.
Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu được tải trọng lớn, va đập mạnh, áp suất cao, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.
Chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, như hệ thống hơi nóng, nồi hơi.
Chống ăn mòn tốt: Với thép carbon hoặc hợp kim phù hợp, ống có thể chống gỉ và ăn mòn tốt trong môi trường dầu khí hoặc ngoài trời.
Đường kính chuẩn: Phi 49mm (tương đương DN40) là kích thước phổ biến, dễ kết nối với các phụ kiện, co nối và van tiêu chuẩn.
Tính thẩm mỹ cao: Thành ống đều, bề mặt nhẵn, dễ sơn phủ hoặc mạ kẽm.

2. Ứng dụng của thép ống đúc phi 49

Công nghiệp dầu khí: Dùng trong đường ống dẫn dầu, khí, cả trên bờ và ngoài khơi.
Ngành nhiệt – lò hơi: Ống dẫn hơi nóng, chất lỏng chịu nhiệt trong các nhà máy, khu công nghiệp.
Xây dựng – kết cấu: Làm khung giàn, cột chống, giằng chịu lực, kết cấu nhà thép tiền chế.
Cơ khí – chế tạo máy: Làm trục, ống thủy lực, ống chịu lực trong máy móc công nghiệp.
Hệ thống cấp thoát nước: Dẫn nước áp suất cao, hệ thống PCCC.
Ngành ô tô và đóng tàu: Dùng làm chi tiết khung gầm, hệ thống dẫn nhiên liệu hoặc dẫn khí.
 
ống thép đúc phi 49

Quy trình sản xuất ống đúc phi 49 theo tiêu chuẩn quốc tế

1. Nguyên liệu đầu vào

Phôi thép tròn (billet): Làm từ thép carbon (hoặc hợp kim nếu yêu cầu)
Mác thép thường dùng: A106 Gr.B, A53 Gr.B, STPG 370, API 5L Gr.B

2. Quy trình sản xuất

Bước 1: Gia nhiệt phôi thép

Phôi thép được nung nóng đến khoảng 1200 – 1280°C trong lò nung liên tục.
Mục đích: Làm mềm thép để dễ tạo hình.

Bước 2: Đục lỗ tâm (piercing)

Phôi sau khi nung sẽ được đưa vào máy đục lỗ (piercing machine).
Một mũi đục đặc biệt đâm xuyên tâm tạo thành lỗ rỗng ở giữa.
Kết quả là phôi bắt đầu có dạng ống.

Bước 3: Cán định hình (rolling)

Ống rỗng được đưa qua các trục cán (mandrel rolling mill) để:
Tăng chiều dài
Giảm độ dày thành ống đến kích thước yêu cầu
Làm đều đường kính ngoài và độ dày

Bước 4: Cắt và xử lý nhiệt

Ống sau khi cán được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m).
Sau đó được ủ nhiệt (heat treatment) để tăng cơ tính và giảm ứng suất dư.

Bước 5: Làm thẳng, soi lỗi, thử áp

Ống được nắn thẳng, soi bề mặt bằng sóng siêu âm hoặc kiểm tra từ tính để phát hiện nứt, khuyết tật.
Tiếp theo là thử áp lực thủy lực theo tiêu chuẩn để kiểm tra độ kín và chịu áp.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng đầu ra

Đo kích thước: đường kính, độ dày, độ tròn, độ thẳng
Kiểm tra cơ lý tính: độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, độ cứng,...
Nếu đạt yêu cầu, ống được đóng dấu, đánh mã số và tiêu chuẩn

Bước 7: Phủ bề mặt và đóng gói

Có thể sơn chống gỉ, mạ kẽm, phủ dầu, hoặc để trần tùy theo yêu cầu.
Ống được bó lại thành lô và chuẩn bị xuất xưởng.
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Mỗi tiêu chuẩn như ASTM, API, JIS đều có yêu cầu riêng về:
Thành phần hóa học
Tính chất cơ học
Quy cách sản phẩm
Phương pháp thử nghiệm
 
ống thép đúc dn40

Kinh nghiệm mua ống đúc phi 49 chính hãng, giá tốt

1. Xác định rõ nhu cầu sử dụng

Dùng cho mục đích gì? (kết cấu, dẫn nước, dẫn khí, nồi hơi…)
Áp lực và nhiệt độ làm việc?
Yêu cầu tiêu chuẩn? (ASTM A106, A53, JIS, API…)
Cần độ dày bao nhiêu? (SCH 20, SCH 40, SCH 80…)
Việc xác định rõ giúp chọn đúng loại, tránh mua dư chất lượng (tốn chi phí) hoặc thiếu tiêu chuẩn (nguy hiểm khi sử dụng).

2. Kiểm tra tiêu chuẩn và chứng chỉ

Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).
So sánh với tiêu chuẩn quốc tế ghi trong hợp đồng, đặc biệt nếu là dự án cần nghiệm thu.
Kiểm tra dấu hiệu nhận biết trên ống: thường in tên nhà máy, mác thép, tiêu chuẩn, kích thước.

3. Chọn nhà cung cấp uy tín

Ưu tiên các đại lý chính hãng hoặc nhà phân phối lâu năm.
Xem feedback của khách hàng cũ, giấy phép kinh doanh, mã số thuế, kho hàng thực tế.
Nên tránh các nguồn rao vặt không rõ nguồn gốc trên mạng hoặc giá quá thấp bất thường.

4. So sánh giá kỹ lưỡng

Giá ống thép đúc phi 49 thường dao động từ 17.000 – 27.000 đồng/kg (tuỳ độ dày, tiêu chuẩn và thời điểm).
So sánh giữa tối thiểu 3 đơn vị cung cấp, lưu ý:
Báo giá đã bao gồm VAT chưa?
Có miễn phí vận chuyển không?
Có cắt theo yêu cầu, hỗ trợ bốc xếp không?

5. Kiểm tra thực tế hàng hóa

Khi nhận hàng, kiểm tra:
Bề mặt ống: không trầy xước sâu, không rỗ, không cong vênh
Độ đồng đều của thành ống (dùng thước kẹp kiểm tra nếu cần)
Mã in trên ống: đúng với hợp đồng, đúng tiêu chuẩn

6. Lưu ý trong quá trình vận chuyển và bảo quản

Nếu chưa sử dụng ngay, nên để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt
Có thể bôi dầu chống gỉ nếu để lâu ngoài trời
Khi vận chuyển, nên chèn lót tránh va đập mạnh
 
thép ống đúc od48

Địa chỉ tin cậy để mua ống thép đúc phi 49 uy tín, chất lượng nhất

Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho ống thép đúc phi 49, hãy liên hệ với THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT. Chúng tôi là một trong những nhà phân phối hàng đầu về ống thép đúc phi 49. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, chúng tôi sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của quý khách.
Khi mua sắt thép ống đúc phi 49 tại THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT, khách hàng sẽ nhận được:
Cung cấp đầy đủ giấy tờ, chứng nhận về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ CO/CQ…
Sản phẩm chính hãng, không bị gỉ sét, cong vênh, biến dạng…
Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và đầy đủ về sản phẩm.
Chiết khấu cho đơn hàng lớn và hoa hồng cho khách hàng giới thiệu.
THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT luôn luôn mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy cho mọi công trình của quý khách hàng.

Báo giá sản phẩm ống phi 49 cạnh tranh nhất thị trường

Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Sản phẩm được nhập trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Sản phẩm Đường kính ngoài (OD) Kích thước danh định (DN) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg)
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm DN40 3.68 mm 4.05 kg/m Từ 18.000 đến 21.000 đồng/kg
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm DN40 5.08 mm 5.41 kg/m Từ 18.000 đến 21.000 đồng/kg
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm DN40 7.14 mm 7.25 kg/m Từ 18.000 đến 21.000 đồng/kg
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm DN40 10.15 mm 9.56 kg/m Từ 18.000 đến 21.000 đồng/kg

Ghi chú:

Đơn giá có thể thay đổi tùy vào số lượng đặt hàng và thời điểm.

Giá chưa bao gồm VAT 10%.

Hàng có sẵn tại kho, hỗ trợ cắt theo quy cách yêu cầu.

Giao hàng tận nơi trong nội thành và các khu vực lân cận.

Bảng quy cách thép ống đúc phi 49 DN40 chuẩn nhất

Sản phẩm Đường kính ngoài (OD) Đường kính trong (ID) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Tiêu chuẩn
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm 42.94 mm 3.68 mm 4.05 kg/m ASTM A106 Gr.B, A53 Gr.B
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm 38.14 mm 5.08 mm 5.41 kg/m ASTM A106 Gr.B, A53 Gr.B
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm 34.02 mm 7.14 mm 7.25 kg/m ASTM A106 Gr.B, A53 Gr.B
Thép ống đúc phi 49 48.30 mm 28.00 mm 10.15 mm 9.56 kg/m ASTM A106 Gr.B, A53 Gr.B

Thông tin chi tiết:

  1. Đường kính ngoài (OD): Là đường kính ngoài của ống thép, thông số chuẩn là 48.30mm (tương đương với DN40).

  2. Đường kính trong (ID): Được tính theo công thức (Đường kính ngoài - 2 × độ dày thành ống).

  3. Độ dày (mm): Là độ dày của thành ống, có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng, ví dụ 3.68mm, 5.08mm, 7.14mm, 10.15mm.

  4. Trọng lượng (kg/m): Trọng lượng ước tính của 1 mét ống thép, sẽ thay đổi theo độ dày thành ống.

  5. Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn quốc tế thường sử dụng cho ống thép đúc như ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, hoặc tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3454.


Lưu ý:

  • Trọng lượng có thể thay đổi đôi chút tùy vào từng nhà sản xuất và phương pháp gia công.

  • Nếu bạn cần thay đổi độ dài hoặc kích thước đặc biệt, các nhà cung cấp thường hỗ trợ cắt theo yêu cầu.

  • Các tiêu chuẩn như ASTM A106, A53 hoặc API 5L là rất phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Sản phẩm cùng loại
091.554.1119