
Thép tấm 1.5mmm 1.5ly tiêu chuẩn SPHC
- Mã: Thép tấm SPHC 1.5mm 1.5ly
- 107
- Đường kính: 1.000mm đến 2.000mm
- Độ dầy: 1.5mm (1.5 ly)
- Chiều dài: 2.000mm đến 6.000mm hoặc cắt theo yêu cầu
- Xuất sứ: Nhập Khẩu
- Ứng dụng: Gia công cơ khí chính xác,Sản xuất đồ gia dụng, thiết bị công nghiệp,Dập linh kiện, vỏ máy, phụ tùng xe máy ô tô,Làm tủ điện, kệ chứa hàng, tấm chắn máy móc,Gia công thang máng cáp, tôn lợp, kết cấu phụ trợ
Thép tấm 1.5mm 1.5ly tiêu chuẩn SPHC là dòng thép cán nóng mỏng chuyên dùng trong sản xuất cơ khí, dập khuôn, chế tạo phụ tùng, linh kiện. Với độ dẻo cao, bề mặt mịn và dễ gia công, sản phẩm đang là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp hiện đại.
1. Thép Tấm SPHC 1.5mm Là Gì?
Thép tấm SPHC 1.5mm, hay còn gọi là thép tấm 1.5ly SPHC, là một loại thép cán nóng mỏng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản. Ký hiệu "SPHC" viết tắt của "Steel Plate Hot Commercial" – tức là thép tấm cán nóng dùng cho mục đích thương mại nói chung.
Thép tấm SPHC có độ dày 1.5mm, bề mặt màu xám đen đặc trưng của thép cán nóng, có khả năng chịu lực vừa phải, dễ gia công, uốn cong, dập khuôn hoặc hàn nối. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, xây dựng kết cấu nhẹ, sản xuất linh kiện kim loại, và các thiết bị gia dụng.
Đặc tính nổi bật của SPHC là tính dẻo, dễ định hình, dễ cắt gọt và đặc biệt thích hợp cho các quy trình sản xuất yêu cầu khối lượng lớn, chi phí thấp và hiệu quả cao.

2. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản Của Thép Tấm SPHC 1.5mm
- Thép tấm SPHC 1.5mm là sản phẩm được sản xuất với quy cách kỹ thuật rõ ràng và kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các thông tin cơ bản của sản phẩm:
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3131 – Nhật Bản
- Loại thép: Thép cán nóng thương mại – SPHC
- Độ dày: 1.5mm (1.5 ly)
- Kích thước phổ biến: 1250mm x 2500mm (tương đương 4 feet x 8 feet)
- Trọng lượng trung bình: Khoảng 36,8 kg/tấm (có thể thay đổi theo quy cách cụ thể)
- Hình thức giao hàng: Tấm nguyên khổ hoặc cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ thông dụng: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
- Bề mặt: Thép cán nóng màu xám đen, có thể có lớp oxit nhẹ
- Thông số trên giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán vật tư, chi phí gia công và lựa chọn đúng chủng loại phù hợp với nhu cầu sản xuất.
3. Ưu Điểm Của Thép Tấm 1.5mm SPHC
Thép tấm SPHC 1.5mm được lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội như sau:
Độ dẻo cao: Thép có khả năng uốn cong, cắt, dập dễ dàng mà không bị nứt gãy, phù hợp cho các công đoạn tạo hình nguội.
Bề mặt mịn: Dù là thép cán nóng, nhưng bề mặt khá đồng đều, thuận tiện cho việc sơn phủ, mạ kẽm hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Chất lượng ổn định: Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131, đảm bảo độ chính xác và tính đồng nhất giữa các lô hàng.
Dễ hàn và gia công: Có thể hàn nối và cắt gọt dễ dàng bằng các phương pháp thông thường, giúp tối ưu thời gian thi công.
Giá thành hợp lý: Chi phí thấp hơn so với thép cán nguội, phù hợp với các công trình yêu cầu số lượng lớn và tiết kiệm chi phí.
Với những ưu điểm trên, thép tấm SPHC 1.5mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành chế tạo máy, nội thất kim loại, sản xuất thiết bị dân dụng, cơ khí xây dựng,
4. Ứng Dụng Của Thép Tấm SPHC 1.5mm
Thép tấm SPHC 1.5mm với độ dày mỏng, tính linh hoạt cao và khả năng gia công tốt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
Gia công cơ khí chính xác: Dùng làm vật liệu đầu vào trong các công đoạn cắt, dập, uốn để sản xuất linh kiện cơ khí nhỏ.
Sản xuất đồ gia dụng và thiết bị công nghiệp: Được sử dụng làm vỏ máy, khung thiết bị, mặt tủ và các bộ phận kim loại khác.
Chế tạo linh kiện ô tô, xe máy: Làm các chi tiết như vỏ hộp, giá đỡ, tấm chắn bảo vệ,… yêu cầu độ mỏng, nhẹ và dễ gia công.
Làm tủ điện, kệ chứa hàng, tấm chắn máy móc: Dùng trong nhà xưởng, nhà máy, hệ thống lưu trữ hàng hóa công nghiệp.
Gia công thang máng cáp, tôn lợp, kết cấu phụ trợ: Ứng dụng trong hệ thống điện công nghiệp, nhà thép tiền chế và kết cấu hạ tầng phụ trợ.
Với khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật, thép tấm SPHC 1.5mm là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hiện đại.
5. Báo Giá Thép Tấm SPHC 1.5mm Mới Nhất
Giá thép tấm SPHC 1.5mm thường dao động tùy theo số lượng đặt hàng, thời điểm mua và đơn vị cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất:
Loại thép Độ dày Khổ tấm (mm) Giá tham khảo (VNĐ/kg)
SPHC 1.5mm 1250 x 2500 18,000 – 20,000
Lưu ý: Mức giá trên mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đơn hàng, thời điểm đặt mua và biến động thị trường.
Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín.
6. Lưu Ý Khi Mua Thép Tấm SPHC 1.5mm
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng khi mua thép tấm SPHC 1.5mm, khách hàng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín: Ưu tiên các công ty có chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, cam kết về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra kỹ bề mặt sản phẩm: Bề mặt thép cần phẳng, không bị rỗ, trầy xước sâu, cong vênh hay có dấu hiệu oxy hóa nặng.
Đúng tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo thép tấm phải đạt tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC, đúng độ dày 1.5mm và quy cách đã đặt.
Tư vấn trước khi đặt hàng: Nên trao đổi rõ nhu cầu sử dụng để chọn đúng loại thép phù hợp, tránh mua sai dẫn đến lãng phí.
7.Phân Loại Các Loại Thép Tấm 1.5 Ly (1.5mm)
Thép tấm 1.5 ly là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, tùy vào tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng mà thép tấm 1.5mm được chia thành các loại chính sau:
- Thép Tấm Cán Nóng (Hot Rolled Steel – HR)
- Tiêu chuẩn phổ biến: SPHC (JIS G3131), A36 (ASTM), Q235 (GB)
- Đặc điểm: Bề mặt màu xám sẫm, có vảy cán, độ bền cao, dễ hàn cắt.
- Ứng dụng: Kết cấu thép, cơ khí xây dựng, làm sàn, vách ngăn, thang máng cáp.
- Thép Tấm Cán Nguội (Cold Rolled Steel – CR)
- Tiêu chuẩn phổ biến: SPCC (JIS G3141), DC01 (EN), SAE 1008
- Đặc điểm: Bề mặt sáng mịn, chính xác cao, dễ gia công tạo hình.
- Ứng dụng: Vỏ máy móc, tủ điện, đồ gia dụng, chi tiết có yêu cầu thẩm mỹ.
- Thép Tấm Chống Trượt (Thép Tấm Gân)
- Đặc điểm: Bề mặt có hoa văn (gân) nổi như quả trám, giúp chống trơn trượt.
- Ứng dụng: Sàn cầu thang, sàn container, xe tải, nhà xưởng công nghiệp.
- Thép Tấm Chịu Nhiệt
- Tiêu chuẩn phổ biến: A515, A516, 16Mo3, P265GH
- Đặc điểm: Khả năng chịu nhiệt cao, dùng trong môi trường nhiệt độ và áp suất lớn.
- Ứng dụng: Chế tạo nồi hơi, bồn áp lực, thiết bị công nghiệp nặng.
- Thép Tấm Nhập Khẩu
- Nguồn gốc: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, EU
- Ưu điểm: Chất lượng đồng đều, đúng chuẩn quốc tế, có đầy đủ CO/CQ.
8. Một số tiêu chuẩn mác thép tấm 1.5 ly
- Thép Tấm SPHC (JIS G3131)
- Tiêu chuẩn: JIS G3131 (Nhật Bản)
- Mác thép: SPHC
- Đặc điểm: Là thép cán nóng, có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công. Bề mặt có vảy cán, thường được sử dụng trong các sản phẩm gia công cơ khí, tôn lợp, kết cấu thép.
- Ứng dụng: Vỏ máy móc, gia công cơ khí, kết cấu xây dựng.
- Thép Tấm A36 (ASTM A36)
- Tiêu chuẩn: ASTM A36 (Hoa Kỳ)
- Mác thép: A36
- Đặc điểm: Thép cacbon thấp, dễ uốn, dễ gia công, có khả năng chịu lực và bền vững. Được sử dụng chủ yếu trong kết cấu thép và các ứng dụng đòi hỏi sức chịu đựng cơ học.
- Ứng dụng: Xây dựng cầu, nhà xưởng, kết cấu thép.
- Thép Tấm Q235 (GB/T 700)
- Tiêu chuẩn: GB/T 700 (Trung Quốc)
- Mác thép: Q235
- Đặc điểm: Thép có hàm lượng carbon thấp, khả năng chịu lực tốt, dễ hàn và gia công. Là thép cán nóng dùng trong xây dựng, kết cấu thép, chế tạo thiết bị công nghiệp.
- Ứng dụng: Xây dựng nhà xưởng, kết cấu cầu đường, sản xuất máy móc.
- Thép Tấm SPCC (JIS G3141)
- Tiêu chuẩn: JIS G3141 (Nhật Bản)
- Mác thép: SPCC
- Đặc điểm: Là thép cán nguội, bề mặt mịn, dễ gia công và tạo hình. Thép có độ dẻo và độ bền cao, thường dùng trong sản xuất các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Làm vỏ máy móc, tủ điện, đồ gia dụng, linh kiện ô tô.
- Thép Tấm SS400 (JIS G3101)
- Tiêu chuẩn: JIS G3101 (Nhật Bản)
- Mác thép: SS400
- Đặc điểm: Thép cacbon thấp, dễ uốn và hàn, sử dụng chủ yếu trong các kết cấu thép thông dụng. Đây là mác thép phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.
- Ứng dụng: Kết cấu thép, chế tạo cầu đường, máy móc công nghiệp.
- Thép Tấm A515 (ASTM A515)
- Tiêu chuẩn: ASTM A515 (Hoa Kỳ)
- Mác thép: A515
- Đặc điểm: Thép chịu nhiệt, được sản xuất đặc biệt để sử dụng trong các nồi hơi, bồn áp lực, thiết bị chịu nhiệt cao. Được làm từ hợp kim có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: Nồi hơi, bồn áp lực, thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
- Thép Tấm S235JR (EN 10025)
- Tiêu chuẩn: EN 10025 (Châu Âu)
- Mác thép: S235JR
- Đặc điểm: Thép cacbon thấp, có độ bền cơ học tốt, dễ gia công. Thường dùng trong các công trình kết cấu thép và các ứng dụng xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng châu Âu.
- Ứng dụng: Kết cấu xây dựng, cầu đường, nhà xưởng.
- Thép Tấm 16Mo3 (EN 10028)
- Tiêu chuẩn: EN 10028 (Châu Âu)
- Mác thép: 16Mo3
- Đặc điểm: Thép hợp kim, chứa Molybdenum, chuyên dụng cho môi trường nhiệt độ và áp suất cao. Cung cấp khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt.
- Ứng dụng: Nồi hơi, bồn áp lực, thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
Bảng Giá Thép Tấm 1.5 Ly (1.5mm) Mới Nhất
Sản Phẩm | Quy Cách (mm) | Độ Dày | Khổ Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Trọng Lượng (kg) | Đơn Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
Thép Tấm 1.5 Ly | 1000x2000x1.5 | 1.5mm | 1000 | 2000 | 23.55 | 14,000 – 20,000 |
Thép Tấm 1.5 Ly | 1250x2500x1.5 | 1.5mm | 1250 | 2500 | 36.80 | 14,000 – 20,000 |
Thép Tấm 1.5 Ly | 1500x6000x1.5 | 1.5mm | 1500 | 6000 | 105.98 | 14,000 – 20,000 |
Thép Tấm 1.5 Ly | 2000x6000x1.5 | 1.5mm | 2000 | 6000 | 141.30 | 14,000 – 20,000 |