Thép Trường Thịnh Phát
Thép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng DụngThép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng DụngThép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng DụngThép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng DụngThép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng DụngThép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Thép tấm 24ly-24mm:Đặc Điểm, Lợi Ích và Phân Loại, Thông Số Kỹ Thuật và Ứng Dụng

  • Mã: TT 24ly, 24mm
  • 120
  • Đường kính: 1500mm, 2000mm, 1000mm.....
  • Độ dầy: 24ly, 24mm...
  • Chiều dài: Cắt théo quy cách .... , 3m, 6m, 12m
  • Xuất sứ: Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Thép tấm 24ly (24mm) được sử dụng trong xây dựng kết cấu thép, chế tạo máy móc, đóng tàu, sản xuất bồn chứa và các công trình công nghiệp nặng. Với khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tải trọng lớn

Thép tấm 24ly (24mm) là loại vật liệu thép có độ dày 24mm, được sản xuất từ các hợp kim thép chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và chống ăn mòn tốt, thép tấm 24ly được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu thép, chế tạo máy móc, công trình công nghiệp, tàu thuyền, và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, thép tấm 24ly có khả năng gia công dễ dàng và có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các công trình lớn, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc.

Chi tiết sản phẩm

Thông Số Kỹ Thuật Thép Tấm 24 Ly

Thép tấm 24 ly là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất cơ khí, chế tạo máy móc và các ứng dụng khác. 
Thép tấm 24 ly là loại thép có độ dày 24mm, được sản xuất từ các hợp kim thép chất lượng cao. Với độ dày này, thép tấm 24 ly có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng trong các công trình cần độ bền cao, chịu tải trọng lớn như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, các thiết bị công nghiệp nặng.

Các Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:

Độ dày: 24mm
Chiều rộng: Thường có các chiều rộng tiêu chuẩn như 1000mm, 1200mm, 1500mm, tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Chiều dài: Từ 2000mm đến 6000mm hoặc tùy theo yêu cầu đặc biệt.
Chất liệu: Thép tấm 24 ly thường được sản xuất từ các loại thép carbon, thép hợp kim cao cấp như thép SS400, S355JR, A36...
Cường độ chịu kéo: Thép tấm 24 ly có cường độ kéo từ 400 - 550 MPa, đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực trong nhiều ứng dụng.
Ứng dụng: Thép tấm 24 ly chủ yếu được sử dụng trong xây dựng kết cấu thép, chế tạo các kết cấu chịu lực, sản xuất các thiết bị, máy móc công nghiệp và sản phẩm gia công cơ khí.

Ưu Điểm Của Thép Tấm 24 Ly

Độ bền cao: Thép tấm 24 ly có khả năng chịu lực, chịu tải trọng tốt, thích hợp với các công trình đòi hỏi độ bền vững lâu dài.
Khả năng gia công tốt: Dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công thành các chi tiết, sản phẩm theo yêu cầu.
Ứng dụng đa dạng: Có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, chế tạo máy móc đến sản xuất các thiết bị công nghiệp.
Chống ăn mòn: Một số loại thép tấm 24 ly có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc với hóa chất.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Tấm 24 Ly

Tính kinh tế: Với khả năng chịu lực tốt, thép tấm 24 ly giúp tiết kiệm chi phí trong việc xây dựng và thi công các công trình.
An toàn: Đảm bảo an toàn cho các công trình, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do yếu tố thời tiết hoặc tải trọng.
Dễ dàng thi công: Dễ dàng vận chuyển, chế tạo và thi công tại công trình.
 
thép tấm 24ly
 

Đặc Tính Kỹ Thuật Thép Tấm 24 Ly

Thép tấm 24 ly là một trong những loại thép phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng nhờ vào tính chất cơ lý vượt trội. Đặc biệt, với độ dày 24mm (24 ly), thép tấm này có khả năng chịu tải trọng lớn và khả năng chống mài mòn cao, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và độ chính xác cao. Dưới đây là mô tả chi tiết các đặc tính kỹ thuật của thép tấm 24 ly:

1. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Độ dày: 24mm (24 ly)
Kích thước: Thép tấm 24 ly thường được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu của từng công trình hoặc sản phẩm cụ thể. Thông thường, chiều rộng từ 1000mm đến 2500mm và chiều dài từ 2000mm đến 6000mm.
Chất liệu: Thép tấm 24 ly thường được sản xuất từ thép carbon (SS400, A36) hoặc thép hợp kim tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.

2. Đặc Tính Cơ Lý

Cường độ chịu kéo: Thép tấm 24 ly có cường độ chịu kéo cao, thường từ 400 – 500 MPa đối với thép carbon thông thường. Điều này giúp thép chịu được lực kéo mạnh mà không bị biến dạng hoặc gãy.
Cường độ chịu uốn: Khả năng chịu uốn của thép tấm 24 ly khá tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu tải lớn mà không bị gãy hay biến dạng.
Độ cứng: Thép tấm 24 ly có độ cứng phù hợp, giúp gia tăng khả năng chống mài mòn và bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

3. Khả Năng Chịu Nhiệt

Thép tấm 24 ly có khả năng chịu nhiệt khá tốt, giúp nó duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ lý. Tùy vào loại thép (thép hợp kim hay thép carbon), khả năng chịu nhiệt có thể đạt lên tới 500 – 600 độ C.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Thép tấm 24 ly có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường công nghiệp, nhưng nếu sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao (như môi trường biển hay hóa chất), người ta thường sử dụng thép tấm được xử lý chống gỉ hoặc phủ lớp bảo vệ bên ngoài để gia tăng tuổi thọ.

5. Ứng Dụng Thực Tế

Xây dựng: Thép tấm 24 ly được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các kết cấu thép, dầm, cột chịu lực.
Chế tạo máy móc: Thép tấm 24 ly cũng rất phổ biến trong ngành chế tạo máy móc, đặc biệt là các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ngành đóng tàu: Với khả năng chịu tải tốt và chống ăn mòn cao, thép tấm 24 ly là lựa chọn lý tưởng cho ngành đóng tàu.

6. Quy Trình Sản Xuất

Thép tấm 24 ly được sản xuất qua các quy trình như:
Luyện kim: Quá trình luyện kim giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện các tính chất cơ lý của thép.
Dập tấm: Sau khi luyện, thép được dập thành các tấm với độ dày và kích thước đã được định trước.
Gia công: Thép tấm có thể được gia công thêm như cắt, hàn, hoặc mài để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình.

7. Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Tấm 24 Ly

Độ bền cao: Với đặc tính cơ lý vượt trội, thép tấm 24 ly có độ bền rất cao, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng.
Dễ dàng gia công: Thép tấm 24 ly dễ dàng gia công theo các yêu cầu kỹ thuật, từ cắt, hàn đến uốn cong, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Các loại thép tấm 24 ly đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho các công trình.

8. Tiêu Chuẩn và Quy Định

Thép tấm 24 ly thường đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101, BS 4360, ISO 9001, giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

9. Bảo Quản và Lưu Trữ

Bảo quản: Thép tấm 24 ly cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các yếu tố có thể gây ăn mòn.
Lưu trữ: Thép tấm nên được lưu trữ trên các kệ hoặc pallet để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, giảm nguy cơ bị rỉ sét hoặc hư hỏng.
 
thép tấm 24mm
 

Phân Loại Của Thép Tấm 24 Ly

Thép tấm 24 ly (hay còn gọi là thép tấm 24mm) là một loại thép có độ dày 24mm. Để phân loại thép tấm, chúng ta có thể dựa vào nhiều yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, mục đích sử dụng và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số cách phân loại chính của thép tấm 24 ly:

1. Phân loại theo thành phần hóa học

Thép carbon (C): Là thép chứa chủ yếu là carbon. Thép tấm carbon có thể được chia thành các loại như thép C thông thường, thép C chất lượng cao.
Thép hợp kim (Alloy Steel): Thép này chứa thêm các nguyên tố hợp kim như mangan (Mn), silic (Si), crom (Cr), molybdenum (Mo), v.v.
Thép không gỉ (Stainless Steel): Chứa ít nhất 10.5% crôm (Cr) giúp thép có khả năng chống ăn mòn cao.
Thép chịu nhiệt (Heat Resistant Steel): Chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất độ cứng.

2. Phân loại theo tính chất cơ học

Thép tấm cường độ cao (High Strength Steel): Thép có khả năng chịu lực tốt, thường sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Thép tấm thông thường (Mild Steel): Có độ bền trung bình, dễ gia công và hàn.
Thép tấm chịu lực (Structural Steel): Dùng trong các công trình xây dựng, cầu đường, v.v. Thép này có khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cơ học tốt.

3. Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): Các loại thép tấm sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, như JIS G3101, JIS G3131, v.v.
Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): Thép tấm có thể tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A992, ASTM A516, v.v.
Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): Các loại thép sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu, như EN 10025, EN 10028, v.v.

4. Phân loại theo mục đích sử dụng

Thép tấm xây dựng: Thường là thép tấm cường độ thấp hoặc trung bình, dùng trong các công trình nhà xưởng, kết cấu thép.
Thép tấm ô tô: Dùng trong ngành công nghiệp ô tô, yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt.
Thép tấm tàu thủy: Chịu được môi trường nước biển, có khả năng chống ăn mòn cao.
Thép tấm chế tạo máy: Dùng để chế tạo các chi tiết máy, yêu cầu độ chính xác cao.

5. Phân loại theo quá trình sản xuất

Thép tấm cán nóng (Hot Rolled Steel): Được sản xuất bằng cách cán ở nhiệt độ cao, thường có bề mặt thô và giá thành thấp.
Thép tấm cán nguội (Cold Rolled Steel): Được sản xuất bằng cách cán ở nhiệt độ thấp hơn, có bề mặt mịn và độ chính xác cao hơn.
 
thép tấm 24ly ss400
 

Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm 24 Ly

Thép tấm 24 ly (hay còn gọi là thép tấm dày 24mm) là một loại thép có độ dày 24mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, chế tạo máy móc và các ứng dụng công nghiệp khác. Thành phần hóa học của thép tấm có thể thay đổi tùy theo loại thép cụ thể (ví dụ: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, v.v.).
Tuy nhiên, với thép carbon thông dụng, thành phần hóa học của thép tấm 24 ly thường bao gồm các nguyên tố chính sau:
  • Cacbon (C): 0,2% - 0,5% (tùy theo loại thép)
  • Cacbon là nguyên tố chính ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
  • Mangan (Mn): 0,5% - 1,5%
  • Mangan giúp cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu va đập của thép.
  • Silic (Si): 0,15% - 0,30%
  • Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
  • Lưu huỳnh có thể làm giảm độ dẻo của thép nếu có hàm lượng quá cao.
  • Photpho (P): ≤ 0,05%
  • Photpho có thể ảnh hưởng xấu đến độ dẻo của thép, nên hàm lượng thường được giới hạn.
  • Sắt (Fe): Phần còn lại
Sắt là thành phần chủ yếu trong thép, quyết định đến tính chất cơ bản của thép.
Ngoài ra, nếu thép có chứa hợp kim, như thép hợp kim, thép không gỉ hay các loại thép đặc biệt khác, thành phần hóa học sẽ có thêm các nguyên tố như Cr (Chrome), Ni (Nickel), Mo (Molybdenum), V (Vanadium), hoặc Cu (Copper) với tỷ lệ khác nhau.
 
thép tấm 24mm ss400
 

Bảng Giá Thép Tấm 24 Ly Và Quy Cách

Loại Thép Quy Cách Chiều Rộng (mm) Chiều Dài (mm)
Thép tấm 24mm 24 x 1500 x 6000 1.500 6.000
Thép tấm 24mm 24 x 1500 x 3000 1.500 3.000
Thép tấm 24mm 24 x 1500 x 9000 1.500 9.000
Thép tấm 24mm 24 x 1500 x 12000 1.500 12.000
Thép tấm 24mm 24 x 2000 x 6000 2.000 6.000
Thép tấm 24mm 24 x 2000 x 3000 2.000 3.000
Thép tấm 24mm 24 x 2000 x 9000 2.000 9.000
Thép tấm 24mm 24 x 2000 x 12000 2.000 12.000

so sánh thép tấm 24ly ss400 và 24ly c45

Thép tấm 24 ly SS400 và C45 đều là các loại thép phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất và ứng dụng. Dưới đây là sự so sánh giữa hai loại thép này:

1. Thép SS400

Chất liệu: SS400 là một loại thép carbon cấu trúc thông dụng, có tính cơ học vừa phải và dễ dàng gia công. SS400 là thép carbon thấp, chứa chủ yếu là sắt (Fe) với một lượng nhỏ carbon, mangan, silicon, phốt pho và lưu huỳnh.
Tính chất:
Độ bền kéo: Khoảng 400 MPa.
Độ cứng: Khá thấp, nhưng đủ để đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong xây dựng và chế tạo kết cấu.
Khả năng hàn: Rất tốt, dễ hàn và gia công.
Ứng dụng: SS400 chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng, chế tạo kết cấu thép, thép tấm, thép hình, cầu đường, và các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao.

2. Thép C45

Chất liệu: C45 là một loại thép carbon trung bình, với hàm lượng carbon cao hơn so với SS400. Thép C45 có tính chất cơ học cao hơn, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao hơn.
Tính chất:
Độ bền kéo: Khoảng 600 MPa, cao hơn SS400.
Độ cứng: Cao hơn SS400, phù hợp với các yêu cầu chế tạo chi tiết máy móc.
Khả năng hàn: C45 khó hàn hơn SS400 vì tính chất cơ học của nó, cần phải có kỹ thuật hàn tốt và kiểm soát nhiệt độ hàn.
Ứng dụng: C45 thường được sử dụng trong chế tạo chi tiết máy móc, trục, bánh răng, các bộ phận cần độ bền cơ học cao, và các chi tiết chịu mài mòn.
So sánh chính:
Tiêu chí SS400 C45
Hàm lượng Carbon Thấp (0.15 - 0.30%) Cao hơn (0.42 - 0.50%)
Độ bền kéo Khoảng 400 MPa Khoảng 600 MPa
Độ cứng Thấp Cao hơn SS400
Khả năng hàn Tốt Khó hàn hơn SS400
Ứng dụng Xây dựng, kết cấu thép, cơ khí chung Chi tiết máy, trục, bánh răng, các bộ phận chịu tải lớn
Ứng dụng Xây dựng, kết cấu thép, cơ khí chung Chi tiết máy, trục, bánh răng, các bộ phận chịu tải lớn
Kết luận:
SS400 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và cứng không quá cao, như trong xây dựng, kết cấu thép, hoặc các công việc cơ khí thông thường.
C45 có độ bền cơ học cao hơn, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật cao hơn, cần chịu lực lớn và mài mòn, chẳng hạn như trong chế tạo máy móc, trục và các bộ phận chịu tải lớn.
 
thép tấm 24ly 24mm

Ứng Dụng Thép Tấm 24 Ly Trong Đời Sống

Thép tấm 24 ly, hay còn gọi là thép tấm dày 24mm, là một vật liệu quan trọng trong xây dựng và sản xuất công nghiệp. Với độ dày này, thép tấm có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm 24 ly:

1. Xây Dựng Cầu Cống

Thép tấm 24 ly thường được sử dụng trong các công trình cầu cống, đặc biệt là trong các kết cấu chịu lực lớn. Độ dày 24mm giúp thép chịu được các tải trọng lớn và đảm bảo tính ổn định lâu dài cho công trình.

2. Sản Xuất Các Công Trình Công Nghiệp

Thép tấm này được sử dụng để chế tạo các cấu kiện trong các ngành công nghiệp nặng như chế tạo thiết bị máy móc, bồn chứa, hệ thống đường ống, tàu thuyền, và các thiết bị chịu áp lực cao.

3. Sản Xuất Xe Cộ và Giao Thông

Thép tấm 24 ly được dùng trong việc chế tạo các bộ phận của xe ô tô, xe tải, tàu thủy, và các phương tiện giao thông khác. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tải cao, thép tấm giúp tăng cường sự vững chắc và an toàn cho các phương tiện.

4. Xây Dựng Nhà Máy và Công Trình Công Nghiệp

Với đặc tính chịu lực tốt, thép tấm 24 ly là vật liệu lý tưởng cho các kết cấu như khung nhà xưởng, công trình công nghiệp, và các cấu trúc hạ tầng khác cần khả năng chịu tải trọng lớn và bền bỉ theo thời gian.

5. Sản Xuất Thiết Bị Đặc Chủng

Thép tấm 24 ly cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị đặc chủng, như bể chứa hóa chất, các thiết bị chịu nhiệt độ cao, và các kết cấu cần khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

6. Lĩnh Vực Hàng Hải

Thép tấm 24 ly là vật liệu phổ biến trong ngành đóng tàu và chế tạo các cấu kiện tàu thuyền. Độ dày của thép tấm giúp bảo vệ các phương tiện hàng hải khỏi tác động của sóng, gió và môi trường nước.

7. Sản Xuất Bồn Bể, Bình Chứa

Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, thép tấm 24 ly được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, bình chứa có dung tích lớn, giúp lưu trữ các chất lỏng hoặc khí nén trong các điều kiện khắc nghiệt.

8. Sản Xuất Các Sản Phẩm Gia Dụng

Ngoài các ứng dụng công nghiệp, thép tấm 24 ly còn được dùng trong việc chế tạo các sản phẩm gia dụng hoặc trang trí, đặc biệt là các sản phẩm cần có tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
Tổng Kết
Thép tấm 24 ly là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực xây dựng. Với tính chất chắc chắn, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, thép tấm 24 ly giúp đảm bảo các công trình, thiết bị hoạt động ổn định và an toàn trong thời gian dài.
Sản phẩm cùng loại
091.554.1119